Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

PHÂN BIỆT "AID", "HELP" VÀ "ASSIST"

Trong tiếng Anh, từ “Aid”, “Help” và “Assist” đều có chung một ý nghĩa là giúp đỡ hay trợ giúp. Nhưng chúng lại khác nhau trong cách sử dụng. Trong bài viết dưới đây, Langmaster đã tổng hợp lại những kiến thức liên quan để giúp bạn không bị nhầm lẫn trong khi sử dụng ba từ này. Cùng ôn tập nhé!

1. Phân biệt “Aid”, “Help” và “Assist”

 “Aid”, “Help” và “Assist” có gì giống và khác nhau trong cách dùng? Cùng phân biệt cụ thể nhé.

1.1. Aid

Cấu trúc: Aid sb in sth/doing sth

Hiểu đơn giản, aid có nghĩa là viện trợ. Nó được dùng trong các trường hợp mang tính vĩ mô, những khoản hỗ trợ liên quan đến tiền bạc, không có ý định hoàn lại. Những cụm từ thường gặp với từ “aid” như: 

  • Military aids có nghĩa là viện trợ quân sự
  • Grant aid có nghĩa là viện trợ không hoàn lại.

Ví dụ: The project has been greatly aided by the generosity of local business. (Dự án này nhận được sự hỗ trợ rất lớn từ phía các doanh nghiệp ở địa phương.)

null

1.2. Help

Trong tiếng Anh, help là một động từ được dùng với tần suất lớn. Nhưng với mỗi từ đi kèm khác nhau thì ý nghĩa và cách dùng cũng khác nhau.

  • Trường hợp 1: ai đó tự làm việc gì

Cách dùng: “Help” trong cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động tự thân của ai đó mà không cần người khác giúp sức.

Cấu trúc: S + help + oneself somebody + to + something

Ví dụ:

  • She help herself to her homework. 

(Cô ấy tự làm bài về nhà một mình.)

  • Help yourself to a cup of tea. 

(Bạn tự uống một tách trà đi nha.)

  • Trường hợp 2: giúp đỡ ai khác làm gì

Cách dùng: Cấu trúc với help này được dùng để diễn đạt việc giúp ai đó làm gì. Nhưng ở những mức độ khác nhau thì ý nghĩa của chúng cũng khác nhau.

Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì

  • help + to V: cùng ai làm việc gì đó, chung tay để làm việc.
  • help + V: làm hộ ai một việc gì đó hoàn toàn.

Ví dụ:

  • Quan helped me clean my room. 

(Quan đã dọn sạch phòng hộ tôi.)

  • Her tutor helped her to find the answer to this question. 

(Gia sư của cô ấy đã cùng cô ấy tìm ra đáp án cho câu hỏi này.)

  • Trường hợp 3: câu bị động với động từ “help”

Cách dùng: Trong trường hợp chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì động từ “help” vẫn mang ý nghĩa là giúp đỡ ai đó.

Cấu trúc:

Câu chủ động: S + help + O + Vinf…

Câu bị động: S + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).

Ví dụ:

Lan helped us clean this table. 

(Lan đã giúp chúng tôi làm sạch chiếc bàn).

➔ We were helped to clean this table by Lan. 

(Chúng tôi đã được giúp làm sạch chiếc bàn bởi Lan).

My brother usually helps me solve the difficult problem. 

(Anh trai tôi thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.)

➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my brother. 

(Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.)

Note: Mặc dù mang ý nghĩa tương tự như nhau, nhưng từ “help” được sử dụng trong văn nói nhiều hơn văn viết. Với từ “aid” thường được dùng trong văn viết mang tính chất sang trọng, lễ nghi.

null

1.3. Assist

1.3.1. Cách dùng “assist”

Cách dùng “assist”: 

Trong tiếng Anh, Assist vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Nó cũng mang ý nghĩa là giúp đỡ người khác. Nhưng ở đây là giúp đỡ phần nhỏ, những công việc đơn giản.

Phân biệt với “aid”:

Trong những trường hợp công việc quá to lớn, nặng nề, khó khăn, bạn cần ai đó hỗ trợ, giải quyết công việc để có thể hoàn thành thuận lợi thì ta dùng “aid”.

Ví dụ: 

  • The successful applicant will assist the manager. 

(Những ứng cử viên trúng tuyển sẽ làm trợ lý cho giám đốc).

  • The new feature is designed to aid inexperienced users. 

(Những tính năng mới này được thiết kế để hỗ trợ cho những người sử dụng chưa có kinh nghiệm).

1.3.2. Cấu trúc với assist:

Cấu trúc 1: Assist in/with something: sẵn sàng hỗ trợ ai đó
Would you be willing to assist in our group's work? (Bạn có sẵn sàng hỗ trợ trong công việc của nhóm chúng tôi không?)
Cấu trúc 2: Assist somebody: hỗ trợ, giúp sức cho ai đó
They come here to assist you. (Bọn họ đến đây để hỗ trợ bạn.)
Cấu trúc 3: Assist somebody with soething/ in doing something: hỗ trợ ai đó về việc gì
She asked me to assist you with this program. (Cô ấy ấy yêu cầu tôi hỗ trợ bạn với chương trình này)

null

2. Bài tập luyện tập phân biệt “Aid”, “Help” và “Assist”

Để có thể nắm vững hơn cách phân biệt “Aid”, “Help” và “Assist” trong từng trường hợp cụ thể, cùng Langmaster luyện tập với các bài tập dưới đây nhé.

2.1. Bài tập 

Bài tập 1: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc

1. My brother helps me (do) ________ all these difficult exercises. 

2. Quan is so sleepy. He can’t help (fall) ________ in sleep. 

3. My sister can’t help (laugh) _______ at her little cat. l

4. They can’t help (think) ______ why she didn’t tell the truth. 

5. I helped her (find) _____ her things. 

6. Anna was (help) __________ by many friends to pass the exam.

7. Quan (help) ___________ himself to do the homework. 

8. We can’t help (laugh) __________ at her little cat.

9. My mother (help) __________ me in learning English.

10. She helped me ________ (repair) this TV and _______ (clean) the house.

Bài tập 2: Chọn “help”, “aid” và “assist” và chia động từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. The project has been greatly _______ by the generosity of local business.

2. The new feature is designed to _______ inexperienced users.

3. We want to _________ students to take more responsibility for their work.

4. The successful applicant will _________ the manager.

5. Could you ________ me to move this table?

6. Thao went to the _______ of a man trapped in his car.

7. My friend couldn’t _______ laughing after hearing his jokes. 

8. A woman in the street saw that he was in trouble and came to his _______.

9. You will be required to _________ Mrs Smith in preparing a report.

10. My father ________ me to find the answer to this question.

11. I am usually ________ to solve the difficult problem by my elder sister. 

null

2.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. do/to do

2. falling

3. laughing

4. thinking

5. find/to find

6. helped

7. helps

8. laughing

9. helped

10. repair/ to repair, clean

Bài tập 2:

1. aided

2. aid

3. assist

4. assist

5. help

6. aid

7. help

8. aid

9. assist

10. helped

11. helped

Trong bài viết trên, Langmaster đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn cách phân biệt 3 từ “aid”, “help” và “assist” cùng các ví dụ minh họa. Hy vọng phần kiến thức này sẽ không làm bạn cảm thấy bối rối khi giao tiếp hoặc làm bài tập. Bạn cũng có thể đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí để biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Chúc bạn luôn giữ vững đam mê với bộ môn ngoại ngữ này.

XEM THÊM:

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác