When is your birthday trả lời sao cho đúng khi giao tiếp tiếng Anh

Khi giao tiếp với người khác, câu hỏi "When is your birthday?" không chỉ đơn thuần là một cách để biết ngày sinh của ai đó, mà còn là một cách tuyệt vời để tạo dựng mối quan hệ và tìm hiểu thêm về họ. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá ý nghĩa của câu hỏi này, cách trả lời nó một cách tự tin, cũng như những cách để hỏi về sinh nhật của người khác.

1. When is your birthday nghĩa là gì ?

"When is your birthday?" là một câu hỏi đơn giản trong tiếng Anh, có nghĩa là "Khi nào là sinh nhật của bạn?". Câu hỏi này thể hiện người hỏi muốn biết ngày cụ thể mà bạn sinh ra, thường là ngày tháng trong năm. Đây là một câu hỏi thông thường trong các mối quan hệ, có thể là bạn bè, đồng nghiệp hay thậm chí người lạ mới quen cũng có thể hỏi câu này để tìm hiểu thêm về người đối diện.

When is your birthday nghĩa là gì?

2. Cách trả lời When is your birthday đúng nhất

2.1. Các cấu trúc câu trả lời When is your birthday

Để trả lời câu hỏi "When is your birthday?", có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh và mức độ trang trọng của cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số cấu trúc câu bạn có thể sử dụng để trả lời một cách tự tin và chính xác.

Cấu trúc 

Ví dụ

My birthday is on….

(Sinh nhật của tôi vào ngày…)

My birthday is on October 17th.

(Sinh nhật của tôi là vào ngày 17 tháng 10.)

I was born on…

(Tôi sinh vào tháng…)

I was born on July 5th.

(Tôi sinh vào ngày 5 tháng 7.)

My date of birth is…

(Ngày sinh của tôi là…)

My date of birth is April 22nd, 1990.

(Ngày sinh của tôi là ngày 22 tháng 4 năm 1990.)

It’s…

(Đó là ngày…)

It's on January 10th.

(Sinh nhật của tôi vào ngày 10 tháng 1.)

My birthday falls on….

(Sinh nhật của tôi rơi vào ngày…)

My birthday falls on a Sunday this year, on March 3rd.

(Sinh nhật của tôi rơi vào Chủ nhật năm nay, ngày 3 tháng 3.)

Cấu trúc trả lời câu hỏi

2.2. Cách trả lời When is your birthday theo ngày tháng năm cụ thể

Khi được hỏi "When is your birthday?", bạn có thể trả lời theo ngày, tháng, năm cụ thể để người hỏi biết rõ thông tin thời gian chính xác nhất. Khi đó, có hai cách phổ biến để trả lời đó là: theo định dạng ngày, tháng, năm hoặc tháng, ngày, năm, tùy thuộc vào quốc gia và phong cách giao tiếp. 

Cách trả lời theo định dạng ngày, tháng, năm  (Day, Month, Year)

Việc trả lời “When is your birthday?” theo định dạng ngày, tháng, năm (Day, Month, Year) có nguồn gốc từ văn hóa ngôn ngữ của các quốc gia thuộc hệ Anh-Anh (British English) và nhiều nước khác, như ở châu Âu, châu Á và Úc. 

  • Cách đọc: Ngày trước, thêm "the" trước ngày và "of" trước tháng, sau đó là năm.
  • Viết: Ngày, tháng, năm (không có dấu phẩy giữa các thành phần).

Ví dụ: Bạn sinh vào ngày 12 tháng 9 năm 2001

  • Cách đọc: The twelfth of September, two thousand and one.
  • Viết: 12th September 2001.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Cách trả lời theo tháng, ngày, năm

Định dạng tháng, ngày, năm (Month, Day, Year) chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh theo hệ Anh-Mỹ (American English), đặc biệt là tại Mỹ và Canada. Vì thế khi được hỏi "When is your birthday?", bạn có thể đọc và viết như sau:

  • Cách đọc: Tháng trước, sau đó là ngày và cuối cùng là năm.
  • Viết: Tháng, ngày, năm (có dấu phẩy giữa ngày và năm).

Ví dụ: Bạn sinh ngày ngày 3 tháng 6 năm 1998:

  • Cách đọc: June third, nineteen ninety-eight.
  • Viết: June 3, 1998.

Xem thêm:

Cách trả lời “When is your birthday?” với ngày tháng năm cụ thể

3. Một số mẫu câu khác trả lời When is your birthday

Ngoài cách trả lời trực tiếp bằng các cấu trúc câu và ngày tháng cụ thể ở trên, bạn cũng có thể sử dụng một mẫu câu khái quát để nói về ngày sinh nhật của bạn như sau:

Mẫu câu

Ví dụ

My birthday is one month from today. (Sinh nhật của tôi cách hôm nay một tháng.)

My birthday is one month from today; it will be on November 15th. (Sinh nhật của tôi cách hôm nay một tháng; nó sẽ vào ngày 15 tháng 11.)

My birthday coincides with yours. (Sinh nhật của tôi trùng với sinh nhật của bạn.)

My birthday coincides with yours; we both celebrate on April 20th!

(Sinh nhật của tôi trùng với sinh nhật của bạn; chúng ta đều tổ chức vào ngày 20 tháng 4!)

It was last week/last month. (Nó đã diễn ra vào tuần trước/tháng trước.)

My birthday was last week; I had a small party with friends.

(Sinh nhật của tôi đã diễn ra vào tuần trước; tôi đã có một bữa tiệc nhỏ với bạn bè.)

It’s coming up soon. (Nó sắp đến gần.)

It’s coming up soon, just 2 more days!

(Sắp đến rồi, chỉ 2 ngày nữa thôi!)

It's my birthday next week. (Sinh nhật của tôi vào tuần tới.)

It's my birthday next week; I'm excited to celebrate with my family.

(Sinh nhật của tôi vào tuần tới; tôi rất hào hứng để ăn mừng cùng gia đình.)

I don't actually celebrate my birthday, but it falls on (date, month) nonetheless. (Tôi không thực sự tổ chức sinh nhật, nhưng nó vẫn rơi vào (ngày, tháng).)

I don't actually celebrate my birthday, but it falls on April 5th nonetheless.

(Tôi không thực sự tổ chức sinh nhật, nhưng nó vẫn rơi vào ngày 5 tháng 4.)

Một số mẫu câu trả lời

4. Những cách hỏi ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Ngoài cách hỏi "When is your birthday" ở trên, bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây khi muốn biết về sinh nhật của ai đó:

Câu hỏi 

Ý nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

What’s your birthday?

Ngày sinh nhật của bạn là gì?

Cách hỏi trực tiếp và đơn giản.

What day is your birthday?

Sinh nhật của bạn vào ngày nào?

Câu hỏi này tập trung vào ngày cụ thể của sinh nhật.

May I inquire about your date of birth?

Nếu không quá riêng tư, tôi có thể hỏi sinh nhật của bạn không?

Câu hỏi này thể hiện sự tôn trọng và lịch sự khi hỏi thông tin cá nhân của người khác.

If it’s not too personal, could I ask when your birthday is?

Tôi có thể hỏi về ngày sinh của bạn không?

Sử dụng khi người hỏi không quá thân quen với người nghe và thể hiện sự tôn trọng, người nghe có thể trả lời hoặc không.

When were you born?/ Which day were you born on?

Bạn sinh vào ngày nào?

Hỏi khi cần thông tin chính xác ngày tháng năm, thường là khi làm các thủ tục hành chính cần thông tin cá nhân.

Would you mind sharing your birthday with me?

Bạn có phiền chia sẻ ngày sinh nhật của mình với tôi không?

Câu hỏi lịch sự, thể hiện sự quan tâm và mong muốn biết thêm về người khác.

Can you tell me your birthday?

ạn có thể cho tôi biết ngày sinh của bạn không?

Câu này có thể mang tính cá nhân, nên thường được hỏi trong ngữ cảnh thân thiện hoặc cần thiết.

Are you a [zodiac sign]? When is your birthday?

Bạn có phải là [cung hoàng đạo]? Sinh nhật của bạn khi nào?

Cách hỏi này có thể tạo sự kết nối dựa trên sở thích về cung hoàng đạo và hỏi về ngày sinh nhật của đối phương

How do you usually celebrate your birthday?

Bạn thường tổ chức sinh nhật như thế nào?

Câu hỏi này không trực tiếp hỏi về ngày sinh, nhưng mở ra cơ hội để nói về cách kỷ niệm.

Cách hỏi về ngày sinh nhật tương tự câu hỏi “When is your birthday?”

5. Đoạn hội thoại luyện tập cách trả lời When is your birthday

Hội thoại 1: Trả lời When is your birthday với bạn cùng lớp

  • A: Hey, do you know when your birthday is? (Này, bạn có biết sinh nhật của mình vào ngày nào không?)
  • B: Yeah, mine is on January 25th. How about you, Chris? (Ừ, của mình là ngày 25 tháng 1. Còn bạn thì sao, Chris?)
  • C: I was born on March 3rd. What about you, Alex? (Mình sinh vào ngày 3 tháng 3. Còn bạn thì sao, Alex?)
  • A: My birthday is on December 12th! We should celebrate together this year! (Sinh nhật của mình vào ngày 12 tháng 12! Chúng ta nên tổ chức cùng nhau năm nay!)
  • B: That’s a great idea! A combined birthday party sounds fun! (Ý tưởng tuyệt vời đó! Tổ chức sinh nhật chung nghe có vẻ vui!)
  • C: Yes! Let’s plan something special! (Đúng rồi! Hãy lên kế hoạch cho điều gì đó đặc biệt!)

