HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cách trả lời What is the date today trong tiếng Anh chính xác

Câu hỏi What is the date today là một câu hỏi thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh, sử dụng khi người hỏi muốn biết thông tin về ngày tháng tại thời điểm nói. Nắm được cách trả lời câu hỏi này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết sau đây, Langmaster sẽ hướng dẫn cách trả lời câu hỏi What is the date today chính xác nhất và gợi ý các từ vựng liên quan.

1. What is the date today nghĩa là gì?

What is the date today có nghĩa là “Hôm nay là ngày mấy?”, câu hỏi này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh, dù ở môi trường học đường, công sở hay trong đời sống hằng ngày. 

Trong tiếng Anh, “date” và “day” là hai từ khá dễ bị nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa. Vì vậy bạn cần phân biệt được hai từ này để tránh nhầm lẫn trong khi sử dụng:

  • Date: Dùng để chỉ ngày trong tháng hoặc ngày-tháng-năm cụ thể (November 5th, 2024). Trong ngữ cảnh khác, date cũng được dùng để ám chỉ việc hẹn hò (I am dating him) hoặc mang nghĩa một cuộc hẹn (She have a date tonight).
  • Day: Dùng để chỉ một ngày trong tuần từ thứ Hai đến Chủ Nhật (Monday, Tuesday,...). Bên cạnh đó, day cũng có thể dùng để chỉ khoảng thời gian trong ngày như all day (cả ngày), daytime (ban ngày).

>>> Xem thêm:

2. Cách trả lời What is the date today trong tiếng Anh

2.1. Cách trả lời thông thường

cách trả lời What is the date today trong tiếng Anh

Khi được hỏi “What is the date today?”, bạn có thể trả lời bằng các cách sau đây:

Cách trả lời

Cấu trúc

Ví dụ

Trả lời đầy đủ

Today is [thứ trong tuần], [ngày] [tháng] [năm].

Today is Tuesday, November 5th, 2024. 

(Hôm nay là thứ Ba ngày 5 tháng 11 năm 2024.)

Trả lời ngắn gọn

It’s [thứ trong tuần], [ngày] [tháng].

It’s Tuesday, November 5th

(Hôm nay là thứ Ba ngày 5 tháng 11)

[Thứ trong tuần], [ngày]/[tháng].

Tuesday, November 5th

(Thứ Ba, ngày 5 tháng 10)

Trong trường hợp ở thời điểm được hỏi, bạn không biết hôm đó là ngày bao nhiêu, có thể tham khảo một số mẫu trả lời câu hỏi như sau:

  • I don’t have the exact date in mind, but let me check.  (Tôi không nhớ chính xác, nhưng để tôi kiểm tra.)
  • I'm not sure, but I think it's around [mention approximate date, e.g., early October]. (Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ hôm nay khoảng đầu tháng Mười.)
  • I'm sorry, I don’t remember the exact date today. ((Xin lỗi, tôi không nhớ chính xác ngày hôm nay.)

2.2. Cách trả lời cho những ngày đặc biệt

Trong những dịp đặc biệt như ngày lễ, sinh nhật hoặc các sự kiện quan trọng, người nói có thể bổ sung thêm thông tin để cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng hơn. Ví dụ:

Ngày lễ:

  • Giáng sinh (Christmas):
  1. Today is December 25th, it’s Christmas Day!
    (Hôm nay là ngày 25 tháng 12, là ngày Giáng sinh!)
  2. It’s Christmas Day today, December 25th.
    (Hôm nay là Giáng sinh, ngày 25 tháng 12.)
  3. Today’s date is December 25th. Merry Christmas!
    (Hôm nay là ngày 25 tháng 12. Giáng sinh vui vẻ!)

>>> Xem thêm: Tổng hợp những lời chúc Giáng sinh hay và ý nghĩa

  • Ngày đầu năm mới (New Year’s Day):
  1. Today is January 1st, the start of a new year!
    (Hôm nay là ngày 1 tháng 1, bắt đầu của một năm mới!)
  2. It’s New Year’s Day today, January 1st.
    (Hôm nay là ngày đầu năm mới, ngày 1 tháng 1.)
  3. Today’s January 1st, Happy New Year!
    (Hôm nay là ngày 1 tháng 1, chúc mừng năm mới!)

