SET UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Set up là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Set up
    • 1. Set up + N
    • 2. Set up for là gì?
    • 3. Set up (someone) with (someone) 
    • 4. Set up (something) to (do something) 
    • 5. Set sb up 
    • 6. Set up backup là gì?
    • 7. Set up for life
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Set up
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "Set up"
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Set up"
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng với Set up
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Set up
  • Kết luận

Set up là gì? Hẳn đây là cụm động từ rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và không còn xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên, một số người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn chưa nắm được toàn bộ các kiến thức cũng như các cấu trúc với Set up. Chính vì vậy, hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster hệ thống hoá kiến thức phần này trong bài viết dưới đây nhé!

Tóm tắt

1. Set up có nghĩa là thiết lập, chuẩn bị, sắp xếp, dàn xếp lừa đảo, khởi tạo, tăng lên.

2. Cách dùng Set up:

  • Set up a meeting: Sắp xếp hoặc tổ chức một cuộc họp.
  • Set up a business: Thành lập hoặc khởi động một doanh nghiệp.
  • Set up camp: Lập trại, dựng lều hoặc sắp xếp nơi ở tạm thời.
  • Set up an account: Tạo lập một tài khoản (trên mạng, ngân hàng, hoặc dịch vụ khác).
  • Set up for: Chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
  • Set up (someone) with (someone): Mai mối hoặc giới thiệu ai đó với một người khác.
  • Set up (something) to (do something): Sắp xếp hoặc thiết lập một điều gì đó để thực hiện một hành động cụ thể.
  • Set sb up: Dàn xếp hoặc gài bẫy ai đó.
  • Set up backup: Thiết lập hoặc cài đặt hệ thống sao lưu dữ liệu.
  • Set up for life: Đảm bảo cuộc sống sung túc, không cần lo lắng về tài chính suốt đời.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Set up: Establish, Arrange, Install, Organize, Prepare, Form, Found, Mount, Put in place, Set in motion, Arrange for, Get ready, Lay out, Put together.

4. Phân biệt Set up, Setup, Set-up:

  • Set up (Cụm động từ): Thiết lập, cài đặt, tổ chức, hoặc sắp xếp.
  • Setup/Set-up (Danh từ): Sự sắp xếp, sự thiết lập, sự cài đặt.

I. Set up là gì?

Phiên âm: Set up – /ˈsɛˌtəp/

Nghĩa: Set up nghĩa là gì? Set up là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của "set up" cùng với ví dụ minh họa:

1, Thiết lập, chuẩn bị

  • Ý nghĩa cụ thể: Xây dựng hoặc chuẩn bị cái gì đó để nó có thể hoạt động hoặc sử dụng.
  • Ví dụ: We need to set up the projector for the presentation. (Chúng ta cần thiết lập máy chiếu cho bài thuyết trình.)

2, Sắp xếp, bố trí

  • Ý nghĩa cụ thể: Sắp xếp hoặc bố trí các vật dụng, người, hoặc hoạt động theo một cách cụ thể.
  • Ví dụ: She set up the chairs in a circle for the meeting. (Cô ấy đã sắp xếp những chiếc ghế thành hình tròn cho cuộc họp.)

3, Dàn xếp, lừa đảo, bẫy

  • Ý nghĩa cụ thể: Đưa ai đó vào một tình huống nguy hiểm hoặc bất lợi một cách lén lút.
  • Ví dụ: He was set up by his friends in the prank. (Anh ấy bị bạn bè lừa trong trò đùa này.)

4, Khởi tạo, bắt đầu

  • Ý nghĩa cụ thể: Bắt đầu một doanh nghiệp, một tổ chức, hoặc một dự án.
  • Ví dụ: They decided to set up a new company to produce eco-friendly products. (Họ quyết định thành lập một công ty mới để sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

5, Tăng lên, chuẩn bị (về số lượng)

  • Ý nghĩa cụ thể: Tăng số lượng hoặc mức độ của cái gì đó.
  • Ví dụ: The company is set up to increase production by 20% next year. (Công ty đang chuẩn bị tăng sản lượng lên 20% vào năm sau.)

6, Chuẩn bị, tổ chức

  • Ý nghĩa cụ thể: Chuẩn bị hoặc sắp xếp các công việc hoặc thiết bị cần thiết cho một hoạt động.
  • Ví dụ: The team set up the equipment before the event started. (Đội đã chuẩn bị thiết bị trước khi sự kiện bắt đầu.)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster!

XEM THÊM:

SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA 

SET OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT   

II. Cấu trúc và cách dùng Set up

Cụm động từ "set up" có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của "set up":

1. Set up + N

Cấu trúc Set up + N là cấu trúc thông dụng nhất của Set up, dưới đây là một số cụm từ thường đi với cụm động từ Set up:

1.1. Set up a meeting 

  • Nghĩa: Sắp xếp hoặc tổ chức một cuộc họp.
  • Ví dụ: Can you set up a meeting with the client for tomorrow? (Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp với khách hàng vào ngày mai không?)

1.2. Set up a business là gì?

  • Nghĩa: Thành lập hoặc khởi động một doanh nghiệp.
  • Ví dụ: She decided to set up her own business. (Cô ấy quyết định thành lập doanh nghiệp của riêng mình.)

1.3. Set up camp 

  • Nghĩa: Lập trại, dựng lều hoặc sắp xếp nơi ở tạm thời.
  • Ví dụ: We set up camp near the lake. (Chúng tôi đã lập trại gần hồ.)

1.4. Set up an account 

  • Nghĩa: Tạo lập một tài khoản (trên mạng, ngân hàng, hoặc dịch vụ khác).
  • Ví dụ: You need to set up an account to access the online resources. (Bạn cần tạo lập một tài khoản để truy cập các tài nguyên trực tuyến.)

2. Set up for là gì?

  • Nghĩa: Chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
  • Ví dụ: We need to set up for the party before the guests arrive. (Chúng ta cần chuẩn bị cho bữa tiệc trước khi khách đến.)

3. Set up (someone) with (someone) 

  • Nghĩa: Mai mối hoặc giới thiệu ai đó với một người khác.
  • Ví dụ: I set up my friend with a colleague from work. (Tôi đã mai mối bạn tôi với một đồng nghiệp từ nơi làm việc.)

4. Set up (something) to (do something) 

  • Nghĩa: Sắp xếp hoặc thiết lập một điều gì đó để thực hiện một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: The alarm is set up to go off at 6 AM. (Chuông báo thức được thiết lập để kêu vào lúc 6 giờ sáng.)

5. Set sb up 

  • Nghĩa: Dàn xếp hoặc gài bẫy ai đó.
  • Ví dụ: They set him up to take the fall for the missing money. (Họ đã dàn xếp để anh ấy chịu trách nhiệm cho số tiền bị mất.)

6. Set up backup là gì?

  • Nghĩa: "Set up backup" có nghĩa là thiết lập hoặc cài đặt hệ thống sao lưu dữ liệu. 
  • Ví dụ: She set up automatic backups to ensure her work is always protected. (Cô ấy đã cài đặt hệ thống sao lưu tự động để đảm bảo công việc của mình luôn được bảo vệ.)

7. Set up for life

  • Nghĩa: Đảm bảo cuộc sống sung túc, không cần lo lắng về tài chính suốt đời.
  • Ví dụ: Winning the lottery set them up for life. (Trúng số đã đảm bảo cho họ cuộc sống sung túc cả đời.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Set up

"Set up" là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với những nghĩa thông dụng như thiết lập, cài đặt, thành lập, hoặc dàn xếp. Dưới đây là các từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "set up" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "Set up"

STT

Từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Establish

Thành lập, thiết lập

The company was established in 1990. (Công ty được thành lập vào năm 1990.)

2

Arrange

Sắp xếp, bố trí

Can you arrange a meeting for us? (Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp cho chúng tôi không?)

3

Install

Cài đặt, lắp đặt

We need to install the new air conditioner. (Chúng ta cần lắp đặt điều hòa mới.)

4

Organize

Tổ chức, sắp xếp

They organized a surprise party for her birthday. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.)

5

Prepare

Chuẩn bị

We need to prepare everything before the guests arrive. (Chúng ta cần chuẩn bị mọi thứ trước khi khách đến.)

6

Form

Thành lập, tạo lập

They formed a new committee to address the issue. (Họ đã thành lập một ủy ban mới để giải quyết vấn đề.)

7

Found

Thành lập, sáng lập

The university was founded in 1820. (Trường đại học được thành lập vào năm 1820.)

8

Mount

Lắp đặt, gắn lên

The technicians mounted the new software on all computers. (Các kỹ thuật viên đã lắp đặt phần mềm mới trên tất cả các máy tính.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Set up"

STT

Từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Put in place

Đặt vào vị trí, thiết lập

The new policy was put in place to improve efficiency. (Chính sách mới được thiết lập để cải thiện hiệu quả.)

2

Set in motion

Khởi động, bắt đầu

The plan to improve customer service was set in motion last week. (Kế hoạch cải thiện dịch vụ khách hàng đã được khởi động vào tuần trước.)

3

Arrange for

Sắp xếp, chuẩn bị cho

Can you arrange for the equipment to be delivered by tomorrow? (Bạn có thể sắp xếp để thiết bị được giao vào ngày mai không?)

4

Get ready

Chuẩn bị, sẵn sàng

We need to get ready for the presentation tomorrow. (Chúng ta cần chuẩn bị cho bài thuyết trình vào ngày mai.)

5

Put together

Lắp ráp, tạo ra

We need to put together a list of potential candidates. (Chúng ta cần lập một danh sách các ứng viên tiềm năng.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng với Set up

Nội dung đoạn hội thoại: John và Emily là đồng nghiệp làm việc trong một văn phòng. John cần trợ giúp thiết lập phần mềm quản lý dự án mới cho nhóm của anh ấy.

John: Hi Emily, do you have a moment?

Emily: Sure, John. What’s up?

John: I need some help to set up the new project management software we’re going to use. Have you used it before?

Emily: Yes, I have. It's pretty user-friendly. What do you need help with?

John: I’m not sure where to start. Can you walk me through the initial setup?

Emily: Of course. First, you need to install the software. Have you done that already?

John: Yes, I installed it on my computer this morning.

Emily: Great! Now, open the software and you'll see a setup wizard that will guide you through the process. Let’s go through it together.

John: Okay, I see the setup wizard. It’s asking for a project name. Should I set up a new project for our current tasks?

Emily: Yes, that’s right. Give it a meaningful name so everyone knows what it’s for. Maybe something like “Q3 Marketing Campaign.”

John: Got it. What’s next?

Emily: Now, you'll need to add team members. You can set up user roles and permissions here. Do you have the list of team members ready?

John: Yes, I have it here. I’ll add everyone now. Is there anything else I should be aware of?

Emily: After adding the team members, you should set up the task lists and deadlines. This way, everyone knows their responsibilities and deadlines.

John: That makes sense. Thanks, Emily. Your help really makes the setup process easier.

Emily: No problem, John. If you run into any issues, just let me know. I'm happy to help.

John: I will. Thanks again!

Emily: Anytime. Good luck with the setup!

Bản dịch:

John: Chào Emily, bạn có rảnh chút không?

Emily: Được chứ, John. Có chuyện gì vậy?

John: Mình cần giúp đỡ để thiết lập phần mềm quản lý dự án mới mà chúng ta sẽ sử dụng. Bạn đã dùng nó trước đây chưa?

Emily: Rồi, mình đã dùng rồi. Nó khá dễ sử dụng. Bạn cần giúp đỡ gì?