Hội thoại 2: Làm quen và hỏi When is your birthday với bạn mới 

  • A: Hi there! I don’t think we’ve met before. What’s your name? (Chào bạn! Tôi nghĩ là chúng ta chưa từng gặp nhau trước đây. Tên bạn là gì?)
  • B: I’m Sarah. Nice to meet you! (Mình là Sarah. Rất vui được gặp bạn!)
  • A: Nice to meet you too, Sarah! By the way, when is your birthday? (Rất vui được gặp bạn, Sarah! Nhân tiện, sinh nhật của bạn là khi nào?)
  • B: My birthday is on August 15th. How about you? (Sinh nhật của mình là ngày 15 tháng 8. Còn bạn?)
  • A: Mine is on October 10th. Do you have any plans for your birthday this year? (Sinh nhật của mình là ngày 10 tháng 10. Bạn có kế hoạch gì cho sinh nhật năm nay chưa?)
  • B: Not yet, but I’m thinking of having a small gathering with friends. (Chưa, nhưng mình đang nghĩ đến việc tổ chức một buổi gặp mặt nhỏ với bạn bè.)
  • A: Sounds great! Maybe I can join! (Nghe hay đó! Có lẽ mình có thể tham gia!)

Hội thoại 3: Cùng bạn thân nói về ngày sinh nhật

  • A: Hey, can you believe our birthdays are coming up soon? (Này, bạn có tin được không, sinh nhật của chúng ta sắp tới rồi?)
  • B: I know, right? We should definitely do something special together! (Đúng vậy, phải không? Chúng ta nên làm điều gì đó đặc biệt cùng nhau!)
  • A: How about a joint birthday party? We can invite all our friends! (Hay là tổ chức một bữa tiệc sinh nhật chung? Chúng ta có thể mời tất cả bạn bè!)
  • B: That sounds perfect! We can do a themed party or something fun. (Nghe hoàn hảo đấy! Chúng ta có thể làm một bữa tiệc theo chủ đề hoặc điều gì đó vui nhộn.)
  • A: Yes! And we can both decide on the cake flavor together! (Đúng vậy! Và chúng ta có thể cùng nhau quyết định hương vị bánh kem!)
  • B: Absolutely! Let’s start planning it! (Chắc chắn rồi! Hãy bắt đầu lên kế hoạch nào!)

Xem thêm: Những mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Một số mẫu câu chúc mừng ngày sinh nhật ý nghĩa

Sau khi nắm vững cách trả lời câu hỏi "When is your birthday" một cách ấn tượng và tự nhiên nhất, bạn có thể khám phá thêm những cách gửi lời chúc mừng sinh nhật ý nghĩa. Nếu bạn không biết bắt đầu từ đâu, hãy tham khảo một số lời chúc sinh nhật dưới đây nhé!

  • All the best on your birthday! (Mong mọi điều tốt đẹp nhất trong ngày sinh nhật của bạn)
  • May your birthday be filled with happiness! (Chúc ngày sinh nhật của bạn tràn đầy niềm hạnh phúc)
  • Wish you have a wonderful birthday! (Mong cho bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời)
  • Make a wish and blow out candles. Your dream will come true! ( Hãy ước và thổi nến đi. Giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực)
  • You are very beautiful and that’s why you need to float with lots of smiles on your lovely face. Happy birthday. (Bạn rất xinh đẹp, đó là lý do bạn cần nở thật nhiều nụ cười ở trên khuôn mặt đáng yêu đó. Chúc mừng sinh nhật!)
  • Have a happy birthday! (Hãy có một sinh nhật thật hạnh phúc nhé!)
  • Love, happiness and health I wish you on this perfect birthday! (Tình yêu, hạnh phúc và sức khỏe, tôi chúc bạn vào ngày sinh nhật hoàn hảo này!)
  • You’re older today than yesterday but younger than tomorrow, happy birthday! (Hôm nay bạn già hơn hôm qua nhưng trẻ hơn ngày mai, chúc mừng sinh nhật!)
  • I'm sending you a bouquet of joy to say happy birthday to you! (Tôi sẽ gửi cho bạn một bó hoa của niềm vui để chúc mừng sinh nhật bạn!)

Xem thêm: Những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất!

Có thể thấy, việc nắm rõ cách hỏi và trả lời câu hỏi "When is your birthday?" không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn tạo dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác