HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG

Trong tiếng Anh, việc hiểu biết nhiều về từ vựng chính là một thế mạnh, giúp bạn tiến bộ vượt bậc trong việc học. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giới thiệu đến bạn về tính từ “harmful” cũng như giải đáp những câu hỏi như harmful đi với giới từ gì và đi vào chi tiết cách sử dụng bằng cách luyện tập một số bài tập. Chúng ta hãy cùng đi vào chi tiết ngay sau đây.

1. Giới thiệu về Harmful

Trước khi đi vào tìm hiểu harmful đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của harmful và so sánh giữa harmful và một số từ đồng nghĩa khác để hiểu rõ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh của nó.

1.1. Harmful là gì?

Từ "Harmful" là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa mô tả một điều gì đó gây hại, gây tổn hại hoặc có khả năng gây hại đến người khác, động vật, môi trường, hoặc bản thân

Ví dụ:

  1. This pesticide can be harmful to crops and animals in the area (Thuốc trừ sâu này có thể gây hại cho cây trồng và động vật trong khu vực)
  2. Various toxic substances emitted from the factory can cause harm to the surrounding ecosystem. (Nhiều loại chất độc hại được phát thải từ nhà máy có thể gây tổn hại cho hệ sinh thái xung quanh)
  3. We should avoid using products containing harmful chemicals to human health (Chúng ta nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất harmful cho sức khỏe con người)
  4. Unhealthy eating habits and lack of nutrients can be harmful to the body (Cách ăn uống không lành mạnh và thiếu chất dinh dưỡng có thể gây hại cho cơ thể)
  5. Excessive use of mobile phones can be harmful to the eyes and sleep (Sử dụng máy điện thoại di động quá nhiều có thể gây hại cho mắt và giấc ngủ)

null

1.2. Phân biệt giữa harmful, damage và injure

"Harmful" và "damage" đều liên quan đến việc gây hại hoặc thiệt hại, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng trong ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:

  • Harmful (Tính từ): Được sử dụng để mô tả điều gì đó có khả năng gây hại hoặc gây tổn hại. Nó nhấn mạnh tính tiêu cực hoặc tác động không mong muốn của một vật thể, hành động, hoặc tình huống lên người, động vật, môi trường, hoặc sự vật.

    Ví dụ: Harmful chemicals can pollute the water and harm aquatic life.

    • Damage (Danh từ hoặc động từ): Thể hiện sự tổn thất, thiệt hại, hoặc hành động gây tổn hại đến cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự tác động tiêu cực và kết quả của một sự việc đã xảy ra. Khi sử dụng làm danh từ, nó chỉ việc tổn thất hoặc thiệt hại đã xảy ra. Còn khi sử dụng làm động từ, nó chỉ hành động tạo ra sự tổn thất hoặc thiệt hại. 

    Ví dụ:

    • The storm caused significant damage to the buildings.
    • The vandals damaged the car by smashing its windows.

    • Injure (Động từ): Thể hiện hành động gây tổn thương hoặc gây hại đến một người hoặc động vật. Nó nhấn mạnh hành động hoặc kết quả gây chấn thương hoặc tổn thương cho một người hoặc động vật cụ thể.

      Ví dụ: The accident injured several people and they were taken to the hospital.

      2. Harmful đi với giới từ gì? 

      Harmful thường đi kèm với các giới từ như TO, FOR, OF để thể hiện mối quan hệ giữa sự gây hại và đối tượng hoặc tình huống liên quan. Dưới đây, Langmaster sẽ phân tích chi tiết nhé:

      null

      2.1. Harmful + to

      Từ "harmful to" thường được sử dụng để chỉ sự tác động tiêu cực mà một thứ gì đó có đối với mục tiêu cụ thể. Điều này thường liên quan đến tình huống mà tác động tiêu cực ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tình trạng hoặc phát triển của cá nhân, động vật, môi trường hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ:

      • "The toxic fumes emitted from the factory were harmful to the nearby residents' respiratory health."
      • "Excessive screen time can be harmful to children's cognitive development."

      2.2. Harmful + for

      Sử dụng giới từ "for" để chỉ ra mối quan hệ giữa sự gây hại và lợi ích hoặc tình huống nào đó. Từ này thường thể hiện rằng tình huống, hành động hoặc tác động có khả năng gây thiệt hại cho một lợi ích cụ thể hoặc tình trạng nào đó. Ví dụ:

      • Skipping meals can be harmful for your overall health. (Bỏ bữa có thể gây hại cho sức khỏe tổng thể)
      • "Pollution is harmful for the environment and the well-being of all living creatures. (Ô nhiễm gây hại cho môi trường và sự sống của tất cả sinh vật sống)

      2.3. Harmful + of

      "Harmful of" thường được sử dụng để đề cập đến tình trạng hoặc tính chất chứa đựng sự gây hại của một vật thể hoặc tình huống cụ thể. Giới từ "of" thường liên kết "harmful" với một khía cạnh hay đặc điểm nào đó của đối tượng. Ví dụ:

      • "The study highlighted the harmful effects of prolonged exposure to noise pollution."
      • "The report discussed the harmful impact of deforestation on biodiversity."

      Trong cả ba trường hợp, việc sử dụng giới từ thích hợp giúp làm rõ mối quan hệ giữa sự gây hại và đối tượng hoặc tình huống được đề cập, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác động tiêu cực mà "harmful" có thể gây ra.

      3. Một số từ đồng nghĩa thay thế cho “harmful”

      Sau khi đã nắm rõ harmful đi với giới từ gì và cách phân biệt các cụm từ trong các trường hợp khác nhau, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn đọc một số từ vựng khác đồng nghĩa với harmful. Các từ đồng nghĩa dưới đây có thể sử dụng một cách linh hoạt trong văn nói, văn viết, giúp đoạn văn được đa dạng, không bị lặp từ nhàm chán.

      • Damaging: Từ này ám chỉ sự gây thiệt hại hoặc hủy hoại đối với cá nhân, tổ chức, môi trường, hoặc tài sản. Nó liên quan đến việc gây tổn thất và làm suy yếu.
      • Destructive: Được sử dụng để mô tả tác động mạnh và tiêu cực của một vật, hành động hoặc tình huống, thường dẫn đến sự phá hủy hoặc suy giảm giá trị.
      • Detrimental: Từ này ám chỉ tác động tiêu cực đối với lợi ích, sức khỏe hoặc sự phát triển của cá nhân, tổ chức hoặc môi trường. Nó thường xuyên được sử dụng để chỉ những hậu quả không mong muốn.
      • Adverse: Ám chỉ những tác động không mong muốn hoặc tiêu cực của một tình huống hoặc sự kiện, gây ra khó khăn hoặc trở ngại cho mục tiêu hoặc kế hoạch.
      • Negative: Từ này ám chỉ tính chất tiêu cực hoặc sự không mong muốn của một sự vật, tình huống hoặc hành động. Nó thường liên quan đến việc làm giảm đi giá trị hoặc chất lượng.
      • Hazardous: Ám chỉ tính chất độc hại hoặc có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe, an toàn hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nguy cơ tiềm ẩn.
      • Toxic: Được sử dụng để chỉ tính chất độc hại, thường liên quan đến các chất gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
      • Injurious: Ám chỉ tác động tiêu cực gây tổn thương hoặc hại đến sức khỏe hoặc tình huống. Từ này thường liên quan đến việc gây tổn thương về thể chất hoặc tinh thần.
      • Noxious: Được sử dụng để chỉ sự độc hại và gây khó chịu, thường liên quan đến việc tạo ra môi trường không lành mạnh hoặc gây tác động tiêu cực đối với sức khỏe.
      • Deleterious: Ám chỉ tác động tiêu cực hoặc gây hại đến sức khỏe, môi trường hoặc lợi ích. Từ này thường đề cập đến những hậu quả có thể gây ra sự suy giảm hoặc tác động tiêu cực lâu dài.

      Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt, bạn có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho "harmful" và tạo sự rõ ràng và đa dạng trong ngôn ngữ của bạn.

      null

      4. Các trạng từ thường đi kèm với Harmful

      Dưới đây là một danh sách chi tiết hơn về các trạng từ thường đi kèm với "harmful," cùng với mô tả về cách mỗi trạng từ đó làm tăng tính chất của tác động tiêu cực:

      • Extremely harmful: Trạng từ "extremely" thể hiện mức độ cực kỳ, làm nổi bật sự gây hại với mức độ tối đa. Sự kết hợp này làm tăng cường sự nguy hiểm và cảnh báo về tác động xấu.

      Ví dụ: "The exposure to radioactive materials was extremely harmful to the workers' health."

      • Potentially harmful: "Potentially" biểu thị khả năng hoặc tiềm năng, cho thấy tác động tiêu cực có thể xảy ra nhưng chưa chắc đã xảy ra.

      Ví dụ: "The new drug is still being tested, as it has potentially harmful side effects."

      • Seriously harmful: Trạng từ "seriously" thể hiện tính nghiêm trọng, làm rõ rằng tác động tiêu cực có ảnh hưởng đáng kể và có thể gây hại lớn.

      Ví dụ: "The oil spill had seriously harmful consequences for marine life in the area."

      • Severely harmful: "Severely" thể hiện tính nghiêm trọng và cường độ cao của sự gây hại, với khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng và không thể bỏ qua.

      Ví dụ: "The drought severely harmed the agricultural sector, leading to crop failure."

      • Directly harmful: "Directly" nhấn mạnh rằng tác động tiêu cực xảy ra trực tiếp từ nguồn gốc hoặc nguyên nhân cụ thể.

      Ví dụ: "The harsh chemicals were directly harmful to the ecosystem of the river."

      • Indirectly harmful: "Indirectly" chỉ ra rằng tác động tiêu cực không xảy ra trực tiếp, mà có ảnh hưởng gián tiếp qua một loạt sự kiện hoặc quá trình.

      Ví dụ: "The economic downturn was indirectly harmful to public health due to reduced access to healthcare services."

      • Highly harmful: "Highly" thể hiện tính mạnh mẽ và nổi bật của sự gây hại, làm tăng cường hiểu rõ về mức độ tác động tiêu cực.

      Ví dụ: "Exposure to asbestos is highly harmful and can lead to serious respiratory issues."

      • Inherently harmful: "Inherently" biểu thị tính chất cố hữu gây hại của một thứ, cho thấy rằng sự gây hại đã tồn tại từ ban đầu.

      Ví dụ: "Certain types of radiation are inherently harmful to living organisms."

      • Incredibly harmful: "Incredibly" thể hiện tính đáng kinh ngạc, tạo nên sự ấn tượng mạnh về mức độ tác động tiêu cực.

      Ví dụ: "The rapid deforestation has led to an incredibly harmful impact on biodiversity."

      • Critically harmful: "Critically" thể hiện mức độ nghiêm trọng và khẩn cấp của sự gây hại, ám chỉ rằng tình hình đang đối diện với nguy cơ lớn.

      Ví dụ: "The lack of clean water is critically harmful to the health of the local population."

      Sử dụng những trạng từ này có thể giúp bạn truyền đạt mức độ và tính chất của tác động tiêu cực từ "harmful" một cách rõ ràng và hiệu quả hơn trong văn viết của mình.

      null

      KẾT LUẬN

      Langmaster vừa mang đến cho bạn bài phân tích về chủ đề harmful đi với giới từ gì. Chúng ta có thể sử dụng trong quá trình làm bài tập tiếng Anh hay thậm chí trong giao tiếp hằng ngày. Hy vọng bạn có thể áp dụng chúng thực tế trong các bài thi hay thực hành của mình, Để biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều trải nghiệm học tiếng Anh hữu ích!

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

      • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
      • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
      • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

      Chi tiết


      Bài viết khác