Tiếng anh giao tiếp online
Make ends meet là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
Trong cuộc sống, ai cũng có những giai đoạn phải “liệu cơm gắp mắm”, cân đối từng khoản chi để vượt qua thời điểm khó khăn. Đó cũng là lúc người ta dùng đến thành ngữ make ends meet. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn nhé.
1. Make ends meet là gì? Ngữ cảnh sử dụng
Theo từ điển Cambridge, make ends meet là “to have just enough money to pay for the things that you need”. Nghĩa là: có vừa đủ tiền để chi trả cho những nhu cầu cần thiết.
Như vậy, make ends meet có thể hiểu là xoay xở để kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống, đặc biệt trong hoàn cảnh tài chính hạn chế.

Cụ thể, make ends meet có thể dùng với những trường nghĩa như sau:
-
Đảm bảo cân đối giữa thu nhập và chi tiêu để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
Ví dụ: Many young couples struggle to make ends meet because of rising living costs. (Nhiều cặp vợ chồng trẻ chật vật xoay xở trang trải cuộc sống vì chi phí sinh hoạt tăng cao.)
-
Mô tả một cuộc sống không dư giả về tài chính, khi mọi khoản tiền kiếm được chỉ vừa đủ để chi trả cho các chi phí.
Ví dụ: We don’t earn much, but we can still make ends meet if we plan carefully. (Chúng tôi không kiếm được nhiều tiền nhưng vẫn đủ trang trải nếu biết lên kế hoạch cẩn thận.)
-
Ám chỉ nỗ lực để kiếm đủ tiền để sống sót qua một giai đoạn khó khăn.
Ví dụ: After losing his job, he worked part-time at night to make ends meet. (Sau khi mất việc, anh ấy làm thêm buổi tối để cố gắng xoay xở qua thời gian khó khăn.)
>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng
2. Nguồn gốc của Make ends meet
Thành ngữ make ends meet xuất hiện từ khoảng thế kỷ 17.
Nguồn gốc phổ biến nhất cho rằng cụm từ này xuất phát từ sổ sách kế toán thời xưa, nơi thu nhập được ghi ở một đầu và chi tiêu ở đầu còn lại. Khi hai “đầu” này gặp nhau, nghĩa là thu đủ bù chi.
Một cách giải thích khác cho rằng cụm từ liên quan đến việc may vá, khi người thợ phải kéo hai mép vải lại để hoàn thiện sản phẩm – ẩn dụ cho việc tiết kiệm và khéo léo khi nguồn lực hạn chế.
Dù theo cách hiểu nào, make ends meet luôn mang nghĩa xoay xở để cân đối tài chính trong cuộc sống hằng ngày.
>> Xem thêm: Out of the blue là gì?
3. Ngữ cảnh sử dụng, cấu trúc make ends meet
3.1. Ngữ cảnh sử dụng
-
Nghĩa tích cực: Dùng để nhấn mạnh sự nỗ lực, chăm chỉ và tinh thần vượt khó của ai đó khi xoay xở tài chính. Dù thu nhập hạn chế, người đó vẫn cố gắng để duy trì cuộc sống ổn định.
Ví dụ: She takes on extra projects to make ends meet and support her family. (Cô ấy nhận thêm nhiều dự án để xoay xở trang trải cuộc sống và hỗ trợ gia đình.)
-
Nghĩa tiêu cực: Dùng để mô tả khó khăn tài chính, áp lực kinh tế, hoặc tình huống thiếu thốn khiến việc trang trải cuộc sống trở nên vất vả.
Ví dụ: With prices increasing every month, many families can’t make ends meet anymore. (Khi giá cả tăng lên mỗi tháng, nhiều gia đình không thể xoay xở nổi nữa.)

3.2. Cấu trúc phổ biến với make ends meet
- Cấu trúc cơ bản với “make ends meet”:
Subject + make(s) ends meet (hoặc kết hợp với trợ động từ: can, could, will, might, should…)
Ví dụ: She makes ends meet by working two jobs.
- Cấu trúc diễn tả sự khó khăn hoặc nỗ lực:
Subject + struggle/try/manage + to make ends meet
Ví dụ: Many families struggled to make ends meet during the recession.
>> Xem thêm: Let your hair down là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ví dụ cụ thể
4. Các cụm từ/idioms đồng nghĩa và trái nghĩa với make ends meet
Cụm từ/idioms đồng nghĩa với make ends meet
| Cụm từ / Idiom | Word form | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Cover basic expenses | Verb phrase | Chi trả đủ chi phí cơ bản | She earns enough to cover basic expenses. (Cô ấy kiếm đủ để chi cho nhu cầu thiết yếu.) |
| Live within one’s means | Verb phrase | Chi tiêu trong khả năng | They try to live within their means to avoid debt. (Họ cố chi tiêu trong khả năng để tránh nợ.) |
| Keep the wolf from the door | Idiom | Đủ sống, tránh thiếu thốn | His job helps keep the wolf from the door. (Công việc giúp anh ấy đủ sống qua ngày.) |
| Pay the bills | Idiom | Kiếm đủ để duy trì cuộc sống | The weekend job helps her pay the bills. (Việc làm cuối tuần giúp cô ấy trang trải cuộc sống.) |
Cụm từ/idioms trái nghĩa với make ends meet
| Cụm từ / Idiom | Word form | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Struggle financially | Verb phrase | Khó khăn tài chính | Many families struggle financially these days. (Nhiều gia đình chật vật tài chính hiện nay.) |
| Be up to one’s ears in debt | Idiom | Ngập trong nợ nần | He’s up to his ears in debt after losing his job. (Anh ấy ngập trong nợ sau khi mất việc.) |
| Live beyond one’s means | Verb phrase | Chi tiêu vượt khả năng | He keeps living beyond his means and gets into debt. (Anh ấy tiêu vượt thu nhập nên bị nợ.) |
| Roll in money | Idiom | Giàu có, dư dả tiền | They’re rolling in money after their business grew. (Họ dư tiền sau khi việc kinh doanh phát triển.) |
>> Xem thêm: Full of beans là gì?
5. Khóa học tiếng Anh online tại Langmaster
Nếu bạn đang tìm 1 khoá học tiếng Anh online chất lượng, hãy đăng ký HỌC THỬ MIỄN PHÍ ngay hôm nay tại Langmaster để cảm nhận sự khác biệt.
- Lớp học giới hạn dưới 10 người, đảm bảo bạn được tương tác thường xuyên, luyện nói liên tục và được giảng viên theo sát từng buổi.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng (IELTS 7.0+ / TOEIC 900+) với kỹ năng sư phạm vững vàng, giúp bạn hiểu bài nhanh và xử lý tận gốc các lỗi từ nhỏ đến lớn.
- Chỉnh sửa ngay tại lớp, giúp bạn nhận ra điểm yếu và tiến bộ rõ rệt chỉ sau một vài buổi học.
- Phương pháp học độc quyền, đã chứng minh hiệu quả với hơn 95% học viên: dễ hiểu – luyện chuẩn – ứng dụng tức thì vào giao tiếp.
- Môi trường học năng động, nhiều hoạt động thực hành để bạn nói tự nhiên, xử lý tình huống linh hoạt và tự tin hơn mỗi ngày.
- Kiểm tra trình độ & tư vấn lộ trình cá nhân hoá hoàn toàn miễn phí, giúp bạn biết chính xác cần học gì để đạt mục tiêu nhanh nhất.
Trải nghiệm thử – không rủi ro – hiệu quả thật. Đăng ký học thử miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh với Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


