HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

BEAR IN MIND LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Khi muốn nhắc nhở ai đó nhớ làm gì đó, ngoài động từ Remember hay Remind, bạn có nhớ đến cụm từ nào khác không? Vậy cụ thể, Bear in mind là gì? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu về cấu trúc và bài tập vận dụng có đáp án dưới đây nhé!

Tóm tắt

1. Bear in mind có nghĩa là nhớ hoặc ghi nhớ để làm điều gì đó, tương đương với cụm từ “remember to do something".

2. Cách dùng Bear in mind:

  • Bearing in mind + something, clause: Để tâm khi đưa ra một quyết định hoặc khi suy nghĩ về một vấn đề.
  • Bear something in mind: Nghĩa tương tự như "bearing in mind", chỉ việc cẩn thận suy nghĩ về một điều gì đó.
  • One thing to bear in mind: Chỉ một điều cụ thể mà người nói muốn người nghe nhớ và cân nhắc khi xem xét vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
  • Bear someone's feelings in mind: Cân nhắc cảm xúc của ai đó, không làm tổn thương hay làm phiền họ.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Bear in mind: Remember, Consider, Heed, Acknowledge, Note, Regard, Keep in mind, Take into account, Be mindful of, Take note of, Be aware of, Take heed of, Be conscious of.

I. Bear in mind là gì?

Phiên âm: Bear in mind – /beər ɪn maɪnd/

Nghĩa: Bear in mind nghĩa là gì? Bear in mind là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là nhớ hoặc ghi nhớ để làm điều gì đó, tương đương với cụm từ “remember to do something", thường dùng để nhắc ai lưu ý hoặc cân nhắc khi làm một việc gì đó. Đây là một cách diễn đạt để nhắc nhở người nghe, người đọc hay người nói rằng điều này cần được chú ý hay xem xét trong tình huống cụ thể. 

Ví dụ:

  • Bear in mind that the deadline is tomorrow, so we need to finish this report today. (Hãy nhớ rằng hạn chót là ngày mai, vì vậy chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào hôm nay.)
  • When preparing for the trip, bear in mind the weather forecast for rain. (Khi chuẩn bị cho chuyến đi, hãy nhớ dự báo thời tiết có mưa.)

Đăng ký test

XEM THÊM:

TAKE IT EASY LÀ GÌ? CHI TIẾT Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ MINH HỌA

⇒  COUCH POTATO LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁCH DÙNG VÀ GỢI Ý TỪ ĐỒNG NGHĨA 

II. Cấu trúc Bear in mind và cách sử dụng

Cụm từ "bear in mind" cũng là một cụm từ có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:

1. Bearing in mind là gì?

  • Cấu trúc: Bearing in mind + something, clause
  • Ý nghĩa: Để tâm khi đưa ra một quyết định hoặc khi suy nghĩ về một vấn đề; thường được dùng để nhấn mạnh việc cân nhắc hoặc xem xét một yếu tố quan trọng trước khi đưa ra hành động hay quyết định nào đó.
  • Ví dụ: Bearing in mind the budget constraints, we need to find a cost-effective solution. (Có trong tâm trí rằng có hạn chế về ngân sách, chúng ta cần tìm một giải pháp tiết kiệm chi phí.)

2. Bear something in mind là gì?

  • Ý nghĩa: Cẩn thận suy nghĩ về một điều gì đó, giữ trong tâm trí khi đưa ra quyết định, đưa ra hành động hoặc xử lý một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ: Please bear the deadline for submitting your application in mind. (Xin hãy nhớ đến hạn chót nộp đơn của bạn.)

3. One thing to bear in mind là gì?

  • Ý nghĩa: Chỉ một điều cụ thể mà người nói muốn người nghe hoặc đối phương nhớ và cân nhắc khi xem xét vấn đề hoặc đưa ra quyết định. 
  • Ví dụ: There's one thing to bear in mind before you make your decision—consider the long-term implications. (Có một điều cần nhớ trước khi bạn đưa ra quyết định—hãy xem xét những tác động lâu dài.)

4. Bear someone's feelings in mind

  • Ý nghĩa: Cân nhắc cảm xúc của ai đó, không làm tổn thương hay làm phiền họ.
  • Ví dụ: When giving feedback, it's important to bear their feelings in mind. (Khi đưa ra phản hồi, quan trọng là phải cân nhắc đến cảm xúc của họ.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Bear in mind

"Bear in mind" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để nhắc nhở người nghe hoặc đối phương nhớ và cân nhắc một điều gì đó quan trọng. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "bear in mind" cùng với ví dụ minh họa:

1. Từ đồng nghĩa với “Bear in mind"

1.1. Remember

  • Nghĩa: Nhớ
  • Ví dụ: Remember to submit your report by Friday. (Nhớ nộp báo cáo của bạn trước thứ Sáu.)

1.2. Consider

  • Nghĩa: Cân nhắc
  • Ví dụ: Please consider all the options before making a decision. (Hãy cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)

1.3. Heed

  • Nghĩa: Chú ý, lưu ý
  • Ví dụ: Heed the warning signs and drive carefully. (Chú ý các biển cảnh báo và lái xe cẩn thận.)

1.4. Acknowledge

  • Nghĩa: Thừa nhận, ghi nhận
  • Ví dụ: Acknowledge the effort everyone has put in before criticizing. (Ghi nhận nỗ lực của mọi người trước khi chỉ trích.)

1.5. Note

  • Nghĩa: Lưu ý, ghi nhận
  • Ví dụ: Note that the office will be closed on public holidays. (Lưu ý rằng văn phòng sẽ đóng cửa vào các ngày lễ.)

1.6. Regard

  • Nghĩa: Quan tâm, chú ý đến
  • Ví dụ: Please regard this as an urgent matter. (Hãy coi đây là một vấn đề khẩn cấp.)

2. Cụm từ đồng nghĩa với “Bear in mind"

2.1. Keep in mind

  • Nghĩa: Nhớ, cân nhắc
  • Ví dụ: Keep in mind that we have a meeting tomorrow morning. (Nhớ rằng chúng ta có một cuộc họp vào sáng mai.)

2.2. Take into account

  • Nghĩa: Cân nhắc, tính đến
  • Ví dụ: We need to take into account the weather conditions when planning the event. (Chúng ta cần cân nhắc đến điều kiện thời tiết khi lên kế hoạch cho sự kiện.)

2.3. Be mindful of

  • Nghĩa: Chú ý đến, nhớ đến
  • Ví dụ: Be mindful of the fact that everyone has different opinions. (Hãy chú ý đến thực tế rằng mỗi người đều có ý kiến khác nhau.)

2.4. Take note of

  • Nghĩa: Chú ý, ghi nhớ
  • Ví dụ: Take note of any changes in the schedule. (Hãy chú ý đến bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)

2.5. Be aware of

  • Nghĩa: Nhận thức, biết đến
  • Ví dụ: Be aware of the potential risks involved in this project. (Nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án này.)

2.6. Take heed of

  • Nghĩa: Chú ý, để tâm đến
  • Ví dụ: Take heed of the advice given by your mentors. (Hãy chú ý đến lời khuyên của các cố vấn của bạn.)

2.7. Be conscious of

  • Nghĩa: Ý thức về, nhận thức về
  • Ví dụ: Be conscious of your surroundings when traveling alone. (Ý thức về môi trường xung quanh khi đi du lịch một mình.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Bear in mind

Nội dung đoạn hội thoại: John và Sarah đang thảo luận về việc tổ chức một buổi đi chơi cho nhóm vào cuối tuần tới. Sarah nhắc John nhớ cân nhắc các yếu tố như gia đình, thời tiết và phương tiện di chuyển khi lên kế hoạch.

John: Hey Sarah, I was thinking about organizing a team outing next weekend. Do you have any suggestions?

