Tiếng anh giao tiếp online
Only là gì? Cách dùng và phân biệt với “just”
Mục lục [Ẩn]
- 1. Only là gì?
- 2. Các nghĩa phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của Only
- 2.1. Chỉ, duy nhất (tính từ)
- 2.2. Chỉ, mới (trạng từ)
- 2.3. Chỉ có điều, nhưng (liên từ)
- 2.4. Giá mà (trong cấu trúc "if only")
- 3. Lưu ý về vị trí của only trong câu
- 3.1. “Only" trước chủ ngữ
- 3.2. "Only" sau động từ
- 3.3. "Only" trước tân ngữ/danh từ
- 3.4. "Only" trước danh từ với tính từ sở hữu
- 4. Ví dụ về only trong hội thoại hàng ngày
- 5. Phân biệt only và just
- 6. Khóa học tiếng Anh online tại Langmaster
"Only" là một từ tiếng Anh đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Từ này có thể mang các ý nghĩa như "chỉ", "duy nhất", "mới", hoặc "chỉ có một", và thường được dùng để nhấn mạnh sự giới hạn hoặc độc nhất của một người, vật, sự việc hoặc thời điểm. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng "only" qua các nghĩa phổ biến, cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, và phân biệt "only" với "just".
1. Only là gì?
Từ "only" trong tiếng Anh có thể hiểu là "chỉ", "duy nhất", "mới", hoặc "chỉ có một". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hạn chế hoặc tính độc nhất của một người, vật, sự kiện hoặc thời điểm.
Tùy vào cách đặt trong câu, "only" có thể là tính từ, trạng từ hay liên từ, và vị trí của nó sẽ thay đổi ý nghĩa câu. Ví dụ:
- Only she passed the test nghĩa là “Chỉ có cô ấy vượt qua bài kiểm tra.”
- She only passed the test lại có nghĩa “Cô ấy chỉ vượt qua bài kiểm tra thôi.”

Cụ thể về cách dùng, từ loại và ngữ cảnh sử dụng của từ “only” sẽ được trình bày dưới đây.
>> Xem thêm: Động từ tri giác là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
2. Các nghĩa phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của Only
2.1. Chỉ, duy nhất (tính từ)
Only mang nghĩa là "chỉ, duy nhất" khi đóng vai trò là tính từ. Dùng để chỉ sự giới hạn, tính độc nhất của một người, vật, sự việc hoặc thời điểm.
Cấu trúc:
-
Only + [noun/pronoun] + V
Ví dụ: Only my brother knew the secret (Chỉ có anh trai tôi biết bí mật). -
[Noun] + is/are + only + [noun]
Ví dụ: He's an only child (Cậu ấy là con một). -
The only + [noun]
Ví dụ: The only way is to try (Cách duy nhất là thử).
>> Xem thêm: Cấu trúc Whatever là gì? Ý nghĩa. cách dùng, bài tập
2.2. Chỉ, mới (trạng từ)
Only mang nghĩa là "chỉ, mới" khi đóng vai trò là trạng từ. Tùy vào ngữ cảnh, only có thể dùng để chỉ một hành động hoặc tình huống vừa mới xảy ra, hoặc để nhấn mạnh sự hạn chế của một sự việc.
Cấu trúc:
-
S + only + V + [noun]: Dùng để nhấn mạnh sự hạn chế của hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: I only ate one piece of cake (Tôi chỉ ăn một miếng bánh thôi). -
S + V + only + [time expression]: Dùng để chỉ thời gian, nhấn mạnh rằng sự việc mới vừa xảy ra.
Ví dụ: She left only an hour ago (Cô ấy mới rời đi chỉ một giờ trước).

2.3. Chỉ có điều, nhưng (liên từ)
Only đóng vai trò là liên từ khi mang nghĩa "chỉ có điều, nhưng", dùng để nối hai mệnh đề, thường thể hiện sự đối lập hoặc điều kiện ngoại lệ.
Cấu trúc: S + V, only + S + V
Ví dụ: I wanted to go to the party, only I didn't have time. (Tôi muốn đi đến bữa tiệc, chỉ có điều tôi không có thời gian).
2.4. Giá mà (trong cấu trúc "if only")
Only mang nghĩa là "giá mà" khi sử dụng trong cấu trúc "if only". Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối, ước muốn về điều gì đó.
Cấu trúc: If only + S + V
Tuỳ vào việc ước muốn đó là về quá khứ, hiện tại hay tương lai mà động từ sẽ thay đổi (past simple, past perfect, hoặc would).
Ví dụ: If only I knew the answer (Giá mà tôi biết câu trả lời) – ước muốn về hiện tại.
>> Xem thêm: Cấu trúc If only: Công thức, cách sử dụng và bài tập vận dụng
3. Lưu ý về vị trí của only trong câu
Khi từ "only" được sử dụng trong câu, vị trí của nó sẽ quyết định phần nào của câu được nhấn mạnh. Cùng xem qua 4 cấu trúc dưới đây với ví dụ để hiểu rõ hơn về cách "only" thay đổi ý nghĩa tùy vào vị trí của nó.
3.1. “Only" trước chủ ngữ
Khi "only" đứng trước chủ ngữ, nó nhấn mạnh rằng chỉ có người đó thực hiện hành động.
Ví dụ: Only Sarah passed the test (Chỉ có Sarah vượt qua bài kiểm tra).
Ý nghĩa: Chỉ có Sarah, không ai khác, là người vượt qua bài kiểm tra.
>> Xem thêm: Cấu trúc Shall we: Cách dùng và bài tập chi tiết nhất
3.2. "Only" sau động từ
Khi "only" đứng sau động từ, nó nhấn mạnh hành động mà chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ: She only smiled at me (Cô ấy chỉ mỉm cười với tôi).
Ý nghĩa: Cô ấy chỉ mỉm cười, không làm gì khác.

3.3. "Only" trước tân ngữ/danh từ
Khi "only" đứng trước một danh từ hoặc tân ngữ, nó nhấn mạnh rằng chỉ có vật đó được thực hiện hành động.
Ví dụ: I only ate pizza for dinner (Tôi chỉ ăn pizza cho bữa tối).
Ý nghĩa: Tôi chỉ ăn pizza, không ăn gì khác.
3.4. "Only" trước danh từ với tính từ sở hữu
Khi "only" đứng trước danh từ tính từ sở hữu, nó nhấn mạnh rằng vật đó là duy nhất.
Ví dụ: He saw my only car (Anh ấy thấy chiếc xe duy nhất của tôi).
Ý nghĩa: Anh ấy thấy chiếc xe duy nhất mà tôi sở hữu.
Tóm lại:
- "Only" có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để nhấn mạnh các thành phần khác nhau: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, hoặc danh từ.
- Vị trí của "only" trong câu sẽ thay đổi nghĩa của câu, làm rõ cái gì là duy nhất, cái gì bị giới hạn, hoặc cái gì không thay đổi.
>> Xem thêm: Cấu trúc Pay attention là gì? Cách dùng và bài tập
4. Ví dụ về only trong hội thoại hàng ngày
Chỉ, duy nhất (tính từ)
- A: Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
- B: Only my brother. He’s two years older than me. (Chỉ có anh trai tôi. Anh ấy lớn hơn tôi hai tuổi.)
- A: Oh, that’s nice! (Ồ, thật tuyệt!)
- B: Yeah, we get along very well. (Vâng, chúng tôi sống hòa thuận với nhau.)
Chỉ, mới (trạng từ)
- A: How long ago did she leave? (Cô ấy rời đi cách đây bao lâu?)
- B: She left only an hour ago. (Cô ấy mới rời đi chỉ một giờ trước.)
- A: So she’s still nearby? (Vậy cô ấy vẫn còn gần đây à?)
- B: Yes, she could still be in the area. (Vâng, cô ấy vẫn có thể ở quanh đây.)
Chỉ có điều, nhưng (liên từ)
- A: I really want to go to the concert tonight. (Tôi thật sự muốn đi xem buổi hòa nhạc tối nay.)
- B: Only, I have to study for my exam tomorrow. (Chỉ có điều, tôi phải ôn bài cho kỳ thi ngày mai.)
- A: Ah, that’s a shame. Maybe next time! (Ồ, tiếc quá. Có thể lần sau nhé!)
- B: Yeah, definitely. (Vâng, chắc chắn rồi.)
Giá mà (trong cấu trúc "if only")
- A: I wish I had gone to the meeting yesterday. (Tôi ước gì tôi đã đến cuộc họp hôm qua.)
- B: If only you had come with me! (Giá mà bạn đã đi cùng tôi!)
- A: I know, I regret missing it. (Tôi biết, tôi tiếc vì đã bỏ lỡ.)
- B: It would have been better with you there. (Sẽ tuyệt hơn nếu có bạn ở đó.)
>> Xem thêm: Cấu trúc Wasting time: Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng
5. Phân biệt only và just
5.1. Điểm giống nhau giữa only và just
Cả "Just" và "Only" đều mang nghĩa "chỉ" và dùng để nhấn mạnh một điều gì đó trong câu. Trong một số trường hợp, chúng có thể thay thế nhau mà không làm thay đổi ngữ nghĩa.
Ví dụ:
-
She is just/only 10 years old. (Cô ấy chỉ mới 10 tuổi.)
-
I have just/only one apple left. (Tôi chỉ còn một quả táo.)
-
The movie starts just/only in 30 minutes. (Phim sẽ bắt đầu chỉ trong 30 phút nữa.)
5.2. Điểm khác nhau giữa only và just
Mặc dù "just" và "only" có thể thay thế nhau trong một số tình huống, nhưng ở một số ngữ cảnh, "only" và "just" không thể hoán đổi cho nhau mà không thay đổi ý nghĩa câu.
-
Khi "only" mang nghĩa "duy nhất", "just" không thể thay thế được:
-
She is the only student who passed. (Cô ấy là học sinh duy nhất đỗ kỳ thi.)
-
She is the just student who passed. -> (Câu này không chính xác vì "just" không mang nghĩa "duy nhất" trong ngữ cảnh này.)
-
Khi "just" mang nghĩa "vừa mới" (chỉ thời gian), "only" không thể thay thế:
-
I just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập.)
-
I only finished my homework. -> (Câu này không đúng trong ngữ cảnh này vì "only" không thể diễn tả sự việc vừa mới xảy ra.)
-
Khi "just" được dùng để tạo sự lịch sự hoặc nhấn mạnh, "only" không thể thay thế:
-
Just listen to me! (Hãy nghe tôi đi!)
-
Only listen to me! -> (Nghe không tự nhiên, thiếu sự nhấn mạnh và lịch sự như "just".)
-
Khi "just" được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc đặc biệt, "only" cũng không thể thay thế:
-
She's not just a teacher; she's a mentor. (Cô ấy không chỉ là một giáo viên, cô ấy là một người cố vấn.)
-
She's not only a teacher; she's a mentor. -> (Mặc dù đúng, nhưng "just" có tác dụng mạnh mẽ hơn để nhấn mạnh rằng cô ấy là một người đặc biệt.)
-
Cấu trúc "Only if" không thể thay bằng "Just if":
-
Only if you study hard will you pass. (Chỉ khi bạn học chăm chỉ, bạn mới đỗ.)
-
Just if you study hard will you pass. -> (Cấu trúc này không chính xác vì "only" được dùng trong một điều kiện đặc biệt.)
-
Trong các cụm từ cố định, "just" và "only" không thể thay thế lẫn nhau vì mỗi từ có nghĩa và cấu trúc riêng biệt:
-
"Not only... but..." (Không chỉ... mà còn...)
-
"Just in case..." (Phòng khi...)
-
"Only have eyes for..." (Chỉ yêu một người...)
-
"I can't just..." (Tôi không thể chỉ...)
6. Khóa học tiếng Anh online tại Langmaster
Từ "only" là một từ tiếng Anh vô cùng đa dụng, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Qua bài viết này, Langmaster hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các cách dùng phổ biến của "only" như tính từ, trạng từ và liên từ, cũng như phân biệt được sự khác biệt giữa "only" và "just". Việc nắm vững cách sử dụng "only" sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn học thêm về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng tiếng Anh khác, đừng ngần ngại tham gia vào khóa học tiếng Anh online tại Langmaster.
Với giảng viên chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm sư phạm (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+), bạn sẽ được chỉnh sửa từng lỗi phát âm, ngữ pháp, từ vựng hay cách dùng idiom ngay từ buổi đầu tiên.
Phương pháp giảng dạy độc quyền tại Langmaster, đã giúp hơn 95% học viên đạt được tiến bộ rõ rệt, sẽ giúp bạn “hiểu nhanh – luyện chắc – dùng ngay” để đạt được mục tiêu học tiếng Anh hiệu quả.
Môi trường học tập tương tác cao sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh mà không sợ sai. Đặc biệt, bạn còn được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn xác định điểm xuất phát và kế hoạch bứt tốc.
Chi phí học tại Langmaster mặc dù tương đối nhưng lại đem lại chất lượng học tập tuyệt đối.
Đừng chần chừ, đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!



