BRING OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Mục lục [Ẩn]
- I. Bring out là gì?
- II. Cấu trúc và cách dùng Bring out
- 1. Bring out the best/worst in someone
- 2. Bring out a book/ a product/ an album/ …
- 3. Bring out the bold
- 4. Bring out a law
- 5. Bring someone out (of someone's shell)
- 6. Bring someone out (on something)
- 7. Bring something out (in someone)
- 8. Bring out (the flavor/color)
- III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Bring out
- IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Bring out
- V. Bài tập vận dụng có đáp án về Bring out
- Kết luận
Bring out là cụm động từ tiếng Anh rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, được ghép từ động từ Bring và giới từ Out. Vậy bring out nghĩa là gì? Nhiều người vẫn chưa nắm được tất cả các nghĩa của Bring out cũng như các cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây và thực hành với một số bài tập nhé!
Tóm tắt |
1. Bring out có nghĩa là làm nổi bật, tiết lộ, phát hành, khơi gợi hoặc sản xuất một cái gì đó. 2. Cách dùng Bring out:
3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Bring out: Reveal, Highlight, Showcase, Expose, Unveil, Emphasize, Produce, Launch, Present, Publish, Bring forth, Bring to light. |
I. Bring out là gì?
Phiên âm: Bring out – /brɪŋ aʊt/
Nghĩa: Bring out có nghĩa là gì? Bring out là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến kèm theo ví dụ minh hoạ:
1, Làm nổi bật điều gì đó:
- Ý nghĩa: Làm cho một đặc điểm, chất lượng, hoặc cảm xúc trở nên rõ ràng hoặc dễ nhận thấy hơn.
- Ví dụ: The dress really brings out the color of your eyes. (Chiếc váy thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn.)
2, Tiết lộ hoặc phơi bày điều gì đó:
- Ý nghĩa: Làm cho một sự thật hoặc chi tiết trở nên rõ ràng hoặc dễ nhận thấy.
- Ví dụ: The investigation brought out new evidence. (Cuộc điều tra đã tiết lộ những bằng chứng mới.)
3, Phát hành hoặc sản xuất một sản phẩm mới:
- Ý nghĩa: Đưa ra thị trường hoặc giới thiệu một sản phẩm mới.
- Ví dụ: The company is planning to bring out a new model next year. (Công ty dự định phát hành một mẫu mới vào năm tới.)
4, Khơi dậy hoặc gợi ra phản ứng, cảm xúc:
- Ý nghĩa: Khơi dậy hoặc gợi ra một phản ứng hoặc cảm xúc từ ai đó.
- Ví dụ: Her kind words brought out a smile on his face. (Những lời nói tử tế của cô ấy đã làm anh ấy mỉm cười.)
5, Làm nổi bật tài năng hoặc khả năng của ai đó:
- Ý nghĩa: Giúp ai đó thể hiện tài năng hoặc khả năng của họ.
- Ví dụ: The coach knows how to bring out the best in his players. (Huấn luyện viên biết cách làm nổi bật những điều tốt nhất trong các cầu thủ của mình.)
XEM THÊM:
⇒ 15 PHRASAL VERB VỚI BRING PHỔ BIẾN NHẤT
⇒ PUT OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
II. Cấu trúc và cách dùng Bring out
"Bring out" là một cụm từ linh hoạt, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng để diễn tả các hành động hoặc tình huống khác nhau. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "bring out" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
1. Bring out the best/worst in someone
- Ý nghĩa: Làm nổi bật những điều tốt đẹp nhất hoặc tệ nhất ở ai đó.
- Ví dụ: Her kind words always bring out the best in him. (Những lời nói tử tế của cô ấy luôn làm nổi bật những điều tốt đẹp nhất ở anh ấy.)
2. Bring out a book/ a product/ an album/ …
- Ý nghĩa: Sản xuất hoặc phát hành một sản phẩm, sách, album nhạc, v.v.
- Ví dụ: The company plans to bring out a new line of smartphones next year. (Công ty dự định phát hành một dòng điện thoại thông minh mới vào năm tới.)
3. Bring out the bold
- Ý nghĩa: Cụm từ được sử dụng để khuyến khích thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán, cá tính hoặc tự tin trong hành động hoặc cách cư xử của một người.
- Ví dụ: This season, fashion designers are encouraging everyone to bring out the bold with vibrant colors and daring styles. (Mùa này, các nhà thiết kế thời trang khuyến khích mọi người thể hiện cá tính với những màu sắc rực rỡ và phong cách táo bạo.)
4. Bring out a law
- Ý nghĩa: Ban hành hoặc công bố một đạo luật mới (thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền như chính phủ hoặc quốc hội…)
- Ví dụ: Parliament will bring out a law to increase penalties for environmental pollution. (Quốc hội sẽ ban hành một đạo luật để tăng cường hình phạt đối với ô nhiễm môi trường.)
5. Bring someone out (of someone's shell)
- Ý nghĩa: Giúp ai đó trở nên cởi mở hơn, thoải mái hơn hoặc tự tin hơn.
- Ví dụ: Joining the drama club brought him out of his shell. (Tham gia câu lạc bộ kịch đã giúp anh ấy trở nên cởi mở hơn.)
6. Bring someone out (on something)
- Ý nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh trình diễn, biểu diễn. Cụm từ nãy mang nghĩa là làm cho ai đó khấu xuất hiện trên sân khấu từ phía cánh gà hoặc bên ngoài sân khấu, thường là để biểu diễn, chào khán giả, hoặc tham gia vào một phần của chương trình.
- Ví dụ: The host brought the special guest out on stage to perform a duet. (Người dẫn chương trình đã đưa khách mời đặc biệt ra sân khấu để biểu diễn song ca.)
7. Bring something out (in someone)
- Ý nghĩa: Khơi gợi hoặc làm cho một phẩm chất cụ thể nào đó (tốt hoặc xấu) của một người được thể hiện ra, chẳng hạn như đức tính, sự can đảm, tính ích kỷ, v.v.
- Ví dụ: Her supportive words always bring out confidence in me before a big presentation. (Những lời động viên của cô ấy luôn khiến tôi tự tin trước khi phải thuyết trình lớn.)
8. Bring out (the flavor/color)
- Ý nghĩa: Làm nổi bật hoặc tăng cường hương vị/màu sắc.
- Ví dụ: Adding a pinch of salt can really bring out the flavors in the dish. (Thêm một chút muối có thể thực sự làm nổi bật các hương vị trong món ăn.
III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Bring out
"Bring out" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động làm nổi bật, tiết lộ, hoặc phát hành. Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với "bring out" cùng với ví dụ minh họa:
1. Các từ đồng nghĩa với "Bring out"
STT |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Reveal |
Tiết lộ |
The report revealed the truth about the company's finances. (Báo cáo đã tiết lộ sự thật về tài chính của công ty.) |
2 |
Highlight |
Làm nổi bật |
The article highlights the importance of regular exercise. (Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.) |
3 |
Showcase |
Trưng bày, giới thiệu |
The exhibition showcases the artist's latest works. (Cuộc triển lãm trưng bày những tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ.) |
4 |
Expose |
Phơi bày |
The documentary exposes the problems within the education system. (Bộ phim tài liệu phơi bày những vấn đề trong hệ thống giáo dục.) |
5 |
Unveil |
Tiết lộ, công bố |
The company will unveil its new product next month. (Công ty sẽ công bố sản phẩm mới của mình vào tháng tới.) |
6 |
Emphasize |
Nhấn mạnh |
The coach emphasized the importance of teamwork. (Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.) |
7 |
Produce |
Sản xuất |
The factory produces thousands of cars each year. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm.) |
8 |
Launch |
Ra mắt, phát hành |
The company will launch its new phone next week. (Công ty sẽ ra mắt điện thoại mới của mình vào tuần tới.) |
9 |
Present |
Trình bày, giới thiệu |
She presented her findings at the conference. (Cô ấy đã trình bày những phát hiện của mình tại hội nghị.) |
10 |
Publish |
Xuất bản, công bố |
The journal plans to publish its findings next month. (Tạp chí dự định công bố các phát hiện của nó vào tháng sau.) |
2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Bring out"
STT |
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Bring forth |
Đưa ra, mang đến |
The investigation brought forth new evidence in the case. (Cuộc điều tra mang đến bằng chứng mới trong vụ án.) |
2 |
Bring to light |
Đưa ra ánh sáng, làm sáng tỏ |
The investigation brought to light corruption within the government. (Cuộc điều tra làm sáng tỏ sự tham nhũng trong chính phủ.) |
IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Bring out
Nội dung đoạn hội thoại: Đoạn hội thoại diễn ra tại sự kiện ra mắt sản phẩm của công ty Techtron. Sarah giới thiệu chiếc điện thoại mới với Tom và chia sẻ những tính năng nổi bật của nó.
Sarah: Have you seen the new smartphone that Techtron just brought out?
Tom: No, I haven't had a chance yet. Is it any good?
Sarah: It's impressive! They've brought out some amazing features this time, especially the camera upgrades.
Tom: That sounds promising. I'll definitely check it out. When did they bring it out?
Sarah: They officially brought it out last week at the tech expo in San Francisco.
Tom: I must have missed the announcement. How did they bring it out? Was there a big event?
Sarah: Yes, they had a huge launch event with demonstrations and giveaways. It really attracts a lot of tech enthusiasts.
Tom: I'll make sure to look up the reviews online. Thanks for bringing it to my attention!
Sarah: No problem! Let me know if you want to see it in action sometime.
Trong đoạn hội thoại này, "bring out" được sử dụng để thảo luận về việc phát hành hoặc giới thiệu một sản phẩm mới (điện thoại thông minh) của một công ty (Techtron), nêu bật các tính năng của sản phẩm đó và sự kiện xung quanh việc ra mắt sản phẩm đó.
Bản dịch:
Sarah: Bạn đã thấy chiếc điện thoại thông minh mới mà Techtron vừa tung ra chưa?
Tom: Chưa, tôi chưa có cơ hội xem. Nó có tốt không?
Sarah: Nó ấn tượng lắm! Lần này họ đã tung ra một số tính năng tuyệt vời, đặc biệt là nâng cấp camera.
Tom: Nghe có vẻ hứa hẹn. Tôi nhất định sẽ kiểm tra nó. Họ đã tung ra khi nào vậy?
Sarah: Họ chính thức tung ra vào tuần trước tại triển lãm công nghệ ở San Francisco.
Tom: Tôi chắc là đã bỏ lỡ thông báo đấy. Họ đã tung ra như thế nào? Có tổ chức sự kiện lớn không?
Sarah: Vâng, họ đã có một sự kiện ra mắt lớn với các bài thuyết trình và phần thưởng. Nó thực sự thu hút rất nhiều người yêu công nghệ đến.
Tom: Tôi sẽ chắc chắn tìm hiểu các đánh giá trực tuyến. Cảm ơn bạn đã giới thiệu nó với tôi!
Sarah: Không có gì đâu! Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn xem nó hoạt động vào một lúc nào đó.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
V. Bài tập vận dụng có đáp án về Bring out
Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:
1, The chef used spices to ___________ of the dish.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the flavor
2, The artist wanted to ___________ in her painting, so she used vibrant hues.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the color
3, The new regulations aim to ___________ against cybercrime.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the flavor
4, His speech at the conference helped ___________ of his arguments.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the best
5, The recent events have ___________ in many people.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the worst
6, The publisher decided to ___________ by a new author.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out a book
7, Her leadership style tends to ___________ in her team.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the best
8, The new makeup line is designed to ___________ in every woman.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the color
9, The court's decision will ___________ on the issue of online privacy.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the flavor
10, His actions have ___________ reactions from various stakeholders.
A, bring out
B, bring out the bold
C, bring out a law
D, bring out the worst
Đáp án:
Câu 1: |
D, bring out the flavor |
Câu 2: |
D, bring out the color |
Câu 3: |
C, bring out a law |
Câu 4: |
A, bring out |
Câu 5: |
D, bring out the worst |
Câu 6: |
D, bring out a book |
Câu 7: |
D, bring out the best |
Câu 8: |
B, bring out the bold |
Câu 9: |
C, bring out a law |
Câu 10: |
A, bring out |
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cần biết về cụm động từ Bring out trong tiếng Anh, với các ý nghĩa và cách dùng đa dạng phù hợp với từng ngữ cảnh. Bạn hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!