Tiếng anh giao tiếp online
50+ Câu xin lỗi tiếng Anh chân thành nhất lay động mọi người
Mục lục [Ẩn]
- 1. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng
- 2. Cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu
- 3. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
- 4. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn
- 5. Cách viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh
- 5.1. Viết email xin lỗi tiếng Anh thể hiện sự đồng cảm
- 5.2. Viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh chân thành
- 5.3. Viết email xin lỗi bằng tiếng Anh và đưa ra giải pháp
- 6. Cách xin lỗi tiếng Anh trong gia đình
- 7. Cách nói xin lỗi trong tiếng Anh ở những tình huống khác nhau
- 7.1. Xin lỗi vì đến trễ hẹn bằng tiếng Anh
- 7.2. Câu xin lỗi vì vô tình va chạm vào ai đó
- 7.3. Nói lời xin lỗi khi bạn làm phiền tới ai
- 8. Cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
- 9. Những lưu ý khi đưa ra lời xin lỗi ai đó
Trong cuộc sống, ai cũng đều có những lần sai lầm nhất định. Lúc đó, những lời xin lỗi chân thành sẽ vô cùng hữu ích, giúp cho hai bên gắn kết tình cảm hơn. Và dưới đây là những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất mà bạn nhất định không nên bỏ qua.
1. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng
Lời xin lỗi trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, mức độ nghiêm trọng và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là các mẫu câu xin lỗi phổ biến:
- I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)
- I’m really sorry. (Tôi thật sự xin lỗi.)
- Sorry about that! (Xin lỗi về chuyện đó nhé!)
- My bad. (Lỗi của tôi.)
- I sincerely apologize for the inconvenience. (Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này.)
- I would like to extend my deepest apologies. (Tôi xin gửi lời xin lỗi sâu sắc nhất.)

2. Cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu
Bạn đã biết những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu? Hãy cùng Langmaster tham khảo ngay dưới đây nhé:
- Please forgive me! I love you so much! (Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!)
- I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love. (Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu)
- I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much! (Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều!)
- I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did. (Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra).
- My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart. (Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em!)
- Sorry for being late. He had to finish a new project before coming here. (Xin lỗi em vì đã đến muộn. Anh đã phải hoàn thành xong dự án mới trước khi đến đây.)
- Sorry honey, have you been waiting for me for a long? I was busy with makeup and choosing clothes for a long time, so I came a bit late. (Xin lỗi anh yêu, anh đợi em lâu chưa? Em bận trang điểm và chọn đồ lâu quá nên đến hơi muộn.)
- I'm so sorry, my company has to work overtime today, so now (Thật xin lỗi anh, công ty em hôm nay phải tăng ca nên bây giờ em mới đến được.)
- Sorry honey, I was a bit late in the traffic jam. Where are we going to eat now? (Xin lỗi em yêu, tắc đường quá nên anh đến hơi muộn. Bây giờ chúng ta đi ăn ở đâu nhỉ?)
- Sorry for being late. I'm a bit busy. (Xin lỗi anh vì đã đến muộn. Em có chút việc bận.)
>> Xem thêm:
3. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
Khi đi làm muộn thì đừng quên gửi lời xin lỗi tới lãnh đạo và đồng nghiệp của mình nhé. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng nhất để bạn tham khảo:
- Sorry boss, I was late due to traffic today. (Xin lỗi sếp, do hôm nay bị tắc đường quá nên em tới trễ.)
- I'm really sorry, my alarm clock was broken, it didn't go off so I was late. (Em thực sự xin lỗi, đồng hồ báo thức của em bị hỏng, nó không kêu lên nên em đã đến muộn.)
- I am extremely sorry for being late. I stayed up too late yesterday so I couldn't get up early this morning. I promise I won't be late next time. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đến muộn. Hôm qua tôi đã thức khuya quá nên sáng nay không thể dậy sớm. Tôi hứa lần sau tôi sẽ không trễ hẹn nữa.)
- Forgive me for being late. It's all because of the rain and traffic jams. (Tha lỗi cho em vì đến muộn. Tất cả là do trời mưa, tắc đường quá thôi ạ.)
- Sorry for keeping you waiting for so long. I just had a meeting with the team about the company's new project, so I'm a bit late. (Xin lỗi vì đã để sếp đợi lâu. Em vừa mới họp với team về dự án mới của công ty xong nên đến hơi trễ.)
- I apologize very much for the delay. But since my watch was broken, it didn't ring. (Tôi xin lỗi bạn rất nhiều vì trễ hẹn. Nhưng do đồng hồ của tôi đã bị hỏng, nó không đổ chuông.)
- Very sorry for being late. The road from our company to here is very long and congested. Wish you sympathize. (Rất xin lỗi vì đã đến muộn. Đường di chuyển từ công ty chúng tôi đến đây rất xa và tắc đường. Mong bạn thông cảm.)
- I'm really sorry for being late. Our flight was delayed for 2 hours. I got here as fast as I could. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã đến trễ. Chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn trong suốt 2 giờ đồng hồ. Tôi đã đến đây nhanh nhất có thể.)
- I'm so sorry for keeping you waiting. (Tôi vô cùng xin lỗi vì khiến bạn phải chờ)
- I’m so sorry for taking up more of your time. (Tôi rất xin lỗi vì đã làm mất thời gian của bạn)
>> Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong công việc
4. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn
- I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế).
- I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng).
- I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu).
- I'm sorry for being late. It won't happen again. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu).
- I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school. (Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường).

5. Cách viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh
Hiện nay, email luôn là hình thức liên lạc thể hiện sự trang trọng, được mọi cửa hàng, doanh nghiệp lựa chọn. Và nếu không may có những sai lầm thì dưới đây là các cách viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh:
5.1. Viết email xin lỗi tiếng Anh thể hiện sự đồng cảm
Khi gửi email xin lỗi đến khách hàng bằng tiếng Anh, việc thể hiện sự thấu cảm là vô cùng cần thiết. Bạn hãy đặt mình vào vị trí của người nhận để hiểu được cảm xúc và những phiền toái họ đang gặp phải. Điều này sẽ giúp lời xin lỗi trở nên chân thành và dễ được chấp nhận hơn. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể áp dụng để thể hiện sự đồng cảm trong email xin lỗi:
- I realize how much this affects your daily routine… (Tôi nhận ra điều này ảnh hưởng nhiều như thế nào đến sinh hoạt hằng ngày của bạn...)
- I completely empathize with how inconvenient this must have been… (Tôi hoàn toàn thông cảm với sự bất tiện mà điều này đã gây ra cho bạn...)
- We understand how frustrating it can be when things don’t go as planned… (Chúng tôi hiểu rằng thật khó chịu khi mọi việc không diễn ra như dự tính...)
- I can imagine how disappointing this experience was for you… (Tôi có thể hình dung được trải nghiệm lần này khiến bạn thất vọng thế nào…)
- It must have been really upsetting, and I’m truly sorry for that. (Chắc hẳn điều này đã khiến bạn rất phiền lòng, và tôi thực sự xin lỗi vì điều đó.)
>> Xem thêm: Cách viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh
5.2. Viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh chân thành
Bên cạnh sự thấu cảm, yếu tố chân thành trong lời xin lỗi là điều không thể thiếu khi giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh. Một lời xin lỗi trung thực, không biện hộ quá nhiều và thể hiện rõ trách nhiệm sẽ giúp khôi phục niềm tin của khách hàng hiệu quả hơn.
- We sincerely apologize for the mistake on our part. (Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sai sót từ phía chúng tôi.)
- I take full responsibility for the issue and deeply regret the inconvenience caused. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự cố này và rất tiếc vì những bất tiện đã gây ra.)
- Please accept our honest apologies. We know we’ve let you down. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi. Chúng tôi biết rằng mình đã khiến bạn thất vọng.)
- There’s no excuse for this, and we are truly sorry. (Không có lời biện minh nào cho việc này, và chúng tôi thực sự xin lỗi.)
>> Xem thêm: Cách viết email phản hồi bằng tiếng Anh
5.3. Viết email xin lỗi bằng tiếng Anh và đưa ra giải pháp
Một lời xin lỗi sẽ mất đi giá trị nếu không kèm theo hành động cụ thể để khắc phục hậu quả. Vì vậy, khi viết email xin lỗi bằng tiếng Anh, ngoài việc thể hiện sự thấu cảm và chân thành, bạn cần đưa ra giải pháp rõ ràng để trấn an khách hàng và lấy lại niềm tin từ họ.
- To make up for this, we would like to offer you… (Để bù đắp cho việc này, chúng tôi muốn gửi đến bạn...)
- We’ve already taken steps to ensure this won’t happen again. (Chúng tôi đã thực hiện các bước để đảm bảo điều này sẽ không tái diễn.)
- As a solution, we can [resend the item/refund/upgrade your service]. (Là một giải pháp, chúng tôi có thể [gửi lại sản phẩm/hoàn tiền/nâng cấp dịch vụ] cho bạn.)
- Our team is currently working to resolve the issue, and we expect it to be fixed by [time/date]. (Đội ngũ của chúng tôi đang xử lý vấn đề này và dự kiến sẽ khắc phục xong vào [thời gian cụ thể].)
6. Cách xin lỗi tiếng Anh trong gia đình
Tham khảo ngay những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình ngay dưới đây:
- I'm so sorry! It won't happen again! (Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu)
- Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out. (Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài).
- I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight! (Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay).
- I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity. (Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa).
- I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do. (Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá!)
- Have your parents waited for you for a long time? I'm sorry, I need to finish work before I can see you. (Bố mẹ đã đợi con lâu chưa? Thật xin lỗi, tại con cần phải xong việc mới gặp bố mẹ được.)
- Sorry, sister. There was a traffic jam, so I arrived a bit late. Have you ordered your food yet? (Xin lỗi anh, chị. Tắc đường quá nên em đến hơi muộn. Anh chị đã gọi món chưa?)
- So sorry. My car broke down in the middle of the road, so I picked you up a bit late. (Thật xin lỗi. Xe chị bị hỏng giữa đường nên đón em hơi muộn.)
- I'm sorry, I'm a bit late due to traffic jam. (Con xin lỗi, con đến hơi trễ vì tắc đường quá.)

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất
7. Cách nói xin lỗi trong tiếng Anh ở những tình huống khác nhau
Dưới đây là những câu xin lỗi trong các tình huống hằng ngày bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
7.1. Xin lỗi vì đến trễ hẹn bằng tiếng Anh
- Sorry, I’m late. (Xin lỗi, tớ đến muộn.)
- So sorry, I overslept. (Xin lỗi nhé, mình ngủ quên mất.)
- Sorry, I just lost track of time. (Xin lỗi nha, mình quên mất cả thời gian.)
- Sorry, I had to wait ages for a bus. (Xin lỗi nha, mình phải chờ xe bus cả thế kỷ.)
- Sorry, the bus was late. (Xin lỗi, tại cái xe bus đến muộn.)
- Sorry, the traffic was terrible. (Xin lỗi nha, kẹt xe kinh khủng.)
- Sorry, I couldn’t find a parking spot. (Xin lỗi nha, tớ không thể tìm thấy chỗ đậu xe)
- Sorry, I got lost when I came here. (Xin lỗi nha, tớ bị lạc đường khi tới đây.)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu).
- I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ).
- I'm sorry for being late. Have you ordered the food? (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?)
- My fault, sorry for keeping you waiting. (Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu)
- I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc).
- Sorry, I was tied up in a meeting. (Xin lỗi, mình bị mắc kẹt ở cuộc họp)
- Sorry, I've been busy at work so I'm late. How long have you been? (Xin lỗi nhé, mình có chút việc bận ở công ty nên đến muộn. Bạn đến lâu chưa?)
- I'm sorry, the traffic is so congested today. I went early but still arrived later than the scheduled time. (Thật xin lỗi, hôm nay đường tắc quá. Mình đã đi sớm nhưng vẫn đến trễ hơn giờ hẹn.)
- Sorry, I fell asleep. (Xin lỗi nhé, mình đã ngủ quên mất.)
- Sorry for keeping you waiting so long. Because I waited for the bus for so long, I didn't have time to text him first. (Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu. Do mình chờ xe bus lâu quá, cũng không kịp nhắn tin báo cho cậu trước.)
- So sorry. I forgot my appointment for today. It wasn't until you called that I remembered. (Thật xin lỗi. Mình đã quên mất lịch hẹn ngày hôm nay. Mãi đến khi bạn gọi thì mình mới nhớ ra.)
- Sorry, this place is too far from where I live. It took me an hour to find this place. (Xin lỗi, chỗ này xa chỗ mình ở quá. Mình đã mất cả tiếng đồng hồ để tìm được chỗ này đó.)
- I'm sorry for being late. Traffic was so bad today. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!)
- I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn).
- I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ).
- I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường).
- Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!)
>> Xem thêm: Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến trễ
7.2. Câu xin lỗi vì vô tình va chạm vào ai đó
- Oops/Whoops! Sorry! I'm so sorry! (Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi).
- Oh, my bad! (Tôi tệ quá!)
- How careless of me! I'm so sorry. (Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi).
- I'm so sorry! I didn't do it intentionally. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý)
- I'm so sorry. I was so careless. (Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!)
7.3. Nói lời xin lỗi khi bạn làm phiền tới ai
- Excuse me, can you tell me where the Post Office is please? (Xin lỗi, ông có thể chỉ cho tôi Bưu điện ở đâu không?)
- I’m sorry but can I get through? (Tôi xin lỗi nhưng tôi có thể đi qua được không?)
- Excuse me, what did you say? (Xin lỗi, bạn nói gì cơ?)
- I’m sorry, can you say that again? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại không?)

8. Cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
Để chấp nhận lời xin lỗi, chúng ta có thể nói cám ơn hoặc cố gắng làm cho người đối phương dễ chịu bằng cách nào đó.
- That's all right. (Được rồi)
- Never mind. (Không có gì đâu)
- Don't apologize. (Đừng xin lỗi)
- It doesn't matter. (Không thành vấn đề)
- Don't worry about it. (Đừng lo về điều đó)
- Don't mention it. (Đừng đề cập đến nữa)
- That's ok. (Được rồi)
- I quite understand. (Tôi rất hiểu)
- You couldn't help it. (Bạn không giúp được gì đâu)
- Forget about it. (Hãy quên điều đó đi)
- No harm done. (Không có thiệt hại gì đâu, đừng lo lắng)
- No worries. (Đừng lo nữa)
- It' s fine. (Ổn rồi)
- Please don't let it happen again. (Làm ơn đừng để chuyện đó xảy ra nữa nhé)
- Apology accepted. (Lời xin lỗi đã được chấp nhận)
- You should be, but i forgive you. (Bạn đáng bị như vậy, nhưng tôi tha thứ cho bạn)
- No problem. (Không có vấn đề gì đâu)
- That's quite all right. (Ổn rồi)
- It' s not important. (Điều đó không quan trọng)
- It's doesn't matter, honestly. (Không có gì đâu, thật đấy)
- I’m so sorry I forgot your birthday. (Anh rất xin lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của em!)
- Oh don’t worry, there’s always next year! (Ồ không sao, mình chờ năm sau!)
- I’m sorry to hear you’ve not been feeling well. (Thật buồn khi nghe tin bạn không được khỏe.)
- Thanks. I think I’ve just picked up a bug at the office. It’s nothing too serious. (Cám ơn. Tôi nghĩ tôi bị lây ở văn phòng. Không có gì nghiêm trọng.)
- I’m sorry I’m late but my alarm clock didn’t go off this morning. (Xin lỗi vì đã đến trễ. Đồng hồ báo thức của tôi đã không đổ chuông vào sáng nay.)
- That’s OK. We’ve only just started the meeting. (Không sao đâu. Chúng tôi cũng mới bắt đầu buổi họp.)
9. Những lưu ý khi đưa ra lời xin lỗi ai đó
Dù trong công việc hay cuộc sống, việc xin lỗi đúng cách là một kỹ năng quan trọng giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ. Dưới đây là những điều bạn cần lưu ý khi đưa ra lời xin lỗi bằng tiếng Anh:
- Xin lỗi một cách chân thành: Trong cuộc sống, trễ hẹn là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không ai thích việc chờ đợi ai đó quá lâu. Vì thế, nếu bạn có bị trễ giờ với bạn bè, khách hàng hay sếp của mình thì cũng nên xin lỗi một cách chân thành. Điều này sẽ giúp cho đối phương thông cảm và tha lỗi cho bạn.
- Không nên bào chữa: Trong mọi tình huống, đừng bào chữa hoặc đưa ra những lý do biện hộ cho việc trễ hẹn của bạn. Thay vào đó nên giải thích lý do bạn trễ hẹn. Điều này sẽ giúp cho đối phương tin tưởng bạn hơn. Ví dụ nếu bạn bị hỏng xe hay tắc đường thì cũng nên chia sẻ thật, thể hiện sự hối lỗi và mong đối phương tha lỗi cho mình.
- Giữ lời hứa: Việc bạn trễ hẹn quá nhiều lần sẽ khiến cho người khác cảm thấy khó chịu, không còn sự tín nhiệm. Chính vì thế, hãy luôn giữ lời hứa về việc đúng giờ của mình nhé.
Xin lỗi là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp, kể cả với người Việt và người nước ngoài. Hy vọng với những câu xin lỗi bằng tiếng Anh phổ biến ở trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình giao tiếp. Ngoài ra, đừng quên đăng ký các khóa học tiếng Anh tại Langmaster để nâng cao kỹ năng của mình nhé.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!

Bạn đang tìm ý tưởng để viết về Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam? Tham khảo những mẫu văn viết về Bác Hồ bằng tiếng Anh hay nhất trong bài viết sau.

Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Bạn muốn giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh đến với bạn bè thế giới nhưng còn băn khoăn không biết truyền đạt thế nào? Tham khảo 4 đoạn văn sau.

Làm thế nào để quá trình đàm phán lương thật suôn sẻ và đạt được mong muốn của đôi bên? Tham khảo ngay 80 từ vựng tiếng Anh về tiền lương và mẫu câu dưới đây.