Burning the midnight oil là gì? Định nghĩa và cách dùng chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Burning the midnight oil là gì?
- 2. Cách dùng Burning the midnight oil trong tình huống cụ thể
- 3. Nguồn gốc của thành ngữ Burning the midnight oil
- 4. Các từ đồng nghĩa với idiom Burning the midnight oil
- 5. Các từ trái nghĩa với idiom Burning the midnight oil
- 6. Phân biệt Burn the midnight oil và Stay up late
Burning the midnight oil là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến dùng để diễn tả việc thức khuya để làm việc hay học tập. Vậy cụm từ này có nguồn gốc từ đâu và được sử dụng như thế nào trong giao tiếp? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
1. Burning the midnight oil là gì?
"Burning the midnight oil" là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc làm việc hoặc học tập miệt mài đến tận đêm khuya. Theo từ điển Cambridge, cụm từ này có nghĩa là “to work late into the night” (làm việc đến khuya).
Cấu trúc của thành ngữ này gồm:
- Burn (động từ): đốt cháy
- The (mạo từ xác định)
- Midnight (danh từ): nửa đêm
- Oil (danh từ): dầu (trong đèn dầu)
Ví dụ:
- Jack has been burning the midnight oil to meet the deadline for his report.
(Jack đã thức khuya để hoàn thành báo cáo đúng hạn chót.) - She burned the midnight oil preparing for her medical school entrance exam.
(Cô ấy thức khuya ôn tập cho kỳ thi đầu vào trường y.) - He often burns the midnight oil working on his startup projects.
(Anh ấy thường thức khuya để làm việc cho các dự án khởi nghiệp.)

>> XEM THÊM: THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
2. Cách dùng Burning the midnight oil trong tình huống cụ thể
Thành ngữ "burning the midnight oil" thường được sử dụng trong các tình huống cần làm việc hoặc học tập đến khuya để hoàn thành nhiệm vụ. Dưới đây là hai ví dụ hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong thực tế.
Tình huống 1: Hoàn thành dự án trước thời hạn
David: Hey, Lisa. You look exhausted. Have you been working late?
(David: Này Lisa. Trông cậu có vẻ mệt mỏi. Cậu thức khuya làm việc à?)
Lisa: Yeah, I had to burn the midnight oil last night to finish my presentation for the client meeting.
(Lisa: Ừ, tớ đã phải thức thâu đêm hôm qua để hoàn thành bài thuyết trình cho buổi họp với khách hàng.)
David: That sounds tough. Did you manage to get everything done on time?
(David: Nghe vất vả quá. Cậu có kịp hoàn thành mọi thứ không?)
Lisa: Barely! I was up until 3 AM making final adjustments. Hopefully, it goes well.
(Lisa: Suýt nữa thì không! Tớ đã thức đến 3 giờ sáng để chỉnh sửa lần cuối. Hy vọng mọi thứ sẽ ổn.)
David: I’m sure you did great. Get some rest after the meeting!
(David: Chắc chắn cậu đã làm rất tốt. Nhớ nghỉ ngơi sau buổi họp nhé!)
Tình huống 2: Chuẩn bị cho sự kiện quan trọng
Emma: Hey, Jack. How’s the team doing with the product launch setup?
(Emma: Này Jack, đội của cậu chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm thế nào rồi?)
Jack: We’re almost there, but there’s still a lot to do. We’ve been burning the midnight oil to make sure everything is perfect.
(Jack: Gần xong rồi, nhưng vẫn còn nhiều việc lắm. Bọn tớ đã thức khuya mấy ngày nay để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.)
Emma: I appreciate all the effort. Do you need any extra hands?
(Emma: Tớ rất trân trọng sự cố gắng của mọi người. Cậu có cần thêm người giúp không?)
Jack: That would be great! If you could help with the final decorations, that would save us a lot of time.
(Jack: Vậy thì tốt quá! Nếu cậu có thể giúp trang trí phần cuối, bọn tớ sẽ tiết kiệm được khá nhiều thời gian.)
Emma: No problem! Let’s get this done together.
(Emma: Không vấn đề gì! Cùng hoàn thành nốt nào.)
>> XEM THÊM: CÁC IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA
3. Nguồn gốc của thành ngữ Burning the midnight oil
Thành ngữ "burning the midnight oil" có nguồn gốc từ thời xa xưa, khi con người chưa có điện và phải sử dụng đèn dầu hoặc nến để chiếu sáng vào ban đêm. Việc đốt dầu để làm việc khuya tượng trưng cho sự miệt mài, nỗ lực không ngừng nghỉ, từ đó hình thành nên cụm từ này.
Lần đầu tiên, cụm từ "burning the midnight oil" được xuất hiện trong tác phẩm Emblemes (1635) của nhà văn Anh Francis Quarles. Cụm từ này được sử dụng để mô tả những người dành thời gian ban đêm để học hành hoặc làm việc.
Ngoài ra, trong thế kỷ 17, người Anh từng sử dụng động từ "elucubrate" để diễn tả hành động làm việc dưới ánh nến vào ban đêm. Nhà biên soạn từ điển Henry Cockeram, trong cuốn The English Dictionarie (1623), đã định nghĩa "elucubrate" là "do a thing by candlelight" (làm việc dưới ánh nến). Tuy nhiên, theo thời gian, từ "elucubrate" dần rơi vào quên lãng, trong khi "burning the midnight oil" vẫn được sử dụng rộng rãi.
Cụm từ burning the midnight oil trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, đặc biệt là khi hai nghệ sĩ nhạc đồng quê Porter Wagoner và Dolly Parton ra mắt album The Right Combination/Burning the Midnight Oil vào năm 1972. Cái tên này không chỉ gợi lên hình ảnh làm việc miệt mài mà còn phản ánh tinh thần kiên trì, cống hiến bất kể ngày đêm.
Từ một hình ảnh thực tế đến một thành ngữ mang tính ẩn dụ, "burning the midnight oil" ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ những người làm việc chăm chỉ, sẵn sàng thức khuya để hoàn thành mục tiêu của mình.
4. Các từ đồng nghĩa với idiom Burning the midnight oil
Thành ngữ "Burning the Midnight Oil" mô tả việc thức khuya để làm việc hoặc học tập. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ khác có cùng ý nghĩa, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là những từ đồng nghĩa với "Burning the Midnight Oil":
4.1. Strain (cố hết sức, căng mình để làm gì đó)
Động từ "strain" mang nghĩa cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, đôi khi đến mức căng thẳng về thể chất hoặc tinh thần.
- She strained to complete the report before the deadline. (Cô ấy dốc hết sức để hoàn thành báo cáo trước hạn chót.)
- He strained his eyes reading in the dim light. (Anh ấy căng mắt đọc sách dưới ánh sáng yếu.)
4.2. Drive oneself (tự thúc ép bản thân làm việc chăm chỉ)
Cụm từ này nhấn mạnh việc tự tạo áp lực lên bản thân để làm việc nhiều hơn hoặc đạt được kết quả tốt hơn.
- He drove himself to the limit to get promoted. (Anh ấy ép bản thân làm việc đến giới hạn để được thăng chức.)
- She has been driving herself too hard lately. (Gần đây cô ấy đã làm việc quá sức.)
4.3. Work day and night (làm việc ngày đêm, không ngừng nghỉ)
Cụm "work day and night" ám chỉ việc làm việc liên tục, bất kể thời gian.
- The construction workers worked day and night to complete the building on schedule. (Các công nhân xây dựng làm việc ngày đêm để hoàn thành tòa nhà đúng tiến độ.)
- We had to work day and night to meet the project deadline. (Chúng tôi phải làm việc không ngừng nghỉ để kịp hạn nộp dự án.)
4.4. Do/try one’s utmost (cố gắng hết sức, dốc toàn lực)
Cụm từ "do/try one’s utmost" thể hiện sự nỗ lực cao nhất để đạt được mục tiêu.
- She tried her utmost to pass the interview. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để vượt qua buổi phỏng vấn.)
- He did his utmost to help his friend in need. (Anh ấy đã làm hết khả năng để giúp đỡ người bạn đang gặp khó khăn.)
4.5. Work one’s fingers to the bone (làm việc quần quật, kiệt sức)
Thành ngữ này mô tả việc làm việc cực kỳ chăm chỉ trong một thời gian dài, nhấn mạnh vào sự vất vả.
- My parents worked their fingers to the bone to give us a good education. (Bố mẹ tôi đã làm việc quần quật để cho chúng tôi một nền giáo dục tốt.)
- She worked her fingers to the bone to build her business from scratch. (Cô ấy đã làm việc kiệt sức để gây dựng công ty từ con số không.)

4.6. Burn the candle at both ends (thức khuya dậy sớm, làm việc quá sức)
Thành ngữ này diễn tả việc làm việc từ sáng sớm đến tận khuya, không có thời gian nghỉ ngơi, dễ dẫn đến kiệt sức.
- After burning the candle at both ends for weeks, he finally collapsed from exhaustion. (Sau nhiều tuần làm việc quá sức, cuối cùng anh ấy đã kiệt quệ và ngã quỵ.)
- She’s been burning the candle at both ends to prepare for the wedding and her new job. (Cô ấy đã làm việc quần quật để chuẩn bị cho đám cưới và công việc mới.)
4.7. Stay up all night (thức trắng đêm, không ngủ để làm gì đó)
Cụm từ này có nghĩa là thức cả đêm, không ngủ để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.
- He stayed up all night finishing his presentation. (Anh ấy thức trắng đêm để hoàn thành bài thuyết trình.)
- We stayed up all night talking about our childhood memories. (Chúng tôi thức trắng đêm để ôn lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
4.8. Pull an all-nighter (thức trắng đêm để học hoặc làm việc)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh học sinh, sinh viên hoặc nhân viên văn phòng phải thức cả đêm để học bài hoặc chạy deadline.
- I had to pull an all-nighter to study for the exam. (Tôi phải thức trắng đêm để ôn thi.)
- She pulled an all-nighter to get her presentation ready. (Cô ấy thức trắng đêm để chuẩn bị bài thuyết trình.)
4.9. Work around the clock (làm việc suốt ngày đêm, không nghỉ ngơi)
Thành ngữ này có nghĩa là làm việc liên tục 24/7 để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng.
- The doctors worked around the clock to save the injured patients. (Các bác sĩ làm việc suốt ngày đêm để cứu chữa các bệnh nhân bị thương.)
- The news team worked around the clock to cover the breaking news. (Đội ngũ tin tức làm việc liên tục để đưa tin nóng.)
4.10. Go the extra mile (nỗ lực vượt mức mong đợi, làm nhiều hơn yêu cầu)
Thành ngữ này không chỉ nói về việc làm việc chăm chỉ mà còn đề cập đến việc sẵn sàng làm nhiều hơn mức bình thường để đạt được kết quả tốt hơn.
- She always goes the extra mile to ensure her clients are satisfied. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo khách hàng hài lòng.)
- The manager appreciates employees who go the extra mile for the company. (Người quản lý đánh giá cao những nhân viên sẵn sàng nỗ lực hơn cho công ty.)
>> XEM THÊM: TỔNG HỢP NHỮNG THÀNH NGỮ VUI VỀ LOÀI VẬT
5. Các từ trái nghĩa với idiom Burning the midnight oil
Nếu idiom "burning the midnight oil" diễn tả sự làm việc chăm chỉ, thức khuya để hoàn thành nhiệm vụ, thì những cụm từ dưới đây mang ý nghĩa ngược lại, thể hiện sự nhàn rỗi, thư giãn hoặc không làm gì cả.
5.1. Idle something away (Dành thời gian nhàn rỗi, không làm gì hữu ích)
Cụm "idle something away" có nghĩa là dành thời gian một cách thư thái, không bận rộn với công việc hay trách nhiệm.
- They idled the entire afternoon away, sipping coffee and chatting at the café. (Họ dành cả buổi chiều thư giãn, nhâm nhi cà phê và trò chuyện ở quán.)
- He idled away the summer break by watching movies and sleeping in. (Anh ấy dành cả kỳ nghỉ hè để xem phim và ngủ nướng.)
5.2. Have time to kill (Có thời gian rảnh để thư giãn, giết thời gian)
Cụm từ "have time to kill" diễn tả việc có nhiều thời gian rảnh và không có việc gấp rút phải làm.
- We arrived at the train station too early, so we had some time to kill before departure. (Chúng tôi đến nhà ga quá sớm nên có thời gian rảnh trước giờ khởi hành.)
- Since I finished work early today, I have time to kill before dinner. (Vì hôm nay tôi tan làm sớm, tôi có chút thời gian rảnh trước bữa tối.)
5.3. Twiddle one’s thumbs (Ngồi không, không có việc gì để làm)
Thành ngữ "twiddle one’s thumbs" diễn tả trạng thái rảnh rỗi, không có gì để làm và chỉ biết chờ đợi.
- While waiting for the meeting to start, he sat in his chair twiddling his thumbs. (Trong lúc chờ cuộc họp bắt đầu, anh ấy chỉ ngồi không và khoanh tay chờ.)
- She was left twiddling her thumbs when her internet connection went down. (Cô ấy chẳng biết làm gì ngoài ngồi không khi mạng internet bị mất.)
5.4. Be at a loose end / Be at loose ends (Không có việc gì để làm, rảnh rỗi quá mức)
Cụm từ này mang ý nghĩa không có kế hoạch hay hoạt động cụ thể để làm.
- If you're at a loose end this weekend, why don’t we go on a road trip? (Nếu cuối tuần này bạn không có kế hoạch gì, sao không đi du lịch đường dài cùng nhau?)
- After finishing his last project, he felt at a loose end and didn’t know what to do next. (Sau khi hoàn thành dự án cuối cùng, anh ấy cảm thấy trống trải và không biết phải làm gì tiếp theo.)
5.5. Wait around (Ngồi không chờ đợi, không chủ động làm gì cả)
Cụm động từ "wait around" thể hiện trạng thái chờ đợi một điều gì đó xảy ra mà không làm gì hữu ích trong lúc đó.
- Instead of waiting around for an opportunity, she decided to create her own. (Thay vì ngồi chờ cơ hội, cô ấy quyết định tự tạo ra cơ hội cho mình.)
- We didn’t want to wait around all day, so we left early. (Chúng tôi không muốn ngồi không cả ngày, nên đã rời đi sớm.)
6. Phân biệt Burn the midnight oil và Stay up late
Trong tiếng Anh, "burn the midnight oil" và "stay up late" đều liên quan đến việc thức khuya, nhưng có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa và cách sử dụng.

Cụm từ "burn the midnight oil" nhấn mạnh đến việc thức khuya để làm việc hoặc học tập, cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu, ngay cả khi phải đánh đổi giấc ngủ.
Ví dụ:
- She burned the midnight oil to complete her thesis before the deadline. (Cô ấy thức trắng đêm để hoàn thành luận văn trước hạn chót.)
- The team is burning the midnight oil to fix the software bug. (Cả đội đang làm việc xuyên đêm để sửa lỗi phần mềm.)
Ngược lại, "stay up late" chỉ đơn giản có nghĩa là đi ngủ muộn hơn bình thường, không nhất thiết phải làm việc hay học tập. Một người có thể "stay up late" vì nhiều lý do, chẳng hạn như giải trí, trò chuyện với bạn bè hoặc chỉ vì không buồn ngủ.
Ví dụ:
- We stayed up late watching a new TV series. (Chúng tôi thức khuya để xem một bộ phim truyền hình mới.)
- He often stays up late playing video games on weekends. (Anh ấy thường thức khuya chơi game vào cuối tuần.)
Việc phân biệt rõ ràng giữa "burn the midnight oil" và "stay up late" sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng thành ngữ, mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình học tối ưu và sự hướng dẫn tận tâm từ đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế, Langmaster sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội để làm chủ tiếng Anh ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!

Bạn đang tìm ý tưởng để viết về Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam? Tham khảo những mẫu văn viết về Bác Hồ bằng tiếng Anh hay nhất trong bài viết sau.

Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Bạn muốn giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh đến với bạn bè thế giới nhưng còn băn khoăn không biết truyền đạt thế nào? Tham khảo 4 đoạn văn sau.

Làm thế nào để quá trình đàm phán lương thật suôn sẻ và đạt được mong muốn của đôi bên? Tham khảo ngay 80 từ vựng tiếng Anh về tiền lương và mẫu câu dưới đây.