What are you doing là gì? Ý nghĩa và cách trả lời đúng ngữ pháp
Mục lục [Ẩn]
- 1. “What are you doing?” nghĩa là gì?
- 2. Cấu trúc ngữ pháp của “What are you doing?”
- 2.1. Câu nghi vấn thì hiện tại tiếp diễn
- 2.2. Câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn
- 2.3. Câu phủ định thì hiện tại tiếp diễn
- 3. Cách trả lời câu hỏi “What are you doing?”
- 4. Cách nhấn trọng âm khi hỏi “What are you doing?”
- 5. Đoạn hội thoại sử dụng “What are you doing?”
- 6. Các câu hỏi tương tự “What are you doing?”
- 6.1. What’s going on?
- 6.2. What are you up to?
- 6.3. What’s keeping you busy?
- 6.4. Any exciting plans for today?
- 6.5. What have you been working on lately?
- 7. Phân biệt “What are you doing?” và” How are you doing?”
Bạn có bao giờ tự hỏi khi ai đó hỏi “What are you doing?”, mình nên trả lời như thế nào cho thật tự nhiên và đúng ngữ pháp không? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa nhiều cách diễn đạt thú vị trong tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc và cách trả lời What are you doing nhé!
1. “What are you doing?” nghĩa là gì?
“What are you doing?” nghĩa là “Bạn đang làm gì đấy?” và được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) để hỏi về hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và vẫn tiếp tục diễn ra. Đây là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để tìm hiểu về hành động của người khác trong khoảnh khắc hiện tại.
Ví dụ:
- A: What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
- B: I’m studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi.)
- A: What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
- B: I’m just watching a movie. (Tôi chỉ đang xem phim thôi.)
2. Cấu trúc ngữ pháp của “What are you doing?”
2.1. Câu nghi vấn thì hiện tại tiếp diễn
"What are you doing?" là một câu hỏi thể hiện ở thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) trong tiếng Anh. Câu hỏi ở thì này thường có hai dạng chính: câu hỏi có từ để hỏi và câu hỏi Yes/No.
2.1.1. Câu hỏi có từ để hỏi (Question words)
“What are you doing?” là dạng câu hỏi thuộc cấu trúc câu có từ để hỏi với các từ để hỏi đứng đầu câu như How, When, Where, Who, What, Why…
Cấu trúc:
Wh-Question words (How, when, where, which, what,…) + am/is/are + V-ing? |
Ví dụ:
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- Where is she going right now? (Cô ấy đang đi đâu ngay lúc này?)
2.1.2. Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc:
Am/Is/Are + S + V-ing? |
Ví dụ:
- Are you studying for the exam? (Bạn đang ôn thi à?)
- Is Tom watching a movie right now? (Tom đang xem phim phải không?)
2.2. Câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
S + be (am/is/are) + V-ing |
Ví dụ:
- I am reading a new book. (Tôi đang đọc một cuốn sách mới.)
- She is cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong bếp.)
Xem thêm: Cấu trúc V-ing thông dụng trong tiếng Anh
2.3. Câu phủ định thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
S + be (am/is/are) + not + V-ing |
Ví dụ:
- I am not watching TV right now. (Tôi không đang xem TV ngay lúc này.)
- He is not playing soccer today. (Hôm nay anh ấy không chơi bóng đá.)
3. Cách trả lời câu hỏi “What are you doing?”
Khi ai đó hỏi bạn “What are you doing?”, họ muốn biết bạn đang làm gì ở thời điểm hiện tại. Để trả lời câu hỏi này, bạn nên miêu tả hành động của mình bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc:
I’m/ I am + V-ing = Tôi đang làm gì |
Ví dụ:
- A: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- B: I’m studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi.)
- A: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- B: I’m reading a book about history. (Tôi đang đọc một cuốn sách về lịch sử.)
Khi trả lời câu hỏi “What are you doing?”, việc sử dụng các động từ thích hợp sẽ giúp miêu tả chính xác hành động mà bạn đang thực hiện. Dưới đây là một số động từ phổ biến thường được dùng để trả lời câu hỏi trên:
Động từ gốc |
Động từ thêm đuôi -ing |
Nghĩa tiếng Việt |
read |
reading |
đọc |
write |
writing |
viết |
cook |
cooking |
nấu ăn |
study |
studying |
học |
work |
working |
làm việc |
play |
playing |
chơi |
watch |
watching |
xem |
clean |
cleaning |
dọn dẹp |
listen |
listening |
nghe |
talk |
talking |
nói |
walk |
walking |
đi bộ |
run |
running |
chạy |
shop |
shopping |
mua sắm |
travel |
traveling |
du lịch |
exercise |
exercising |
tập thể dục |
dance |
dancing |
nhảy múa |
draw |
drawing |
vẽ |
paint |
painting |
sơn |
help |
helping |
giúp đỡ |
wait |
waiting |
chờ |
Xem thêm: Các từ vựng tiếng Anh về hoạt động hằng ngày
4. Cách nhấn trọng âm khi hỏi “What are you doing?”
Khi dịch sang tiếng Việt, “What are you doing?” nghĩa là “Bạn đang làm gì?”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách nhấn trọng âm, câu hỏi này có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ tò mò, ngạc nhiên cho đến bực bội, khó chịu.
4.1. Nhấn trọng âm trong câu hỏi
Nhấn vào "What"
- Câu hỏi: What are you doing?
- Ý nghĩa: Nhấn vào từ "What" thường thể hiện sự tò mò hoặc ngạc nhiên. Người hỏi có thể không biết bạn đang làm gì và thực sự muốn biết.
Nhấn vào "are"
- Câu hỏi: What ARE you doing?
- Ý nghĩa: Nhấn vào "are" có thể thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu. Người hỏi có thể nghĩ rằng bạn nên làm việc gì đó quan trọng hơn.
Nhấn vào "you"
- Câu hỏi: What are YOU doing?
- Ý nghĩa: Nhấn vào "you" thường mang sắc thái chỉ trích, cho thấy người hỏi có thể không hài lòng với hành động của bạn, như thể họ đang hỏi tại sao bạn lại làm điều đó.
Nhấn vào "doing"
- Câu hỏi: What are you DOING?
- Ý nghĩa: Nhấn vào "doing" có thể biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ về hành động cụ thể mà bạn đang thực hiện. Điều này có thể gợi ý rằng hành động đó không hợp lý hoặc không giống như bạn thường làm.
Ví dụ: Hai đồng nghiệp, Anna và Tom, đang làm việc cùng nhau tại văn phòng. Anna đã thấy Tom không làm việc và đang ngồi chơi điện thoại.
- Anna: Tom, what are you DOING? (Tom, bạn đang LÀM GÌ vậy?)
- Tom: I’m actually working on my presentation for the meeting later! (Thật ra, tôi đang làm bài thuyết trình cho cuộc họp sau đây đấy!)
4.2. Nhấn trọng âm trong câu trả lời
Khi người trả lời muốn nhấn mạnh hành động đang thực hiện, họ thường sẽ nhấn trọng âm vào động từ chỉ hành động trong câu.
- Ví dụ: Khi nói "I am writing a poem," (tôi đang viết một bài thơ), sự nhấn mạnh vào "writing" cho thấy hành động viết đang được thực hiện.
Ngược lại, nếu người trả lời muốn nhấn mạnh vào chủ thể thực hiện hành động, họ sẽ nhấn vào chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ: Khi nói "She is organizing the event, not you" (cô ấy đang tổ chức sự kiện, không phải bạn), câu này nhấn mạnh rằng chính "cô ấy" là người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện, chứ không phải bạn.
5. Đoạn hội thoại sử dụng “What are you doing?”
Đoạn hội thoại gặp bạn cũ tại quán cà phê
- A: Hi, Sarah! Fancy seeing you here! How have you been? (Chào, Sarah! Thật bất ngờ khi thấy bạn ở đây! Dạo này bạn thế nào?)
- B: I’ve been good! Just trying to stay busy. What about you? (Mình ổn! Chỉ cố gắng giữ cho mình bận rộn. Còn bạn thì sao?)
- A: I’m doing well too. What are you doing these days? (Mình cũng ổn. Dạo này bạn đang làm gì?)
- B: I’m volunteering at a local animal shelter. It’s really rewarding! (Mình đang làm tình nguyện tại một trại động vật địa phương. Rất ý nghĩa!)
- A: That’s amazing! I’ve always wanted to help out at a shelter. (Thật tuyệt vời! Mình luôn muốn giúp đỡ tại một trại động vật.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đoạn hội thoại khi nhắn tin với bạn qua ứng dụng chat
- A: Hey, Tom! Long time no talk! What are you doing now? (Chào, Tom! Lâu lắm rồi không nói chuyện! Bạn đang làm gì bây giờ?)
- B: Hi! I’m just relaxing at home. I’ve been watching a new series. (Chào! Mình chỉ đang thư giãn ở nhà. Mình đang xem một bộ phim mới.)
- A: Sounds nice! Which series are you watching? (Nghe hay đấy! Bạn đang xem bộ phim nào?)
- B: It’s called "Stranger Things." Have you seen it? (Bộ phim có tên là "Stranger Things." Bạn đã xem chưa?)
- A: Yes, I loved it! I can’t wait for the next season! (Có, mình thích nó! Mình không thể chờ đến mùa tiếp theo!)
Xem thêm: Những mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng
6. Các câu hỏi tương tự “What are you doing?”
6.1. What’s going on?
Câu hỏi này thường được dùng để hỏi về tình hình hoặc sự kiện đang diễn ra. Dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn biết về những điều đang xảy ra xung quanh.
Ví dụ: Bạn đang ở một khu phố nhộn nhịp và nghe thấy tiếng nhạc sôi động.
- A: Wow! What’s going on? It sounds lively here! (Wow! Có chuyện gì đang xảy ra vậy? Nghe có vẻ náo nhiệt ở đây!)
- B: There’s a street performance happening right now. (Hiện tại đang có một buổi biểu diễn đường phố.)
6.2. What are you up to?
Câu hỏi này được dùng để hỏi về những gì ai đó đang làm hoặc kế hoạch của họ. Khi bạn muốn biết hoạt động hiện tại hoặc những dự định trong thời gian tới của người khác.
Ví dụ: Bạn gọi điện cho một người bạn.
- A: Hi! What are you up to this weekend? (Chào! Cuối tuần này bạn đang làm gì?)
- B: I’m planning to go hiking with some friends. (Tôi đang lên kế hoạch đi leo núi với vài người bạn.)
6.3. What’s keeping you busy?
Câu hỏi này được dùng để hỏi về những hoạt động hoặc công việc mà người được hỏi đang bận rộn/ tập trung vào. Thể hiện sự quan tâm đến cuộc sống và công việc của người khác.
Ví dụ: Bạn gặp một đồng nghiệp tại văn phòng.
- A: Hey, what’s keeping you busy lately? (Chào, dạo này bạn đang bận rộn với cái gì vậy?)
- B: I’ve been working on a big project for the past few weeks. (Tôi đang làm việc trên một dự án lớn trong vài tuần qua.)
6.4. Any exciting plans for today?
Câu hỏi “Any exciting plans for today?” có nghĩa là “Bạn có kế hoạch thú vị nào cho hôm nay không?”. Đây là câu hỏi thường được dùng để bắt chuyện một cách tự nhiên hoặc để gợi ý cùng nhau làm gì đó.
Ví dụ: Bạn gặp một người bạn vào buổi sáng.
- A: Good morning! Any exciting plans for today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn có kế hoạch gì thú vị không?)
- B: Not really. I’m thinking about going to the library to read some books. Do you want to join me? (Không có gì đặc biệt. Tôi đang nghĩ đến việc đi thư viện đọc sách. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)
6.5. What have you been working on lately?
“What have you been working on lately?” mang ý nghĩa là “Bạn đã làm việc gì gần đây?”. Câu hỏi này dùng để hỏi về những công việc hoặc dự án mà người được hỏi đang làm trong thời gian gần đây.
Ví dụ: Bạn gặp một người bạn lâu không gặp tại quán cà phê.
- A: It’s been a while! What have you been working on lately? (Lâu quá không gặp! Dạo này bạn đang làm gì?)
- B: I’ve been developing a new app for my startup. (Tôi đang phát triển một ứng dụng mới cho công ty khởi nghiệp của mình.)
7. Phân biệt “What are you doing?” và” How are you doing?”
“What are you doing?” và “How are you doing?” là hai câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn hay nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách phân biệt giữa 2 câu hỏi này nhé!
What are you doing? |
How are you doing? |
|
Ý nghĩa |
Hỏi về hành động đang diễn ra của ai đó tại thời điểm nói |
Hỏi về tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc của ai đó |
Cách sử dụng |
Khi muốn biết một người đang làm gì hoặc hoạt động gì |
Khi muốn biết ai đó cảm thấy như thế nào |
Ví dụ |
A: What are you doing? (Bạn đang làm gì?) B: I’m cooking dinner. (Mình đang nấu bữa tối.) |
A: How are you doing? (Bạn thế nào?) B: I’m doing well, thanks! (Mình ổn, cảm ơn!) |
Như vậy, “What are you doing?” không chỉ là câu hỏi đơn giản mà còn thể hiện sự quan tâm trong giao tiếp. Hiểu rõ cách sử dụng câu hỏi này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời thể hiện sự quan tâm và kết nối với những người xung quanh. Và đừng quên tham gia kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để nâng cao khả năng của bạn!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!