Where do you live là gì? Cách trả lời đúng chuẩn trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Where do you live nghĩa là gì?
- 2. Cách trả lời Where do you live?
- 3. Trả lời câu hỏi Where do you live trong IELTS Speaking part 1
- 4. Từ vựng trả lời câu hỏi “Where do you live”
- 5. Câu hỏi tương tự Where do you live
- 6. Phân biệt “Where do you live” và “Where are you living”
- 7. Đoạn hội thoại thực hành Where do you live
"Where do you live?" (Bạn sống ở đâu?) là một trong những câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp, giúp mở đầu cuộc trò chuyện và tìm hiểu về nơi ở của người khác. Hiểu rõ ý nghĩa và cách trả lời câu hỏi này là điều cần thiết, đặc biệt trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn giải thích "Where do you live?" là gì và hướng dẫn cách trả lời chuẩn nhất.
1. Where do you live nghĩa là gì?
“Where do you live?” dịch là “Bạn sống ở đâu?” được dùng để hỏi về địa chỉ hoặc nơi ở của một người nào đó. Đây là cách hỏi lịch sự và trực tiếp khi muốn biết thông tin của đối phương, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ví dụ:
- A: Hi, nice to meet you! (Chào bạn, rất vui được gặp bạn!)
- B: Nice to meet you too! (Mình cũng rất vui được gặp bạn!)
- A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- B: I live in Ho Chi Minh City. How about you? (Mình sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Còn bạn thì sao?)
- A: I live in Hanoi. (Mình sống ở Hà Nội.)
2. Cách trả lời Where do you live?
Để trả lời câu hỏi “Where do you live?”, bạn có thể cung cấp thông tin về nơi ở của cá nhân, từ khái quát đến cụ thể. Dưới đây là các cách trả “Where do you live?” phổ biến nhất:
2.1. Trả lời khái quát về nơi ở
Khi được hỏi “Where do you live?”, nếu bạn không muốn chia sẻ cụ thể thông tin cá nhân, bạn có thể lựa chọn cách trả lời này để người nghe có cái nhìn chung về nơi ở của bạn mà không đi quá chi tiết.
I live + in + khu vực/quốc gia/thành phố |
Ví dụ:
- I live in the north of Vietnam (Mình sống ở miền Bắc Việt Nam)
- I live in Vietnam (Mình sống ở Việt Nam)
- I live in Hanoi (Mình sống ở Hà Nội)
Xem thêm: Cách trả lời Where are you from đúng chuẩn
2.2. Trả lời cụ thể về nơi ở
I live + in + tên xã/huyện/tỉnh/thành phố |
=> Đây là cách trả lời “Where do you live?” khi cần mô tả chi tiết hơn nhưng không nhất thiết phải cho biết địa chỉ chính xác, giúp người nghe hình dung rõ hơn về nơi ở của bạn mà vẫn bảo mật các thông tin chi tiết hơn.
Ví dụ:
- I live in Hai Ba Trung District, Hanoi. (Mình sống ở quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.)
- I live in Long Xuyen City, An Giang Province. (Mình sống ở thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.)
I live + at + địa chỉ nhà cụ thể (số nhà/tên đường/phường/quận/thành phố) |
=> Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn đang nói chuyện với người thân quen hoặc khi cần cung cấp địa chỉ chính xác, nhằm đưa ra thông tin để họ có thể đến thăm hoặc gửi thư từ.
Ví dụ:
- I live at 123 Le Loi Street, Ward 1, District 1, Ho Chi Minh City. (Mình sống ở số 123 đường Lê Lợi, phường 1, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.)
- I live at 78 Tran Phu Street, Ba Dinh District, Hanoi. (Mình sống ở số 78 đường Trần Phú, quận Ba Đình, Hà Nội.)
I live + on + [tên đường] |
=> Khi trả lời câu hỏi “Where do you live?”, nếu bạn muốn người nghe biết mình sống trên một con đường cụ thể nhưng không cần cung cấp số nhà bạn có thể sử dụng cách trả lời này.
Ví dụ:
- I live on Nguyen Hue Street. (Mình sống trên đường Nguyễn Huệ.)
- I live on Tran Hung Dao Avenue. (Mình sống trên đại lộ Trần Hưng Đạo.)
- I live on Le Loi Street.(Mình sống trên đường Lê Lợi.)
I live with + người sống cùng |
=> Dùng khi bạn muốn cung cấp thêm thông tin về người sống cùng bạn, thường trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi chủ đề nhấn mạnh về môi trường sống của bạn.
Ví dụ:
- I live with my family. (Mình sống với gia đình.)
- I live with my friend in an apartment in Hanoi. (Mình sống cùng bạn ở một căn hộ chung cư tại Hà Nội.)
- I live with my grandparents in the countryside. (Mình sống với ông bà ở quê.)
Xem thêm: Cách trả lời 5 câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh
3. Trả lời câu hỏi Where do you live trong IELTS Speaking part 1
“Where do you live?” là một câu hỏi quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Câu hỏi này giúp giám khảo nắm bắt được thông tin cơ bản về thí sinh, tạo sự thoải mái cho thí sinh khi bắt đầu phần thi. Dưới đây là một số câu trả lời mẫu bạn có thể tham khảo.
Câu hỏi 1: Where do you live?
Trả lời: I live in Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a city known for its ancient architecture and rich culture, with beautiful landmarks like the Hoan Kiem Lake and the Old Quarter. Living here, I enjoy the vibrant atmosphere, delicious street food, and the blend of history and modernity.
Dịch nghĩa: Tôi sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố nổi tiếng với kiến trúc cổ và văn hóa phong phú, với những địa điểm đẹp như Hồ Gươm và Phố Cổ. Sống ở đây, tôi tận hưởng bầu không khí sôi động, ẩm thực đường phố ngon miệng và sự hòa quyện giữa lịch sử và hiện đại.
Từ vựng hay:
- Capital city: thủ đô
- Ancient architecture: kiến trúc cổ
- Vibrant atmosphere: bầu không khí sôi động
- Street food: ẩm thực đường phố
- Blend of history and modernity: sự hòa quyện giữa lịch sử và hiện đại
Câu hỏi 2: Do you like your hometown?
Trả lời: Yes, I truly love my hometown, Huế. The city is steeped in history, and I appreciate its unique cultural heritage. The tranquil environment and the stunning views of the Perfume River make it a peaceful place to live. Moreover, the traditional festivals held here, such as the Hue Festival, showcase the city's vibrant culture and attract many visitors. I cherish the moments I spend there, as they remind me of my roots.
Dịch nghĩa: Có, mình thực sự yêu quê hương mình, Huế. Thành phố này đắm chìm trong lịch sử, và mình trân trọng di sản văn hóa độc đáo của nó. Môi trường yên bình và khung cảnh tuyệt đẹp bên sông Hương khiến nơi đây trở thành một nơi sống thanh tĩnh. Hơn nữa, những lễ hội truyền thống diễn ra ở đây, chẳng hạn như Festival Huế, làm nổi bật văn hóa sống động của thành phố và thu hút nhiều du khách. Mình trân trọng những khoảnh khắc mà mình trải qua ở đó, vì chúng nhắc nhở mình về cội nguồn của mình.
Từ vựng hay:
- Steeped in history: đắm chìm trong lịch sử
- Cultural heritage: di sản văn hóa
- Vibrant culture: văn hóa sống động
- Cherish: trân trọng
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Câu hỏi 3: What are the advantages and disadvantages of living in your city?
Trả lời: Living in Ho Chi Minh City offers a mix of advantages and disadvantages. On the positive side, the city is an economic hub with numerous job opportunities, especially in industries like technology and tourism. Its vibrant street food scene and diverse cultural activities, including festivals and art events, make it an exciting place to live.
However, the city also faces challenges such as heavy traffic congestion and rising living costs in popular areas. Additionally, air pollution and waste management issues can impact residents' quality of life. Overall, HCMC provides a dynamic lifestyle, but potential residents should consider these factors before moving there.
Dịch nghĩa: Sống ở Thành phố Hồ Chí Minh mang lại sự kết hợp giữa ưu điểm và nhược điểm. Về mặt tích cực, thành phố là một trung tâm kinh tế với nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt trong các ngành công nghệ và du lịch. Cảnh quan ẩm thực đường phố sôi động và các hoạt động văn hóa đa dạng, bao gồm các lễ hội và sự kiện nghệ thuật, làm cho đây trở thành một nơi thú vị để sống.
Tuy nhiên, thành phố cũng đối mặt với những thách thức như tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng và chi phí sinh hoạt tăng cao ở những khu vực phổ biến. Ngoài ra, ô nhiễm không khí và vấn đề quản lý chất thải có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân. Tóm lại, Thành phố Hồ Chí Minh mang đến một lối sống năng động, nhưng những người có ý định chuyển đến nên xem xét những yếu tố này trước khi quyết định.
Từ vựng hay:
- Economic hub: trung tâm kinh tế
- Job opportunities: cơ hội việc làm
- Vibrant: sôi động
- Street food scene: cảnh quan ẩm thực đường phố
- Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
- Living costs: chi phí sinh hoạt
Câu hỏi 5: What is special about your hometown?
Trả lời: Hanoi, my hometown, is special for its unique blend of history and modernity. One of the standout features is its rich cultural heritage, visible in its ancient temples, colonial buildings, and traditional neighborhoods. The city is also famous for its vibrant street food scene, offering a variety of delicious dishes like pho and bun cha. Additionally, the stunning Hoan Kiem Lake serves as a peaceful retreat in the bustling city, where locals and tourists alike enjoy leisurely walks.
Dịch nghĩa: Hà Nội, quê hương của tôi, đặc biệt với sự hòa quyện độc đáo giữa lịch sử và hiện đại. Một trong những điểm nổi bật là di sản văn hóa phong phú, được thể hiện qua các ngôi đền cổ, những tòa nhà thuộc địa và các khu phố truyền thống. Thành phố cũng nổi tiếng với ẩm thực đường phố sôi động, với nhiều món ăn ngon như phở và bún chả. Thêm vào đó, Hồ Gươm tuyệt đẹp là một nơi nghỉ ngơi yên bình trong thành phố nhộn nhịp, nơi người dân địa phương và du khách cùng nhau tận hưởng những buổi đi bộ thư giãn.
Từ vựng hay:
- Blend: sự hòa quyện
- Cultural heritage: di sản văn hóa
- Ancient temples: các ngôi đền cổ
- Colonial buildings: những tòa nhà thuộc địa
- Bustling city: thành phố nhộn nhịp/náo nhiệt
4. Từ vựng trả lời câu hỏi “Where do you live”
Để giúp trả lời câu hỏi “Where do you live” một cách tự nhiên và đa dạng, bạn có thể tham khảo các từ vựng thuộc chủ đề nơi chốn dưới đây:
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
City |
noun |
Thành phố |
I live in a big city with many attractions. (Tôi sống ở một thành phố lớn với nhiều điểm tham quan.) |
Town |
noun |
Thị trấn |
She comes from a small town near the coast. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ gần bờ biển.) |
Village |
noun |
Làng |
They live in a peaceful village surrounded by nature. (Họ sống trong một ngôi làng yên bình được bao quanh bởi thiên nhiên.) |
Country |
noun |
Đất nước |
Vietnam is a beautiful country with diverse landscapes. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp với nhiều cảnh quan đa dạng.) |
Region |
noun |
Khu vực |
This region is famous for its delicious food. (Khu vực này nổi tiếng với những món ăn ngon.) |
Street |
noun |
Đường phố |
The restaurant is located on Main Street. (Nhà hàng nằm trên phố Chính.) |
Neighborhood |
noun |
Khu phố |
I love the friendly atmosphere in my neighborhood. (Tôi thích bầu không khí thân thiện trong khu phố của mình.) |
District |
noun |
Quận |
She works in the business district of the city. (Cô ấy làm việc trong khu vực thương mại của thành phố.) |
Building |
noun |
Tòa nhà |
The tallest building in the city is a famous landmark. (Tòa nhà cao nhất trong thành phố là một biểu tượng nổi tiếng.) |
Ward |
noun |
Phường |
The hospital has a dedicated children's ward for young patients. (Bệnh viện có một phường nhi khoa dành riêng cho bệnh nhân nhỏ tuổi.) |
Townhouse |
noun |
Nhà phố |
They bought a charming townhouse in the city center with three bedrooms. (Họ đã mua một căn nhà phố xinh xắn ở trung tâm thành phố với ba phòng ngủ.) |
Residential building |
noun |
Tòa nhà dân cư |
The new residential building offers modern amenities like a gym and pool. (Tòa nhà chung cư mới cung cấp các tiện ích hiện đại như phòng tập thể dục và hồ bơi.) |
Mansion |
noun |
Biệt thự |
The billionaire lives in a lavish mansion overlooking the ocean. (Tỷ phú sống trong một biệt thự sang trọng nhìn ra đại dương.) |
Coast |
noun |
Bờ biển |
We enjoy walking along the coast during summer. (Chúng tôi thích đi dạo dọc bờ biển vào mùa hè.) |
Suburb |
noun |
Vùng ngoại ô |
Many families choose to live in the suburbs for more space. (Nhiều gia đình chọn sống ở vùng ngoại ô để có nhiều không gian hơn.) |
Động từ về chủ đề Where do you live
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Move into |
Chuyển đến |
I will move into my new apartment next week. (Tôi sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tuần tới.) |
Move out of |
Chuyển đi |
They decided to move out of their old house after ten years. (Họ quyết định chuyển đi khỏi ngôi nhà cũ sau mười năm.) |
Own |
Sở hữu |
She owns a beautiful house by the beach. (Cô ấy sở hữu một ngôi nhà đẹp bên bờ biển.) |
Rent |
Thuê |
I rent an apartment in the city center. (Tôi thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.) |
Relocate |
Di chuyển đến |
He had to relocate to another city for his job. (Anh ấy phải di chuyển đến một thành phố khác cho công việc.) |
Settle in |
Ổn định tại |
It took me a while to settle in after moving to a new country. (Tôi mất một thời gian để ổn định sau khi chuyển đến một quốc gia mới.) |
Xem thêm
5. Câu hỏi tương tự Where do you live
Ngoài câu hỏi “ Where do you live”, bạn cũng có thể sử dụng các mẫu câu hỏi tiếng Anh dưới đây để hỏi về thông tin nơi ở của ai đó dựa trên các tình huống giao tiếp khác nhau:
Câu hỏi |
Cách dùng |
What city are you from? (Bạn đến từ thành phố nào?) |
Dùng khi muốn biết quê hương người khác. |
Which neighborhood do you live in? (Bạn sống ở khu phố nào?) |
Cách hỏi trực tiếp và cụ thể về nơi ở của một ai đó. |
How long have you lived in your current place? (Bạn đã sống ở nơi hiện tại bao lâu?) |
Thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi bạn muốn tạo cơ hội tìm hiểu sâu hơn với đối phương. |
Do you prefer living in the city or the countryside? (Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn hơn?) |
Khi bạn muốn hỏi về nơi ở yêu thích của ai đó. |
What do you like about your area? (Bạn thích điều gì về khu vực của mình?) |
Dùng để biết những điều tích cực về nơi ở của đối phương, tạo cơ hội cho cuộc trò chuyện sâu hơn. |
Have you ever moved to a different city? (Bạn đã từng chuyển đến thành phố khác chưa?) |
Câu hỏi giúp gợi mở cuộc trò chuyện hơn, dùng khi cả hai đã khá thân quen. |
What’s your favorite place in your city? (Nơi bạn yêu thích nhất trong thành phố của bạn là gì?) |
Dùng hỏi rõ hơn sở thích và những đặc biệt trong thành phố của người khác. |
Is your home close to your workplace? (Nhà bạn có gần nơi làm việc không?) |
Từ cách hỏi gián tiếp có thể hình dung ra được nơi ở của đối phương. |
Where do you reside? (Bạn cư trú ở đâu?) |
Một câu hỏi trực tiếp, dùng khi bạn muốn biết thông tin cư trú của ai đó. |
What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) |
Cách hỏi này trực tiếp và cụ thể, thường được sử dụng khi bạn cần biết địa chỉ chính xác của ai đó. |
Xem thêm:
6. Phân biệt “Where do you live” và “Where are you living”
“Where do you live” và “Where are you living” đều là hai câu hỏi dùng để hỏi về địa điểm, nơi ở cư trú của ai đó. Tuy nhiên chúng có cách dùng và thời điểm rất khác nhau, hãy cùng Langmaster tìm hiểu để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp nhé.
Câu hỏi |
Where do you live? |
Where are you living? |
Ý nghĩa |
Hỏi về nơi cư trú cố định hoặc lâu dài của người đó. |
Hỏi về nơi cư trú tạm thời hoặc hiện tại của người đó. |
Thời gian |
Nhấn mạnh đến thời gian dài hạn hoặc thường xuyên. |
Nhấn mạnh đến tình huống hiện tại, có thể là tạm thời. |
Ngữ cảnh |
Thích hợp cho những câu hỏi thông thường, phỏng vấn, hay trong cuộc trò chuyện. |
Thích hợp khi hỏi về tình trạng hiện tại, ví dụ khi một người vừa chuyển nhà. |
Ví dụ |
Where do you live? - I live in Hanoi. (Bạn sống ở đâu? Tôi sống ở Hà Nội.) |
Where are you living? - I am living in Ho Chi Minh City. I just moved here three months ago. (Tôi đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi vừa chuyển đến đây được ba tháng.) |
7. Đoạn hội thoại thực hành Where do you live
Đoạn hội thoại 1:
- A: Hi! I don’t think we’ve met before. What’s your name?
(Chào! Mình không nghĩ là chúng ta đã gặp nhau trước đây. Bạn tên gì?) - B: Hi! My name is Tom. Nice to meet you!
(Chào! Mình tên là Tom. Rất vui được gặp bạn!) - A: Nice to meet you too, Tom! So, where do you live?
(Rất vui được gặp bạn, Tom! Vậy bạn sống ở đâu?) - B: I live in Ho Chi Minh City, in a small apartment in District 1. It's quite lively here! How about you?
(Mình sống ở Thành phố Hồ Chí Minh, trong một căn hộ nhỏ ở Quận 1. Ở đây khá sôi động đấy! Còn bạn thì sao?) - A: I live in Hanoi. It’s the capital of Vietnam and known for its rich history and beautiful architecture.
(Mình sống ở Hà Nội. Đó là thủ đô của Việt Nam và nổi tiếng với lịch sử phong phú và kiến trúc đẹp.)
Đoạn hội thoại 2:
- A: Hi there! I’m Max. What’s your name?
(Chào bạn! Mình là Max. Bạn tên gì?) - B: Hi Max! I’m Emma. Nice to meet you!
(Chào Max! Mình là Emma. Rất vui được gặp bạn!) - A: Nice to meet you too, Emma! So, where do you live?
(Rất vui được gặp bạn, Emma! Vậy bạn sống ở đâu?) - B: I live in Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a place rich in history and culture.
(Mình sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đó là một nơi giàu giá trị lịch sử và văn hóa.) - A: That sounds fascinating! What is special about the city you live in?
(Nghe thật thú vị! Điều gì đặc biệt về thành phố bạn sống?) - B: Well, Hanoi is famous for its beautiful lakes and ancient architecture. One of my favorite spots is Hoan Kiem Lake, where people come to relax and enjoy the view. The atmosphere is very vibrant, especially in the evenings when the streets come alive with food vendors and local music.
(À, Hà Nội nổi tiếng với những hồ đẹp và kiến trúc cổ kính. Một trong những địa điểm yêu thích của mình là Hồ Hoàn Kiếm, nơi mọi người đến để thư giãn và tận hưởng cảnh đẹp. Không khí ở đây rất sôi động, đặc biệt vào buổi tối khi các con phố tràn ngập người bán hàng và âm nhạc địa phương.) - A: That sounds amazing! I’ve heard a lot about the street food in Hanoi. What are some of your favorites?
(Nghe thật tuyệt! Mình đã nghe rất nhiều về ẩm thực đường phố ở Hà Nội. Những món nào bạn thích nhất?) - B: Oh, definitely try pho and bun cha! Pho is a delicious noodle soup, and bun cha is grilled pork served with rice noodles. They’re both must-try dishes!
(Ôi, chắc chắn phải thử phở và bún chả! Phở là một món súp với bánh phở ngon, và bún chả là thịt nướng được phục vụ với bún. Cả hai món đều là món nhất định phải thử!)
Xem thêm:
Tóm lại, "Where do you live?" không chỉ là một câu hỏi đơn giản mà còn là cơ hội để bạn kết nối với người khác. Việc trả lời câu hỏi này một cách tự tin và chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!