HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTIC THÔNG DỤNG NHẤT

Logistics là chuyên ngành liên quan đến công việc xuất - nhập khẩu hàng hóa trong kinh tế. Logistics không chỉ đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên môn vững chắc mà phải có vốn ngoại ngữ tốt. Trong đó tiếng Anh ngành Logistics là ngôn ngữ mà hầu như người học nào cũng phải nắm chắc nếu như muốn có vị trí làm việc tốt và mức lương cao. Bài viết này Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành logistics bổ ích! Cùng bắt đầu thôi nào!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Với ngành logistics được chia thành nhiều mảng hoạt động khác nhau. Vì thế để học các từ chuyên ngành logistics được khoa học hơn, bạn học nên học theo sự phân chia dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu khá đa dạng, bạn tham khảo những từ vựng thông dụng dưới đây:

  • Customs clearance /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/: Thông quan
  • Customs declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən /: Khai báo hải quan
  • Customs invoice /ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs /: Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  • Customs /ˈkʌstəmz/: Hải quan
  • Non-tariff zones /nɒn-ˈtærɪf zəʊnz /: Khu phi thuế quan
  • Original design manufacturer (ODM) /əˈrɪʤənl dɪˈzaɪn ˌmænjʊˈfækʧərə (əʊ-diː-ɛm)/: Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Original equipment manufacturer (OEM) /əˈrɪʤənl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjʊˈfækʧərə (əʊ-iː-ɛm) /: Nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Outbound /ˈaʊtbaʊnd/: Hàng xuất
  • Expiry date  /ɪksˈpaɪəri deɪt /: Ngày hết hạn hiệu lực
  • Franchise /ˈfrænʧaɪz /: Nhượng quyền
  • Inbound /ˈɪnbaʊnd/: Hàng nhập
  • Logistics coordinator /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə /: Nhân viên điều vận
  • Manufacturer /ˌmænjʊˈfækʧərə /: Nhà sản xuất
  • Processing zone  /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/: Khu chế xuất
  • Processing /ˈprəʊsɛsɪŋ /: Hoạt động gia công
  • Purchasing staff /ˈpɜːtʃəsɪŋ stɑːf/: nhân viên thu mua
  • Special consumption tax /ˈspɛʃəl kənˈsʌm(p)ʃən tæks /: Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Supplier /səˈplaɪə/: Nhà cung cấp
  • Quotation /kwəʊˈteɪʃn/: (bảng) báo giá
  • Warehouse supervisor /ˈweəhaʊs ˈsuːpəvaɪzə(r)/: giám sát viên kho

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics không thể bỏ qua mảng quan trọng đó là thanh toán quốc tế. Tham khảo các từ vựng dưới đây:

  • Advising bank /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/: Ngân hàng thông báo
  • Amendments /əˈmɛndmənts/: Chỉnh sửa
  • Bank receipt = Bank slip /bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp/: Biên lai chuyển tiền
  • Beneficiary /ˌbenɪˈfɪʃieri/: người thụ hưởng
  • Correction /kəˈrɛkʃən/: Các sửa đổi
  • Credit /ˈkrɛdɪt/: Tín dụng
  • Currency code /ˈkʌrənsi kəʊd/: Mã mệnh giá đồng tiền
  • Documents against payment(D/P) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst ˈpeɪmənt(diː/piː)/: Nhờ thu trả ngay
  • Drawing /ˈdrɔːɪŋ/: Việc ký phát
  • Elsewhere /ˈɛlsˈweə/: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  • Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbl æt/: Cước phí thanh toán tại (bộ phận nào đó
  • Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  • Honor = payment /ˈɒnə = ˈpeɪmənt/: Sự thanh toán
  • Interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/: Lãi suất
  • Misspelling /ˈmɪsˈspɛlɪŋ/: Lỗi chính tả
  • Mixed Payment  /mɪkst ˈpeɪmənt/: Thanh toán hỗn hợp
  • Ordering Customer /ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə/: Khách hàng yêu cầu
  • Remitting bank /rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/: Ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
  • Shipment period /ˈʃɪpmənt ˈpɪərɪəd/: Thời hạn giao hàng

>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế

Khi học từ vựng chuyên ngành Logistics, bạn cần học những từ liên quan tới mảng vận tải quốc tế dưới đây:

  • Additional cost /əˈdɪʃənl kɒst/: Phụ phí
  • Airlines /ˈeəlaɪnz/: Hãng máy bay
  • Air freight /eə freɪt/: cước hàng không
  • BAF /biː-eɪ-ɛf/: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  • Bearer BL /ˈbeərə biː-ɛl/: Vận đơn vô danh
  • Bulk vessel /bʌlk ˈvɛsl/: Tàu rời
  • CAF (Currency Adjustment Factor) /siː-eɪ-ɛf (ˈkʌrənsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə)/: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • COD (Change of Destination) /kɒd (ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən)/: Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Connection vessel/feeder vessel /kəˈnɛkʃən ˈvɛsl/ˈfiːdə ˈvɛsl/: Tàu nối/tàu ăn hàng
  • Consignee /ˌkɒnsaɪˈni:/: Người nhận hàng
  • Consolidator /kənˈsɒlɪdeɪtə/: Bên gom hàng
  • DDP – Delivered duty paid /diː-diː-piː – dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd/: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  • Delivered Duty Unpaid (DDU) /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd (diː-diː-juː)/: Giao hàng chưa nộp thuế
  • Peak Season Surcharge (PSS) /piːk ˈsiːzn ˈsɜːʧɑːʤ (piː-ɛs-ɛs)/: Phụ phí mùa cao điểm
  • Port-port /pɔːt-pɔːt/: Giao từ cảng đến cảng
  • Port of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/: cảng dỡ hàng
  • Port of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/: cảng đóng hàng
  • Quantity of packages /ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪʤɪz/: Số lượng kiện hàng
  • Road /rəʊd/: Vận tải đường bộ
  • Delivered Ex-Quay (DEQ) /dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-kjuː)/: Giao tại cầu cảng
  • Delivery order /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/: Lệnh giao hàng
  • Detention /dɪˈtɛnʃən/: Phí lưu container tại kho
  • Documentations fee /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/: Phí làm chứng từ
  • Door-Door /dɔː-dɔː/: Giao từ kho đến kho

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về quản lý kho bãi

  • Safety stock /ˈseɪf.ti stɒk/: Hàng tồn kho an toàn
  • Forecast accuracy /ˈfɔː.kɑːst ˈæk.jʊ.rə.si/: Độ chính xác dự báo
  • Supply /səˈplaɪ/: Cung
  • Demand /dɪˈmænd/: Nhu cầu
  • Simulation /ˌsɪm.jʊˈleɪ.ʃən/: Mô phỏng
  • Causal forecasting /ˈkɔː.zəl ˈfɔː.kɑː.stɪŋ/: Dự báo nhân quả
  • Time series analysis /taɪm ˈsɪə.riːz əˈnæl.ɪ.sɪs/: Phân tích chuỗi thời gian
  • Demand forecasting /dɪˈmænd ˈfɔː.kɑː.stɪŋ/: Dự báo nhu cầu
  • Inventory management /ˈɪn.vən.tɔː.ri ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý hàng tồn kho
  • Replenishment /rɪˈplen.ɪʃ.mənt/: Bổ sung hàng hóa
  • Packing /ˈpæk.ɪŋ/: Đóng gói
  • Picking /ˈpɪk.ɪŋ/: Lấy hàng
  • Outbound /ˈaʊt.baʊnd/: Xuất kho
  • Inbound /ˈɪn.baʊnd/: Nhập kho
  • Cross-dock /krɒs dɒk/: Bốc dỡ hàng trực tiếp
  • Fulfillment center /fʊlˈfɪl.mənt ˈsen.tər/: Trung tâm hoàn thiện đơn hàng
  • Distribution center /dɪˈstrɪb.juː.ʃən ˈsen.tər/: Trung tâm phân phối

>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về chuỗi cung ứng

  • Demand-supply matching /dɪˈmænd səˈplaɪ ˈmætʃɪŋ/: Kết hợp nhu cầu và cung ứng
  • Capacity planning /kəˈpæs.ɪ.ti ˈplæn.ɪŋ/: Kế hoạch công suất
  • Bill of materials (BOM) /bɪl əv məˈtɪə.ri.əlz/: Danh mục vật liệu
  • Finished goods /ˈfɪn.ɪʃt ɡʊdz/: Hàng hoàn thiện
  • Raw materials /rɔː məˈtɪə.ri.əlz/: Nguyên liệu
  • Safety stock /ˈseɪf.ti stɒk/: Hàng dự trữ
  • Just-in-time (JIT) /dʒʌst ɪn taɪm/: Đúng lúc
  • Bill of materials (BOM) /bɪl əv məˈtɪə.ri.əlz/: Danh sách nguyên vật liệu
  • Purchase order (PO) /ˈpɜː.tʃəs ˈɔː.dər/: Đơn đặt hàng
  • Request for quotation (RFQ) /rɪˈkwest fə kwəʊˈteɪ.ʃən/: Yêu cầu báo giá
  • Receiving /rɪˈsiːvɪŋ/: Nhận hàng
  • Purchasing /ˈpɜː.tʃəsɪŋ/: Mua hàng
  • Contract management /ˈkɒn.trækt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý hợp đồng
  • Batch production /bætʃ prəˈdʌk.ʃən/: Sản xuất theo lô
  • Just-in-case /dʒʌst ɪn keɪs/: Dự trữ
  • Quality assurance /ˈkwɒl.ɪ.ti əˈʃʊə.rəns/: Đảm bảo chất lượng
  • Assembly line /əˈsem.bli laɪn/: Dây chuyền lắp ráp
  • Work-in-progress (WIP) /wɜːk ɪn ˈprɒɡ.res/: Hàng đang thực hiện
  • Production /prəˈdʌk.ʃən/: Sản xuất
  • Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/: Sản xuất
  • Negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: Đàm phán
  • Supplier selection /səˈplaɪ.ər sɪˈlek.ʃən/: Lựa chọn nhà cung cấp
  • Customer service /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/: Dịch vụ khách hàng
  • Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối
  • Transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/: Vận tải
  • Warehousing /ˈweə.haʊ.zɪŋ/: Lưu kho
  • Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/: Sản xuất
  • Planning /ˈplæn.ɪŋ/: Lập kế hoạch
  • Procurement /prəˈkjʊə.mənt/: Mua hàng
  • Supply chain management /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý chuỗi cung ứng

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Dưới đây là viết tắt những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics thông dụng nhất:

  • F.a.s. (free alongside ship) /friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp/: Gồm chi phí vận chuyển
  • Estimated to arrival (ETA) /ˈestɪmeɪt tə əˈraɪvl/: Thời gian tàu đến dự kiến
  • Closing date or Closing time /ˈkləʊzɪŋ deɪt/taɪm/ : Thời gian hết hạn nhận chở hàng
  • C.I.F. (cost, insurance & freight) /kɒst, ɪnˈʃʊərəns, freɪt/ : Gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
  • F.o.b. (free on board) /friː ə ɒn bɔːd/: Người bán phải chịu trách nhiệm cho tới khi hàng lên tàu
  • Letter of credit (L/C) /ˈletə(r) əv ˈkredɪt/: Tín dụng thư
  • Open-top container (OT) /ˌəʊpən ˈtɒp kənˈteɪnə(r)/: Container loại mở nóc
  • Verified Gross Mass weight (VGM) /ˈverɪfaɪ ɡrəʊs mæs weɪt/: Phiếu báo tổng trọng lượng hàng hóa
  • FIATA BL/ (FBL): Vận đơn của FIATA
  • FCL (Full container load) /fʊl kənˈteɪnə(r) ləʊd/ : Hàng nguyên container
  • LTL (Less than truck load) /les ðən trʌk ləʊd/: Hàng lẻ không đầy xe
  • MT (Metric ton): mét tấn
  • LO-LO (Lift On-Lift Off) /lɪft ɒn - lɪft ɒf/: Phí nâng hạ
  • ETD (Estimated to Departure)  /ˈestɪmeɪt tə dɪˈpɑːtʃə(r)/: Thời gian tàu chạy dự kiến
  • WRS (War Risk Surcharge) /wɔː(r) rɪsk ˈsɜːtʃɑːdʒ/: Phụ phí rủi ro chiến tranh
  • HBL (House Bill of Landing) /haʊs bɪl əv ˈlændɪŋ/: Vận đơn nhà (từ Fwder)

Thuật ngữ tiếng Anh ngành logistics

Thuật ngữ tiếng Anh ngành logistics

Bổ sung thêm nhiều từ vựng về chuyên ngành logistics và các chuyên ngành khác cùng giáo viên bản ngữ dưới đây:

40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG NHẤT - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

3. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành Logistics

  • Could you send them the small samples for advanced reference? (Bạn có thể gửi cho họ sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo không?)
  • What mode of payment does she want to use? (Cô ta muốn sử dụng cách thanh toán nào?)
  • Viet Tin’s company is one of the richest and most prestigious companies in electronic watches in Vietnam. (Công ty Việt Tin là một trong những công ty giàu có và uy tín nhất trong lĩnh về đồng hồ điện tử tại Việt Nam.)
  • The company has contracts with partners in Asia such as Thailand, Malaysia, and Singapore…. (Công ty thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Thái Lan, Malaysia, Singapore…)
  • They have been started for seven years and have a very good reputation in this field. (Họ đã hoạt động trong lĩnh vực này được bảy năm và có tiếng tăm.)
  • My company has 20 years’ experience of dealing with clothes and love to get a chance to cooperate with your company. (Công ty của tôi đã có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh quần áo và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty của bạn.)
  • I have known about your samples in Ha Noi in 2020 and would like to find out more about them. (Tôi đã biết đến những mẫu mã của bạn ở Hà Nội năm 2020 và muốn tìm hiểu thêm về chúng). 

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh ngành Logistics

Bài tập nối thuật ngữ viết tắt với cụm từ thích hợp

  1. FIATA BL/ (FBL) 

a. (Full container load): Hàng nguyên container

  1. FCL  

b. Vận đơn của FIATA

  1. LTL 

c. (Metric ton): mét tấn

  1. MT 

d. (War Risk Surcharge): Phụ phí rủi ro chiến tranh

  1. LO-LO 

e.  (Estimated to Departure): Thời gian tàu chạy dự kiến

  1. ETD 

f.  (House Bill of Landing): Vận đơn nhà (từ Fwder

  1. WRS

g. (Lift On-Lift Off): Phí nâng hạ

  1. HBL

h. (Less than truck load): Hàng lẻ không đẩy xe

Bài tập từ vựng tiếng Anh ngành logistics

Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành logistics

Đáp án:

1- b  2-a  3-h  4-c  5-g  6-e  7-d  8-f

Bài tập về mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics

Điền từ cho sẵn vào chỗ trống để hoàn thành câu:

port of loading

beneficiary

letter of credit

warehouse supervisor

quotation

deposit

port of discharge

purchasing staff

air freight

customs clearance staff

1. A ____ is a sum of money that is given as the first part of a larger payment.

2. A ____ is charge of monitoring the general operations of a warehouse and its staff.

3. ____ is the transportation of products by planes or the responsible for this service.

4. A ____ handles customs announcement and arranges documents for import and export procedures.

5. A ____ is a place where a ship or aircraft unburden its shipments.

6. A ____ is a place where shipments are burdened onto a ship or airplane.

7. A ____ is an announcement of how much money a specific piece of work will cost.

8. A ____ sources and buys subtance, products, and services on behalf of the manager to be resold or used in daily prosedures.

9. A ____ is the person you’re directing money to – also known as a reciever.

10. A ____ is a letter from a bank assurancing that a buyer’s expense to a seller will be received on time and for the correct amount.

Đáp án:

1- deposit

2-warehouse supervisor 

3- air freight

4- customs clearance staff

5-port of loading 

6-port of discharge 

7-quotation 

8- purchasing staff

9-beneficiary 

10-letter of credit

>> Xem thêm:

Bài viết đã cung cấp cho bạn học những thông tin bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành logistics. Tiếng Anh chuyên ngành luôn là vấn đề nan giải của nhiều bạn sinh viên. Giải pháp tốt nhất cho bạn học đó chính là rèn luyện thật kiên trì. Để nhận biết được năng lực tiếng Anh hiện tại, bạn có thể tham gia bài test miễn phí tại đây. Đăng ký khóa học của Langmaster ngay để có những trải nghiệm học tiếng Anh hữu ích!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác