KỶ LUẬT TIẾNG ANH LÀ GÌ? VÍ DỤ CHI TIẾT VÀ CÁCH ÁP DỤNG

Tính kỷ luật tiếng Anh là gì? Có những từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với nó? Mặt khác, không thể phủ nhận kỷ luật là yếu tố tiên quyết để quyết định thành công của mỗi người. Tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ bởi kỷ luật sẽ giúp chúng ta kiên trì với mục tiêu đề ra và nhanh chóng đi đến vạch đích. Vậy kỷ luật tiếng Anh là gì? Tại sao chúng ta cần rèn tính kỷ luật tiếng Anh để thành công? Cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

I. Tính kỷ luật tiếng Anh là gì?

"Tính kỷ luật" trong tiếng Anh là discipline – /ˈdɪs.ə.plɪn/ – (n). 

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "discipline" trong câu:

  • The teacher had to use a variety of discipline techniques to maintain order in the classroom. (Giáo viên đã phải sử dụng nhiều kỹ thuật kỷ luật để duy trì trật tự trong lớp học.)
  • The company has a strict discipline policy for its employees. (Công ty có một chính sách kỷ luật nghiêm ngặt đối với nhân viên của mình.)

⇒ XEM THÊM: KỶ LUẬT BẢN THÂN LÀ GÌ? CÁC CÁCH KỶ LUẬT BẢN THÂN HIỆU QUẢ 

null

II. Một số cụm từ mở rộng của Discipline

    • Self-discipline (Tự kiểm soát bản thân):

    • Ví dụ: Success often requires a high level of self-discipline. (Thành công thường đòi hỏi một mức độ cao về tự kiểm soát bản thân.)

        • Military discipline (Kỷ luật quân sự):

        • Ví dụ: Military discipline is essential for a well-functioning and effective armed forces. (Kỷ luật quân sự là cần thiết cho một lực lượng vũ trang hoạt động tốt và hiệu quả.)

            • Work discipline (Kỷ luật nghề nghiệp):

            • Ví dụ: Employees are expected to maintain a strong work discipline to meet deadlines and achieve goals. (Người lao động được kỳ vọng duy trì một kỷ luật nghề nghiệp mạnh để đáp ứng thời hạn và đạt được mục tiêu.)

                • Parental discipline (Kỷ luật từ phụ huynh):

                • Ví dụ: Effective parental discipline involves setting clear expectations and providing consistent consequences. (Kỷ luật từ phụ huynh hiệu quả bao gồm việc đặt ra kỳ vọng rõ ràng và cung cấp hậu quả nhất quán.)

                    • Time discipline (Kỷ luật thời gian):

                    • Ví dụ: Effective time discipline is important for productivity and meeting commitments. (Kỷ luật thời gian hiệu quả quan trọng cho năng suất và đáp ứng cam kết.)

                        • Ethical discipline (Kỷ luật đạo đức):

                        • Ví dụ: Companies should uphold ethical discipline to build trust and maintain a positive reputation. (Các công ty nên tuân thủ kỷ luật đạo đức để xây dựng niềm tin và duy trì một danh tiếng tích cực.)

                            • Financial discipline (Kỷ luật tài chính):

                            • Ví dụ: Financial discipline is crucial for managing personal or business finances responsibly. (Kỷ luật tài chính quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp một cách có trách nhiệm.)

                                • Academic discipline (Kỷ luật học tập):

                                • Ví dụ: Students need to develop strong academic discipline to excel in their studies. (Học sinh cần phát triển kỷ luật học tập mạnh mẽ để xuất sắc trong học tập của họ.)

                                null

                                III. Phân biệt Discipline và Rule

                                • Discipline (Kỷ luật):

                                    • Định nghĩa: "Discipline" là sự tuân thủ quy tắc, luật lệ, và chuẩn mực, liên quan đến khả năng kiểm soát bản thân hoặc người khác để tuân thủ quy tắc và hành vi một cách chuẩn mực, tự giác và theo đúng quy định.

                                • Ví dụ: The strict discipline in the army ensures that soldiers follow orders without hesitation. (Kỷ luật nghiêm ngặt trong quân đội đảm bảo rằng binh sĩ tuân theo lệnh mà không do dự.)

                                    • Sự khác nhau: Kỷ luật liên quan chặt chẽ đến việc duy trì quy tắc và tự giác tuân theo và đôi khi thông qua sự kiểm soát và hình phạt.

                                • Rule (Quy tắc):

                                    • Định nghĩa: "Rule" là một quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập để quy định hành vi hoặc hoạt động trong một cộng đồng, tổ chức, hoặc lĩnh vực cụ thể. Quy tắc có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc, và thường được thiết lập để đảm bảo trật tự và sự tuân thủ.

                                • Ví dụ: Traffic rules are in place to ensure road safety. (Các quy tắc giao thông được thiết lập để đảm bảo an toàn đường phố.)

                                  • Sự khác nhau: Quy tắc thường liên quan đến việc xác định những gì được cho phép hoặc không được phép và thường bắt buộc phải tuân theo.

                                null

                                IV. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Discipline

                                1. Từ đồng nghĩa

                                  • Control /kənˈtrəʊl (Kiểm soát):

                                  Ví dụ: The coach instilled a strong sense of control in the team, which led to their success in the tournament. (Huấn luyện viên đã truyền đạt một ý thức kiểm soát mạnh mẽ trong đội, điều này đã dẫn đến thành công của họ trong giải đấu.)

                                      • Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (Quy định):

                                      Ví dụ: In the military, strict regulation is essential for maintaining order and discipline among soldiers. (Trong quân đội, quy định nghiêm ngặt là điều quan trọng để duy trì trật tự và kỷ luật giữa các binh sĩ.)

                                          • Obedience /əˈbiː.di.əns/ (Sự tuân thủ):

                                          Ví dụ: Effective obedience to safety procedures is crucial in a hazardous work environment. (Tuân thủ hoàn toàn với các quy trình an toàn thì quan trọng trong môi trường làm việc nguy hiểm.)

                                          2. Từ trái nghĩa 

                                            • Indiscipline /ɪnˈdɪs.ə.plɪn/ (Sự vô kỷ luật):

                                            Ví dụ: Indiscipline among the team members caused the project to miss its deadline. (Sự vô kỷ luật giữa các thành viên trong nhóm dự án đã khiến dự án trễ hạn.)

                                                • Disorder /dɪˈsɔː.dər/ (Hỗn loạn):

                                                Ví dụ: The lack of discipline in the classroom led to disorder among the students. (Sự thiếu kỷ luật trong lớp học dẫn đến sự hỗn loạn giữa các học sinh.)

                                                    • Chaos /ˈkeɪ.ɒs/ (Hỗn độn):

                                                    Ví dụ: The classroom descended into chaos as the teacher lost control over the students. (Lớp học trở nên hỗn độn khi giáo viên mất kiểm soát trước học sinh.)

                                                        • Anarchy /ˈæn.ə.ki/ (Tình trạng hỗn loạn):

                                                        Ví dụ: The absence of discipline in the organization resulted in complete anarchy, with no one following any rules. (Sự thiếu kỷ luật trong tổ chức dẫn đến tình trạng hỗn loạn hoàn toàn, không ai tuân theo bất kỳ quy tắc nào.)

                                                        null

                                                        IV. Cách áp dụng việc học tiếng Anh kỷ luật tại Langmaster 

                                                        Sau hơn 13 năm không ngừng nghiên cứu và đào tạo ngoại ngữ cho hơn 500,000 học viên tại Việt Nam và trên toàn thế giới, Langmaster đã khẳng định vị thế của mình là tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực hướng nghiệp và phát triển sự nghiệp cho học sinh và sinh viên. Trung tâm Anh ngữ Langmaster cũng đạt vị trí số 1 trên các nền tảng mạng xã hội với hơn 7,000,000 lượt theo dõi, và được đánh giá với điểm chất lượng đào tạo là 9.3/10 trên nền tảng đánh giá giáo dục uy tín Edu2Review.

                                                        Năm 2021 vừa qua, Langmaster vinh dự nhận giải thưởng Top 10 Thương Hiệu Vàng 2021 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh ứng dụng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy).

                                                        TIẾNG ANH KỶ LUẬT: CẦN THIẾT HAY KHÔNG?

                                                        Thành công của trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster chủ yếu đến từ việc đặt học viên làm trung tâm của mọi hoạt động và việc luôn coi tính kỷ luật là một phần quan trọng trong văn hoá tổ chức và áp dụng xuyên suốt trong quá trình giảng dạy tiếng Anh tại đây.

                                                        XEM THÊM:

                                                        KỶ LUẬT TRONG TIẾNG ANH - YẾU TỐ LÀM NÊN THÀNH CÔNG CỦA HỌC VIÊN LANGMASTER 

                                                        DUY TRÌ QUAN ĐIỂM KỶ LUẬT LÀ SỨC MẠNH TRONG LỚP HỌC LANGMASTER

                                                        QUAN ĐIỂM CỦA LANGMASTER KHI ÁP DỤNG KỶ LUẬT TRONG TIẾNG ANH

                                                        Tuy nhiên, cách áp dụng việc học tiếng Anh kỷ luật tại Langmaster cũng không hề cứng nhắc đâu nhé! Trong các lớp học tại đây, giảng viên đóng vai trò quan trọng như là người đồng hành và hướng dẫn cho học viên. Giảng viên sẽ cung cấp kiến thức, hỗ trợ, và định hướng để giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình một cách tốt nhất. Tuy nhiên, để thực sự thành công và đạt được những mục tiêu đó, các học viên cũng cần phải đóng góp sự cố gắng và chăm chỉ từ bản thân.

                                                        null

                                                        Tại Langmaster, kỷ luật học tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình dạy và học. Cam kết 3 bên giữa Langmaster – Giáo viên - Học viên của Langmaster được ví như một chiếc kiềng ba chân, với mục tiêu là giúp nâng cao năng lực tiếng Anh của học viên. Langmaster tin rằng việc áp dụng kỷ luật tiếng Anh sẽ không chỉ mang lại lợi ích trong việc học tập mà còn ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển trong công việc, sức khỏe tinh thần, và cuộc sống tổng thể của mỗi học viên.

                                                        Đăng ký ngay: 

                                                        Kết luận

                                                        Đến đây, hẳn bài viết trên hẳn đã cho bạn cái nhìn chi tiết về chủ đề “Kỷ luật tiếng Anh là gì?” rồi phải không nào. Hy vọng rằng với những thông tin trên đây, các bạn sẽ có thể học tiếng Anh thật tốt cũng như rèn luyện được tính kỷ luật cho bản thân để đạt được mọi mục tiêu trong cuộc sống. Langmaster chúc các bạn thành công!

                                                        Nội Dung Hot

                                                        KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                                        Khoá học trực tuyến
                                                        1 kèm 1

                                                        • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                                        • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                                        • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                                        • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                                        • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                                        Chi tiết

                                                        null

                                                        KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                                        • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                                        • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                                        • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                                        • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                                        Chi tiết

                                                        null

                                                        KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                                                        • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                                                        • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                                                        • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                                                        • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                                                        Chi tiết


                                                        Bài viết khác