What do you mean? Ý nghĩa và cách trả lời đúng trong tiếng Anh

"What do you mean?" là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh, giúp người hỏi làm rõ ý kiến hoặc thông điệp của người khác. Hãy cùng Langmaster khám phá ý nghĩa của câu hỏi này và cách trả lời đúng trong các tình huống giao tiếp.

1. “What do you mean?” nghĩa là gì?

Câu "What do you mean?" (phiên âm: /wɒt duː juː miːn/) có nghĩa là "Ý bạn là gì?" hoặc "Bạn đang muốn nói gì?". Câu này được sử dụng khi người nghe không hiểu hoặc muốn làm rõ ý mà người nói vừa trình bày. Câu hỏi này thể hiện sự tò mò, cần thêm thông tin hoặc làm rõ một điều gì đó mà người nghe chưa hiểu rõ.

Tình huống thường sử dụng “What do you mean?”

Tình huống 1: Khi cần làm rõ thông tin. Câu "What do you mean?" thường được dùng khi người nghe muốn hiểu rõ hơn về ý định hoặc ý nghĩa của lời nói từ người khác. Nó xuất hiện khi người nói diễn đạt một cách mơ hồ hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau, và người nghe cần sự làm rõ.

Ví dụ:

  • A: I think it’s better if we just leave things as they are. (Tôi nghĩ tốt hơn nếu chúng ta cứ để mọi chuyện như nó đang có.)
    B: What do you mean? Are you suggesting we do nothing? (Ý bạn là sao? Bạn đang đề nghị chúng ta không làm gì sao?)

Tình huống 2: Trong một số trường hợp, câu "What do you mean?" có thể được sử dụng để thể hiện sự phản đối hoặc bất đồng. Câu hỏi này khi được nói với giọng điệu mạnh mẽ, thường nhằm mục đích chỉ trích, chất vấn hoặc biểu hiện sự tức giận với điều gì đó người nói đã đưa ra.

Ví dụ:

  • A: I think we should sell the car. (Tôi nghĩ chúng ta nên bán chiếc xe đi.)
    B: What do you mean? We just bought it last month! (Ý bạn là sao? Chúng ta vừa mới mua nó tháng trước mà!)

Tìm hiểu thêm: What are you doing ý nghĩa là gì?

What do you mean? có nghĩa là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng “What do you mean?”

Câu hỏi "What do you mean?" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và dưới nhiều cấu trúc khác nhau để làm rõ ý định hoặc ý nghĩa của người nói. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng:

2.1. What do you mean + by?

Cấu trúc này được sử dụng khi người nghe muốn yêu cầu làm rõ một cụm từ hoặc từ ngữ cụ thể mà người nói đã dùng. Nó nhấn mạnh vào việc làm rõ ý nghĩa của một điều gì đó.

Cấu trúc: 

What do you mean + by + [từ/cụm từ]?

Ví dụ:

  • What do you mean by "complicated"? (Ý bạn là gì khi nói "phức tạp"?)
  • What do you mean by saying that it's too late? (Ý bạn là sao khi nói rằng đã quá muộn?)

2.2. What do/does + N + mean?

Cấu trúc này thường được sử dụng khi hỏi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ cụ thể. Đây là một cách trực tiếp để hỏi về định nghĩa hoặc ý nghĩa của một từ trong ngữ cảnh nào đó.

Cấu trúc: 

What do/does + N + mean?

 Ví dụ:

  • What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
  • What does the phrase "in the long run" mean? (Cụm từ "về lâu dài" có nghĩa là gì?)

2.3. What do you mean + when?

Cấu trúc “What do you mean” này được dùng khi người nghe muốn hiểu rõ hơn về ý định của người nói trong một tình huống hoặc thời điểm cụ thể. Giúp làm rõ ý nghĩa của hành động hay lời nói dựa trên thời gian hoặc hoàn cảnh mà người nói đã đưa ra. 

Cấu trúc: 

What do you mean + when + [câu]?

 Ví dụ:

  • What do you mean when you say you're not sure? (Ý bạn là gì khi bạn nói bạn không chắc?)
  • What do you mean when you told me to wait? (Ý bạn là sao khi bạn bảo tôi chờ?)

Xem thêm: Cấu trúc câu với When trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng What do you mean?

3. Cách trả lời câu hỏi “What do you mean?”

Khi ai đó hỏi "What do you mean?", mục tiêu của câu trả lời là làm rõ ý kiến hoặc quan điểm mà bạn vừa nêu ra. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến:

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

I mean [your opinion]

(Ý tôi là…)

Được sử dụng để trả lời, giải thích rõ ràng hơn về một ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.

I mean we should focus on quality, not just speed. (Ý tôi là chúng ta nên tập trung vào chất lượng, không chỉ là tốc độ.)

I’m saying that [your opinion].

(Ý tôi muốn nói là…)

Nhấn mạnh về ý kiến mà bạn đang muốn truyền đạt.

I’m saying that we need to prepare more thoroughly. (Ý tôi muốn nói là chúng ta cần chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.)

What I’m trying to say is [your opinion].

(Điều mà tôi muốn nói là…)

Cách nói này nhằm diễn giải ý rõ ràng hơn sau khi nhận thấy người nghe chưa hiểu đúng.

What I’m trying to say is that communication is key in this project. (Điều mà tôi muốn nói là sự giao tiếp là chìa khóa trong dự án này.)

What I mean is [your opinion].

(Ý của tôi là…)

Cách nói này nhằm diễn giải ý rõ ràng hơn sau khi nhận thấy người nghe chưa hiểu đúng.

What I mean is we should reconsider our strategy. (Ý của tôi là chúng ta nên xem xét lại chiến lược của mình.)

I’m trying to say that [your opinion].

(Ý của tôi ở đây là…)

Dùng khi bạn muốn giải thích ý tưởng hoặc lập luận của mình một cách cẩn thận hơn.

I’m trying to say that we need more time to complete the task. (Ý của tôi ở đây là chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)

Tìm hiểu thêm: Cách trả lời những câu hỏi thông dụng khác

Cách trả lời câu hỏi “What do you mean?”

4. Các cụm từ thường đi với “What do you mean” trong tiếng Anh

Để diễn đạt sự không hiểu và yêu cầu giải thích rõ hơn trong các tình huống giao tiếp, chúng ta  có thể sử dụng những cụm từ này khi hỏi "What do you mean?"

  • I don’t get it, what do you mean?
    (Tôi không hiểu, ý bạn là gì?)
    Sử dụng khi bạn hoàn toàn không hiểu điều mà người kia đang nói và muốn họ giải thích rõ hơn.
  • Pardon? What do you mean by that?
    (Xin lỗi? Ý bạn là gì khi nói như vậy?)
    Cụm từ này thường dùng khi bạn nghe không rõ hoặc cảm thấy câu nói của người kia cần được làm rõ.
  • It makes no sense to me, what do you mean?
    (Điều đó chẳng có lý gì đối với tôi, ý bạn là gì?)
    Khi bạn không hiểu lý do hoặc nội dung của một vấn đề và cần người nói làm rõ thêm.
  • It’s beyond me, what do you mean?
    (Điều đó quá khó hiểu với tôi, ý bạn là gì?)
    Khi điều người kia nói vượt quá tầm hiểu biết của bạn và bạn muốn họ giải thích thêm.
  • I can’t wrap my head around it, what do you mean?
    (Tôi không hiểu nổi, ý bạn là gì?)
    Sử dụng khi bạn thực sự cảm thấy khó hiểu và cần người khác giải thích rõ ràng hơn.
  • What do you mean? Could you clarify that?
    (Ý bạn là gì? Bạn có thể làm rõ điều đó không?)
    Đây là cách lịch sự để yêu cầu người khác giải thích cụ thể hơn về điều họ vừa nói.
  • I don’t follow, what do you mean?
    (Tôi không theo kịp, ý bạn là gì?)
    Sử dụng khi bạn mất dấu ý nghĩa câu chuyện và cần người nói nhắc lại hoặc giải thích.

Xem thêm:

Các cụm từ thường đi với What do you mean

5. Các câu hỏi tương tự “What do you mean?”

Cấu trúc

Ví dụ

Could you clarify that? (Bạn có thể nói rõ hơn không?)

Could you clarify that point about the meeting schedule? (Bạn có thể nói rõ điểm về lịch trình cuộc họp không?)

Can you elaborate on that? (Bạn có thể giải thích thêm được không?)

Can you elaborate on your idea for the new project? (Bạn có thể giải thích thêm về ý tưởng của bạn cho dự án mới không?)

I don't understand. Could you explain further? (Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích thêm không?)

I don't understand your explanation. Could you explain further? (Tôi không hiểu lời giải thích của bạn. Bạn có thể giải thích thêm không?)

Are you saying that...? (Bạn đang nói rằng...phải không?)

Are you saying that we should postpone the event? (Bạn đang nói rằng chúng ta nên hoãn sự kiện phải không?)

Could you give me an example? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ để làm rõ được không?)

Could you give me an example of how to apply this method? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ về cách áp dụng phương pháp này không?)

In other words, do you mean...? (Nói cách khác, ý của bạn là...?)

In other words, do you mean we should focus on marketing? (Nói cách khác, ý bạn là chúng ta nên tập trung vào marketing phải không?)

What specifically do you mean by that? (Ý của bạn cụ thể là gì vậy?)

What specifically do you mean by 'changing the approach'? (Ý của bạn cụ thể là gì khi nói 'thay đổi phương pháp'?)

Can you explain that in more detail?

(Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không?)

Can you explain the strategy in more detail? (Bạn có thể giải thích chiến lược đó chi tiết hơn không?)

Các câu hỏi tương tự What do you mean?

6. Đoạn hội thoại sử dụng câu hỏi “What do you mean?”

Đoạn hội thoại 1:

A: I don’t want to go to the park today.
(Tớ không muốn đi công viên hôm nay.)

B: What do you mean?
(Ý cậu là gì?)

A: I mean, I’m feeling too tired to go.
(Ý tớ là, tớ thấy mệt quá để đi.)

B: Oh, I see. So, you want to stay home?
(Ồ, tớ hiểu rồi. Vậy cậu muốn ở nhà à?)

A: Yes, exactly.
(Ừ, đúng vậy.)

Đoạn hội thoại 2:

A: I think we should do something different this weekend.
(Tớ nghĩ chúng ta nên làm gì đó khác biệt vào cuối tuần này.)

B: What do you mean?
(Ý cậu là gì?)

A: I mean, instead of going to the mall, we could go on a picnic.
(Ý tớ là, thay vì đi trung tâm mua sắm, chúng ta có thể đi dã ngoại.)

B: Oh, that sounds fun! Where do you want to go?
(Ồ, nghe có vẻ vui đấy! Cậu muốn đi đâu?)

A: Maybe to the park by the lake.
(Có lẽ đến công viên gần hồ.)

Đoạn hội thoại 3:

A: We should move the meeting to tomorrow.
(Tớ nghĩ chúng ta nên dời buổi họp sang ngày mai.)

B: What do you mean?
(Ý cậu là gì?)

A: I mean, not everyone is free today, so tomorrow might be better.
(Ý tớ là, hôm nay không phải ai cũng rảnh, nên ngày mai có lẽ sẽ tốt hơn.)

B: But some people have plans tomorrow.
(Nhưng một số người có kế hoạch vào ngày mai mà.)

A: Oh, really? I didn’t know that. Maybe we can ask the group again?
(Ồ, thật sao? Tớ không biết điều đó. Có lẽ chúng ta nên hỏi lại cả nhóm?)

B: Yeah, let's check with everyone and see what works best.
(Ừ, chúng ta hỏi mọi người xem thời gian nào phù hợp nhất.)

Xem thêm: Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh theo tình huống

7. Bài luyện tập câu hỏi what do you mean?

Bài 1. Hoàn thành các câu sau bằng cách điền "by" hoặc "when" vào chỗ trống thích hợp:

  1. What do you mean _______ you say “effective communication”?
  2. Can you explain what you mean _______ “team dynamics”?
  3. What do you mean _______ you refer to “cultural sensitivity”?
  4. I’m confused about your statement. What do you mean _______ you say “outside the box”?
  5. What do you mean _______ you mention “work-life balance”?
  6. Can you clarify what you mean _______ you say “digital literacy”?
  7. What do you mean _______ you talk about “critical thinking”?
  8. What do you mean _______ you say “environmental impact”?
  9. What do you mean _______ you refer to “market trends”?
  10. What do you mean _______ you say “customer satisfaction” is essential?

Đáp án:

1 - When

2 - By

3 - When

4 - When

5 - By

6 - By

7 - When

8 - By

9 - By

10 - By

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với cụm từ phù hợp nhất:

  1. I’m not clear on what you mean by “taking a step back.” Can you _______?
  2. Your statement was a bit vague. Could you _______?
  3. She mentioned a delay in the project. What _______?
  4. I’m having trouble following your argument. I need _______.
  5. This topic is quite complex. Could you _______?

Đáp án:

  1. clarify that
  2. elaborate on it
  3. do you mean by “delay”?
  4. some clarification
  5. explain it in simpler terms

Qua bài viết, ta thấy việc sử dụng "What do you mean?" đúng cách không chỉ giúp hiểu rõ hơn về ý kiến của người khác mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Để cải thiện khả năng tiếng Anh, hãy tham gia kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để xác định mức độ của mình và nhận được những phương pháp học tập phù hợp.

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác