HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Cry over spilt milk là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Cry over spilt milk” là một trong những thành ngữ tiếng Anh quen thuộc nhưng lại thường bị hiểu sai hoặc dùng chưa đúng ngữ cảnh. Cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn phản ánh thái độ sống tích cực trong đời sống hàng ngày. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ “cry over spilt milk” là gì, nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ thực tế. Cùng khám phá để sử dụng thành ngữ này thật tự nhiên và chính xác trong giao tiếp nhé!

1. “Cry over spilt milk” là gì? Nguồn gốc từ đâu?

Cry over spilt milk” là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa tiếc nuối về một sự việc đã xảy ra mà không thể thay đổi, tương tự như câu tục ngữ tiếng Việt: “Tiếc con cá đã sổng”.

  • Ý nghĩa: Dùng để nói rằng không nên buồn bã hay tiếc nuối về những sai lầm hay tổn thất trong quá khứ vì điều đó không giúp ích gì cho hiện tại hay tương lai.

Theo từ Cambridge Dictionary, “cry over spilt milk” được định nghĩa là: “to express regret about something that has already happened or cannot be changed, used to emphasize that this is not helpful.” 

(Bày tỏ sự hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra hoặc không thể thay đổi, được dùng để nhấn mạnh rằng việc này là không có ích.)

Ví dụ minh họa:

  • A: I can’t believe I missed the train. Now I’ll be late for the meeting!
    (Tôi không thể tin được là mình lỡ chuyến tàu. Giờ tôi sẽ đến họp muộn mất!)
  • B: Well, it’s no use crying over spilt milk. Just call them and let them know.
    (Thôi, có buồn cũng chẳng để làm gì. Gọi cho họ và báo trước đi.)

Nguồn gốc: Thành ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 17. Một trong những lần xuất hiện sớm nhất là trong cuốn “James Howell’s Proverbs” (1659) với câu “No weeping for shed milk” – nghĩa là “không nên khóc vì sữa đã đổ”. Dần dần, cụm từ được biến đổi thành “cry over spilt milk” như ngày nay.

“Cry over spilt milk” là gì?

Xem thêm: 

2. Cách sử dụng “Cry over spilt milk”

Cụm từ “cry over spilt milk” thường được dùng dưới dạng câu khuyên nhủ hoặc nhận xét, đặc biệt trong tình huống ai đó đang buồn hoặc hối hận về một điều gì đó đã qua.

Cấu trúc thường gặp:

  • Don’t cry over spilt milk: Đừng tiếc nuối điều đã xảy ra.
  • It’s no use crying over spilt milk: Khóc cũng chẳng ích gì với những gì đã mất.

Ví dụ:

  • You missed the bus, but there’s no use crying over spilt milk. Just catch the next one!
    (Bạn lỡ chuyến xe rồi, nhưng khóc than cũng chẳng ích gì. Bắt chuyến tiếp theo đi!)
  • I know losing the contract is disappointing, but let’s not cry over spilt milk and focus on the next opportunity.
    (Tôi biết mất hợp đồng là điều đáng tiếc, nhưng hãy quên nó đi và tập trung vào cơ hội kế tiếp.)
Cách sử dụng “Cry over spilt milk”

Xem thêm: Cách đưa ra lời khuyên tiếng Anh theo các cấp độ chuẩn ngữ pháp

3. Phân biệt cách dùng “Cry over spilt milk” và “Regret”

Mặc dù cả “cry over spilt milk”“regret” đều liên quan đến sự hối tiếc, nhưng hai từ/cụm từ này mang sắc thái ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những hoàn cảnh không hoàn toàn giống nhau.

  • Cry over spilt milk: mang tính chỉ trích hoặc nhắc nhở, thường dùng để nói rằng việc tiếc nuối điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi là điều vô ích và thậm chí có thể gây khó chịu cho người khác. Thành ngữ này thường hàm ý rằng người nói nên dừng việc than phiền và thay vào đó hãy tập trung vào giải pháp hoặc bước tiếp theo.
  • Regret: là động từ hoặc danh từ mang nghĩa cảm thấy hối hận, buồn bã hoặc thất vọng về một hành động, quyết định hoặc tình huống trong quá khứ. Khác với “cry over spilt milk”, “regret” không nhất thiết hàm ý sự tiếc nuối là vô nghĩa – mà thường thể hiện cảm xúc chân thật và sâu sắc, thậm chí mang tính bài học hoặc sự tự vấn lương tâm.

Ví dụ phân biệt “Cry over spilt milk” và “Regret”

Cry over spilt milk: Lena forgot to bring her sunglasses on a sunny day and kept complaining. Her friend said, “Stop crying over spilt milk — we can just buy a new pair at the shop next door.”
(Lena quên mang kính râm vào ngày nắng và cứ phàn nàn mãi. Bạn cô ấy bảo: “Đừng than vãn nữa – ra cửa hàng bên cạnh mua cái mới là xong.”)

→ Ở đây, việc quên kính là chuyện nhỏ, có thể giải quyết dễ dàng, nên việc cứ tiếc nuối chỉ khiến mọi thứ thêm tiêu cực.

  • Regret: Tom chose not to pursue a scholarship abroad because he was afraid to leave home. Years later, as he struggled with career choices, he regretted not taking that opportunity.
    (Tom từng từ chối học bổng du học vì sợ xa nhà. Nhiều năm sau, khi loay hoay với sự nghiệp, anh ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội đó.)

→ Trong trường hợp này, “regret” thể hiện sự hối hận thật sự về một lựa chọn mang tính bước ngoặt trong đời.

Phân biệt cách dùng “Cry over spilt milk” và “Regret”

Xem thêm: 

4. Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa  với “Cry over spilt milk”

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa có thể dùng thay thế hoặc đối lập với “cry over spilt milk” trong các ngữ cảnh phù hợp.

4.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Những từ/cụm từ dưới đây có sắc thái tương tự “cry over spilt milk”, đều diễn tả sự tiếc nuối, than vãn về điều đã qua:

  • Regret (động từ / danh từ) – Cảm thấy hối tiếc về một hành động trong quá khứ.
    Ví dụ: He deeply regretted turning down the job offer once he realized how perfect it was for him.
    (Anh ấy vô cùng hối tiếc vì đã từ chối lời mời làm việc khi nhận ra nó hoàn toàn phù hợp với mình.)
  • Bemoan – Than phiền, tỏ ra buồn bã vì một điều tiêu cực đã xảy ra.
    Ví dụ: Many parents bemoan the loss of quality family time in today’s busy world.
    (Nhiều bậc cha mẹ than phiền rằng thời gian dành cho gia đình đang ngày càng ít đi trong xã hội bận rộn ngày nay.)
  • Lament – Diễn tả sự tiếc thương, đau buồn sâu sắc về một điều mất mát.
    Ví dụ: The author lamented the decline of traditional bookstores in his latest interview.
    (Tác giả tỏ ra tiếc nuối trước sự suy giảm của các hiệu sách truyền thống trong buổi phỏng vấn gần đây.)
  • Repent – Ăn năn, hối lỗi về điều sai trái đã làm và mong được tha thứ.
    Ví dụ: After years of selfish decisions, he finally repented and tried to make amends.
    (Sau nhiều năm sống ích kỷ, anh ấy cuối cùng đã hối hận và cố gắng sửa chữa lỗi lầm.)
  • Bewail – Than khóc hoặc thể hiện sự tiếc nuối một cách dữ dội.
    Ví dụ: The artist bewailed the destruction of his work in the fire.
    (Người nghệ sĩ than thở vì tác phẩm của mình đã bị thiêu rụi trong vụ cháy.)
Cụm từ đồng nghĩa với Cry over spilt milk

4.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)

Trái ngược với “cry over spilt milk”, những từ trái nghĩa tiếng Anh dưới đây mang tinh thần tích cực, khuyến khích buông bỏ quá khứ và hướng về phía trước:

  • Look on the bright side – Nhìn nhận mặt tích cực của vấn đề.
    Ví dụ: We missed our flight, but look on the bright side — we get to explore the city for one more day!
    (Chúng ta lỡ chuyến bay rồi, nhưng nhìn theo hướng tích cực — ta có thêm một ngày khám phá thành phố!)
  • Move on – Buông bỏ quá khứ, tiếp tục tiến về phía trước.
    Ví dụ: It was a tough breakup, but she chose to move on and focus on her career.
    (Chia tay là điều khó khăn, nhưng cô ấy đã chọn cách bước tiếp và tập trung vào sự nghiệp.)
  • Let it go – Đừng bận tâm nữa, hãy bỏ qua.
    Ví dụ: You made a mistake, but it’s done — let it go and learn from it.
    (Bạn đã mắc lỗi, nhưng chuyện đã qua rồi — bỏ qua đi và rút kinh nghiệm.)
  • Keep your chin up – Giữ vững tinh thần lạc quan, không để khó khăn đánh gục.
    Ví dụ: Even after losing the game, the coach told the players to keep their chins up.
    (Dù thua trận, huấn luyện viên vẫn bảo các cầu thủ giữ vững tinh thần.)
Cụm từ trái nghĩa với Cry over spilt milk

5. Sử dụng “Cry over spilt milk” trong ngữ cảnh thực tế

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng thành ngữ “cry over spilt milk” trong giao tiếp hằng ngày, bạn hãy cùng tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh dưới đây.

Tình huống 1: Lỡ làm hỏng đồ vật quan trọng

  • Emma: Ugh, I just dropped my phone in the sink… and it won’t even turn on now!
    (Trời ơi, tớ vừa làm rơi điện thoại xuống bồn rửa… giờ nó không bật lên nữa!)
  • Nina: That’s really unlucky, but don’t cry over spilt milk. We’ll see if a technician can fix it, or maybe it’s time for an upgrade.
    (Xui thật đấy, nhưng đừng buồn nữa. Mình xem thử có sửa được không, hoặc có khi đây là lúc đổi điện thoại mới rồi.)
  • Emma: Easy for you to say… my whole trip photos are in there!
    (Nghe cậu nói thì dễ, nhưng toàn bộ ảnh du lịch của mình đều ở trong đó!)
  • Nina: I get it, it sucks. But now let’s focus on what can still be saved. Maybe the data’s still recoverable.
    (Tớ hiểu, bực thật đấy. Nhưng giờ mình tập trung xem có cứu được dữ liệu không nhé.)

Tình huống 2: Mâu thuẫn vì chuyện nhỏ

  • Tom: I can’t believe you forgot my birthday dinner reservation. That was supposed to be our big night out!
    (Tớ không thể tin là cậu lại quên đặt bàn cho bữa tối sinh nhật. Đó lẽ ra là buổi tối đặc biệt của chúng ta!)
  • Anna: I’m really sorry, Tom. I got overwhelmed at work and completely lost track of time.
    (Tớ xin lỗi thật sự, Tom. Công việc làm tớ rối tung cả lên, quên mất luôn.)
  • Tom: You promised! I was really looking forward to it…
    (Cậu đã hứa! Tớ mong chờ buổi tối đó biết bao…)
  • Anna: I get that you’re upset, and you have every right to be. But let’s not cry over spilt milk — we can still celebrate this weekend. I’ll plan something even better.
    (Tớ hiểu cậu đang buồn, điều đó hoàn toàn hợp lý. Nhưng đừng quá tiếc nuối chuyện đã rồi – cuối tuần này ta vẫn có thể ăn mừng mà. Tớ sẽ lên kế hoạch kỹ hơn lần tới.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Bài tập về “Cry over spilt milk” có đáp án

Bài tập 1: Chọn “cry over spilt milk” hoặc “regret” để hoàn thành câu

Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau: cry over spilt milk hoặc regret (chia thì phù hợp nếu cần).

  1. She ______ not calling her grandmother before her last surgery.
  2. I accidentally deleted the wrong file, but there's no use ______ — it's already gone.
  3. He still ______ spending so much money on things he didn’t need last year.
  4. Don’t ______! It’s just a missed train; we can catch the next one.
  5. They ______ not being more careful with the contract terms.

Bài tập 2: Xác định từ/cụm từ đồng nghĩa với “Cry over spilt milk” trong các câu sau

Khoanh tròn hoặc gạch chân từ/cụm từ đồng nghĩa về mặt ý nghĩa hoặc sắc thái với “cry over spilt milk”.

  1. After failing the audition, she bemoaned her lack of preparation.
  2. He lamented his past decisions and wished he had taken a different path.
  3. She kept moaning over the lost ticket, even though a replacement could be issued.
  4. I know you repent what you said, but let’s focus on making things right now.
  5. Stop dwelling on that small mistake — it happens to everyone!

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ cụm thành ngữ “cry over spilt milk” không chỉ mang nghĩa đơn thuần là tiếc nuối mà còn hàm chứa một lời nhắc nhở: hãy ngừng dằn vặt vì những điều không thể thay đổi và tập trung vào hiện tại. Việc sử dụng thành ngữ đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp thực tế – hiệu quả – linh hoạt, hãy khám phá ngay các khóa học tại Langmaster. Với lộ trình cá nhân hóa, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế và nội dung bám sát đời sống, bạn sẽ tự tin “bứt phá” trong kỹ năng nói và phản xạ tiếng Anh chỉ sau vài tuần.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster

Let's chat