ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Toward vs Towards: Phân biệt sự khác nhau về ý nghĩa và cách dùng

Bạn có bao giờ thắc mắc về sự khác biệt giữa toward và towards khi học tiếng Anh không? Hai từ này thoạt nhìn giống nhau và đều mang ý nghĩa "về phía". Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, ý nghĩa, cách dùng, và ứng dụng thực tế của toward và towards. 

1. Tìm hiểu sự khác nhau của từ vựng Anh - Anh và Anh - Mỹ

Tiếng Anh tồn tại hai biến thể chính là Anh-Anh (British English)Anh-Mỹ (American English). Một trong những khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa hai biến thể này chính là cách viết chính tả. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

Anh-Anh

Anh-Mỹ

Colour

Color

Flavour

Flavor

Neighbour

Neighbor

Centre

Center

Theatre

Theater

Defence

Defense

Metre

Meter

Tương tự như sự khác biệt giữa towardtowards, những từ vựng trên đều mang ý nghĩa giống nhau nhưng cách viết thay đổi tùy theo biến thể.

Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ

  • Lịch sử phát triển: Tiếng Anh được mang đến Mỹ từ Anh vào thế kỷ 17. Theo thời gian, cách viết và cách sử dụng từ ngữ phát triển theo hướng riêng biệt ở mỗi khu vực.
  • Tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ: Anh và Mỹ đã xây dựng các tiêu chuẩn chính tả khác nhau. Người Mỹ ưu tiên sự đơn giản hóa trong cách viết, trong khi người Anh giữ nguyên cấu trúc cổ điển.
  • Ảnh hưởng văn hóa và địa lý: Các yếu tố địa lý và văn hóa riêng biệt của từng quốc gia đã tác động đến sự phát triển ngôn ngữ.

Sự khác biệt này không chỉ tạo nên sự độc đáo mà còn làm phong phú thêm cho tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ trong từng biến thể.

Xem thêm: Cách phân biệt Each và Every chi tiết

sự khác nhau của từ vựng Anh - Anh và Anh - Mỹ

2. Ý nghĩa của Toward và Towards

2.1. Nguồn gốc của Toward và Towards

Towardtowards đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện từ thế kỷ IX. Từ toward được hình thành bằng cách kết hợp từ “to” (hướng đến) với hậu tố “-weard,” mang ý nghĩa "di chuyển về phía trước." Khi ai đó nói rằng họ "go toward something", điều này ngụ ý rằng họ đang tiến tới một mục tiêu hoặc địa điểm cụ thể.

Sự xuất hiện của towards được cho là ngẫu nhiên và không có quy luật cố định. Theo tác giả Edward S. Gould trong quyển Good English (xuất bản năm 1867), towards có thể đã được bổ sung bởi các nhà văn cổ như Milton và Shakespeare mà không có mục đích ngữ pháp cụ thể. Đến thế kỷ XX, H. W. Fowler trong tác phẩm Dictionary of Modern English Usage nhận định rằng:

“Trong số các giới từ towardtowards, dạng có chữ -s phổ biến hơn; còn dạng không có -s lại thường được sử dụng trong văn học hoặc ở các khu vực địa phương.”

Xem thêm: Các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

Ý nghĩa của Toward và Towards

2.2. Toward và towards trong văn bản học thuật 

Trong các văn bản học thuật, cách sử dụng toward và towards phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ. Toward thường xuất hiện trong các tài liệu mang tính trang trọng và phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ, phù hợp với phong cách viết gãy gọn và chuẩn hóa. Ngược lại, towards thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh, đặc biệt trong các văn bản giao tiếp hoặc nội dung mang tính thông thường.

Ý nghĩa khi sử dụng trong học thuật:

  • Toward và towards như giới từ: Diễn tả mối quan hệ (relation), sự chuyển động (movement), vị trí (position) và mục đích (purpose) giữa các chủ thể hoặc sự vật.
    • Ví dụ: The funding is directed toward(s) educational initiatives.
      (Nguồn tài trợ được dành cho các sáng kiến giáo dục.)
  • Toward như tính từ (ít gặp): Miêu tả điều gì đó sắp xảy ra hoặc một người sẵn sàng thích nghi.
    • Ví dụ: She has a toward manner of approaching challenges.
      (Cô ấy có cách tiếp cận đầy thích nghi với các thử thách.)

