Tiếng anh giao tiếp online
Curiosity killed the cat là gì? Ý nghĩa và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Định nghĩa và cách dùng của idiom Curiosity killed the cat
- 2. Cấu trúc sử dụng idiom Curiosity killed the cat
- 3. Nguồn gốc của thành ngữ Curiosity killed the cat
- 4. Những cụm từ đồng nghĩa với Curiosity killed the cat
- 5. Thành ngữ Curiosity killed the cat trong hội thoại thường ngày
- 6. Những thành ngữ liên quan đến cat
- 7. Kết luận
“Curiosity killed the cat” là một idiom quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng như lời nhắc nhở về sự tò mò quá mức. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và những ví dụ thực tế để bạn có thể hiểu và sử dụng idiom này một cách tự nhiên nhất.
1. Định nghĩa và cách dùng của idiom Curiosity killed the cat
1.1. Curiosity killed the cat là gì?
Curiosity killed the cat là một thành ngữ cảnh báo rằng sự tò mò quá mức có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Thành ngữ này thể hiện rằng việc quá tìm hiểu những điều không thuộc về mình có thể gây ra rắc rối, thậm chí là nguy hiểm. Đây là một lời khuyên để tránh can thiệp vào những chuyện riêng tư hoặc làm những điều không cần thiết.
Ví dụ:
- She kept digging into her boss’s private life, and in the end, curiosity killed the cat. (Cô ấy cứ tò mò tìm hiểu đời tư của sếp, và cuối cùng sự tò mò đã khiến cô gặp rắc rối.)
- I warned him not to open that mysterious file, but curiosity killed the cat. (Tôi đã cảnh báo anh ấy đừng mở tệp tin bí ẩn đó, nhưng vì quá tò mò nên anh ấy vẫn làm và gặp hậu quả.)

>> Xem thêm: Idiom Bite the bullet là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh chính xác nhất
1.2. Cách dùng của idiom Curiosity killed the cat

“Curiosity killed the cat” có rất nhiều cách dùng, dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của thành ngữ này:
-
Cảnh báo về sự tò mò thái quá
Ví dụ: I know you want to learn the secret, but be careful, curiosity killed the cat. (Tôi biết bạn muốn biết bí mật, nhưng hãy cẩn thận, tò mò có thể gây rủi ro đấy.)
-
Giải thích kết quả
Dùng khi bạn muốn giải thích tại sao một hành động hoặc quyết định nào đó không nên làm, hoặc khi kết quả không hay do hành động quá tò mò.
Ví dụ: I checked his files out of curiosity and saw something I shouldn’t have. Curiosity killed the cat. (Tôi tò mò xem file của anh ấy và thấy điều không nên thấy, đúng là tò mò hại thân.)
-
Khuyên không nên can thiệp
Dùng khi bạn khuyên ai đó không nên can thiệp vào một tình huống có thể nguy hiểm hoặc không cần thiết.
Ví dụ: Did you see someone talking in the corner? Don't go over, curiosity killed the cat. (Cậu thấy có ai đó đang nói chuyện trong góc kia không? - Đừng lại gần, tò mò hại thân đấy.)
>> Xem thêm:
2. Cấu trúc sử dụng idiom Curiosity killed the cat
Để sử dụng thành ngữ Curiosity killed the cat đúng cách, bạn cần hiểu cấu trúc của nó trong các loại câu khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc chính để bạn tham khảo:
-
Dùng như câu đơn độc lập
Thành ngữ này có thể đứng một mình trong câu để nhấn mạnh lời cảnh báo. Khi đó, nó đóng vai trò như một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: Don’t go digging into his personal business. You know, curiosity killed the cat. (Đừng đào bới chuyện riêng tư của anh ấy. Bạn biết đấy, tò mò quá sẽ rước họa vào thân.)
-
Dùng trong câu phức
Thành ngữ này có thể được sử dụng trong câu phức với mệnh đề phụ để bổ sung ý nghĩa hoặc tạo thêm sự nhấn mạnh cho câu.
Cấu trúc:
|
S + V + liên từ + curiosity killed the cat. |
Ví dụ: She was curious about her colleague’s problems, but curiosity killed the cat. (Cô ấy tò mò về vấn đề của đồng nghiệp, nhưng sự tò mò đó đã khiến cô ấy gặp rắc rối.)
-
Dùng để bổ nghĩa cho thông tin trong câu
Thành ngữ này có thể được sử dụng để làm rõ thêm ý chính hoặc kết luận của câu.
Cấu trúc:
|
S + V, curiosity killed the cat + liên từ + S + V |
Ví dụ: He was always asking about her personal life, curiosity killed the cat when he uncovered secrets she wasn’t ready to share. (Anh ta luôn hỏi về đời sống riêng tư của cô ấy, và sự tò mò đó đã gây ra rắc rối khi anh ta phát hiện những bí mật cô chưa sẵn sàng chia sẻ.)
>> Xem thêm: Out and about là gì? Các cách dùng phổ biến trong giao tiếp
3. Nguồn gốc của thành ngữ Curiosity killed the cat
Thành ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 16 và ban đầu được viết là care killed the cat, với care mang nghĩa quan tâm, lo lắng. Tuy nhiên, theo thời gian, sự thay đổi trong cách sử dụng đã khiến từ care được thay thế bằng curiosity, thể hiện sự tò mò thay vì lo lắng.
Một lý giải khác cho nguồn gốc này là sự liên tưởng đến các con mèo, vốn là loài động vật thích khám phá. Tuy nhiên, những khám phá đó đôi khi lại dẫn đến nguy hiểm, tương tự như câu tò mò hại thân.
>> Xem thêm: 20 thành ngữ tiếng Anh quen thuộc trong giới sinh viên
4. Những cụm từ đồng nghĩa với Curiosity killed the cat

Bên cạnh thành ngữ "Curiosity killed the cat", trong tiếng Anh còn nhiều cụm từ đồng nghĩa mang ý nghĩa cảnh báo sự tò mò quá mức có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Dưới đây là một số cụm từ thay thế mà bạn có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Mind your own business |
Đừng can thiệp vào chuyện của người khác, lo việc của mình |
Stop worrying about their problems. Lo việc của mình đi. (Đừng lo chuyện của họ. Lo việc của mình đi.) |
|
Don’t be nosy / Don’t stick your nose into something |
Đừng tò mò, đừng hỏi quá nhiều về chuyện riêng tư của người khác |
Why are you so nosy? It’s none of your concern. (Tại sao bạn lại tò mò vậy? Không liên quan đến bạn.) |
|
The less you know, the better |
Biết càng ít càng tốt, tránh gây rắc rối |
You don’t need to know all the details. The less you know, the better. (Bạn không cần phải biết hết mọi chi tiết. Càng ít biết càng tốt.) |
|
Let sleeping dogs lie |
Đừng khơi lại những chuyện đã qua, để mọi thứ yên ổn |
Don’t bring up that argument again. Let sleeping dogs lie. (Đừng nhắc lại cuộc cãi vã đó nữa. Để mọi thứ yên ổn đi.) |
|
Look before you leap |
Cẩn thận trước khi hành động, suy nghĩ kỹ trước khi làm gì |
Before you ask her, look before you leap, as it may cause trouble. (Trước khi hỏi cô ấy, suy nghĩ kỹ đi vì điều đó có thể gây rắc rối.) |
|
What you don’t know won’t hurt you |
Không biết có khi lại tốt, đôi lúc không tìm hiểu là an toàn hơn |
I’m not telling you everything because what you don’t know won’t hurt you. (Tôi không nói hết mọi chuyện vì không biết có khi lại tốt hơn.) |
5. Thành ngữ Curiosity killed the cat trong hội thoại thường ngày
Thành ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại trong đời sống thường ngày. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
Cuộc hội thoại 1:
Alice: I heard that John is hiding something. I want to know what it is. (Chị nghe nói John đang giấu một cái gì đó. Em muốn biết đó là gì.)
Bob: Alice, don’t go poking around. Curiosity killed the cat. (Alice, đừng có đi tìm hiểu quá mức. Tò mò quá mức có thể gây rắc rối đấy.)
Alice: But I can’t help it. I’m so curious! (Nhưng em không thể giúp được. Em thật sự rất tò mò!)
Bob: Sometimes, it’s better to leave things alone. You might find something you’re not ready for. (Đôi khi, tốt hơn là để mọi chuyện yên ổn. Em có thể phát hiện ra thứ mà em chưa sẵn sàng đối mặt.)
Cuộc hội thoại 2:
Tom: I’ve been trying to figure out what’s bothering Sarah lately. She’s been acting strange. (Tôi đã cố gắng tìm hiểu xem gần đây Sarah có chuyện gì lo lắng. Cô ấy hành động khá lạ.)
Emma: Tom, leave it. Curiosity killed the cat. If she wants to share, she will. (Tom, bỏ đi. Tò mò quá mức có thể gây rắc rối. Nếu cô ấy muốn chia sẻ, cô ấy sẽ làm vậy.)
Tom: I know, but I just want to help her. (Tôi biết, nhưng tôi chỉ muốn giúp cô ấy thôi.)
Emma: I get that, but sometimes, we just have to let people come to us when they’re ready. (Tôi hiểu, nhưng đôi khi chúng ta phải để người khác đến với mình khi họ sẵn sàng.)
Cuộc hội thoại 3:
Lucy: I think we should check his computer to see if he’s hiding something from us. (Tôi nghĩ chúng ta nên kiểm tra máy tính của anh ấy xem có phải anh ấy đang giấu chúng ta điều gì không.)
Jake: Lucy, don't do it. Curiosity killed the cat. (Lucy, đừng làm vậy. Tò mò quá mức có thể gây rắc rối đấy.)
Lucy: What do you mean? (Ý anh là sao?)
Jake: Sometimes, digging too much into others’ business leads to trouble. Just let him be for now. (Đôi khi, việc đào sâu vào chuyện của người khác dẫn đến rắc rối. Cứ để anh ấy yên đi đã.)
>> Xem thêm:
- 10+ Cách học giỏi tiếng Anh khi mất gốc hiệu quả nhất
- Cách học tiếng Anh bằng Chat GPT hiệu quả không phải ai cũng biết
6. Những thành ngữ liên quan đến cat
Trong tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ liên quan đến "cat" với những ý nghĩa thú vị và độc đáo. Dưới đây là một số ví dụ:
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Tiết lộ bí mật |
I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party! (Tôi vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ!) |
|
|
Cat’s out of the bag |
Bí mật đã bị tiết lộ |
Well, the cat’s out of the bag. Everyone knows the surprise now. (Vậy là bí mật đã bị tiết lộ, mọi người đều biết bất ngờ rồi.) |
|
Rain cats and dogs |
Mưa rất to, mưa như trút nước. |
We were caught in the street when it was raining cats and dogs! (Chúng tôi bị mắc kẹt giữa đường khi trời mưa như trút nước!) |
|
Has the cat got your tongue |
Làm sao bạn không nói gì? (Dùng khi ai đó im lặng trong tình huống mà họ đáng ra phải nói) |
You’ve been quiet all day. Has the cat got your tongue? (Hôm nay bạn im lặng cả ngày. Làm sao thế?) |
|
Like the cat that ate the canary |
Hài lòng, đắc ý |
She walked in like the cat that ate the canary after she finished the project. (Cô ấy bước vào rất đắc ý sau khi hoàn thành dự án.) |
|
Put the cat among the pigeons |
Gây ra sự xáo trộn, làm rối loạn |
His comment really put the cat among the pigeons during the meeting. (Lời bình luận của anh ấy thật sự gây rối loạn trong cuộc họp.) |
7. Kết luận
Qua bài viết trên, Langmaster đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu thành ngữ "Curiosity killed the cat", cũng như cấu trúc và cách sử dụng nó trong giao tiếp. Nếu bạn muốn nắm vững kiến thức tiếng Anh, giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn, hãy đến với Langmaster - nơi bạn được trải nghiệm một môi trường học tập hiệu quả.
Khi tham gia khoá học online tại Langmaster bạn sẽ được:
- Học thử miễn phí – Trải nghiệm lớp học thật với quy mô dưới 10 học viên:
Bạn được trực tiếp tham gia buổi học thử để kiểm chứng chất lượng thật. Sĩ số nhỏ giúp bạn được tương tác nhiều hơn và nhận sự hỗ trợ sát sao từ giảng viên. - Giảng viên chuyên môn cao – Sửa lỗi liên tục ngay từ buổi đầu tiên:
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm luôn theo sát từng học viên, chỉ ra lỗi sai ngay lập tức để bạn tiến bộ nhanh và không lặp lại những lỗi quen thuộc. - Phương pháp giảng dạy độc quyền – Được kiểm chứng trên 95% học viên:
Phương pháp đã giúp hàng ngàn học viên cải thiện khả năng giao tiếp chỉ sau thời gian ngắn. Bạn học nhanh hơn, nhớ lâu hơn và phản xạ tự nhiên thay vì học vẹt. - Môi trường học tập tương tác cao – Thực hành ngay tại lớp, nói tự tin không còn sợ sai:
Lớp sĩ số nhỏ cho phép bạn giao tiếp nhiều, thực hành liên tục. Mỗi buổi học là một cơ hội để bạn áp dụng kiến thức ngay lập tức, loại bỏ nỗi sợ nói sai. - Kiểm tra trình độ miễn phí – Tư vấn lộ trình học phù hợp nhất:
Langmaster hỗ trợ test đầu vào hoàn toàn miễn phí để xác định chính xác điểm mạnh – điểm yếu của bạn. Từ đó, bạn được tư vấn lộ trình học hiệu quả nhất cho từng mục tiêu cá nhân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