>>> Xem thêm: Những câu chúc mừng năm mới cho gia đình và bạn bè

  • Ngày Quốc Khánh (National Day):
  1. Today is September 2nd, it’s National Day/ Independence Day.
    (Hôm nay là ngày 2 tháng 9, ngày Quốc Khánh.)
  2. It’s National Day today, September 2nd.
    (Hôm nay là Quốc Khánh, ngày 2 tháng 9.)
  3. Today is our Independence Day, September 2nd!
    (Hôm nay là ngày Quốc Khánh của chúng ta, ngày 2 tháng 9!)

>>> Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu chúc ngày Quốc khánh 2/9

  • Ngày kỷ niệm (Anniversary):
  1. Today’s August 1st, marking our company’s special anniversary.

(Hôm nay là ngày 1 tháng 8, đánh dấu ngày kỷ niệm đặc biệt của công ty chúng tôi.)

  1. Today’s date is May 5th, our wedding anniversary.

(Hôm nay là ngày 5 tháng 5, kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Sinh nhật (Birthday):
  1. Today is October 14th, my birthday!
    (Hôm nay là ngày 14 tháng 10, sinh nhật của tôi!)
  2. It’s October 14th today, and it’s my birthday!
    (Hôm nay là ngày 14 tháng 10 và là sinh nhật của tôi!)
  3. Today’s February 2nd, a special day—it’s my father's birthday!
    (Hôm nay là ngày 2 tháng 2, một ngày đặc biệt—là sinh nhật của ba tôi!)

>>> Xem thêm: 50+ Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh hay và ý nghĩa

  • Ngày phụ nữ Việt Nam 20/10 (Vietnamese Women’s Day):
  1. Today is October 20th, Vietnamese Women’s Day!
    (Hôm nay là ngày 20 tháng 10, ngày Phụ nữ Việt Nam!)
  2. It’s October 20th today, a special day to honor women in Vietnam.
    (Hôm nay là ngày 20 tháng 10, một ngày đặc biệt để tôn vinh phụ nữ tại Việt Nam.)
  3. Today’s October 20th, a day to celebrate Vietnamese women.
    (Hôm nay là ngày 20 tháng 10, ngày để tôn vinh phụ nữ Việt Nam.)

>>> Xem thêm: 

Miêu tả thêm thời tiết, hoàn cảnh

  • Ngày đẹp trời:
  1. Today is April 20th, such a beautiful day.
    (Hôm nay là ngày 20 tháng 4, thật là một ngày đẹp trời.)
  2. It’s April 20th today, a lovely sunny day!
    (Hôm nay là ngày 20 tháng 4, một ngày nắng đẹp!)
  3. Today’s April 20th, and the weather is perfect.
    (Hôm nay là ngày 20 tháng 4, và thời tiết thật hoàn hảo.)
  • Ngày mưa, bão
  1. Today is July 10th, and it’s a rainy day.
    (Hôm nay là ngày 10 tháng 7, và là một ngày mưa.)
  2. It’s July 10th today, stormy weather outside.
    (Hôm nay là ngày 10 tháng 7, ngoài trời đang bão.)
  3. Today’s July 10th, with heavy rain and storms.
    (Hôm nay là ngày 10 tháng 7, mưa lớn và bão.)

Lưu ý:

lưu ý khi trả lời câu hỏi What is the date today
  • Sử dụng mạo từ đúng khi nói về ngày: dùng mạo từ xác định "the" và giới từ "of" khi nói (The 5th of May, The 20th of October).
  • Người nói có thể thêm thông tin về năm nếu cần thiết, đặc biệt khi nói về các sự kiện quan trọng.
  • Với các ngày trong tháng, cần phát âm rõ đuôi -st, -nd, -th (fourth, fifth, sixth) để tránh nhầm lẫn với số đếm thông thường.

3. Một số câu hỏi tương tự What is the date today

Ngoài câu hỏi What is the date today, người hỏi có thể có nhiều cách diễn đạt khác khi hỏi về ngày tháng như sau:

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • Do you know today’s date? (Bạn có biết hôm nay là ngày mấy không?)
  • Can you tell me the date today? (Bạn có thể cho tôi biết hôm nay là ngày mấy không?)
  • What’s today’s date? (Ngày hôm nay là ngày bao nhiêu?)
  • Could you remind me of the date today? (Bạn có thể nhắc tôi hôm nay là ngày mấy không?)
  • Is today a special day? (Hôm nay có phải là ngày đặc biệt không?)
  • What’s the day and date today? (Hôm nay là thứ mấy và ngày bao nhiêu?)
  • Which date is it today? (Hôm nay là ngày nào vậy?)
  • Is it a holiday today? (Hôm nay có phải ngày lễ không?)
  • Do you know the exact date today? (Bạn có biết chính xác hôm nay là ngày nào không?)

4. Từ vựng trả lời câu hỏi What is the date today

Để có thể diễn đạt đa dạng và linh hoạt hơn, Langmaster gửi đến bạn một số từ vựng về ngày, tháng, năm trong tiếng Anh kèm phiên âm theo bảng IPA giúp bạn trả lời tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.

4.1. Thứ trong tuần trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ Hai 

Tuesday

/ˈtjuːz.deɪ/

Thứ Ba

Wednesday

/ˈwɛnz.deɪ/

Thứ Tư

Thursday

/ˈθɜːrz.deɪ/

Thứ Năm

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ Sáu

Saturday

/ˈsæt.ər.deɪ/

Thứ Bảy

Sunday

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ Nhật

4.2. Ngày trong tháng tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

First

/fɜːrst/

Ngày mùng 1

Second

/ˈsɛk.ənd/

Ngày mùng 2

Third

/θɜːrd/

Ngày mùng 3

Fourth

/fɔːrθ/

Ngày mùng 4

Fifth

/fɪfθ/

Ngày mùng 5

Sixth

/sɪksθ/

Ngày mùng 6

Seventh

/ˈsɛv.ənθ/

Ngày mùng 7

Eighth

/eɪtθ/

Ngày mùng 8

Ninth

/naɪnθ/

Ngày mùng 9

Tenth

/tɛnθ/

Ngày mùng 10 

Eleventh

/ɪˈlɛv.ənθ/

Ngày 11

Twelfth

/twɛlfθ/

Ngày 12

Thirteenth

/ˈθɜːrˌtinθ/

Ngày 13

Fourteenth

/ˈfɔːrˌtinθ/

Ngày 14

Fifteenth

/ˈfɪfˌtinθ/

Ngày 15

Sixteenth

/ˈsɪksˌtinθ/

Ngày 16

Seventeenth

/ˈsɛv.ənˌtinθ/

Ngày 17

Eighteenth

/ˈeɪtˌtinθ/

Ngày 18

Nineteenth

/ˈnaɪnˌtinθ/

Ngày 19

Twentieth

/ˈtwɛn.iˌɛθ/

Ngày 20

Twenty-first

/ˈtwɛn.i ˌfɜːrst/

Ngày 21

Twenty-second

/ˈtwɛn.i ˌsɛk.ənd/

Ngày 22

Twenty-third

/ˈtwɛn.i ˌθɜːrd/

Ngày 23

Twenty-fourth

/ˈtwɛn.i ˌfɔːrθ/

Ngày 24

Twenty-fifth

/ˈtwɛn.i ˌfɪfθ/

Ngày 25

Twenty-sixth

/ˈtwɛn.i ˌsɪksθ/

Ngày 26

Twenty-seventh

/ˈtwɛn.i ˌsɛv.ənθ/

Ngày 27

Twenty-eighth

/ˈtwɛn.i ˌeɪtθ/

Ngày 28

Twenty-ninth

/ˈtwɛn.i ˌnaɪnθ/

Ngày 29

Thirtieth

/ˈθɜːrti.əθ/

Ngày 30

Thirty-first

/ˈθɜːrti ˌfɜːrst/

Ngày 31

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4.3. Năm trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên Âm 

Nghĩa

Nineteen ninety-nine

/ˌnaɪnˈtiːn ˌnaɪn.ti ˈnaɪn/

Năm 1999

Two thousand

/tuː ˈθaʊ.zənd/

Năm 2000

Two thousand and twenty-four

/tuː ˈθaʊ.zənd ənd ˈtwɛn.ti fɔːr/

Năm 2024

Cách đọc năm trong tiếng Anh như sau:

Các năm trước 2000:

  • Đọc thành 2 phần, mỗi phần 2 chữ số và đọc như số đếm thông thường: 1985 (Nineteen eighty-five), 1769 (Seventeen sixty-nine)
  • Với những năm tròn như 1500 hoặc 1800, bạn có thể dùng từ "hundred": Fifteen hundred hoặc Eighteen hundred.

Các năm từ 2000 đến 2009:

  • Thường đọc theo cách Two thousand cộng với phần còn lại
  • Ví dụ: 2000 (Two thousand), 2003 (Two thousand and three), 2009 (Two thousand and nine)

Các năm từ 2010 trở đi:

  • Cách 1: Đọc theo cách Two thousand and…: 2012 (Two thousand and twelve)
  • Cách 2: Đọc như số đếm bình thường, chia thành hai phần: 2012 (Twenty twelve), 2024 (Twenty twenty-four)

5. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

Có những sự khác nhau nhất định trong cách viết ngày-tháng-năm giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Chính vì vậy, tùy thuộc vào hoàn cảnh và môi trường sẽ có cách viết ngày tháng năm khác nhau trong tiếng Anh như sau:

cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

5.1. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh - Anh

  • Định dạng: ngày/tháng/năm
  • Ví dụ:
    • 25/12/2024: 25th December 2024
    • 01/01/2024: 1st January 2024
    • 14/02/2024: 14th February 2024 

5.2. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh - Mỹ

  • Định dạng: tháng/ngày/năm
  • Ví dụ:
    • 12/25/2024: December 25, 2024
    • 01/01/2024: January 1, 2024
    • 02/14/2024: February 14, 2024 (Valentine’s Day)

>>> Xem thêm: Cách viết và đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh cực chuẩn

5.3. Lưu ý chung

lưu ý chung khi viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
  • Trong văn viết, thường sử dụng dấu phẩy trước năm trong tiếng Anh - Mỹ. Ví dụ:
    • I was born on July 4, 1990. (Tôi sinh vào ngày 4 tháng 7, 1990.)
  • Cách viết năm:
    • Tiếng Anh - Anh: thường viết "the 25th of December 2024"
    • Tiếng Anh - Mỹ: có thể viết là "December 25, 2024"

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng What is the date today

Đoạn hội thoại 1: Ngữ cảnh trang trọng

A: Good morning, everyone. Before we start the meeting, does anyone know what the date is today?
(Chào buổi sáng, mọi người. Trước khi bắt đầu cuộc họp, ai biết hôm nay là ngày mấy không?)

B: Yes, today is November 5th, 2024.
(Vâng, hôm nay là ngày 5 tháng 11 năm 2024.)

A: Great! Let's review what we have prepared for today's meeting.
(Tuyệt vời! Hãy xem lại những gì ta đã chuẩn bị cho cuộc họp hôm nay.)

Đoạn hội thoại 2: Cuộc trò chuyện thường ngày

John: Hi, Sarah! I haven’t seen you in a while. What’s the date today?
(Chào, Sarah! Tôi không gặp bạn lâu rồi. Hôm nay là ngày mấy vậy?)

Sarah: Hey! Today is October 20th, which is Vietnamese Women’s Day!
(Chào! Hôm nay là ngày 20 tháng 10, ngày Phụ nữ Việt Nam đó!)

John: Oh, that’s right! We should celebrate the wonderful women in our lives.
(Ôi, đúng rồi! Ta nên chúc mừng những người phụ nữ tuyệt vời xung quanh chúng ta.)

Siêu phản xạ

What is the date today là câu hỏi rất thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết trên bạn đã nắm được cách trả lời câu hỏi, cũng như thành thạo cách đọc, cách phát âm ngày, tháng năm trong tiếng Anh.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác