HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 16: THAY ĐỔI KẾ HOẠCH

Đối với nhiều người Việt, việc giao tiếp tiếng Anh vẫn là một trở ngại rất lớn. Nhiều trường hợp tại môi trường công sở, khi bạn muốn thay đổi một kế hoạch nào đó nhưng lại không biết cách trình bày như thế nào ? Hôm nay, trong chuỗi các bài tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, Langmaster giới thiệu đến các bạn những từ vựng, mẫu câu về chủ đề thay đổi kế hoạch. Cùng nhau học nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 17: CHỦ TRÌ CUỘC HỌP

I. Từ vựng về chủ đề thay đổi kế hoạch 

Từ vựng về chủ đề thay đổi kế hoạch 

  1. Thought /θɔːt/ (n): Suy nghĩ 
  2. Mind /maɪnd/ (n): Tâm trí, tinh thần 
  3. Consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (n): Sự xem xét 
  4. Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n): Chiến lược 
  5. Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): Quyết định 
  6. Rethink /riːˈθɪŋk/ (v): Suy nghĩ lại 
  7. Realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): Nhận ra 
  8. Change /tʃeɪndʒ/ (v): Thay đổi
  9. Adjust /əˈdʒʌst/ (v): Điều chỉnh 
  10. Cancel /ˈkæn.səl/ (v): hủy bỏ 
  11. Reconsideration /ˌriː.kənˌsɪd.ərˈeɪ.ʃən/ (n): Xem xét lại 
  12. Adapt /əˈdæpt/ (v): Sửa đổi 
  13. Innovate /ˈɪn.ə.veɪt/(v): Đổi mới 
  14. Timeline /ˈtaɪm.laɪn/ (n): Tiến độ 
  15. Impact /ˈɪm.pækt/ (n): Ảnh hưởng 
  16. Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ (n): Họp 
  17. Notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/ (v): Thông báo 
  18. Delay /dɪˈleɪ/ (v): Trì hoãn 
  19. Schedule /ˈʃedʒ.uːl/ (n): Lịch trình 
  20. Progress /ˈprəʊ.ɡres/ (n): Tiến trình 

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề thay đổi kế hoạch 

Mẫu những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề thay đổi kế hoạch 

1. Mẫu câu thông báo về sự thay đổi kế hoạch 

  • On second thought, I'd like to inform you that there's been a change in our plan. (Sau khi suy nghĩ, tôi muốn thông báo với bạn rằng sẽ có một sự thay đổi trong kế hoạch của chúng ta.)
  • I wanted to let everyone know that we've had to adjust our schedule. (Tôi muốn để mọi người biết rằng chúng ta phải điều chỉnh lịch trình.)
  • Hang on a minute. I think we should modify our original plan. (Chờ tôi một chút. Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi kế hoạch ban đầu.)
  • We've decided to change some details, and I want to update you on that. (Chúng tôi đã quyết định thay đổi một vài chi tiết và tôi muốn cập nhật với bạn về điều đó.)
  • After further consideration, we’ve decided not to continue this project. (Sau khi xem xét kỹ hơn, chúng tôi quyết định không tiếp tục dự án này nữa.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Mẫu câu giải thích lí do về sự thay đổi kế hoạch 

  • The reason for this change is due to unforeseen circumstances, such as technical issues. (Lý do cho sự thay đổi này là vì những tình huống ngoài ý muốn như vấn đề kỹ thuật.)
  • We're making this adjustment because we've encountered unexpected challenges. (Chúng ta sẽ thay đổi điều này bởi vì chúng ta gặp một vài thách thức ngoài mong đợi.)
  • Due to some issues, we found it necessary to revise our plan. (Vì một số vấn đề, chúng tôi nhận thấy sự cần thiết để điều chỉnh kế hoạch của chúng ta.)
  • We've had to reconsider our plan due to factors beyond our control. (Chúng ta phải điều chỉnh lại kế hoạch của chúng tôi vì một số yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát.)

3. Mẫu câu nói thảo luận cho kế hoạch mới 

  • I will update everyone about the modified project timeline. (Tôi sẽ cập nhật về tiến độ dự án được chỉnh sửa đến mọi người.)
  • We need to inform this change to all relevant stakeholders promptly. (Chúng ta cần thông báo sự thay đổi này cho tất cả các bên liên quan ngay lập tức.)
  • I'll provide you with a detailed overview of the revised plan in the upcoming meeting. (Tôi sẽ cung cấp cho bạn một bản tổng quan chi tiết về kế hoạch đã được điều chỉnh trong cuộc họp sắp tới.)
  • I'll take care of setting up that meeting, and we can work together on how best to communicate this adjustment to our stakeholders. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp đó và chúng ta sẽ cùng nhau làm việc để thông báo điều chỉnh này cho các bên liên quan của chúng ta.)

null

III. Đoạn hội thoại minh họa 

Đoạn hội thoại minh họa 

1. Hội thoại 1 

Mr. Smith: Liesel, can you cancel my meeting today please. 

(Liesel, cô có thể hủy buổi họp của tôi ngày hôm nay được không ?)

Liesel: Okey. 

(Vâng ạ.)

Mr. Smith: And also can you book a table for Hilton tonight. 

(Và cô có thể đặt bàn giúp tôi tại Khách sạn Hilton vào tối nay được không ?)

Liesel: At what time, for how many people ?

(Vào lúc mấy giờ và cho bao nhiêu người ạ ?)

Mr. Smith: Seven o’clock for two people. 

(Cho 2 người vào lúc 7 giờ tối nhé.)

Liesel: Anything else ?

(Còn gì nữa không ạ ?)

Mr. Smith: Yes, if anyone calls I’m not here. 

(Nếu có ai gọi điện đến thì nói tôi không ở đây nhé.)

Liesel: Okay. 

(Vâng ạ.)

Mr. Smith: And please can you do all the filling as well. 

(Và cô hãy sắp xếp lại tất cả hồ sơ nữa nhé.)

Liesel: All right then. 

(Vâng ạ.)

null

2. Hội thoại 2 

Tom: Hey Sarah, can we have a chat about our project plan?

(Xin chào Sarah, liệu chúng ta có thể trò chuyện về kế hoạch của dự án không?)

Sarah: Of course, Tom. What's on your mind ?

(Dĩ nhiên rồi, Tom. Bạn muốn trao đổi về điều gì ?)

Tom: Well, it's about the timeline for this project. I think we might need to make some adjustments.

(À, đó là về tiến độ công việc cho dự án lần này. Tôi sợ rằng chúng ta có thể cần phải điều chỉnh một chút.

Sarah: Oh, really? What's going on?

(Ồ, thật sao? Có chuyện gì xảy ra ?)

Tom: It turns out that the development team has encountered some unexpected issues that are taking longer to resolve than we initially anticipated.

(Có vẻ như đội phát triển đã gặp phải một số vấn đề ngoài ý muốn và việc giải quyết chúng sẽ mất một khoảng thời gian dài hơn dự kiến ban đầu.)

Sarah: That doesn't sound good. How long will we have to delay?

(Nghe có vẻ không ổn nhỉ. Chúng ta sẽ phải trì hoãn trong bao lâu ?)

Tom: It's difficult to say precisely at this point, but we might need at least an additional week to address these issues and ensure the quality of our work.

(Thật khó để nói chính xác, nhưng chúng ta có thể cần ít nhất thêm một tuần nữa để giải quyết những vấn đề này và đảm bảo chất lượng công việc của chúng ta.)

Sarah: A week? What impact will this have on our overall project timeline?

(Một tuần ? Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào trong toàn bộ tiến độ dự án tổng thể của chúng ta ?)

Tom: After careful consideration, we might have to adjust our project milestones and delivery dates. I understand this could affect other teams and stakeholders as well.

(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, có thể chúng ta phải điều chỉnh các mốc thời gian dự án và ngày vận chuyển. Tôi hiểu điều này có thể ảnh hưởng đến các đội khác và cũng như các đối tác.)

Sarah: I see. So we should definitely communicate this change promptly to everyone involved. 

(Tôi hiểu rồi. Vậy chúng ta nên trao đổi sự thay đổi này ngay lập tức với những người liên quan.)

Tom: Yes, we should immediately notify the stakeholders about the delay and discuss possible solutions. I've already started drafting a revised project timeline that I can share with you and the team right now.

(Vâng, chúng ta nên thông báo với đối tác về sự trì hoãn và thảo luận về những giải pháp khả thi ngay lập tức. Tôi đã bắt đầu soạn thảo lịch trình dự án được chỉnh sửa và tôi có thể chia sẻ nó với bạn và cả đội ngay bây giờ.)

Sarah: Thanks, Tom. Let's also schedule a meeting with the development team to understand the technical challenges better and brainstorm any potential workarounds.

(Cảm ơn Tom. Vậy hãy lên lịch họp với đội phát triển để hiểu về vấn đề rõ hơn và cùng nhau tư duy về giải pháp tạm thời có thể áp dụng.)

Tom: Ok, Sarah. 

(Tôi hiểu rồi, Sarah.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề thay đổi kế hoạch 

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm - Bài 16: Thay đổi kế hoạch

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề thay đổi kế hoạch trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay để nhanh chóng cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của bản thân. 

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác