TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ & NHẬN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓA

HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 CÁ NHÂN HÓA

ƯU ĐÃI ĐẾN 25% HỌC PHÍ

Side by side là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhất

“Side by side” là cụm từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp. Tùy vào ngữ cảnh, cụm này có thể dùng để nói về vị trí kề nhau, thể hiện sự đồng hành, hợp tác chặt chẽ hoặc dùng khi so sánh các yếu tố. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá chi tiết side by side là gì, cách dùng chuẩn xác, kèm theo ví dụ thực tế để bạn dễ dàng ứng dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

1. Ý nghĩa của side by side

“Side by side” là một trạng từ mang nghĩa cơ bản là “sát cạnh nhau” hoặc “song song với nhau”. Nghĩa này có thể được hiểu theo nghĩa đen (về mặt vị trí, không gian) hoặc nghĩa bóng (về tinh thần, thái độ, hành động). Cụm từ này giúp nhấn mạnh sự gần gũi, đồng hành hoặc kết nối chặt chẽ giữa hai người, hai vật hoặc hai khái niệm.

Ví dụ:

  • The two houses stand side by side on the main street. (Hai ngôi nhà nằm sát cạnh nhau trên con phố chính.)
  • Teachers and parents work side by side to support students. (Giáo viên và phụ huynh cùng đồng hành hỗ trợ học sinh.)
Side by side là gì

>> Xem thêm: 

2. Cách dùng của side by side 

Cụm “side by side” có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều bối cảnh. Dưới đây là ba cách dùng phổ biến, mỗi cách đi kèm với mục đích sử dụng riêng biệt:

Cách dùng của side by side

2.1. Mô tả vị trí hai người hoặc hai vật ở cạnh nhau

Cách dùng này thường xuất hiện khi bạn muốn nói đến sự sắp xếp, bố trí hoặc vị trí vật lý của hai vật thể hay con người đứng kề bên nhau trong không gian.

Ví dụ: 

  • The two cars were parked side by side. (Hai chiếc ô tô được đậu sát cạnh nhau.)

  • The chairs are arranged side by side for the meeting. (Những chiếc ghế được sắp xếp sát cạnh nhau cho cuộc họp.)

  • The two dogs slept side by side on the couch. (Hai chú chó nằm ngủ cạnh nhau trên ghế sofa.)

2.2. Thể hiện sự đồng hành, phối hợp giữa cá nhân hoặc tổ chức

“Side by side” trong trường hợp này mang ý nghĩa tinh thần, mô tả sự gắn kết, đồng lòng hoặc hợp tác giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • They worked side by side to finish the project on time. (Họ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • The team of doctors worked side by side to save the patient. (Nhóm bác sĩ làm việc cùng nhau để cứu bệnh nhân.)

  • The two organizations are working side by side to address the environmental issue. (Hai tổ chức đang hợp tác chặt chẽ để giải quyết vấn đề môi trường.)

2.3. Dùng để đối chiếu, so sánh hai phương án hoặc hai quan điểm

Trường hợp này nhằm làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng, thường dùng trong phân tích, đánh giá hoặc lựa chọn phương án phù hợp.

Ví dụ:

  • Let’s put these two solutions side by side and evaluate them. (Hãy đặt hai giải pháp này cạnh nhau và đánh giá chúng.)

  • Let’s put the old and new designs side by side to see which one is more effective. (Hãy đặt thiết kế cũ và mới cạnh nhau để xem thiết kế nào hiệu quả hơn.)

  • The teacher put the old and new methods side by side to show the improvements. (Giáo viên đặt phương pháp cũ và mới cạnh nhau để chỉ ra những cải tiến.)

>> Xem thêm: 

3. Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với side by side

Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với side by side

Ngoài sử dụng "side by side", bạn cũng có thể thay thế bằng một số cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cụm từ phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng.

3.1. Các cụm từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương tự "side by side, có thể sử dụng thay thế trong nhiều tình huống:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Next to

Gần, sát cạnh

The library is next to the café. (Thư viện nằm cạnh quán cà phê.)

Alongside

Cùng, bên cạnh

The two runners competed alongside each other. (Hai vận động viên thi đấu cùng nhau.)

Together

Cùng nhau, kết hợp

They solved the problem together. (Họ giải quyết vấn đề cùng nhau.)

In parallel

Song song, đồng thời

The two teams are working in parallel on different tasks. (Hai đội đang làm việc song song với các nhiệm vụ khác nhau.)

Close by

Gần, bên cạnh

Make sure you stay close by while I'm talking to her. (Hãy chắc chắn là bạn ở gần trong khi tôi nói chuyện với cô ấy.)

3.2. Các cụm từ trái nghĩa

Dưới đây là một số cụm từ trái nghĩa với "side by side" giúp bạn mở rộng vốn từ và ứng dụng đúng trong ngữ cảnh giao tiếp.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Apart

Xa cách, không cùng nhau

The two friends were living apart after graduation. (Hai người bạn sống cách xa nhau sau khi tốt nghiệp.)

Separated

Tách biệt, chia rẽ

They were separated by a fence. (Họ bị ngăn cách bởi hàng rào.)

Far from

Xa, không gần

His house is far from mine. (Nhà anh ấy xa nhà tôi.)

Isolated

Cô lập, tách biệt

The village was isolated from the rest of the country. (Nhà anh ấy xa nhà tôi.)

Distant

Xa xôi, không gần

They had a distant relationship. (Họ có mối quan hệ xa cách.)

>> Xem thêm:

4. Side by side trong hội thoại thực tế

Dưới đây là ba cuộc hội thoại minh họa cách sử dụng "side by side" trong các ngữ cảnh khác nhau trong thực tế:

  • Mô tả vị trí hai người hoặc hai vật ở cạnh nhau, cùng trên một mặt phẳng

John: I can't believe how much space we have now! (Tôi không thể tin là chúng ta có nhiều không gian thế này!)

Sarah: I know, look at the two couches, they are placed side by side in the living room. (Tôi biết mà, nhìn hai chiếc ghế sofa kìa, chúng được đặt cạnh nhau trong phòng khách.)

John: It makes the room look so much bigger! (Điều này làm cho căn phòng trông rộng rãi hơn rất nhiều!)

  • Thể hiện sự đồng hành, phối hợp giữa cá nhân hoặc tổ chức

David: The team has done a great job on this project. (Nhóm đã làm rất tốt công việc này.)

Emma: Yes, we worked side by side to ensure everything was perfect. (Đúng vậy, chúng tôi đã làm việc cùng nhau để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.)

David: I’m really proud of everyone’s effort. (Tôi thật sự tự hào về nỗ lực của tất cả mọi người.)

  • Dùng để đối chiếu, so sánh hai phương án hoặc hai quan điểm

Alice: I’m not sure which design to choose for the new logo. (Tôi không chắc nên chọn thiết kế nào cho logo mới.)

Bob: Let’s put the two designs side by side and compare them. (Hãy đặt hai thiết kế này cạnh nhau và so sánh chúng.)

Alice: Good idea! I think the second one looks more modern. (Ý tưởng hay đấy! Tôi nghĩ cái thứ hai trông hiện đại hơn.)

5. Kết luận

Qua bài viết trên, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về cụm từ "side by side", từ ý nghĩa đến các cách sử dụng trong giao tiếp. Đây là một cụm từ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt sự gần gũi, hợp tác hoặc so sánh trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng "side by side" sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Anh.

CTA khoá 1 kèm 1

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học tiếng Anh hiệu quả và bài bản, Langmaster chính là điểm đến phù hợp. Với lớp học trực tuyến quy mô nhỏ, học viên được tạo điều kiện để tương tác thường xuyên, thực hành nói liên tục và nhận được sự hỗ trợ sát sao từ giảng viên trong suốt quá trình học.

Đội ngũ giảng viên trình độ cao với IELTS 7.0+ / TOEIC 900+ trực tiếp chỉnh sửa phát âm, từ vựng và cấu trúc ngay từ những buổi học đầu tiên, giúp học viên cải thiện rõ rệt trong thời gian ngắn.

Bên cạnh đó, phương pháp giảng dạy độc quyền của Langmaster chú trọng tính ứng dụng, giúp bạn vận dụng tiếng Anh linh hoạt vào học tập và công việc. Trước khi bắt đầu, học viên còn được kiểm tra trình độ miễn phí tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất, đảm bảo phù hợp với mục tiêu và năng lực của từng người.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Langmaster!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác