CÂU BỊ ĐỘNG KÉP (DOUBLE PASSIVE VOICE): LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP

Dạng câu bị động kép (Double passive voice) là dạng nâng cao và đặc biệt hơn của câu bị động thông thường. Chính vì thế, rất nhiều người học gặp khó khăn khi mới làm quen với cấu trúc mới lạ này. Hiểu được điều đó, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp những lý thuyết quan trọng nhất kèm theo ví dụ, bài luyện tập đầy đủ trong bài viết dưới đây. Vậy, còn chần chừ gì mà không đọc ngay bài viết sau để thành thạo dạng bị động kép nhé!

I. Câu bị động kép (Double passive) là gì? 

null

Câu bị động kép (double passive) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, trong đó có hai động từ được chia ở thể bị động. Động từ thứ hai thường được chia ở dạng bị động nguyên thể "to be + Vpp".

Ví dụ: 

  • They expected John to have completed the project by now. (Họ mong đợi John đã hoàn thành dự án bởi giờ.)
    → It was expected that the project would have been completed by John by now.
  • People expected the company to announce the new product soon. (Người ta mong đợi công ty sẽ công bố sản phẩm mới sớm.)
    → It was expected that the new product would be announced by the company soon. 

XEM THÊM:

CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT

179+ BÀI TẬP CÂU BỊ ĐỘNG (CÓ ĐÁP ÁN) HAY VÀ MỚI NHẤT

II. Các dạng câu bị động kép trong tiếng Anh và cấu trúc

1. Câu bị động kép cùng xuất hiện trong một mệnh đề

Trường hợp 1: Cùng 1 chủ ngữ nhưng thực hiện 2 hay nhiều hành động khác nhau lên 2 hay nhiều đối tượng khác nhau.

Cấu trúc:

  • Câu chủ động: S1 + V1(ed) + O1 + and + V2(ed) + O2. 
  • Câu bị động: O1 + was/were + V1(pp) + and + O2 + was/were + V2(pp).

Ví dụ: She bought a gift for her sister and wrote a heartfelt card for her. (Cô ấy đã mua một món quà cho chị gái và viết một lá thư tình cảm cho cô ấy.)
→ A gift was bought for her sister by her and a heartfelt card was written for her. (Một món quà đã được mua cho chị gái bởi cô ấy và một lá thư tình cảm đã được viết cho cô ấy.)

Trường hợp 2: Có 2 chủ thể riêng biệt.

Cấu trúc:

  • Câu chủ động: S + V(ed) + O + to be + Vpp.
  • Câu bị động: O + was/were + to be + Vpp. 

Ví dụ: They asked the girl to be quiet. (Họ yêu cầu cô gái im lặng.)
→ The girl was asked to be quiet. (Cô gái được yêu cầu im lặng.)

2. Câu bị động kép xuất hiện trong nhiều mệnh đề

Trường hợp 1: Khi động từ đầu tiên của câu chủ động được chia ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.

Cấu trúc 1: It is + Vp.p + that + S + V.

Ví dụ: 

They say that she sings well. (Họ nói rằng cô ấy hát hay.)
→ It is said that she sings well. (Người ta nói rằng cô ấy hát hay.)

Công thức khi động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì hiện tại:

Cấu trúc 2: S + am/is/are + Vpp + to + V (nguyên thể).

Ví dụ:

We believe that he can solve the problem. (Chúng tôi tin rằng anh ấy có thể giải quyết vấn đề.)

→ He is believed to be able to solve the problem. (Anh ấy được tin là có thể giải quyết vấn đề.)

null

Công thức khi động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành:

Cấu trúc 3: S + is / am/ are + Vpp + to have + Vpp.

Ví dụ: They claimed that he had finished the project and submitted it. (Họ tuyên bố rằng anh ấy đã hoàn thành dự án và nộp nó.)
→ He is claimed to have finished the project and submitted it. (Người ta tuyên bố rằng anh ấy đã hoàn thành dự án và nộp nó.)

Trường hợp 2: Khi động từ đầu tiên của câu chủ động được chia ở thì quá khứ.

Cấu trúc 1: It was + Vpp + that + S + V. 

Ví dụ: They said that he wrote a book. (Họ nói rằng anh ấy đã viết một cuốn sách.)

→ It was said that a book was written by him. (Người ta nói rằng một cuốn sách đã được viết bởi anh ấy.)

Công thức khi động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì quá khứ đơn:

Cấu trúc 2: S + was/were + Vpp + to + V (nguyên thể). 

Ví dụ: We knew that she sang a song. (Chúng tôi biết rằng cô ấy đã hát một bài hát.)

→ She was known to have sung a song. (Cô ấy đã được biết là đã hát một bài hát.)

Công thức khi động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì quá khứ hoàn thành:

Cấu trúc 3: S + was/were + Vpp + to have + Vpp. 

Ví dụ: People believed that they had completed the project. (Mọi người tin rằng họ đã hoàn thành dự án.)

→ It was believed that the project had been completed by them. (Người ta tin rằng dự án đã được hoàn thành bởi họ.)

Lưu ý: Cấu trúc bị động kép là một cấu trúc đặc biệt trong câu bị động và cần được sử dụng một cách cẩn thận. Tránh lạm dụng cấu trúc này để tránh làm câu văn trở nên khó hiểu hoặc thiếu tự nhiên. Nếu câu văn có nhiều chủ thể của một hoạt động, thì nên tránh sử dụng câu bị động kép và tìm các cấu trúc khác để diễn đạt một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.

Trong trường hợp có nhiều chủ thể của một hành động, nếu câu bị động kép dẫn đến sự lẫn lộn và không rõ ràng, nên tìm cách diễn đạt một cách rõ ràng hơn bằng cách sử dụng câu chủ động hoặc sắp xếp lại câu văn.

Ví dụ: 

  • Câu bị động kép không rõ ràng: The tickets were expected to be bought by us. (Suất vé được mong đợi sẽ được chúng tôi mua.)
  • Câu bị động rõ ràng hơn: We were expected to buy the tickets. (Chúng tôi được mong đợi sẽ mua vé.)

III. Một số dạng câu bị động kép đặc biệt khác

1. Câu bị động đặc biệt với hai tân ngữ 

Dạng bị động đặc biệt có 2 tân ngữ (O) còn được gọi là "câu bị động kép với 2 tân ngữ" hoặc "câu bị động kép với tân ngữ hai chiều". Trong cấu trúc này, động từ chủ động có thể có hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp và chúng đều có thể được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.

Cấu trúc: 

  • Câu chủ động: S + V + O1 + O2.
  • Câu bị động: 
    • Cách 1: S + be + Vpp + O2. 
    • Cách 2: S + be + Vpp + giới từ + O1.

Ví dụ: 

He gave Mary a book. (Anh ta tặng Mary một quyển sách.)
→ Mary was given a book by him. (Mary đã được tặng một quyển sách bởi anh ta.)
Hoặc: A book was given to Mary by him. (Một quyển sách được tặng cho Mary bởi anh ấy.)

Trong đó: “Mary" là tân ngữ trực tiếp “A book” là tân ngữ gián tiếp. 

null

2. Câu bị động đặc biệt với like, love, hate,...

Trong một số trường hợp đặc biệt, như khi sử dụng các động từ như "love", "enjoy", "like", “hate", "mind" và một số động từ tương tự, ta có thể sử dụng cấu trúc bị động kép với dạng V-ing để nhấn mạnh vào việc hành động đó được thực hiện bởi một người hoặc một vật khác.

Cấu trúc: 

  • Câu chủ động: S + like/love/hate… + V - ing …
  • Câu bị động: S + V(s/es) + sb/sth + being + V(pp) + …

Ví dụ: 

  • She enjoys reading novels before bedtime. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)
    → She enjoys her favorite novels being read before bedtime. (Cô ấy thích những tiểu thuyết yêu thích của mình được đọc trước khi đi ngủ.)
  • They don't mind waiting for the bus in the rain. (Họ không phiền lòng chờ xe buýt dưới mưa.)
    → They don't mind the bus being delayed in the rain. (Họ không phiền lòng việc xe buýt bị chậm trong mưa.)

3. Câu bị động đặc biệt với các động từ tri giác

Dạng bị động với các động từ tri giác như "see", "hear", "watch", "notice",... sẽ có cấu trúc như sau:

  • Câu chủ động: S + see/hear/watch/notice + O + V-ing. 
  • Câu bị động: S + see/hear/watch/notice + O + being + V(pp).

Ví dụ:

  • She saw him crossing the street. (Cô ấy nhìn thấy anh ta đang băng qua đường.)
    → He was seen crossing the street by her. (Anh ta đã bị cô ấy nhìn thấy đang băng qua đường.)
  • We heard the birds singing in the morning. (Chúng tôi nghe thấy chim hót vào buổi sáng.)
    → The birds were heard singing in the morning by us. (Chim đã bị chúng tôi nghe thấy hót vào buổi sáng.)

4. Câu bị động đặc biệt “nhờ ai đó làm gì”

Dạng bị động đặc biệt với cấu trúc "nhờ ai đó làm gì" thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt việc người hoặc vật khác thực hiện một hành động theo yêu cầu hoặc sự nhờ vả của mình. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng động từ "get" hoặc "have" kèm theo người thực hiện hành động (người hoặc vật) để diễn đạt việc nhờ họ làm gì.

Cấu trúc: 

Câu chủ động: 

  • S + have + sb + V.
  • S + get + sb + to V.

Câu bị động: S + have/get + O + V(pp) + by sb

Ví dụ:

  • I got him to clean the room. (Tôi đã yêu cầu anh ấy dọn phòng.)
    → I got the room cleaned by him. 
  • She had her friend bring some snacks. (Cô ấy đã bảo bạn cô mang đến một số món ăn nhẹ.)
    → She had some snacks brought by her friend.

5. Câu bị động đặc biệt với make và let

Dạng bị động đặc biệt với các động từ "make" và "let" được sử dụng khi ai đó buộc hoặc cho phép người khác thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc chung là:

Câu chủ động: S + make/let + sb + V(inf).

Câu bị động: 

  • S + (to) be made + to V(inf). 
  • S + let + sb/sth be + V(pp). 

Ví dụ: 

  • The coach makes the players practice for hours every day. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ luyện tập suốt giờ đồng hồ mỗi ngày.)
    →The players are made to practice for hours every day by the coach. 
  • They let the kids use the playground after school. (Họ để trẻ em sử dụng sân chơi sau giờ học.)
    → They let the playground be used by the kids after school.

6. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt (SUGGEST, REQUIRE, REQUEST, ADVISE, INSIST, DEMAND, PROPOSE)

Cấu trúc: 

  • Câu chủ động: S + V + that + S + (should) + V(inf) + O.
  • Câu bị động: It + be + V(pp) + THAT + something + (should) + be + V(p2).

Ví dụ: 

  • The manager demanded that all employees should attend the meeting. (Quản lý đòi hỏi tất cả nhân viên phải tham gia cuộc họp.)
    → It was demanded that all employees (should) attend the meeting. 
  • The committee proposed that the budget should be increased. (Ủy ban đề xuất rằng ngân sách nên được tăng.)
    → It was proposed that the budget (should) be increased. 

null

7. Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả It

Cấu trúc: 

  • Câu chủ động: It + be + adj + for + sb + to V(inf).
  • Câu bị động: It + be + adj + for + sth + to be V(pp). 

Ví dụ: 

  • It is difficult for me to understand this concept. (Việc hiểu khái niệm này thì khó khăn với tôi.)
    → It is difficult for this concept to be understood.
  • It is important for us to take care of our health. (Chăm sóc sức khỏe của mình thì quan trọng đối với chúng ta.)
    → It is important for our health to be taken care of. 

IV. Bài tập bị động kép tiếng Anh có đáp án

1. Bài tập

Sử dụng cấu trúc câu bị động kép để viết lại các câu sau:

  1. They believe that she stole the money.

→ It is …

→ She …

  1. People know that he won the award.

→ It is …

→ He …

  1. They expect that the team will win the match.

→ It is …

→ The team …

  1. People say that the company will launch a new product.

→ It is …

→ The company …

  1. People believe that she painted the beautiful artwork.

→ It is …

→ The beautiful artwork …

  1. People believe that she wrote the famous novel.

→ It is …

→ She …

  1. They expect that the committee will make a decision soon.

→ It is …

→ The committee …

  1. People believe that the project manager completed the task successfully.

→ It is …

→ The project manager …

  1. They report that the team has won the championship.

→ The team …

→ It is …

  1. People think that the professor will announce the exam results tomorrow.

→ It is …

→ The professor …

  1. They believe that John wrote the report.

→ It is …

→ The report …

  1. People think that the chef cooked a delicious meal.

→ It is …

→ The delicious meal …

  1. They reported that the police arrested the suspect yesterday.

→ The suspect …

→ It is …

  1. People say that the company will launch a new product next week.

→ It is …

→ The company …

  1. They believe that Mary found the lost keys.

→ It is …

→ The lost keys …

  1. People think that the teacher gave the students a challenging assignment.

→ It is ...

→ The students …

  1. They say that the construction company built the new bridge.

→ It is …

→ The construction company …

  1. People expect that the government will introduce new policies.

→ It is …

→ The government …

null

2. Đáp án

  1. They believe that she stole the money.

→ It is believed that the money was stolen by her.

→ She is believed to have stolen the money.

  1. People know that he won the award.

→ It is known that the award was won by him.

→ He is known to have won the award.

  1. They expect that the team will win the match.

→ It is expected that the match will be won by the team.

→ The team is expected to win the match.

  1. People say that the company will launch a new product.

→ It is said that a new product will be launched by the company.

→ The company is said to launch a new product.

  1. People believe that she painted the beautiful artwork.

→ It is believed that the beautiful artwork was painted by her.

→ The beautiful artwork is believed to have been painted by her.

  1. People believe that she wrote the famous novel.

→ It is believed that the famous novel was written by her.

→ She is believed to have written the famous novel.

  1. They expect that the committee will make a decision soon.

→ It is expected that a decision will be made soon by the committee.

→ The committee is expected to make a decision soon.

  1. People believe that the project manager completed the task successfully.

→ It is believed that the task was completed successfully by the project manager.

→ The project manager is believed to have completed the task successfully.

  1. They report that the team has won the championship.

→ The team is reported to have won the championship.

→ It is reported that the team has won the championship.

  1. People think that the professor will announce the exam results tomorrow.

→ It is thought that the exam results will be announced tomorrow by the professor.

→ The professor is thought to announce the exam results tomorrow.

  1. They believe that John wrote the report.

→ It is believed that the report was written by John.

→ The report is believed to have been written by John.

  1. People think that the chef cooked the delicious meal.

→ It is thought that the delicious meal was cooked by the chef.

→ The delicious meal is thought to have been cooked by the chef.

  1. They reported that the police arrested the suspect yesterday.

→ The suspect is reported to have been arrested by the police yesterday.

→ It is reported that the suspect was arrested by the police yesterday.

  1. People say that the company will launch a new product next week.

→ It is said that a new product will be launched by the company next week.

→ The company is said to launch a new product next week.

  1. They believe that Mary found the lost keys.

→ It is believed that the lost keys were found by Mary.

→ The lost keys are believed to have been found by Mary.

  1. People think that the teacher gave the students a challenging assignment.

→ It is thought that a challenging assignment was given to the students by the teacher.

→ The students are thought to have been given a challenging assignment by the teacher.

  1. They say that the construction company built the new bridge.

→ It is said that the new bridge was built by the construction company.

→ The construction company is said to have built the new bridge.

  1. People expect that the government will introduce new policies.

→ It is expected that new policies will be introduced by the government.

→ The government is expected to introduce new policies.

Kết luận

Như vậy, Langmaster đã vừa giúp bạn tổng hợp định nghĩa, cấu trúc kèm theo ví dụ và bài tập minh hoạ về chủ đề câu bị động kép trong bài viết trên. Hy vọng những thông tin trên đã giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác