Cách trả lời "What do you do in your free time" đúng chuẩn, hay nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. What do you do in your free time nghĩa là gì?
- 2. Cách trả lời What do you do in your free time
- 2.1. Cấu trúc trả lời What do you do in your free time
- 2.2. Cách trả lời “What do you do in your free time” trong IELTS Speaking
- 3. Từ vựng trả lời câu hỏi What do you do in your free time
- 3.1. Từ vựng diễn tả “in your free time”
- 3.2. Từ vựng giao tiếp chủ đề What do you do in your free time
- 4. Câu hỏi thường gặp về topic What do you do in your free time
- 5. Đoạn hội thoại luyện tập câu hỏi What do you do in your free time
Câu hỏi "What do you do in your free time?" thường xuất hiện trong trong phần thi Speaking IELTS cũng như các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về các cách trả lời câu hỏi này cũng như các từ vựng về chủ đề liên quan, hãy cùng Langmaster khám phá bài viết dưới đây nhé!
1. What do you do in your free time nghĩa là gì?
“What do you do in your free time?” có nghĩa là “Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?”. Đây là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, cuộc phỏng vấn và chủ đề thuộc phần IELTS Speaking. Mục đích của câu hỏi này là để tìm hiểu về sở thích, thói quen và cách bạn sử dụng thời gian rảnh rỗi.
Các trường hợp hỏi What do you do in your free time:
Kỳ thi IELTS speaking: Câu hỏi này thường xuất hiện trong phần thi Speaking IELTS, yêu cầu bạn trả lời ngắn gọn, rõ ràng về sở thích cá nhân và đôi khi là bạn cần trả lời về một vấn đề có liên quan đến topic What do you do in your free time.
- Ví dụ: I love painting. It’s a relaxing hobby and allows me to express my emotions in a creative way. (Tôi thích vẽ. Đó là một sở thích thư giãn và cho phép tôi bày tỏ cảm xúc một cách sáng tạo.)
Phỏng vấn xin việc: Nhà tuyển dụng thường hỏi câu này để hiểu rõ hơn về tính cách và đạo đức làm việc của bạn. Khi trả lời, bạn có thể thể hiện cách bạn cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
- Ví dụ: In my free time, I enjoy cooking and trying out new recipes. It helps me unwind and encourages my creativity. (Trong thời gian rảnh, tôi thích nấu ăn và thử các công thức mới. Điều đó giúp tôi thư giãn và kích thích sự sáng tạo.)
Giao tiếp hàng ngày: Câu hỏi này được sử dụng để bắt chuyện và tìm hiểu về sở thích của người khác. Bạn có thể trả lời đơn giản về những gì bạn thường làm trong thời gian rảnh.
- Ví dụ: In my free time, I like to go cycling. It’s a great way to stay active and enjoy the outdoors. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đi xe đạp. Đó là cách tuyệt vời để giữ dáng và tận hưởng không gian ngoài trời.)
Xem thêm:
2. Cách trả lời What do you do in your free time
2.1. Cấu trúc trả lời What do you do in your free time
Để trả lời "What do you do in your free time?" một cách súc tích, thể hiện được sở thích cá nhân một cách tự nhiên, bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu dưới đây để mô tả các hoạt động trong thời gian rảnh của mình:
Cấu trúc câu |
Ví dụ cụ thể |
At the weekend or whenever I have a day off, I like to... (Vào cuối tuần hoặc bất cứ khi nào tôi có ngày nghỉ, tôi thích...) |
At the weekend, I like to go hiking with my friends. (Vào cuối tuần, tôi thích đi leo núi với bạn bè.) |
In my spare time, I like V-ing/to V. (Trong thời gian rảnh, tôi thích...) |
In my spare time, I like reading novels. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc tiểu thuyết.) |
When/Whenever I get the time, I... (Khi tôi có thời gian, tôi...) |
Whenever I get the time, I practice cooking new recipes. (Khi tôi có thời gian, tôi tập nấu các công thức mới.) |
I really feel relaxed by/when I... (Tôi thực sự cảm thấy thư giãn khi...) |
I really feel relaxed when I listen to music. (Tôi thực sự cảm thấy thư giãn khi nghe nhạc.) |
My hobbies are... (Sở thích của tôi là...) |
My hobbies are painting and gardening. (Sở thích của tôi là vẽ tranh và làm vườn.) |
I'm interested in... (Tôi quan tâm đến...) |
I'm interested in learning foreign languages. (Tôi quan tâm đến việc học ngoại ngữ.) |
I and my friends like to... (Tôi và bạn bè thích...) |
My friends and I like to watch movies together. (Tôi và bạn bè thích xem phim cùng nhau.) |
At night, I like... (Vào ban đêm, tôi thích...) |
At night, I like to read before going to bed. (Vào ban đêm, tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.) |
I love/enjoy/keen on/fond of/into V-ing... (Tôi thích/rất thích...) |
I love playing basketball on weekends. (Tôi thích chơi bóng rổ vào cuối tuần.) |
After school/work, I practice... (Sau giờ học/làm việc, tôi tập luyện...) |
After work, I practice yoga to relax. (Sau giờ làm, tôi tập yoga để thư giãn.) |
Tìm hiểu thêm: Cách trả lời các câu hỏi tiếng Anh thông dụng
2.2. Cách trả lời “What do you do in your free time” trong IELTS Speaking
“What do you do in your free time” là một chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Vì thế, để có thể để các bạn có thể hiểu rõ cách trả lời khi được hỏi về topic What do you do in your free time/Hobbies trong 3 part của phần thi Speaking hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé.
Phần thi IELTS Speaking Part 1
Question 1: What do you do in your spare time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
Answer: I love exploring new cooking recipes in my free time. I enjoy experimenting in the kitchen, trying out different cuisines, and sharing my creations with friends and family. Cooking not only allows me to relax but also gives me a sense of achievement when I create something delicious.
Dịch nghĩa: Trong thời gian rảnh, tôi thích khám phá các công thức nấu ăn mới. Tôi thích thử nghiệm trong bếp, thử các món ăn khác nhau và chia sẻ các món ăn của mình với bạn bè và gia đình. Nấu ăn không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn mang lại cho tôi cảm giác thành công khi tạo ra một món ăn ngon.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- Experiment (v): thử nghiệm
- Cuisine (n): ẩm thực
- Sense of achievement (n): cảm giác thành công
Question 2: How do you usually spend your weekends? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)
Answer: I usually like to relax and recharge during the weekends. If I’m not too overwhelmed with work, I enjoy spending time outdoors, like going for a hike or cycling. On some weekends, I prefer to stay in and curl up with a good book or watch a few movies to unwind. Even though I occasionally have assignments to complete, I always try to make time for my hobbies.
Dịch nghĩa: Tôi thường thích thư giãn và nạp lại năng lượng vào cuối tuần. Nếu không quá bận rộn với công việc, tôi thích dành thời gian ở ngoài trời, như đi bộ đường dài hoặc đạp xe. Đôi khi vào cuối tuần, tôi lại thích ở nhà và cuộn mình với một cuốn sách hay hoặc xem vài bộ phim để thư giãn. Dù thỉnh thoảng tôi có bài tập phải hoàn thành, tôi luôn cố gắng dành thời gian cho sở thích của mình.
Từ vựng tiếng Anh được dùng trong câu trả lời:
- Relax and recharge: thư giãn và nạp lại năng lượng.
- Overwhelmed with work: bị ngập trong công việc.
- Spending time outdoors: dành thời gian ở ngoài trời.
- Curl up with a good book: cuộn mình với một cuốn sách hay.
- Watch a few movies: xem vài bộ phim.
- Make time for my hobbies: dành thời gian cho sở thích của mình
Phần thi IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Talk about one of your leisure activities.
You should say:
- What you do
- Who you do it with
- Where you do it
- And explain why you like to spend your free time this way.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2:
One of my favorite leisure activities is cooking. I absolutely love preparing meals for myself and my family. My mother has excellent culinary skills, and I’ve learned a lot from her. Whenever I feel bored or lonely, I head to the kitchen to experiment with new recipes.
I prefer cooking at home rather than eating out, as I can ensure the hygiene and quality of the food I prepare. I enjoy trying a variety of dishes, such as baking cakes and making Italian or Chinese food. Sometimes, I surprise my family with their favorite meals, which brings them great joy.
Recently, I was home alone and decided to cook “Bánh tráng trộn,” my mom’s favorite dish. When she returned and tasted it, she was thrilled and gave me a kiss, making my day. Cooking allows me to express my creativity and share love with my family, making it a perfect way to spend my free time.
Dịch nghĩa: Một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi là nấu ăn. Tôi cực kỳ thích việc chuẩn bị các bữa ăn cho bản thân và gia đình. Mẹ tôi có kỹ năng nấu nướng rất tuyệt vời, và tôi đã học được rất nhiều từ bà. Mỗi khi tôi cảm thấy chán nản hoặc cô đơn, tôi sẽ vào bếp để thử nghiệm các công thức mới.
Tôi thích nấu ăn tại nhà hơn là ra ngoài ăn, vì tôi có thể đảm bảo vệ sinh và chất lượng của thực phẩm mà mình chuẩn bị. Tôi thích thử nghiệm nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như nướng bánh hay làm các món Ý hoặc Trung Quốc. Đôi khi, tôi gây bất ngờ cho gia đình bằng những món ăn mà họ yêu thích, điều này khiến họ rất vui.
Gần đây, khi tôi ở nhà một mình, tôi đã quyết định nấu món “Bánh tráng trộn,” món ăn yêu thích của mẹ tôi. Khi mẹ tôi trở về và nếm thử, bà rất vui mừng và hôn tôi một cái, điều đó đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời. Nấu ăn cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ tình yêu thương với gia đình, khiến nó trở thành một cách tuyệt vời để tận hưởng thời gian rảnh rỗi.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- Culinary skills: kỹ năng nấu ăn
- Recipes: công thức
- Hygiene: vệ sinh
- Creativity: sự sáng tạo
- Free time: thời gian rảnh
Phần thi IELTS Speaking Part 3
Question 1: What should young kids do in their free time?
Answer: I think young kids should spend their free time engaging in activities that stimulate their creativity and imagination. This could include playing outdoors, drawing, or participating in interactive games. These activities not only foster their development but also allow them to socialize and learn valuable life skills in a fun way.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng trẻ nhỏ nên dành thời gian rảnh rỗi tham gia vào các hoạt động kích thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của chúng. Điều này có thể bao gồm việc chơi ngoài trời, vẽ tranh hoặc tham gia vào các trò chơi tương tác. Những hoạt động này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của trẻ mà còn cho phép chúng giao lưu xã hội và học hỏi những kỹ năng sống quý giá một cách thú vị.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- Stimulate (v): kích thích
- Foster (v): thúc đẩy
- Interactive (adj): tương tác
Question 2: Do you think people should have hobbies?
Answer: Absolutely! Hobbies are important for personal development and well-being. They provide a break from routine and help individuals explore their interests and passions. Whether it's painting, playing a musical instrument, or engaging in sports, having hobbies can enhance one's quality of life and promote happiness.
Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi! Sở thích rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và sức khỏe tinh thần. Chúng tạo ra một khoảng thời gian nghỉ ngơi khỏi thói quen và giúp mọi người khám phá sở thích và đam mê của mình. Dù là vẽ tranh, chơi nhạc cụ hay tham gia thể thao, có sở thích có thể nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hạnh phúc.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- Personal development (n): phát triển cá nhân
- Routine (n): thói quen
- Enhance (v): nâng cao
3. Từ vựng trả lời câu hỏi What do you do in your free time
3.1. Từ vựng diễn tả “in your free time”
Cách diễn đạt khác của "in my free time"
- In my spare time: Trong thời gian rảnh
- In my leisure time: Trong thời gian nghỉ ngơi
- When I have time on my hands: Khi tôi có thời gian
- When I have time to kill: Khi tôi có thời gian
- During my downtime: Trong thời gian rảnh
- In my idle time: Trong lúc nhàn rỗi
- When I'm not occupied: Khi tôi không bận rộn
- In my off-hours: Trong giờ nghỉ của tôi
- When I'm not working: Khi tôi không làm việc
- In my available time: Trong thời gian có sẵn của tôi
- Whenever I have a moment: Bất cứ khi nào tôi có một khoảnh khắc
- In my personal time: Trong thời gian cá nhân của tôi
Từ vựng về chủ đề sở thích/thời gian rảnh phổ biến
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Spare time |
Thời gian rảnh |
What do you like to do in your spare time? |
Pastime |
Một hoạt động để giải trí |
It was a matter of being born into a family of musical pastimes. |
Passion |
Niềm đam mê |
Politics and philosophy were his lifelong passions. |
Pursuit |
Một hoạt động thường không liên quan đến công việc |
I don’t have much opportunity for leisure pursuits these days. |
Leisure |
Giải trí |
Most people only have a limited amount of leisure time. |
Fascinating |
Lôi cuốn, thú vị |
The book offers a fascinating glimpse into the lives of the rich and famous. |
Captivating |
Hấp dẫn, quyến rũ |
Her voice was utterly captivating. |
Time-consuming |
Tốn thời gian |
Producing a dictionary is a very time-consuming job. |
Appealing |
Hấp dẫn, quyến rũ |
He had a nice smile and an appealing personality. |
To unwind |
Giải trí |
A glass of wine in the evening helps me to unwind after work. |
To socialize |
Giao lưu |
Here at the school, we make every effort to socialize these young offenders. |
Tìm hiểu thêm:
Một số idiom, cụm từ hay về topic hobbies/free time activities
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Blow off steam |
Thư giãn, giải tỏa căng thẳng |
After a long week at work, I like to blow off steam by going for a hike. |
Get lost in something |
Đắm chìm trong một hoạt động |
I can get lost in a good book for hours. |
Killing two birds with one stone |
Làm một hành động để đạt được hai mục đích |
I enjoy jogging in the park because it allows me to exercise while enjoying nature, killing two birds with one stone. |
Take a break |
Nghỉ ngơi một chút |
I usually take a break in the afternoon to play the guitar. |
On cloud nine |
Cảm thấy rất hạnh phúc |
I was on cloud nine after finishing my painting. |
Have a blast |
Có một khoảng thời gian vui vẻ |
We had a blast at the concert last weekend. |
Find your niche |
Tìm thấy sở thích hoặc lĩnh vực phù hợp |
After trying various hobbies, I finally found my niche in photography. |
Time flies when you're having fun |
Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ |
I lost track of time while playing video games; time flies when you're having fun! |
Burn the midnight oil |
Làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm |
I often burn the midnight oil when I'm working on my craft projects. |
Take time out for yourself |
Dành thời gian cho bản thân |
It's important to take time out for yourself to relax and recharge. |
To kill time |
Giết thời gian |
Talk to me, it will help me to kill time while I wait for the doctor. |
Xem thêm:
- 113 Idioms (thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh
- Tổng hợp các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh
- 100 cụm động từ tiếng Anh cơ bản
3.2. Từ vựng giao tiếp chủ đề What do you do in your free time
Để câu trả lời câu hỏi “What do you do in your free time” trong giao tiếp một cách tự nhiên, đa dạng và hay hơn, bạn có thể sử dụng bộ từ vựng liên quan dưới đây:
Các từ vựng về hoạt động |
Các trò chơi/ Môn thể thao |
Hobbies (sở thích) |
Chess (cờ vua) |
Relax (thư giãn) |
Checkers (cờ đam) |
Leisure activities (hoạt động giải trí) |
Card games (trò chơi bài) |
Reading (đọc sách) |
Darts (phi tiêu) |
Podcasting (làm podcast) |
Bowling (bowling) |
Collecting (sưu tập) |
Pool (billiards) (bi-a) |
Cycling (đạp xe) |
Table tennis (bóng bàn) |
Hiking (đi bộ đường dài) |
Badminton (cầu lông) |
Painting (vẽ) |
Tennis (quần vợt) |
Drawing (vẽ tranh) |
Golf (golf) |
Cooking (nấu ăn) |
Soccer (bóng đá) |
Baking (nướng bánh) |
Basketball (bóng rổ) |
Gardening (làm vườn) |
Baseball (bóng chày) |
Knitting (đan) |
Volleyball (bóng chuyền) |
Sewing (may vá) |
Rugby (bóng bầu dục) |
Crafting (làm đồ thủ công) |
Cricket (cricket) |
Decorating (trang trí) |
Ice skating (trượt băng) |
Photography (nhiếp ảnh) |
Rollerblading (trượt patin) |
Writing (viết lách) |
Kite flying (thả diều) |
Blogging (viết blog) |
RC cars (xe điều khiển từ xa) |
Playing music (chơi nhạc) |
Drone flying (bay drone) |
Singing (hát) |
Puzzle solving (giải đố) |
Dancing (nhảy) |
Video game (trò chơi điện tử) |
Watching movies (xem phim) |
Board games (trò chơi bàn) |
Watching TV (xem truyền hình) |
Yoga (yoga) |
Listening to music (nghe nhạc) |
Meditation (thiền) |
Traveling (du lịch) |
Jogging (chạy bộ) |
Ballet (ballet) |
Swimming (bơi lội) |
Tìm hiểu thêm:
4. Câu hỏi thường gặp về topic What do you do in your free time
Bên cạnh câu hỏi 'What do you do in your free time?', bạn có thể khám phá sở thích và thói quen cá nhân của ai đó bằng cách sử dụng một số mẫu câu thú vị sau đây:
- What do you often do in your free time?(Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- What do you usually do in your free time?(Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh)
- Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
- What do you do in your spare time? (Bạn thường làm gì khi rảnh?)
- How do you usually spend your weekends? (Bạn thường dành những ngày cuối tuần như thế nào?)
- What do you usually do after work or classes? (Bạn thường làm gì sau giờ làm việc hoặc sau giờ học?)
- Do you prefer to spend your free time alone or with other people? (Bạn thích dành thời gian rảnh của mình ở một mình hay với những người khác?)
- Do you prefer going out or staying at home? (Bạn thích ra ngoài hay ở nhà hơn?)
- What will do if you go out? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn đi ra ngoài?)
- When you go out for an evening, what do you like to do? (Khi bạn đi ra ngoài vào buổi tối, bạn thích làm gì?)
- Do you prefer going out on your own or with friends? (Bạn thích đi chơi một mình hay đi với bạn bè?)
- What hobbies/free-time activities are popular in your country? (Sở thích/Hoạt động thời gian rảnh nào phổ biến ở quốc gia của bạn?)
- Is it important to have a hobby? (Sở thích có quan trọng hay không?)
- Why is it important for people to have free time activities? (Tại sao điều quan trọng đối với mọi người là có các hoạt động vào thời gian rảnh rỗi?)
- Is it harmful to spend too much time on a hobby? (Có hại hay không khi dành quá nhiều thời gian vào một sở thích?)
- What free-time activities would you like to try in the future? (Những hoạt động thời gian rảnh rỗi nào bạn muốn thử trong tương lai?)
- What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Xem thêm:
- Câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp
- Cách trả lời Where are you from chuẩn trong tiếng Anh
- Câu hỏi How many people are there in your family
- Trả lời câu hỏi How do you do trong tiếng Anh
5. Đoạn hội thoại luyện tập câu hỏi What do you do in your free time
Đoạn hội thoại 1: Bạn cùng lớp
- A: Hey, Minh! What do you do in your free time? (Chào Minh! Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
- B: Hi! Well, I like reading books, especially mystery novels. What about you? (Chào! Mình thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết trinh thám. Còn bạn thì sao?)
- A: Oh, that sounds fun! I usually play basketball with some friends after school. Do you play any sports? (Ồ, nghe có vẻ vui đấy! Mình thường chơi bóng rổ với mấy người bạn sau giờ học. Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- B: Not really. I'm more into art. I often sketch or paint when I have some free time. (Không hẳn. Mình thích nghệ thuật hơn. Mình thường vẽ phác thảo hoặc tô màu khi có thời gian rảnh.)
- A: That’s cool! Maybe I can check out some of your drawings one day. (Hay đấy! Có lẽ một ngày nào đó mình có thể xem vài bức vẽ của bạn.)
- B: Sure! And maybe I’ll join one of your basketball games, too! (Chắc chắn rồi! Và có thể mình sẽ tham gia một trận bóng rổ của bạn nữa!)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đoạn hội thoại 2: Phỏng vấn
- A: Hi, I’m Linh, and I’ll be conducting your interview today. Let’s start with a simple question: What do you do in your free time? (Chào, tôi là Linh, hôm nay tôi sẽ là người phỏng vấn bạn. Hãy bắt đầu với một câu hỏi đơn giản nhé: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
- B: Nice to meet you, Linh! In my free time, I like hiking and exploring new places. It helps me relax and stay active. (Rất vui được gặp bạn, Linh! Trong thời gian rảnh, tôi thích leo núi và khám phá những nơi mới. Điều đó giúp tôi thư giãn và giữ sức khỏe.)
- A: That sounds interesting! How do you think these activities benefit your work life? (Nghe thú vị đấy! Bạn nghĩ những hoạt động này có lợi thế nào cho công việc của bạn?)
- B: I believe hiking improves my problem-solving skills and resilience. It’s similar to tackling challenges at work – you stay focused, keep moving forward, and find solutions along the way. (Tôi tin rằng leo núi cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và sự kiên trì của tôi. Nó giống như việc đối mặt với thử thách trong công việc – bạn cần tập trung, tiếp tục tiến về phía trước và tìm ra giải pháp.)
- A: That’s a great mindset to have! Thank you for sharing. (Đó là một tư duy rất tốt! Cảm ơn bạn đã chia sẻ.)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tìm thấy cho mình những mẫu câu thú vị và bổ ích để trả lời câu hỏi “What do you do in your free time?” cũng như một số từ vựng hay về topic hobbies/free time activities. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!