Sarah: That sounds fun! But bear in mind that some of our colleagues have young children, so we should choose a family-friendly activity.

John: Good point. How about a picnic at the local park? There’s a playground for the kids and plenty of space for everyone to relax.

Sarah: That’s a great idea! Also, bear in mind the weather. We should have a backup plan in case it rains.

John: Absolutely. I’ll make a list of indoor activities nearby just in case. Anything else we should consider?

Sarah: Just bear in mind that not everyone may have their own transportation. Maybe we can arrange a carpool.

John: Perfect! I’ll send out an email to everyone to get their preferences and see who can drive. Thanks for the input, Sarah.

Sarah: No problem, John. I’m looking forward to it!

Bản dịch:

John: Này Sarah, tôi đang nghĩ về việc tổ chức một buổi đi chơi cho nhóm vào cuối tuần tới. Bạn có gợi ý nào không?

Sarah: Nghe vui đấy! Nhưng hãy nhớ rằng một số đồng nghiệp của chúng ta có con nhỏ, vì vậy chúng ta nên chọn một hoạt động phù hợp với gia đình.

John: Điểm tốt. Thế còn một buổi picnic ở công viên địa phương thì sao? Ở đó có sân chơi cho trẻ em và nhiều không gian cho mọi người thư giãn.

Sarah: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Cũng nhớ để ý thời tiết nhé. Chúng ta nên có kế hoạch dự phòng trong trường hợp trời mưa.

John: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ lập danh sách các hoạt động trong nhà gần đó phòng khi cần. Còn điều gì khác cần cân nhắc không?

Sarah: Hãy nhớ rằng không phải ai cũng có phương tiện di chuyển. Có lẽ chúng ta có thể sắp xếp đi chung xe.

John: Hoàn hảo! Tôi sẽ gửi email cho mọi người để lấy ý kiến và xem ai có thể lái xe. Cảm ơn về gợi ý của bạn, Sarah.

Sarah: Không có gì, John. Tôi rất mong chờ buổi đi chơi này!

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Bear in mind

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, When planning the event, you should __________ the weather forecast.

A, bear in mind

B, one thing to bear in mind

C, bear his feelings in mind

2, __________ is that the deadline is very tight, so we need to work efficiently.

A, Bear in mind

B, One thing to bear in mind

C, Bear their feelings in mind

3, Please __________ when discussing sensitive topics.

A, bear in mind

B, bear her feelings in mind

C, bear my feelings in mind

4, __________ before making any decisions.

A, Bearing in mind

B, One thing to bear in mind

C, Bear his feelings in mind

5, Always __________ of your audience when writing a speech.

A, bear in mind

B, bear their feelings in mind

C, bearing in mind

6, __________ is that some people might not agree with the changes.

A, Bear in mind

B, One thing to bear in mind

C, Bear their feelings in mind

7, It's important to __________ when giving feedback.

A, bear in mind

B, bear my feelings in mind

C, bear her feelings in mind

8, __________ that he has been through a lot lately.

A, Bear in mind

B, Bearing in mind

C, Bear his feelings in mind

9, We need to __________ when discussing the new policy.

A, bear in mind

B, one thing to bear in mind

C, bear their feelings in mind

10, __________, we should proceed with caution.

A, Bear in mind

B, Bearing in mind

C, Bear his feelings in mind

Đáp án:

Câu 1:

A, bear in mind

Câu 2:

B, One thing to bear in mind

Câu 3:

B, bear her feelings in mind

Câu 4:

A, Bear in mind

Câu 5:

B, bear their feelings in mind

Câu 6:

B, One thing to bear in mind

Câu 7:

A, bear in mind

Câu 8:

C, Bear his feelings in mind

Câu 9:

C, bear their feelings in mind

Câu 10:

B, Bearing in mind

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Bear in mind là gì?” rồi đúng không nào? Cụm từ này là một thành ngữ quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa nhớ hoặc cân nhắc điều gì đó khi làm một việc khác. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác