Cách trả lời How many people are there in your family đúng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. “How many people are there in your family” nghĩa là gì?
- 2. Cách trả lời “How many people are there in your family”
- 3. Từ vựng trả lời câu hỏi How many people are there in your family
- 4. Các câu hỏi tương tự How many people are there in your family
- 5. Đoạn hội thoại chủ đề How many people are there in your family
“How many people are there in your family?” là một trong những câu hỏi phổ biến thường gặp trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong các bài tập tiếng Anh cơ bản. Vậy “How many people are there in your family?” có nghĩa là gì và cách trả lời như thế nào là đúng nhất? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1. “How many people are there in your family” nghĩa là gì?
Câu hỏi “How many people are there in your family?” là một dạng Wh-Questions (câu hỏi có từ để hỏi) trong tiếng Anh và có nghĩa là: “Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?”. Mục đích của người hỏi là muốn biết thông tin về số lượng thành viên trong gia đình của người khác.
Phân tích cấu trúc câu:
- How many people: từ để hỏi “How many” + danh từ số nhiều “people” → cụm danh từ đóng vai trò như chủ ngữ.
- Are there: cụm động từ, dùng để hỏi “có…không”.
- In your family: giới từ “in” + tính từ sở hữu “your” + danh từ “family” → cụm giới từ đóng vai trò như trạng ngữ.
Câu hỏi “How many people are there in your family?” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như: giao tiếp hàng ngày, cuộc trò chuyện khi làm quen với người mới hoặc trong các buổi học tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Để trả lời câu hỏi này đúng cách, bạn cần cung cấp thông tin để người hỏi biết được số lượng thành viên trong gia đình mình.
2. Cách trả lời “How many people are there in your family”
Khi trả lời câu hỏi “How many people are there in your family?”, bạn chỉ cần nêu rõ số lượng người trong gia đình bạn, sau đó có thể liệt kê thêm thông tin về từng thành viên nếu muốn.
Cấu trúc trả lời cơ bản: There are + cardinal number (số đếm) + people in my family.
Nếu muốn thêm chi tiết, bạn có thể liệt kê từng thành viên trong gia đình:
Ví dụ:
- There are five people in my family. (Gia đình tôi có 5 người).
- There are four people in my family: my mother, my father, my younger sister, and I. (Gia đình tôi có 4 người: mẹ tôi, bố tôi, em gái tôi và tôi).
Ngoài ra, bạn có thể dùng động từ have để áp dụng trong câu trả lời của mình, mang nghĩa là “Gia đình tôi có … thành viên”
Cấu trúc: My family has + cardinal number + people
Ví dụ: My family has three people. (Gia đình tôi có ba thành viên)
Sau khi đã trả lời được thông tin cơ bản mà người hỏi muốn biết về số thành viên trong gia đình, bạn có thể mở rộng câu trả lời bằng cách mô tả chi tiết về thông tin của những thành viên trong gia đình mình.
Ví dụ:
How many people are there in your family?
→ There are five people in my family. My dad is an engineer, my mom is a teacher, my older sister is a nurse, my younger brother and I are students. (Nhà tôi có 5 người. Ba tôi là kỹ sư, mẹ tôi là giáo viên, chị gái tôi là y tá, còn em trai tôi và tôi là học sinh.)
3. Từ vựng trả lời câu hỏi How many people are there in your family
Để trả lời tốt câu hỏi How many people are there in your family, bạn cần được một số từ vựng về gia đình như sau:
Từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình:
- Father: Bố
- Mother: Mẹ
- Parents: Bố mẹ
- Brother: Anh trai/em trai
- Sister: Chị gái/em gái
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Husband: Chồng
- Wife: Vợ
- Grandfather: Ông
- Grandmother: Bà
- Uncle: Chú, bác trai
- Aunt: Cô, dì, bác gái
- Cousin: Anh chị em họ
Một số từ vựng khác:
- There are: Có (bao nhiêu người).
- In total: Tổng cộng
- In my family: Trong gia đình tôi
- Including: Bao gồm
- The eldest: Người lớn tuổi nhất
- The youngest: Người nhỏ tuổi nhất
>>> Xem thêm:
4. Các câu hỏi tương tự How many people are there in your family
Ngoài câu hỏi “How many people are there in your family?”, người học tiếng Anh còn có thể gặp các câu hỏi tương tự liên quan đến chủ đề gia đình. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể gặp kèm cách trả lời:
- Who is in your family?
- Nghĩa: Ai là thành viên trong gia đình bạn?
- Trả lời: My family consists of my parents, my older brother, and me. (Gia đình tôi gồm bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi).
- Do you have any siblings?
- Nghĩa: Bạn có anh chị em không?
- Trả lời: Yes, I have one brother and one sister. (Có, tôi có một anh trai và một em gái).
- What does your father/mother do?
- Nghĩa: Bố/mẹ bạn làm nghề gì?
- Trả lời: My father is a doctor, and my mother is a teacher. (Bố tôi là bác sĩ, còn mẹ tôi là giáo viên).
- How old are your siblings?
- Nghĩa: Anh chị em bạn bao nhiêu tuổi?
- Trả lời: My brother is 25 years old, and my sister is 20 years old. (Anh trai tôi 25 tuổi, còn em gái tôi 20 tuổi).
>>> Xem thêm:
5. Đoạn hội thoại chủ đề How many people are there in your family
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu hỏi và trả lời “How many people are there in your family?” trong giao tiếp, bạn có thể tham khảo các đoạn hội thoại mẫu dưới đây, từ đó có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Đoạn hội thoại 1:
A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are five people in my family: my dad, my mom, my older sister, my younger brother, and me. (Gia đình tôi có 5 người: bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi, em trai tôi và tôi.)
A: What do your parents do? (Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
B: My dad is an engineer, and my mom is a teacher. They both work really hard, but we always spend time together on weekends. (Bố tôi là kỹ sư, mẹ tôi là giáo viên. Họ đều làm việc rất chăm chỉ, nhưng chúng tôi luôn dành thời gian cho nhau vào cuối tuần.)
A: That sounds nice! What about your siblings? (Nghe thật tuyệt! Còn anh chị em của bạn thì sao?)
B: My older sister is a nurse. She works at a hospital in the city. My younger brother and I are still students. I’m in my final year of high school, and my brother is in middle school. (Chị gái tôi là y tá. Chị ấy làm việc tại một bệnh viện trong thành phố. Còn em trai tôi và tôi vẫn đang là học sinh. Tôi đang học năm cuối cấp ba, còn em trai tôi học cấp hai.)
A: What do you like to do as a family? (Gia đình bạn thích làm gì cùng nhau?)
B: We love to travel together. Every summer, we try to visit a new place. Last year, we went to the mountains, and this year, we’re planning a beach vacation. (Chúng tôi thích đi du lịch cùng nhau. Mỗi mùa hè, chúng tôi cố gắng đến thăm một địa điểm mới. Năm ngoái, chúng tôi đi lên núi, và năm nay, chúng tôi đang lên kế hoạch đi biển).
A: That sounds amazing! It must be great to have such close family bonds. (Nghe thật tuyệt! Chắc hẳn việc có mối quan hệ gia đình thân thiết như vậy rất tuyệt vời).
B: Definitely! Spending time with family is very important to us. (Chắc chắn rồi! Dành thời gian cho gia đình là điều rất quan trọng với chúng tôi.)
Đoạn hội thoại 2:
A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: My family has five people: my parents, my grandfather, my sister and me. (Gia đình tôi có năm người, ba mẹ, ông ngoại của tôi, chị gái tôi và tôi.)
A: Do you spend a lot of time with your family? (Bạn có dành nhiều thời gian cho gia đình không?)
B: Yes, we try to have dinner together every evening. It’s a family tradition. We believe it's important to stay connected, especially since everyone is busy during the day. (Có, chúng tôi cố gắng ăn tối cùng nhau mỗi tối. Đó là một truyền thống của gia đình. Chúng tôi tin rằng điều đó rất quan trọng để giữ kết nối, nhất là khi mọi người đều bận rộn trong ngày.)
A: That’s great! What do you usually do during dinner? (Thật tuyệt! Bạn thường làm gì trong bữa tối?)
B: We talk about our day, share stories, and sometimes we plan our weekend activities. My mom loves cooking, so she often tries new recipes. (Chúng tôi kể về một ngày của chúng tôi, chia sẻ những câu chuyện và đôi khi chúng tôi lên kế hoạch cho các hoạt động cuối tuần của mình. Mẹ tôi thích nấu ăn, vì vậy bà thường thử các công thức nấu ăn mới.)
A: Sounds like a lot of fun! What’s your favorite family activity? (Nghe có vẻ rất vui! Hoạt động gia đình yêu thích của bạn là gì?)
B: Definitely playing board games. We have a game night every Friday. It’s always competitive but a lot of fun. (Chắc chắn là chơi trò chơi cờ bàn. Chúng tôi có một đêm chơi trò chơi vào mỗi thứ Sáu. Luôn cạnh tranh, nhưng rất vui.)
A: I love board games too! Do you have a favorite game? (Tôi cũng thích chơi cờ bàn! Bạn có trò nào yêu thích không?)
B: Yes, we love playing Monopoly. It’s always exciting to see who ends up winning and who goes bankrupt! (Có, chúng tôi thích chơi Monopoly. Lúc nào cũng rất hồi hộp để xem ai sẽ thắng và ai sẽ phá sản!)
>>> Xem thêm:
- Đoạn hội thoại về chủ đề ngày sinh nhật bằng tiếng Anh hay
- Đoạn hội thoại mẫu sử dụng “How do you do?”
Cách trả lời câu hỏi “How many people are there in your family?” không chỉ đơn giản là liệt kê số lượng thành viên mà còn có thể mở rộng bằng cách chia sẻ thêm về từng thành viên và vai trò của họ trong gia đình. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách trả lời câu hỏi này một cách tự tin và chuẩn xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!