TỔNG HỢP LỜI CHÚC MỪNG LỄ PHỤC SINH BẰNG TIẾNG ANH Ý NGHĨA NHẤT
Mục lục [Ẩn]
Lễ Phục Sinh là một trong những ngày lễ quan trọng của những người theo đạo Thiên Chúa và các quốc gia phương Tây. Một truyền thống tốt đẹp trong ngày này là gửi những lời chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất tới những người thân yêu. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo những lời chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!
1. Những câu chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất
- Wishing you a blessed Easter filled with joy, peace, and the renewal of hope as we celebrate the resurrection of Jesus Christ. (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy niềm vui, hòa bình và sự làm mới của hy vọng khi chúng ta kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Jesus Christ.)
- May the spirit of Easter bring you and your loved ones abundant blessings, happiness, and love. Happy Easter! (Chúc tinh thần của Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn và người thân yêu của bạn phúc lành dồi dào, hạnh phúc và tình yêu. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing you a joyful Easter filled with the warmth of family, the laughter of friends, and the love of Christ. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ, tràn đầy sự ấm áp của gia đình, tiếng cười của bạn bè và tình yêu của Chúa. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May this Easter season be a time of reflection, gratitude, and renewed faith. Wishing you and your family a blessed and meaningful Easter celebration. (Chúc cho mùa Phục Sinh này là thời gian suy tư, biết ơn và đức tin được làm mới. Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh an lành và ý nghĩa.)
- Sending you Easter blessings of love, peace, and happiness. May the joy of this special day fill your heart with hope and light. Happy Easter! (Gửi đến bạn những phúc lành của Lễ Phục Sinh, tình yêu, hòa bình và hạnh phúc. Chúc niềm vui của ngày đặc biệt này làm tràn đầy trái tim bạn với hy vọng và ánh sáng. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing you a blessed Easter filled with love, joy, and the hope that comes with the resurrection of Jesus Christ. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu, niềm vui, và hy vọng từ sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May this Easter bring peace to your heart, renewal to your spirit, and the warmth of family and friends to your side. Happy Easter! (Chúc bạn Lễ Phục Sinh mang lại hòa bình cho trái tim, làm mới tinh thần, và sự ấm áp từ gia đình và bạn bè. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- On this sacred day, may the blessings of Easter fill your life with love, happiness, and prosperity. Wishing you a joyful and meaningful Easter celebration. (Trong ngày linh thiêng này, mong rằng những phúc lành của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy cuộc sống của bạn với tình yêu, hạnh phúc, và thịnh vượng. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ và ý nghĩa.)
- Easter is a time of reflection, gratitude, and joy. May your heart be filled with the spirit of renewal and the love of those around you. Happy Easter! (Lễ Phục Sinh là thời gian suy tư, biết ơn, và niềm vui. Chúc trái tim bạn tràn ngập tinh thần làm mới và tình yêu từ những người xung quanh. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- As we celebrate the resurrection of Christ, may your life be blessed with the triumph of hope over despair, love over fear, and joy over sorrow. Happy Easter! (Khi chúng ta kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Kitô, mong rằng cuộc sống của bạn được phước lành bởi sự chiến thắng của hy vọng trước tuyệt vọng, tình yêu trước nỗi sợ, và niềm vui trước nỗi buồn. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Sending you warm wishes for a blessed Easter filled with love and laughter. May this special day bring you closer to your loved ones and fill your heart with gratitude. Happy Easter! (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu và tiếng cười. Hy vọng ngày đặc biệt này sẽ mang bạn gần hơn với người thân yêu và làm tràn đầy trái tim bạn với lòng biết ơn. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May the blessings of Easter fill your life with happiness, peace, and prosperity. Wishing you a joyful Easter surrounded by the love of family and friends. Happy Easter! (Chúc những phúc lành của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy cuộc sống của bạn với hạnh phúc, hòa bình và thịnh vượng. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ bên cạnh tình yêu của gia đình và bạn bè. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May the miracle of Easter fill your heart with hope and faith. Wishing you and your family a blessed Easter filled with love and blessings. Happy Easter! (Chúc phép màu của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy trái tim bạn với hy vọng và đức tin. Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu và phúc lành. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing you a blessed Easter filled with love, joy, and renewed hope as we celebrate the resurrection of Jesus Christ. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu, niềm vui và hy vọng mới khi chúng ta kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Jesus Kitô. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May the spirit of Easter bring you peace, happiness, and abundant blessings. Wishing you and your loved ones a joyful Easter celebration! (Chúc tinh thần của Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn hòa bình, hạnh phúc và phúc lành dồi dào. Chúc bạn và người thân của bạn một buổi Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
XEM THÊM:
⇒ LỄ PHỤC SINH TIẾNG ANH LÀ GÌ? TỪ VỰNG VỀ LỄ PHỤC SINH
⇒ TỔNG HỢP BÀI VIẾT TIẾNG ANH VỀ LỄ PHỤC SINH ĐẦY ĐỦ VÀ HAY NHẤT
2. Các câu chúc mừng ngày Lễ Phục Sinh ngắn gọn
- Wishing you a joyful Easter filled with love and blessings. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu và phúc lành. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May your Easter be blessed with peace, happiness, and renewed hope. Happy Easter! (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn được ban phước bình yên, hạnh phúc và hy vọng mới. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing you and your loved ones a blessed and joyful Easter celebration. Happy Easter! (Chúc bạn và người thân của bạn một Lễ Phục Sinh an lành và vui vẻ. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Sending warm Easter wishes filled with love and happiness your way. Happy Easter! (Gửi đi những lời chúc ấm áp của Phục Sinh, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc đến bạn. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May the joy of Easter bring you peace and blessings. Happy Easter! (Chúc niềm vui của Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn hòa bình và phúc lành. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing you a season of joy and blessings this Easter! (Chúc bạn một mùa Lễ Phục Sinh tràn đầy niềm vui và phước lành!)
- May the wonders of Easter bring you a sense of renewed hope, unwavering faith, boundless love, and pure joy. (Chúc những điều kỳ diệu của Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn niềm hy vọng mới, đức tin vững vàng, tình yêu vô tận và niềm vui thuần khiết.)
- Hoping your Easter is as radiant and delightful as the blossoming springtime that surrounds you. (Mong rằng Lễ Phục Sinh của bạn sẽ rạng ngời và dễ chịu như không khí xuân rực rỡ xung quanh bạn.)
- Wishing you a basket overflowing with blessings and a day filled with the warmth of love and laughter. (Chúc bạn một giỏ đầy ắp phúc lộc và một ngày tràn ngập sự ấm áp của tình yêu và tiếng cười.)
- May your Easter be enriched with all the goodness in life, bringing you happiness and tranquility. (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn trở nên phong phú với tất cả những điều tốt lành trong cuộc sống, mang lại hạnh phúc và yên bình.)
- May this enchanting springtime fill your heart with gratitude, love, empathy, hope, and unwavering faith. (Hy vọng mùa xuân đẹp này sẽ làm tràn đầy trái tim bạn với sự biết ơn, tình yêu, lòng thông cảm, hy vọng và đức tin vững vàng.)
- Wishing you the optimism and beauty of spring, along with the assurance of brighter days ahead. (Chúc bạn sự lạc quan và vẻ đẹp của mùa xuân, cùng với sự chắc chắn về những ngày tươi sáng phía trước.)
3. Những lời chúc mừng Lễ Phục Sinh tiếng Anh cho gia đình
- Wishing our dear family a blessed Easter filled with love, joy, and togetherness. Happy Easter! (Chúc gia đình thân yêu của chúng ta một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu, niềm vui và sự gắn kết. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May the blessings of Easter bring abundant happiness and peace to our family. Happy Easter to all! (Chúc những phước lành của Lễ Phục Sinh mang lại hạnh phúc và bình an dồi dào cho gia đình chúng ta. Chúc mừng Lễ Phục Sinh cho mọi người!)
- Wishing our family a beautiful Easter celebration filled with love, laughter, and unforgettable moments. Happy Easter! (Chúc gia đình chúng ta một Lễ Phục Sinh đẹp đẽ, tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc khó quên. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Sending Easter blessings and warm wishes to our beloved family. May this day be a reminder of our love and unity. Happy Easter! (Gửi những phước lành và lời chúc ấm áp nhất đến gia đình yêu quý của chúng ta. Hy vọng ngày hôm nay sẽ là một lời nhắc nhở về tình yêu và sự đoàn kết của chúng ta. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- On this Easter, let's cherish the bond that holds our family together. Wishing you all a blessed Easter filled with love and happiness. (Trong dịp Lễ Phục Sinh này, hãy trân trọng tình thân mật giữa các thành viên trong gia đình chúng ta. Chúc mọi người một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.)
- Wishing our beloved family a blessed and joyful Easter filled with love and togetherness. Happy Easter! (Chúc gia đình yêu thương của chúng ta một Lễ Phục Sinh an lành và vui vẻ, tràn đầy tình yêu và sự đoàn kết. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May this Easter be a time for our family to come together in gratitude, love, and laughter. Happy Easter to our wonderful family! (Hy vọng Lễ Phục Sinh này sẽ là dịp để gia đình chúng ta sum họp trong lòng biết ơn, tình yêu và tiếng cười. Chúc mừng Lễ Phục Sinh cho gia đình tuyệt vời của chúng ta!)
- Sending warm Easter wishes to our dear family members, may this day be filled with blessings, love, and cherished moments. Happy Easter! (Gửi đi những lời chúc ấm áp của Phục Sinh đến các thành viên trong gia đình thân yêu của chúng ta, hy vọng ngày hôm nay sẽ đầy ắp phước lành, tình yêu và những khoảnh khắc quý báu. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing our family a joyful Easter celebration, may the love and blessings of this special day strengthen our bond and fill our hearts with happiness. Happy Easter! (Chúc gia đình chúng ta một Lễ Phục Sinh vui vẻ, hy vọng tình yêu và phước lành của ngày đặc biệt này sẽ củng cố mối liên kết của chúng ta và làm tràn đầy trái tim của chúng ta với hạnh phúc. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- To our cherished family, may this Easter bring us closer together, filling our home with love, laughter, and blessings. Happy Easter! (Đến với gia đình quý báu của chúng ta, hy vọng Lễ Phục Sinh này sẽ đưa chúng ta gần nhau hơn, làm tràn đầy ngôi nhà của chúng ta với tình yêu, tiếng cười và phước lành. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
XEM THÊM:
⇒ QUỐC TẾ THIẾU NHI 1/6 TIẾNG ANH LÀ GÌ? TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ LỜI CHÚC
⇒ TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH
4. Những lời chúc Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh cho bố mẹ
- Wishing my dear parents a blessed and joyous Easter filled with love and happiness. Thank you for your endless love and support. Happy Easter! (Chúc bố mẹ yêu dấu của con một Lễ Phục Sinh an lành và vui vẻ, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc. Cảm ơn bố mẹ vì tình yêu và sự hỗ trợ không ngừng của họ. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- To my wonderful parents, may this Easter be a time of renewal and joy for you both. Your love and guidance mean the world to me. Happy Easter! (Đến với bố mẹ tuyệt vời của con, hy vọng Lễ Phục Sinh này sẽ là dịp để làm mới và mang lại niềm vui cho cả hai. Tình yêu và những lời dặn dò của bố mẹ đối với con là vô giá. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing my beloved parents a blessed Easter, may your hearts be filled with love, peace, and joy on this special day. Happy Easter! (Chúc bố mẹ yêu quý của con một Lễ Phục Sinh an lành, hy vọng trái tim của họ sẽ tràn đầy tình yêu, hòa bình và niềm vui trong ngày đặc biệt này. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- To my dear parents, may the joy of Easter fill your hearts with warmth and happiness. Thank you for always being my guiding light. Happy Easter! (Đến với bố mẹ yêu dấu của con, hy vọng niềm vui của Lễ Phục Sinh sẽ làm tràn đầy trái tim của họ với sự ấm áp và hạnh phúc. Cảm ơn bố mẹ vì luôn là ánh sáng chỉ dẫn của con. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing my incredible parents a blessed Easter filled with love, laughter, and cherished moments together. Your love is my greatest treasure. Happy Easter! (Chúc bố mẹ tuyệt vời của con một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc quý báu bên nhau. Tình yêu của bố mẹ là kho báu lớn nhất của con. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing my wonderful parents a blessed Easter filled with love, joy, and gratitude. Your love is the foundation of our family's happiness. Happy Easter! (Chúc hai người phụ huynh tuyệt vời của tôi một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tình yêu, niềm vui và lòng biết ơn. Tình yêu của hai người là nền tảng của hạnh phúc gia đình chúng ta. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May this Easter bring you, Mom and Dad, moments of joy, laughter, and the warmth of family love. Happy Easter to the pillars of our happiness! (Hy vọng Lễ Phục Sinh này sẽ mang đến cho hai bậc phụ huynh của tôi những khoảnh khắc của niềm vui, tiếng cười và sự ấm áp của tình yêu gia đình. Chúc mừng Lễ Phục Sinh tới những người trụ cột của hạnh phúc chúng ta!)
- To my dearest parents, may this Easter be a reflection of the love and joy you've always shared with our family. Wishing you a blessed and Happy Easter! (Đến với bố và mẹ yêu thương của tôi, hy vọng Lễ Phục Sinh này sẽ là bức tranh phản ánh tình yêu và niềm vui mà hai người luôn chia sẻ với gia đình chúng ta. Chúc mừng Lễ Phục Sinh an lành và vui vẻ!)
- Happy Easter to my amazing parents! Your love and guidance have been a source of strength and inspiration in my life. May this Easter be as special as you both are to me. (Chúc mừng Lễ Phục Sinh tới bố và mẹ tuyệt vời của tôi! Tình yêu và sự hướng dẫn của hai người đã là nguồn động viên và nguồn cảm hứng trong cuộc sống của tôi. Hy vọng Lễ Phục Sinh này sẽ đặc biệt như cả hai đối với tôi.)
- Wishing a Happy Easter to my loving parents! Your unwavering love is the greatest gift, and I am grateful for the joy and warmth you bring to our family. Have a wonderful celebration! (Chúc mừng Lễ Phục Sinh hạnh phúc tới bố và mẹ yêu thương của tôi! Tình yêu kiên định của hai người là món quà tuyệt vời nhất, và tôi biết ơn vì niềm vui và ấm áp mà hai người mang lại cho gia đình chúng ta. Chúc mừng Lễ Phục Sinh tuyệt vời!)
5. Lời chúc Lễ Phục Sinh tiếng Anh hay dành cho bạn bè
- Wishing you a joyful Easter surrounded by the love of family and friends. May this day bring you closer to those you cherish and fill your heart with happiness. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ bên cạnh tình yêu của gia đình và bạn bè. Hy vọng ngày hôm nay sẽ mang bạn gần hơn với những người bạn yêu thương và làm tràn đầy trái tim bạn với hạnh phúc. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May the spirit of Easter fill your soul with peace and renewal, and may you be surrounded by the warmth of friendship and love. Happy Easter to my dear friend! (Chúc tinh thần của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy tâm hồn bạn với hòa bình và sự làm mới, và hy vọng bạn sẽ được bao bọc bởi sự ấm áp của tình bạn và tình yêu. Chúc mừng Lễ Phục Sinh cho bạn, người bạn thân yêu của tôi!)
- Wishing you a blessed Easter filled with laughter, joy, and cherished moments with your loved ones. May this day be a reminder of the beautiful gift of friendship. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy tiếng cười, niềm vui và những khoảnh khắc quý báu bên người thân yêu của bạn. Hy vọng ngày hôm nay sẽ là một lời nhắc nhở về món quà đẹp đẽ của tình bạn. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Sending warm Easter wishes to you, my dear friend. May this season bring you renewed hope, love, and countless blessings. Happy Easter! (Gửi đi những lời chúc ấm áp của Phục Sinh đến bạn, người bạn thân yêu của tôi. Hy vọng mùa này sẽ mang lại cho bạn niềm hy vọng mới, tình yêu và vô số phước lành. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Wishing you a Happy Easter filled with the love of friends, the joy of shared moments, and the blessings of laughter. Cheers to our beautiful friendship! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh hạnh phúc, tràn đầy tình bạn, niềm vui từ những khoảnh khắc được chia sẻ và những phước lành từ tiếng cười. Chúc mừng Lễ Phục Sinh cho tình bạn đẹp đẽ của chúng ta!)
- Wishing you, my dear friend, a joyful Easter filled with love, laughter, and blessings. May this special day bring you closer to your dreams and aspirations. Happy Easter! (Chúc bạn, người bạn thân yêu của tôi, một Lễ Phục Sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu, tiếng cười và phước lành. Hy vọng ngày đặc biệt này sẽ đưa bạn gần hơn với những ước mơ và khát vọng của mình. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- May this Easter fill your heart with hope, renew your spirit, and bring you closer to the ones you cherish. Wishing you a blessed and meaningful Easter surrounded by love and happiness. (Chúc cho Lễ Phục Sinh này làm tràn đầy trái tim bạn với hy vọng, làm mới tinh thần của bạn, và đưa bạn gần hơn với những người bạn trân trọng. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành và ý nghĩa bên cạnh tình yêu và hạnh phúc.)
- Happy Easter, dear friend! May the beauty of this season remind you of the beauty within yourself. May you find joy, peace, and renewal in the blessings of Easter. (Chúc mừng Lễ Phục Sinh, người bạn thân yêu! Hy vọng vẻ đẹp của mùa này sẽ nhắc nhở bạn về vẻ đẹp bên trong của mình. Chúc bạn tìm thấy niềm vui, hòa bình và sự làm mới trong những phúc lành của Phục Sinh.)
- Wishing you a Happy Easter, my friend! May the spirit of Easter fill your heart with love, gratitude, and peace. Have a wonderful celebration surrounded by loved ones. (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ, người bạn của tôi! Hy vọng tinh thần của Phục Sinh sẽ làm tràn đầy trái tim bạn với tình yêu, lòng biết ơn và hòa bình. Chúc bạn có một buổi kỷ niệm tuyệt vời bên cạnh những người thân yêu.)
- Happy Easter to my amazing friend! May this season of new beginnings bring you happiness, success, and fulfillment in all your endeavors. Have a blessed Easter! (Chúc mừng Lễ Phục Sinh đến với người bạn tuyệt vời của tôi! Hy vọng mùa này của sự bắt đầu mới sẽ mang lại cho bạn hạnh phúc, thành công và sự hoàn thiện trong tất cả những nỗ lực của bạn. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành!)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp 50+ lời chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất dành tặng gia đình, bạn bè. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn được cho mình một câu chúc hay nhất để gửi tặng những người thân yêu nhé. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn có một Lễ Phục Sinh ấm áp, hạnh phúc!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!