John: Mình không biết bắt đầu từ đâu. Bạn có thể hướng dẫn mình qua phần thiết lập ban đầu không?

Emily: Tất nhiên. Đầu tiên, bạn cần cài đặt phần mềm. Bạn đã làm điều đó chưa?

John: Rồi, mình đã cài đặt nó trên máy tính sáng nay.

Emily: Tuyệt! Bây giờ, mở phần mềm lên và bạn sẽ thấy một trình hướng dẫn thiết lập sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình. Chúng ta cùng làm nhé.

John: Được rồi, mình thấy trình hướng dẫn thiết lập rồi. Nó yêu cầu tên dự án. Mình nên thiết lập một dự án mới cho các nhiệm vụ hiện tại không?

Emily: Đúng rồi. Đặt một cái tên có ý nghĩa để mọi người biết nó dành cho gì. Có thể là “Chiến dịch Marketing Q3.”

John: Hiểu rồi. Tiếp theo là gì?

Emily: Bây giờ, bạn cần thêm các thành viên nhóm. Bạn có thể thiết lập vai trò người dùng và quyền ở đây. Bạn đã sẵn sàng danh sách thành viên chưa?

John: Rồi, mình có đây. Mình sẽ thêm mọi người ngay bây giờ. Còn gì nữa không?

Emily: Sau khi thêm các thành viên nhóm, bạn nên thiết lập danh sách nhiệm vụ và thời hạn. Như vậy, mọi người sẽ biết trách nhiệm và thời hạn của họ.

John: Nghe hợp lý. Cảm ơn, Emily. Sự giúp đỡ của bạn thực sự làm cho quá trình thiết lập dễ dàng hơn.

Emily: Không có gì, John. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì, hãy cho mình biết. Mình rất vui được giúp.

John: Mình sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn lần nữa!

Emily: Lúc nào cũng được. Chúc may mắn với phần thiết lập nhé!

khóa học online

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Set up

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau: 

1, The company decided to __________ a new office in downtown to better serve their clients.

A, set up

B, setup

C, set up an account

D, set up for life

2, To start using the new software, you need to __________ before you can access all features.

A, set up

B, setup

C, set up a business

D, set up a meeting

3, They will __________ a meeting to discuss the project details next week.

A, set up

B, setup

C, set up an account

D, set up for life

4, After the merger, the CEO announced that the company was __________ for financial stability and long-term success.

A, set up

B, setup

C, set up an account

D, set up for life

5, Before you can purchase items online, you need to __________ with your personal details.

A, set up an account

B, setup

C, set up a business

D, set up a meeting

6, She wanted to __________ in a new venture that would focus on eco-friendly products.

A, set up

B, setup

C, set up a business

D, set up for life

7, The technician was called to __________ the new printer and ensure it's working correctly.

A, set up

B, setup

C, set up an account

D, set up a meeting

8, He felt secure knowing that his investments were __________, ensuring a comfortable retirement.

A, set up

B, setup

C, set up for life

D, set up a business

9, The manager needed to __________ with all team members to finalize the project plan.

A, set up

B, setup

C, set up a business

D, set up an account

10, Before starting the event, the organizer had to __________ all the necessary equipment and decorations.

A, set up

B, setup

C, set up an account

D, set up for life

Đáp án:

Câu 1:

A. set up

Câu 2:

A. set up

Câu 3:

A. set up

Câu 4:

D. set up for life

Câu 5:

A. set up an account

Câu 6:

C. set up a business

Câu 7:

A. set up

Câu 8:

C. set up for life

Câu 9:

A. set up

Câu 10:

A. set up

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hẳn lúc này, bạn đã nắm được “Set up là gì?” rồi phải không nào. Đừng quên tích cực sử dụng cụm động từ này cũng như các từ, cụm từ đồng nghĩa để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giao tiếp chính xác, tự nhiên hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác