KEEP AN EYE ON LÀ GÌ? Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA 

Keep an eye on là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh vô cùng quen thuộc và ắt hẳn ai cũng đã từng nghe hoặc thấy ở đâu đó, tuy nhiên lại không nhớ rõ ý nghĩa mà cụm từ này sở hữu. Do đó, để không bỏ lỡ kiến thức thú vị về idiom này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau đây. 

Tóm tắt 

1. Thành ngữ “keep an eye on” được dùng để mô tả cho hành động “chăm sóc một người nào đó đó hoặc cái gì đó để đảm bảo rằng họ an toàn”. 

2. Cụm từ đồng nghĩa với Keep an eye on: Care for, Take care of, Look after , Watch over , Keep track of, Keep tabs on, Pay attention to.

1. Keep an eye on là gì?

Keep an eye on sth nghĩa là gì?
Keep an eye on sth nghĩa là gì?

Keep an eye on nghĩa là gì? Theo từ điển Longman, “keep an eye on” là một idiom trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là “to look after someone or something and make sure that they are safe”. Tạm dịch: Thành ngữ “keep an eye on” thường được dùng để mô tả cho hành động “chăm sóc một người nào đó hoặc cái gì đó để đảm bảo rằng người đó/điều đó an toàn”. 

Có thể hiểu ngắn ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Việt là “để mắt tới” ai đó, cái gì đó. 

Đối tượng theo sau thành ngữ “keep an eye on” thường là danh từ chỉ người (someone) hoặc chỉ sự vật, sự việc (something). Cấu trúc chi tiết như sau: 

S + keep an eye on + something/someone + …

Ví dụ: 

  • Can you keep an eye on the kids while I cook dinner? (Bạn có thể để mắt tới bọn trẻ trong khi tôi nấu bữa tối không?)
  • I'll keep an eye on your luggage while you go to the restroom. (Tôi sẽ để mắt tới hành lý của bạn trong khi bạn đi vệ sinh.)

Xem thêm:

=> LAST BUT NOT LEAST LÀ GÌ?

=> NOT AT ALL LÀ GÌ?

test năng lực

2. Cụm từ đồng nghĩa với Keep an eye on

Khi giao tiếp kể cả bằng tiếng mẹ đẻ hay ngoại ngữ, việc hiểu biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ là một lợi thế rất lớn để bạn thể hiện sự phong phú và cuốn hút trong cách diễn đạt của bản thân. Đồng thời vốn từ đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nghe và hiểu các thông tin từ đối phương khi giao tiếp. 

Do đó, ngoài thành ngữ “keep an eye on”, bạn có thể ghi nhớ thêm 7 cụm từ đồng nghĩa sau đây để vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế của bản thân nhé: 

Cụm từ đồng nghĩa với Keep an eye on
Cụm từ đồng nghĩa với Keep an eye on
  • Care for 

Ví dụ: She is working from home to care for her elderly parents at home. (Cô ấy đang làm việc từ xa để chăm sóc bố mẹ già của mình ở nhà.)

  • Take care of

Ví dụ: I must be in charge of taking care of our family’s dog while my parents are away. (Tôi được giao trách nhiệm chăm sóc chú chó của gia đình chúng tôi trong khi bố mẹ đi vắng.)

  • Look after 

Ví dụ: Could you help me to look after my plants while I'm on vacation? (Bạn có thể giúp chăm sóc cây cối của tôi trong khi tôi đi du lịch không?)

  • Watch over 

Ví dụ: She always watches over the children as they play in the park. (Cô ấy luôn phải để mắt đến bọn trẻ khi chúng chơi ở công viên.)

  • Keep track of

Ví dụ: I need to keep track of all my appointments this week. (Tôi cần theo dõi tất cả các cuộc hẹn của mình trong tuần này.)

  • Keep tabs on

Ví dụ: He always has to keep tabs on his investments to avoid losses. (Anh ấy luôn phải theo dõi các khoản đầu tư của mình để tránh thua lỗ.)

  • Pay attention to

Ví dụ: You remember to pay attention to the traffic signs while driving. (Bạn nhớ chú ý đến các biển báo giao thông khi lái xe.)

Xem thêm: 

=> BEAR IN MIND LÀ GÌ?

=> TAKE IT EASY LÀ GÌ?

3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Keep an eye on

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Hà và Nam về việc giám sát khu vực check in và sắp xếp chỗ ngồi cho khách hàng.

Ha: Hi Nam, can you help me with something?

Nam: Hi Hà, what's up?

Ha: I know you're busy, but the design team is missing some supplies, so I need to go out and buy some. Can you keep an eye on the check-in area for me? I'm worried the guests might arrive early.

Nam: Sure, go ahead and take care of it. I'll keep an eye on the check-in area and make sure everything runs smoothly.

Ha: Thank you so much. Oh, one more thing. After checking in the guests, can you help the volunteers with arranging the seating? I've already instructed them, but I'll feel more secure with you supervising.

Nam: No problem, I'll keep an eye on the seating arrangements and remind the volunteers if there's anything wrong.

Ha: I really appreciate it. You’re a lifesaver. If anything comes up, please call me right away.

Nam: Got it. Don't worry about it, I'll take care of everything here.

Ha: Thank you very much. I'll be back as soon as possible.

Nam: No problem. There are plenty of people here to help.

Ha: Thanks again, Nam. I'm heading out.

Nam: Bye. Take care!

Dịch:

Hà: Chào anh Nam, anh giúp em một việc được không ạ?

Nam: Chào Hà, có chuyện gì vậy em? 

Hà: Em biết là anh đang bận nhưng bên thiết kế thiếu vật dụng nên em cần phải ra ngoài một lát để mua bổ sung. Anh có thể để ý giúp em khu vực check-in không ạ? Em lo là khách mời có thể sẽ đến sớm.

Nam: Được thôi, em cứ đi lo việc của em đi. Anh sẽ chú ý tới khu vực check-in và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Hà: Em cảm ơn anh nhiều. À, còn một việc nữa ạ. Sau khi check in cho khách, anh có thể hỗ trợ các bạn cộng tác viên sắp xếp chỗ ngồi được không ạ? Em đã dặn các bạn nhưng có thêm anh giám sát thì em yên tâm hơn.

Nam: Không thành vấn đề, anh sẽ theo dõi việc sắp xếp chỗ ngồi và nhắc nhở các bạn tình nguyện viên nếu có gì không ổn.

Hà: Em thật sự cảm ơn anh. Anh đúng là cứu tinh của em. Nếu có vấn đề gì phát sinh, anh cứ gọi cho em ngay nhé.

Nam: Được rồi. Em cứ yên tâm đi đi, mọi việc ở đây anh sẽ lo chu đáo.

Hà: Cảm ơn anh rất nhiều. Em sẽ quay lại sớm nhất có thể.

Nam: Không sao đâu. Ở đây còn nhiều người hỗ trợ mà. 

Hà: Em cảm ơn anh, anh Nam. Em đi đây.

Nam: Chào em. Đi cẩn thận nhé!

Xem thêm: 

=> SO FAR SO GOOD LÀ GÌ? 

=> IN A NUTSHELL LÀ GÌ? 

khóa học online

4. Bài tập về cụm từ Keep an eye on có đáp án chi tiết

Bài tập: Nối nội dung cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

A

B

1. Could you keep an eye on my luggage

a.while I go to the bathroom.

2. She needs to keep an eye on her diet

b. to make sure they don't get lost.

3. The manager will keep an eye on the project

c. to ensure it stays within the allocated amount.

4. Please keep an eye on the children

d. to avoid any allergic reactions.

5. They asked him to keep an eye on the house

e. to detect any changes.

6. John was told to keep an eye on the stock prices

f. while the owners are on vacation.

7. The nurse will keep an eye on the patient's condition

g. so we can plan our trip accordingly.

8. Can you keep an eye on the weather forecast

h. to ensure it meets the deadline.

9. We need to keep an eye on the budget

i. to make sure we don't miss our appointment.

10. I'll keep an eye on the time

j. to make informed investment decisions.

Đáp án:

1-a

2-d 

3-h

4-b

5-f

6-j

7-e

8-g

9-c

10-i

TÌM HIỂU THÊM:

Hy vọng rằng qua bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về “keep an eye on là gì?” và có thể vận dụng thuần thục thành ngữ này trong cuộc sống cũng như trong công việc của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về kiến thức tiếng Anh và được giao tiếp trực tiếp với giáo viên trình độ cao, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay nhé.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác