AGREE TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AGREE HAY, DỄ NHỚ

Sau Agree là To V hay V-ing? Agree có các cụm động từ nào phổ biến?... Đây là những câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường xuyên đặt ra về động từ Agree. Hãy cùng giải đáp câu hỏi về Agree To V hay V-ing một cách dễ hiểu và học hỏi nhiều kiến thức thú vị khác xoay quanh động từ này trong bài viết sau nhé!

1. Cấu trúc Agree: Agree to V hay Ving?

1.1 Cấu trúc Agree to V

Agree (cách phát âm: /əˈɡriː/) là một động từ mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “Đồng ý, chấp thuận”. Vậy Agree đi với To V hay V-ing mới đúng?

Cấu trúc chuẩn của Agree là: 

S + Agree + to V + O 

Ví dụ: 

The bank has agreed to lend me £5,000. (Ngân hàng đồng ý cho tôi vay 5000 bảng Anh.)

Lana reluctantly agreed to step down as managing director. (Lana miễn cưỡng đồng ý từ chức giám đốc điều hành.)

null

1.2 Cấu trúc Agree khác

Cấu trúc: Agree that + Clause

Ví dụ: The manager agreed (that) I could go early. (Quản lý đồng ý việc tôi có thể đi sớm.)

Cấu trúc: Agree whether + Clause

Ví dụ: Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể đồng tình rằng loại thuốc này liệu có an toàn hay không.)

Cấu trúc: Be agreed by/between sb/sth

Ví dụ: Any change to branch rules must be agreed by two thirds of members at the branch meeting. (Bất kỳ thay đổi nào đối với nội quy chi nhánh phải được 2/3 thành viên thông qua tại cuộc họp chi nhánh.)

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

=> ALLOW TO V HAY VING? CÁC CẤU TRÚC VỀ ALLOW PHỔ BIẾN

2. Một số cụm động từ với Agree

Agree có thể đi với một số giới từ sau để tạo ra các cụm động từ thông dụng:

2.1 Agree with

Agree with nói chung được dùng để thể hiện sự đồng tình, tán thành với quan điểm, ý kiến… của người khác. 

Cấu trúc: 

S + Agree with + Someone/ Something

Ví dụ: Anna agrees with my ideas. (Anna đồng tình với ý kiến của tôi.)

Agree with something: To think that something is morally acceptable (Thể hiện suy nghĩ rằng thứ gì đó có thể chấp nhận được về mặt đạo đức).

Ví dụ: Suzy didn’t agree with hunting. (Suzy không ủng hộ việc săn bắn.)

Agree (with something): To match a word or phrase in number, gender or person (Sự hòa hợp của một từ hoặc cụm từ khi đi với nhau).

Ví dụ: In ‘Kai likes jazz’, the singular verb ‘likes’ agrees with the subject ‘Kai’. (Trong câu ‘Kai likes jazz’, động từ số ít ‘likes’ hòa hợp với chủ ngữ ‘Kai’.)

Agree with someone: To cause someone to feel healthy and happy (Khiến ai đó cảm thấy khỏe mạnh, hạnh phúc).

Ví dụ: You both look great – marriage must agree with you. (Cả hai cậu trông tuyệt lắm. Hôn nhân của hai người chắc hẳn là rất hạnh phúc rồi.)

2.2 Agree to

Agree to something: To accept something (Chấp nhận điều gì đó). 

Ví dụ: Both sides in the conflict have agreed to the terms of the peace treaty. (Cả hai bên trong cuộc xung đột đã đồng ý với các điều khoản của hiệp ước hòa bình.)

2.3 Agree about/on

Agree about/on: Cùng ý kiến, có sự đồng thuận.

Ví dụ: My father and I don't agree about/on very much. (Tôi và bố không mấy đồng tình với nhau lắm.)

Agree about/on: Quyết định cùng nhau.

Ví dụ: We couldn't agree on what to buy. (Chúng tôi không thể thống nhất nên mua cái gì.)

Xem thêm:

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH

=> AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?

3. Một số idiom về Agree

null

Agree to differ/disagree: Được dùng trong tình huống hai người chấp nhận việc bất đồng quan điểm, và dừng việc cố gắng thuyết phục rằng mình đúng.

Ví dụ: They seemed to respect each other, and simply agreed to differ. (Họ có vẻ tôn trọng nhau, và chỉ đơn giản là chấp nhận việc không cùng quan điểm.) - Ví dụ từ  the Corpus 

Couldn't agree more/less: Hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý.

Ví dụ: "This plan should be changed asap.”

"I couldn't agree more." (“Kế hoạch này nên được thay đổi càng sớm càng tốt.” “Chắc chắn rồi.”)

4. Một số cách diễn đạt tương tự như Agree

Ngoài Agree, chúng ta còn có thể sử dụng một số cách diễn đạt sau đây để thể hiện sự đồng tình, tán thành ý kiến với người khác:

+ Be in agreement with

Ví dụ: The whole family is in agreement with her. (Cả gia đình đồng tình với cô ấy.)

+ Concur (mang tính trang trọng)

Ví dụ: I completely concur with everything that's been said so far. (Tôi hoàn toàn đồng ý với mọi điều được trình bày đến hiện tại.)

+ Be of the same mind

Ví dụ: We are of the same mind when it comes to prison reform. (Chúng tôi có cùng quan điểm khi nói đến trại cải tạo.)

+ See eye to eye (thường chỉ được sử dụng cho hai người)

Ví dụ: We will never see eye to eye on this matter. (Chúng tôi sẽ không bao giờ có chung quan điểm về vấn đề này.)

+ Go along with (thể hiện sự đồng tình, dù không hẳn là 100%)

Ví dụ: I thought his idea was a little odd, but I'll go along with him and see what happens. (Tôi nghĩ ý kiến của anh ta có chơi kỳ quặc, nhưng tôi vẫn tạm chấp nhận và xem xem mọi việc tiến triển đến đâu.) 

ĐĂNG KÝ NGAY:

null

5. Bài tập về cấu trúc Agree

Bài tập 1. Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống 

1. I totally agree _____ you!

2. You can't expect them to agree ______ everything.

3. He agreed _____ them ______ the need for change.

4. I don't agree _____ hitting children as a punishment.

5. I'm not sure I agree _____ the government's policy ____ this.

6. Can we agree _____ a date?

7. The new plan was agreed upon _____ the two sides.

8. Your account of the accident does not agree _____ hers.

9. We finally agreed ______ the name Luca for our son.

10. Do you think he'll agree ____ their proposal?

Đáp án

1. with

2. on

3. with - about

4. with

5. with - on

6. on

7. between

8. with

9. on

10. to

Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Agree

1. I see eye to eye with her on just about everything.

2. We are of the same mind when talking about meditation.

3. I'm not keen on it, but I'll go along with his idea.

4. I have no choice but to accept the ruling of the court.

5. I think we should go with the marketing firm's suggestions.

Đáp án

1. I agree with her on just about everything.

2. We totally agree when talking about meditation.

3. I'm not keen on it, but I'll partly agree with his idea.

4. I have no choice but to agree to the ruling of the court.

5. I think we should agree with the marketing firm's suggestions.

Nguồn tham khảo: Các kiến thức và ví dụ đều được tổng hợp và dịch từ Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries.

Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã cung cấp một cách chi tiết các cách diễn đạt phổ biến của động từ Agree. Hy vọng với các kiến thức đã có, các bạn sẽ nắm được sau Agree to V hay V-ing, cũng như vận dụng để làm bài tập và hoàn thành các bài kiểm tra, kỳ thi tiếng Anh với điểm số cao nhất nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác