Tiếng anh giao tiếp online
Out of order là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Mục lục [Ẩn]
“Out of order” là một cụm từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, thường xuất hiện trên biển báo, trong các cuộc họp hay khi miêu tả hành vi không phù hợp. Tuy chỉ là cụm ngắn gọn, nhưng “out of order” lại có nhiều nghĩa linh hoạt. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa – trái nghĩa của cụm “out of order”, kèm ví dụ thực tế dễ nhớ để bạn ứng dụng ngay trong giao tiếp hằng ngày.
1. Out of order là gì?
Cụm này gồm hai phần: out of (ra khỏi, không còn trong) và order (trật tự, quy tắc), nên mang ý nghĩa chung là “lệch khỏi trật tự hoặc không hoạt động bình thường”.
Cụ thể, cụm out of order thường được dùng trong 3 trường hợp:
-
Hư hỏng, không hoạt động được: Dùng để nói về máy móc, thiết bị, hệ thống bị hỏng hoặc ngừng hoạt động.
Ví dụ: The printer is out of order again. (Cái máy in lại bị hỏng rồi.)
-
Không phù hợp, không đúng quy tắc: Dùng khi lời nói hay hành vi của ai đó không đúng chuẩn mực, gây mất trật tự hoặc không hợp lệ. (Thường dùng trong tiếng Anh – Anh)
Ví dụ: Your comment was completely out of order during the meeting. (Lời nhận xét của bạn trong cuộc họp hoàn toàn không phù hợp.
-
Không đúng thứ tự: Dùng khi vật dụng hoặc dữ liệu bị xáo trộn, không theo trật tự ban đầu.
Ví dụ: The pages in this report are out of order. (Các trang trong bản báo cáo này bị xếp sai thứ tự.)

>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng & cách sử dụng
2. Cấu trúc và mẫu hội thoại sử dụng Out of order
2.1. Cấu trúc
Cụm “out of order” thường đi sau động từ to be để diễn tả tình trạng hư hỏng, sai quy tắc hoặc không đúng thứ tự:
S + to be + out of order
Ví dụ:
- The vending machine is out of order. (Máy bán hàng tự động bị hỏng.)
- Your comment was out of order. (Lời nhận xét của bạn thật không phù hợp.)
- The files are out of order. (Các tệp bị sắp xếp sai thứ tự.)
>> Xem thêm: Let your hair down là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ví dụ cụ thể
2.2. Mẫu hội thoại
Hội thoại 1 – (Khi thiết bị bị hỏng):
- Anna: Hey, why isn’t the photocopier working? (Này, sao máy photocopy không chạy vậy?)
- Ben: It’s out of order. We need to call the technician. (Nó bị hỏng rồi. Chúng ta cần gọi kỹ thuật viên thôi.)
Hội thoại 2 – (Khi ai đó cư xử không đúng mực):
- Lisa: Mark shouted at the manager during the meeting! (Mark đã la lớn với quản lý trong cuộc họp!)
- Tom: Really? That’s totally out of order. (Thật sao? Như vậy là hoàn toàn không đúng mực.)
Hội thoại 3 – (Khi mọi thứ bị lộn xộn):
- Jane: These documents are out of order again. (Đống tài liệu này lại bị xếp sai thứ tự rồi.)
- David: Oh no, I’ll fix them right away. (Ôi không, tôi sẽ sắp lại ngay.)
>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Out of order
3.1. Từ đồng nghĩa với Out of order
- Out of service – ngừng hoạt động (thường dùng cho máy móc, phương tiện, thang máy, v.v.)
Ví dụ: The bus is out of service today. (Chiếc xe buýt hôm nay ngừng hoạt động.) - Out of action – không thể hoạt động, tạm thời hư hoặc ngưng sử dụng
Ví dụ: My laptop is out of action after the update. (Máy tính xách tay của tôi bị lỗi sau khi cập nhật.) - Out of commission – không còn sử dụng được, đang trong thời gian sửa chữa
Ví dụ: The air conditioner is out of commission until next week. (Máy lạnh sẽ bị hỏng cho đến tuần sau.) - Out of line – cư xử không đúng mực, vượt giới hạn cho phép
Ví dụ: His rude comment was really out of line. (Lời nói thô lỗ của anh ta thật không đúng mực.) - Out of place – không phù hợp, lạc lõng với hoàn cảnh
Ví dụ: I felt out of place at that fancy party. (Tôi cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc sang trọng đó.)

>> Xem thêm: From time to time là gì?
3.2. Từ trái nghĩa với Out of order
- In order – hoạt động bình thường, đúng quy tắc, đúng thứ tự
Ví dụ: The lift is now in order again. (Thang máy giờ đã hoạt động bình thường trở lại.) - Working properly – hoạt động trơn tru, đúng chức năng
Ví dụ: Everything seems to be working properly now. (Mọi thứ có vẻ đang hoạt động ổn định rồi.) - Functioning well – hoạt động tốt, hiệu quả
Ví dụ: The system is functioning well after the repair. (Hệ thống hoạt động tốt sau khi được sửa.)
>> Xem thêm: Judge a book by its cover là gì? Ý nghĩa & cách dùng chuẩn nhất
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền “out of order” hoặc “in order” vào chỗ trống:
- The elevator is ________, please use the stairs.
- Your comment was completely ________ during the meeting.
- Make sure the files are ________ before you send them.
- The coffee machine is ________, it will be fixed soon.
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho có nghĩa tương đương, dùng cụm “out of order”.
-
The photocopier doesn’t work.
→ ________________________________________ -
His behavior was inappropriate.
→ ________________________________________ -
The pages are not in the right sequence.
→ ________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
- The elevator is out of order, please use the stairs.
→ (Thang máy bị hỏng, vui lòng dùng cầu thang.) - Your comment was completely out of order during the meeting.
→ (Lời nhận xét của bạn trong cuộc họp thật không phù hợp.) - Make sure the files are in order before you send them.
→ (Hãy chắc rằng các tệp được sắp xếp đúng thứ tự trước khi gửi.) - The coffee machine is out of order, it will be fixed soon.
→ (Máy pha cà phê bị hỏng, sẽ được sửa sớm thôi.)
Bài 2:
- The photocopier doesn’t work.
→ The photocopier is out of order. - His behavior was inappropriate.
→ His behavior was out of order. - The pages are not in the right sequence.
→ The pages are out of order.
KẾT LUẬN:
Nhìn chung, bài viết trên đã giải thích cho bạn hiểu ý nghĩa của idiom out of order kèm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Langmaster hy vọng bạn có thể tự tin sử dụng idiom này trong giao tiếp cuộc sống hằng ngày. Nếu như bạn muốn tiến bộ vượt bậc về trình độ tiếng Anh, khoá học IELTS online tại Langmaster là lựa chọn tốt nhất hiện nay.
Đăng ký HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại Langmaster để trải nghiệm trọn vẹn:
- Lớp học sĩ số dưới 10 học viên: quy mô nhỏ giúp bạn được tương tác nhiều, đặt câu hỏi liên tục và nhận phản hồi kịp thời.
- Giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+): không chỉ giỏi ngôn ngữ mà còn giỏi sư phạm, biết cách “gỡ rối” từng lỗi cụ thể.
- Sửa lỗi liên tục, tiến bộ ngay từ buổi đầu: mỗi phát âm, ngữ pháp, từ vựng hay cách dùng idiom đều được chỉnh kỹ, giúp bạn “thấy” tiến bộ rõ rệt.
- Phương pháp giảng dạy độc quyền: đã ứng dụng thành công trên 95% học viên, học theo chu trình “hiểu nhanh – luyện chắc – dùng ngay”, bám sát mục tiêu cá nhân.
- Môi trường tương tác cao, thực hành ngay tại lớp: bạn nói nhiều, nhận phản hồi liền tay, dần tự tin nói mà không còn sợ sai.
Kiểm tra trình độ miễn phí & tư vấn lộ trình cá nhân hóa: biết mình đang ở đâu, cần gì để bứt tốc — không học lan man, không tốn thời gian.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