Ngoài ra, cả towardtowards còn được dùng để diễn đạt sự nỗ lực hoặc hành động nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, thể hiện sự tiến gần giữa hai chủ thể hoặc ý định trong tương lai.

3. Phân biệt Toward và Towards

Sự khác biệt giữa toward và towards chủ yếu xuất phát từ ba yếu tố chính:

3.1. Sự khác biệt về địa lý của văn bản (British vs American English)

Theo từ điển Cambridge, cả towardtowards đều là giới từ mang ý nghĩa "về phía" hoặc "hướng về" (in the direction of). Tuy nhiên:

  • Toward: Thường được sử dụng ở Bắc Mỹ (Mỹ và Canada).
  • Towards: Phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh, đặc biệt ở Vương quốc Anh.

Sự khác biệt này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ (Old English), khi từ "toward" từng được viết là "toweard" và đóng vai trò như một tính từ. Sau thế kỷ XVIII, cách đánh vần tiếng Anh thay đổi dần theo khu vực địa lý. Kể từ đó, người Mỹ và người Canada sử dụng toward theo xu hướng giản lược, trong khi người Anh giữ lại dạng có chữ "s".

Ví dụ:

  • I have been working toward a healthier lifestyle by exercising regularly.
    (Tôi đã nỗ lực để có lối sống lành mạnh hơn bằng cách tập thể dục đều đặn.)
  • I have been working towards a healthier lifestyle by exercising regularly.
    (Tôi đã nỗ lực để có lối sống lành mạnh hơn bằng cách tập thể dục đều đặn.)

3.2. Sự ảnh hưởng của the Associated Press Stylebook

Trong các tài liệu như Associated Press (AP) Stylebook, toward được khuyến nghị sử dụng, đặc biệt trong các văn bản báo chí hoặc nội dung chuyên nghiệp tại Mỹ. Ngược lại, towards vẫn giữ vai trò phổ biến trong các tài liệu và phong cách viết của tiếng Anh-Anh.

3.2. Sự ảnh hưởng của các văn bản học thuật và cách diễn đạt trang trọng

Toward: Được xem là phù hợp hơn trong các văn bản học thuật hoặc những ngữ cảnh trang trọng.

  • The organization is making strides toward reducing carbon emissions globally.
    (Tổ chức đang đạt được tiến bộ trong việc giảm lượng khí thải carbon trên toàn cầu.)

Towards: Thường được dùng trong văn bản giao tiếp thông thường hoặc các tình huống không đòi hỏi sự trang trọng cao.

  • She showed kindness towards the elderly by helping them cross the street.
    (Cô ấy thể hiện lòng tốt đối với người già bằng cách giúp họ qua đường.)
Phân biệt Toward và Towards

4. Các cách sử dụng Toward và Towards 

4.1. Theo nghĩa Quan hệ (Relation)

Ý nghĩa: Cả towardtowards đều là các giới từ đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ hoặc thái độ của một người đối với người khác, sự vật, hoặc một tình huống.

Ví dụ:

  • He showed great respect toward(s) his mentor.
    (Anh ấy thể hiện sự tôn trọng lớn đối với người cố vấn của mình.)
  • Her kindness toward(s) animals is truly admirable.
    (Lòng tốt của cô ấy đối với động vật thực sự đáng ngưỡng mộ.)

Từ vựng đồng nghĩa:

  • With/in regard to
  • with/in respect to
  • in relation to
  • concerning
  • about
  • in connection with

4.2. Theo nghĩa Chuyển động (Movement)

Ý nghĩa: Mô tả hành động di chuyển theo hướng hoặc tiến tới một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • The children ran toward(s) the playground excitedly.
    (Những đứa trẻ chạy về phía sân chơi một cách phấn khích.)
  • He moved slowly toward(s) the exit, thinking about what had happened.
    (Anh ấy từ từ di chuyển về phía lối ra, suy nghĩ về những gì đã xảy ra.)

Từ đồng nghĩa:

  • In the direction of
  • Heading for
  • Moving closer to
  • Advancing to
  • Approaching
  • Facing

4.3. Theo nghĩa Vị trí (Position)

Ý nghĩa: Diễn tả vị trí hoặc hướng của một vật, người, hoặc địa điểm so với một tham chiếu cụ thể.

Ví dụ:

  • The village lies toward(s) the eastern side of the river.
    (Ngôi làng nằm về phía đông của con sông.)
  • He adjusted the mirror slightly toward(s) the back seat to get a better view.
    (Anh ấy điều chỉnh gương chiếu hậu về phía ghế sau để có tầm nhìn tốt hơn.)

Từ đồng nghĩa:

  • Near
  • Adjacent to
  • Close to
  • Facing
  • Opposite to
  • Next to

4.4. Theo nghĩa Mục đích (Purpose)

Ý nghĩa:
Thể hiện mục tiêu, ý định, hoặc sự nỗ lực hướng đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • They donated money toward(s) building a new hospital.
    (Họ đã quyên góp tiền để xây dựng một bệnh viện mới.)
  • The team is working tirelessly toward(s) achieving their ambitious goals.
    (Đội đang làm việc không ngừng để đạt được những mục tiêu tham vọng của họ.)

Từ đồng nghĩa:

  • For
  • In order to achieve
  • Aimed at
  • Dedicated to
  • Directed at
  • With the goal of
  • In pursuit of
  • Intended for

Xem thêm: 100+ Cụm động từ tiếng Anh cơ bản

Các cách sử dụng Toward và Towards

5. Sử dụng Toward và Towards trong IELTS Speaking Part 2

5.1. Sử dụng giới từ Toward

Topic: Describe a time when you set a goal and worked toward achieving it.
(Mô tả một lần bạn đặt ra mục tiêu và làm việc để đạt được mục tiêu đó.)

Sample Answer:
Last year, I set a goal to improve my physical fitness. I realized that my sedentary lifestyle was affecting my health, so I decided to work toward building a consistent exercise routine. I started by jogging every morning for 30 minutes and gradually included strength training in my schedule. Over time, I noticed significant improvements in my stamina and overall well-being. Working toward this goal taught me the importance of discipline and consistency.

Dịch nghĩa:
Năm ngoái, tôi đã đặt mục tiêu cải thiện sức khỏe của mình. Tôi nhận ra rằng lối sống ít vận động đang ảnh hưởng đến sức khỏe, vì vậy tôi quyết định xây dựng một thói quen tập luyện đều đặn. Tôi bắt đầu bằng việc chạy bộ mỗi sáng 30 phút và dần dần bổ sung bài tập tăng cường sức khỏe vào thời gian mỗi ngày của mình. Theo thời gian, tôi nhận thấy sự cải thiện đáng kể về sức bền và sức khỏe toàn diện. Quá trình đạt được mục tiêu này đã giúp tôi nhận ra được tầm quan trọng của kỷ luật và sự kiên định.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

5.2. Sử dụng giới từ Towards

Topic: Describe a person who inspired you to work towards a better future.
(Mô tả một người đã truyền cảm hứng cho bạn để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.)

Sample Answer:
One of the most inspiring people in my life is my high school teacher, Mr. Smith. He encouraged me to work towards achieving my dreams and never give up, even when things seemed difficult. His passion for teaching and his unwavering belief in his students’ potential motivated me to study harder and aim higher. Thanks to his guidance, I started focusing more on my education and set long-term goals for my career.

Dịch nghĩa:
Một trong những người truyền cảm hứng nhất trong cuộc đời tôi là thầy giáo cấp ba của tôi, thầy Smith. Thầy đã khuyến khích tôi làm việc để đạt được ước mơ và không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi mọi thứ có vẻ khó khăn. Niềm đam mê giảng dạy của thầy và niềm tin không đổi vào tiềm năng của học sinh đã thúc đẩy tôi học tập chăm chỉ hơn và đặt mục tiêu cao hơn. Nhờ sự hướng dẫn của thầy, tôi bắt đầu tập trung hơn vào việc học và đặt ra các mục tiêu dài hạn cho sự nghiệp của mình.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa toward vs towards không chỉ giúp bạn viết và sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn tăng thêm sự chuyên nghiệp trong các tình huống học tập và làm việc. Dù bạn lựa chọn toward hay towards, điều quan trọng là nắm vững ngữ cảnh sử dụng để tạo ấn tượng tốt nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, hãy khám phá ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học trực tuyến linh hoạt, Langmaster sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác