Cách trả lời Where are you from đúng chuẩn trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
"Where are you from" là câu hỏi phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, xuất hiện nhiều trong các cuộc gặp gỡ quốc tế, các cuộc phỏng vấn và cả trong các bài thi Speaking. Việc nắm vững cách trả lời câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp lưu loát hơn. Hãy cùng khám phá cách trả lời câu hỏi "Where are you from" và những câu hỏi tương tự nhé!
1. “Where are you from” nghĩa là gì?
“Where are you from?” (Bạn đến từ đâu?) là một câu hỏi Wh- (câu hỏi có từ để hỏi), thường sử dụng trong các cuộc gặp gỡ mới, dùng để hỏi về quê quán, nơi chốn mà người đó được sinh ra hoặc đến từ đâu, giúp cung cấp thông tin về lý lịch của người được hỏi.
Câu hỏi “Where are you from?” thường có hai ý nghĩa chính:
- Hỏi về quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà bạn đến.
- Hỏi về nơi bạn sống hiện tại (dù không phải là nơi bạn sinh ra).
Cấu trúc tổng quan: Where + to be + subject + from?
- Khi subject là ngôi thứ hai (you) hoặc ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ to be được sử dụng là “are“;
- Khi subject là ngôi thứ ba số ít (he / she / it), động từ to be sử dụng là “is“.
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- Where is she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
>>> Xem thêm: Các ngôi trong tiếng Anh
2. Where are you from trả lời sao?
Trả lời câu hỏi "Where are you from?" cần phụ thuộc vào ngữ cảnh và người hỏi. Nếu trong môi trường quốc tế, bạn có thể trả lời rõ ràng về quốc gia của mình. Tuy nhiên, trong những tình huống cụ thể hơn, bạn có thể chọn cách trả lời chi tiết về thành phố hoặc vùng miền.
2.1. Cách trả lời câu hỏi Where are you from
Có rất nhiều cách trả lời câu hỏi này dựa trên độ chi tiết mà bạn muốn cung cấp, cụ thể như:
- Ngắn gọn: I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
- Chi tiết hơn: I’m from Ho Chi Minh City in Vietnam. (Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
- Thêm thông tin cá nhân: I’m from Da Nang, a coastal city in the central region of Vietnam, where I grew up. (Tôi đến từ Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở miền Trung Việt Nam, nơi tôi đã lớn lên.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các mẫu câu khác để trả lời:
- I come from a small town in the south of Vietnam. (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền Nam Việt Nam.)
- I was born in Vietnam, but I’ve been living in the UK for the past 5 years. (Tôi sinh ra ở Việt Nam, nhưng tôi đã sống ở Anh trong 5 năm qua.)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp phiên âm tên các nước bằng tiếng Anh
- Đoạn văn giới thiệu về một đất nước bằng tiếng Anh hay
2.2. Mẫu trả lời Where are you from trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS Speaking, câu hỏi “Where are you from?” thường xuất hiện trong phần mở đầu để giám khảo làm quen với thí sinh. Để đạt điểm cao, bạn nên tránh các câu trả lời quá ngắn hoặc đơn giản, thay vào đó, hãy thêm chi tiết để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát.
Để trả lời tốt câu hỏi “Where are you from?” trong bài thi IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng công thức sau:
- Câu trả lời chính: Cần trả lời đúng trọng tâm câu hỏi bạn đến từ đâu
- Mô tả thêm về quê hương của bạn: những đặc trưng nổi bật, quang cảnh, điểm dễ nhận biết,...
- Nói về cảm xúc của bạn dành cho nơi đó.
Ví dụ áp dụng:
Ví dụ 1: I’m from Ho Chi Minh City in Vietnam. It’s the largest city in the country, known for its bustling lifestyle and vibrant culture. I love living there because it has a great mix of modern conveniences and traditional charm, although it can get quite busy at times.
(Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Đây là thành phố lớn nhất của đất nước, nổi tiếng với lối sống sôi động và văn hóa phong phú. Tôi thích sống ở đó vì nó kết hợp hài hòa giữa những tiện nghi hiện đại và nét quyến rũ truyền thống, mặc dù đôi lúc cũng khá đông đúc.)
Ví dụ 2: I’m originally from Da Nang, a coastal city in central Vietnam. Da Nang is famous for its beautiful beaches and its proximity to historic landmarks like Hoi An and My Son. I feel lucky to have grown up in such a scenic place, and I miss the peaceful atmosphere whenever I’m away
(Tôi đến từ Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở miền Trung Việt Nam. Đà Nẵng nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và gần với các địa danh lịch sử như Hội An và Mỹ Sơn. Tôi cảm thấy may mắn khi lớn lên ở một nơi có phong cảnh đẹp như vậy và tôi luôn nhớ không khí yên bình mỗi khi xa nhà.)
Ví dụ 3: I’m from Hanoi, the capital of Vietnam. Hanoi is well-known for its rich cultural heritage, blending modern developments with traditional values. The city has a unique charm with its historic Old Quarter, beautiful lakes, and centuries-old temples. I really enjoy the slower pace of life compared to other big cities in Vietnam, though the traffic can be a bit chaotic during rush hours.
(Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hà Nội nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, kết hợp giữa những phát triển hiện đại và giá trị truyền thống. Thành phố mang nét quyến rũ riêng với khu phố cổ lịch sử, những hồ nước đẹp và các ngôi đền cổ kính. Tôi thực sự thích nhịp sống chậm rãi hơn so với các thành phố lớn khác ở Việt Nam, mặc dù giao thông có thể khá hỗn loạn vào giờ cao điểm.)
>>> Xem thêm:
3. Các câu hỏi tương tự Where are you from
Ngoài câu hỏi “Where are you from?”, bạn có thể gặp các câu hỏi tương tự để hỏi về quê quán hoặc nơi bạn sinh sống. Dưới đây là một số câu hỏi và cách trả lời mẫu:
3.1. "Where do you come from?" (Bạn đến từ đâu?)
Câu hỏi này gần giống với “Where are you from?” nhưng có thể mang tính lịch sự hơn.
Ví dụ trả lời:
- I come from Vietnam, a country located in Southeast Asia. (Tôi đến từ Việt Nam, một đất nước nằm ở Đông Nam Á.)
- I come from Ho Chi Minh City, the largest city in Vietnam. (Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh, thành phố lớn nhất Việt Nam.)
3.2. "Which part of [country/city] are you from?" (Bạn đến từ khu vực nào của [quốc gia/thành phố]?)
Câu hỏi này yêu cầu chi tiết hơn về địa phương, khu vực cụ thể mà bạn sống hoặc sinh ra.
Ví dụ trả lời:
- I’m from the northern part of Vietnam, specifically from Hanoi. (Tôi đến từ khu vực phía Bắc Việt Nam, cụ thể là từ Hà Nội.)
- I’m from the southern part of the country, near the Mekong Delta. (Tôi đến từ khu vực phía Nam của đất nước, gần đồng bằng sông Cửu Long.)
3.3. "Where were you born?" (Bạn sinh ra ở đâu?)
Câu hỏi này tập trung vào nơi bạn sinh ra, không nhất thiết là nơi bạn đang sống.
Ví dụ trả lời:
- I was born in Hue, but I grew up in Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra ở Huế, nhưng tôi lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh.)
- I was born in Da Nang, a coastal city in central Vietnam. (Tôi sinh ra ở Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở miền Trung Việt Nam.)
3.4. "Where do you live?" (Bạn sống ở đâu?)
Câu hỏi này hỏi về nơi ở hiện tại của bạn, thay vì quê quán.
Ví dụ trả lời:
- I live in Hanoi now, but I’m originally from Haiphong. (Hiện tại tôi sống ở Hà Nội, nhưng tôi gốc ở Hải Phòng.)
- I’ve been living in Ho Chi Minh City for the past 5 years. (Tôi đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm rồi.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3.5. What + is + your/his/her/their,… + nationality? (Quốc tịch của bạn/anh ấy/cô ấy/họ,... là gì?
Câu hỏi này có ý nghĩa người hỏi muốn biết thông tin về quốc tịch của người được hỏi, không quan trọng người đó đến từ đâu
Ví dụ trả lời:
- I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.)
- He’s French. (Quốc tịch của anh ấy là Pháp.)
Mỗi câu hỏi sẽ yêu cầu câu trả lời khác nhau tùy vào ngữ cảnh và bạn nên chú ý cách trả lời để tránh nhầm lẫn hoặc cung cấp thông tin không đầy đủ.
>>> Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi “How do you do?” trong tiếng Anh
- “When is your birthday?” trả lời sao cho đúng?
4. Đoạn hội thoại chủ đề Where are you from
Để hiểu rõ hơn cách dùng câu hỏi “Where are you from?” trong thực tế, dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu:
Đoạn hội thoại 1:
John: Hi! Nice to meet you. Where are you from?
(Chào! Rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?)
Lan: Hi, John! I’m from Vietnam. What about you?
(Chào John! Mình đến từ Việt Nam. Còn bạn thì sao?)
John: I’m from Australia, specifically from Sydney. Have you ever been there?
(Mình đến từ Úc, cụ thể là Sydney. Bạn đã từng đến đó chưa?)
Lan: No, I haven’t, but I’ve always wanted to visit. What’s it like living in Sydney? (Không, mình chưa từng đến, nhưng mình luôn muốn được thăm nơi đó. Sống ở Sydney thế nào?)
John: It’s a great city! It’s got amazing beaches, and the people are very friendly. How about Vietnam?
(Đó là một thành phố tuyệt vời! Nó có những bãi biển đẹp và người dân rất thân thiện. Còn Việt Nam thì sao?)
Lan: Oh, Vietnam is beautiful! I’m from Hanoi, which is known for its historic sites and street food. You should definitely visit someday.
(Ồ, Việt Nam rất đẹp! Mình đến từ Hà Nội, nơi nổi tiếng với các di tích lịch sử và ẩm thực đường phố. Bạn nhất định nên đến thăm một ngày nào đó.)
Đoạn hội thoại 2:
Mark: Hey, nice to meet you! Where are you from?
(Chào, rất vui được gặp bạn! Bạn đến từ đâu?)
Lisa: Hi, Mark! I’m from Canada. How about you?
(Chào Mark! Mình đến từ Canada. Còn bạn thì sao?)
Mark: I’m from the UK, but I’ve been living in Japan for a few years now.
(Mình đến từ Anh, nhưng mình đã sống ở Nhật vài năm rồi.)
Lisa: That’s interesting! What made you move to Japan?
(Thật thú vị! Điều gì đã khiến bạn chuyển đến Nhật Bản?)
Mark: I’ve always been fascinated by Japanese culture, so I decided to move there for work.
(Mình luôn bị cuốn hút bởi văn hóa Nhật Bản, nên mình quyết định chuyển đến đó làm việc.)
Lisa: That sounds amazing! I’ve never been to Japan, but it’s on my travel list.
(Nghe thật tuyệt! Mình chưa từng đến Nhật, nhưng đó là điểm đến trong danh sách du lịch của mình.)
Mark: You should definitely visit! It’s a beautiful country with a lot of history and great food.
(Bạn nhất định nên ghé thăm! Đó là một đất nước xinh đẹp với nhiều lịch sử và ẩm thực tuyệt vời.)
>>> Xem thêm:
Câu hỏi “Where are you from?” tuy đơn giản nhưng có vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. Việc hiểu và trả lời câu hỏi này một cách tự tin và rõ ràng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong mắt người đối diện. Đặc biệt, nếu bạn đang luyện thi IELTS, việc chuẩn bị các câu trả lời chi tiết và tự nhiên sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần Speaking.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!