Tiếng anh giao tiếp online
Drop là gì? Ý nghĩa và những phrasal verbs phổ biến với drop
Mục lục [Ẩn]
Khi nhắc đến drop, nhiều người thường chỉ nghĩ đến nghĩa “làm rơi”. Tuy nhiên, từ này còn có rất nhiều lớp nghĩa khác tùy vào việc nó đóng vai trò là động từ hay danh từ. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá các trường nghĩa quan trọng của drop, những phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm, giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
1. Drop nghĩa là gì?
1.1. Drop khi là động từ
Khi đóng vai trò là động từ, drop mang nhiều lớp nghĩa tùy vào ngữ cảnh, trải rộng từ hành động vật lý đến các tình huống mang tính trừu tượng:
- Làm rơi hoặc để vật gì đó rơi xuống: Dùng khi một đồ vật bị tuột khỏi tay hoặc rơi xuống một bề mặt.
Ví dụ: He accidentally dropped his keys on the sidewalk. (Anh ấy vô tình làm rơi chìa khóa xuống vỉa hè.) - Giảm bớt, hạ xuống về mức độ hoặc số lượng: Thường dùng trong báo cáo, số liệu hoặc diễn tả sự suy giảm.
Ví dụ: Sales dropped sharply last month. (Doanh số đã giảm mạnh vào tháng trước.) - Bỏ, chấm dứt, ngừng làm một việc nào đó: Có thể là một thói quen, một cam kết hoặc một hoạt động đang duy trì.
Ví dụ: I decided to drop my gym membership. (Tôi quyết định ngừng thẻ tập gym.) - Thả ai đó xuống một địa điểm nhất định: Xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày khi nói về việc đưa đón.
Ví dụ: Could you drop me near the bus station? (Bạn có thể thả tôi gần bến xe buýt không?) - Bỏ học, nghỉ học giữa chừng: Thường đi với drop out, mang nghĩa ngừng việc học trước khi hoàn thành chương trình.
Ví dụ: He dropped out of college to start his own business. (Anh ấy bỏ đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
1.2. Drop khi là danh từ
Khi hoạt động như danh từ, drop chủ yếu dùng để chỉ một lượng chất lỏng rất nhỏ, nhưng nó còn mang nhiều nghĩa mở rộng khác:
- Giọt chất lỏng (nước, máu, thuốc…): Đây là nghĩa cơ bản nhất.
Ví dụ: A drop of water landed on my hand. (Một giọt nước rơi xuống tay tôi.) - Một lượng nhỏ chất lỏng nói chung: Thường dùng khi nói về đồ uống, đặc biệt là đồ uống có cồn.
Ví dụ: He asked for a drop of wine after dinner. (Anh ấy xin một chút rượu vang sau bữa tối.) - Sự giảm sút, mức giảm: Xuất hiện trong ngữ cảnh số liệu, khí hậu, kinh tế…
Ví dụ: There was a noticeable drop in attendance last week. (Có một sự giảm đáng kể trong số người tham dự tuần trước.) - Độ dốc thẳng đứng, vách cao: Dùng để mô tả những nơi có độ rơi sâu hoặc vách đá dựng đứng.
Ví dụ: The trail has a steep drop on one side. (Con đường mòn có một đoạn dốc sâu ở một phía.)

1.3. Drop trong các cách diễn đạt giao tiếp
- Drop someone a line: để lại lời nhắn, liên lạc với ai đó
Ví dụ: Drop me a line when you have time. (Nhắn tôi khi bạn có thời gian nhé.) - Let something drop: lỡ miệng, vô tình nói ra điều không định nói
Ví dụ: He let it drop that he was looking for a new job. (Anh ấy vô tình để lộ rằng mình đang tìm việc mới.)
1.4. Drop trong âm nhạc
Drop (trong EDM và các thể loại nhạc điện tử) là đoạn cao trào, bùng nổ nhất của bài hát – nơi nhịp beat, bass và giai điệu được đẩy mạnh để tạo cảm giác phấn khích.
Ví dụ: This song has an amazing drop at the one-minute mark. (Bài hát này có đoạn drop cực đỉnh ở phút thứ một.)
>> Xem thêm: Come over là gì? Các cụm từ đồng nghĩa với Come over
2. Phrasal verbs phổ biến với drop
- Drop by: ghé qua, tạt vào thăm
Ví dụ: I might drop by y/our office this afternoon. (Chiều nay tôi có thể ghé qua văn phòng bạn.) - Drop off: thả ai đó xuống hoặc giao đồ
Ví dụ: Can you drop off this package at the post office? (Bạn có thể mang gói hàng này đến bưu điện không?) - Drop out: bỏ học, rút khỏi khóa học hoặc chương trình
Ví dụ: She dropped out of the course after two months. (Cô ấy bỏ khóa học sau hai tháng.) - Drop in: ghé thăm mà không báo trước
Ví dụ: Feel free to drop in anytime. (Cứ thoải mái ghé qua bất cứ lúc nào nhé.) - Drop back: tụt lại phía sau (trong cuộc đua hoặc tiến độ)
Ví dụ: He started strong but dropped back in the final lap. (Anh ấy xuất phát rất tốt nhưng lại tụt lại ở vòng cuối.)
>> Xem thêm: Tổng hợp phrasal verbs thông dụng khi giao tiếp
3. Idioms hay với drop
Dưới đây là những thành ngữ thông dụng với động từ drop:
- Drop the ball: mắc lỗi, làm hỏng việc
Ví dụ: He really dropped the ball on this project. (Anh ấy thật sự đã làm hỏng dự án này.) - At the drop of a hat: ngay lập tức, không chần chừ
Ví dụ: She is ready to help at the drop of a hat. (Cô ấy luôn sẵn sàng giúp ngay lập tức.) - Drop someone a line: gửi tin nhắn hoặc thư cho ai
Ví dụ: Drop me a line when you arrive. (Nhắn cho tôi khi bạn tới nhé.) - Drop like flies: ngã hàng loạt, bỏ cuộc hàng loạt
Ví dụ: Players were dropping like flies due to the heat. (Các cầu thủ ngã gục hàng loạt vì trời quá nóng.) - Drop a hint: đưa ra gợi ý một cách kín đáo
Ví dụ: She dropped a hint about wanting a new bag. (Cô ấy khéo léo gợi ý rằng mình muốn một chiếc túi mới.)

>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
4. Bài tập với drop hay nhất
Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu
- I will __________ later to return your book.
a) drop off
b) drop by
c) drop out
d) drop back - She decided to __________ of university to start her own company.
a) drop in
b) drop by
c) drop out
d) drop off - Could you __________ me at the station on your way to work?
a) drop off
b) drop back
c) drop in
d) drop out - You can __________ anytime if you want to talk.
a) drop off
b) drop in
c) drop back
d) drop out - The runner began to __________ after the first two laps.
a) drop by
b) drop in
c) drop back
d) drop out
Đáp án:
- drop by
→ I will drop by later to return your book. (Tôi sẽ ghé qua sau để trả bạn cuốn sách.) - drop out
→ She decided to drop out of university to start her own company. (Cô ấy quyết định bỏ đại học để mở công ty riêng.) - drop off
→ Could you drop me off at the station on your way to work? (Bạn có thể thả tôi xuống ga tàu trên đường đi làm không?) - drop in
→ You can drop in anytime if you want to talk. (Bạn có thể ghé qua bất cứ lúc nào nếu muốn nói chuyện.) - drop back
→ The runner began to drop back after the first two laps. (Vận động viên bắt đầu tụt lại phía sau sau hai vòng chạy.)
>> Xem thêm: Cry over spilt milk là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng chi tiết
5. Khóa học online tại Langmaster
Trên đây, Langmaster đã tổng hợp đầy đủ ý nghĩa của drop, các cách dùng quan trọng, phrasal verbs và idioms thông dụng để giúp bạn hiểu sâu và vận dụng tự tin trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, hãy đăng ký ngay khóa học online tại Langmaster để được đồng hành và luyện tập một cách bài bản hơn!
Với lớp học sĩ số nhỏ, chỉ dưới 10 người, Langmaster đảm bảo bạn được học trong một môi trường tương tác cao và được thực hành nhiều nhất có thể.
Bạn sẽ được đồng hành bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao (IELTS 7.0+, TOEIC 900+), luôn hỗ trợ chỉnh lỗi chi tiết ngay từ buổi đầu giúp bạn nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt từng ngày. Đồng thời, phương pháp học độc quyền của Langmaster đã giúp hơn 95% phần trăm học viên cải thiện vượt trội nhờ khả năng ghi nhớ lâu, phản xạ tự nhiên và ứng dụng thực tế hiệu quả.
Không những thế, Langmaster còn cung cấp bài kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn một lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp đúng mục tiêu của bạn – từ giao tiếp cơ bản đến giao tiếp chuyên nghiệp trong công việc.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


