Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking
Mục lục [Ẩn]
- 1. What sport do you like nghĩa là gì?
- 2. Cách trả lời What sport do you like trong tiếng Anh
- 3. Cách trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking
- 3.1. Mẫu câu trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking Part 1
- 3.2. Mẫu câu trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking Part 2
- 3.3. Mẫu câu trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking Part 3
- 5. Từ vựng trả lời câu hỏi “What sport do you like?”
Bạn đã bao giờ được hỏi câu hỏi “What sport do you like?” (Bạn thích môn thể thao nào?) trong một cuộc trò chuyện hay chưa? Nếu chưa, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay cách trả lời câu hỏi trên sao cho ấn tượng trong giao tiếp tiếng Anh nhé.
1. What sport do you like nghĩa là gì?
"What sport do you like?" có nghĩa là "Bạn thích môn thể thao nào?". Câu hỏi này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông thường, như khi làm quen, trò chuyện với bạn bè, hoặc khi tìm hiểu sở thích của người khác. Đặc biệt "What sport do you like?" còn là một chủ đề thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking Part 1, 2 và 3.
Ví dụ:
- A: What sport do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
- B: I like basketball. It’s so much fun to play with friends. (Mình thích bóng rổ. Chơi bóng rổ với bạn bè rất vui.)
Xem thêm:
2. Cách trả lời What sport do you like trong tiếng Anh
Khi được hỏi “What sport do you like?”, bạn có thể trả lời trực tiếp rằng mình thích môn thể thao nào bằng cấu trúc “ I like + Sport”. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nói thêm về lý do hay tần suất mình chơi môn thể thao đó. Dưới đây là một số cách trả lời “What sport do you like?” phổ biến trong tiếng Anh.
2.1. Trả lời ngắn gọn về môn thể thao yêu thích
I like [tên môn thể thao] |
Ví dụ:
- I like basketball. (Mình thích bóng rổ.)
- I like swimming. (Mình thích bơi lội.)
Xem thêm: Cấu trúc câu Do you like và Like
2.2. Nêu lý do bạn thích môn thể thao đó
I like [tên môn thể thao] because it’s [lý do] |
Ví dụ:
- I like soccer because it’s exciting and helps me stay fit. (Mình thích bóng đá vì nó thú vị và giúp mình giữ dáng.)
- I like yoga because it helps me relax and improve my flexibility. (Mình thích yoga vì nó giúp mình thư giãn và cải thiện sự linh hoạt.)
2.3. Nói về tần suất bạn tham gia môn thể thao đó
I like [tên môn thể thao], and I usually play it [tần suất] |
Ví dụ:
- I like badminton, and I usually play it twice a week. (Mình thích cầu lông và thường chơi hai lần một tuần.)
- I like swimming, and I go to the pool every weekend. (Mình thích bơi lội và cuối tuần nào cũng đi bơi.)
Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
2.4. Kết hợp môn thể thao yêu thích và người cùng tham gia
I like [tên môn thể thao] with [người cùng chơi] |
Ví dụ:
- I like playing tennis with my friends. (Mình thích chơi tennis với bạn bè.)
- I like going hiking with my family. (Mình thích đi leo núi với gia đình.)
Xem thêm:
- 100+ Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
- Cách trả lời 5 câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh
- Cách trả lời What do you do trong tiếng Anh
3. Cách trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking
3.1. Mẫu câu trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi 1: What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
Answer: I suppose you could say that I enjoy basketball the most. Playing basketball is not only a fantastic way for me to stay active, but it also provides an excellent opportunity to bond with my friends. I often join them for a game at the local court on weekends. It’s a great way to relieve stress after a busy week. Additionally, I appreciate how playing basketball requires teamwork and communication, which are skills.
Dịch nghĩa: Mình có thể nói rằng mình thích bóng rổ nhất. Chơi bóng rổ không chỉ là một cách tuyệt vời để mình giữ sức khỏe mà còn mang lại cơ hội tuyệt vời để gắn kết với bạn bè. Mình thường cùng họ chơi ở sân bóng địa phương vào cuối tuần. Đây là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng sau một tuần bận rộn. Thêm vào đó, mình rất trân trọng việc chơi bóng rổ đòi hỏi tinh thần đồng đội và giao tiếp, đây là những kỹ năng mà mình thấy hữu ích trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ vựng:
- Fantastic (adj): tuyệt vời
- Active (adj): năng động
- Bond (v): gắn kết
- Relieve (v): giảm bớt
- Stress (n): căng thẳng
- Teamwork (n): tinh thần đồng đội
- Communication (n): giao tiếp
Câu hỏi 2: Did you play some sports when you were young? (Bạn có chơi một số môn thể thao khi còn nhỏ không?)
Answer: Yes, absolutely! When I was younger, I actively participated in several sports, including football and tennis. I remember spending countless hours outdoors, playing with my friends in the neighborhood. Football, in particular, taught me the value of teamwork and strategy, while tennis improved my hand-eye coordination significantly. Those experiences were not only enjoyable but also crucial in shaping my character and instilling a sense of discipline in my daily routine. Looking back, I feel grateful for having had the chance to engage in various physical activities during my childhood.
Dịch nghĩa: Có, chắc chắn rồi! Khi còn nhỏ, mình đã tích cực tham gia vào nhiều môn thể thao, bao gồm bóng đá và tennis. Mình nhớ bản thân đã giành vô số giờ đồng hồ ngoài trời để chơi với bạn bè trong khu phố. Đặc biệt, bóng đá đã dạy mình giá trị của tinh thần đồng đội và các chiến lược, trong khi tennis giúp mình cải thiện đáng kể khả năng phối hợp giữa tay và mắt. Những trải nghiệm đó không chỉ thú vị mà còn rất quan trọng trong việc hình thành tính cách của mình và rèn luyện sự kỷ luật trong thói quen hàng ngày. Nhìn lại, mình cảm thấy biết ơn vì đã có cơ hội tham gia vào nhiều hoạt động thể chất khác nhau trong thời thơ ấu.
Từ vựng:
- Actively (adv): tích cực
- Participate (v): tham gia
- Outdoors (adv): ngoài trời
- Strategy (n): chiến lược
- Coordination (n): sự phối hợp
- Crucial (adj): quan trọng
- Instill (v): truyền đạt
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Câu hỏi 3: In the future, which sport would you like to try? (Trong tương lai, bạn muốn thử môn thể thao nào?)
Answer: In the future, I would really love to try rock climbing. It seems like an incredibly thrilling sport that not only tests physical strength but also mental resilience. I’ve always been fascinated by the idea of scaling heights and overcoming challenges in a natural environment. I believe that rock climbing could offer me a unique blend of adventure and personal growth. Additionally, it would be an excellent opportunity to meet new people who share the same passion for outdoor activities. I’m eager to step out of my comfort zone and embrace this challenging yet rewarding experience.
Dịch nghĩa: Trong tương lai, mình thực sự muốn thử leo núi. Nó có vẻ là một môn thể thao vô cùng kích thích, không chỉ kiểm tra sức mạnh thể chất mà còn cả sự kiên cường về tinh thần. Mình luôn bị cuốn hút bởi ý tưởng chinh phục độ cao và vượt qua thử thách trong môi trường tự nhiên. Mình tin rằng leo núi có thể mang đến cho mình một sự kết hợp độc đáo giữa cuộc phiêu lưu và sự phát triển cá nhân. Thêm vào đó, đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người mới cùng chia sẻ đam mê cho các hoạt động ngoài trời. Mình rất háo hức được bước ra khỏi vùng an toàn của mình và đón nhận trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích này.
Từ vựng:
- Thrilling (adj): hồi hộp
- Resilience (n): sự kiên cường
- Fascinated (adj): bị cuốn hút
- Scaling (v): chinh phục
- Overcoming (v): vượt qua
- Blend (n): sự kết hợp
- Adventure (n): cuộc phiêu lưu
- Personal growth (n): sự phát triển cá nhân
- Eager (adj): háo hức
Câu hỏi 4: Are you an avid sports fan? (Bạn có phải là một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt không?)
Answer: Yes, I would say that I am an avid sports fan. I follow a variety of sports, but my heart truly lies with football and basketball. I love watching games on television, especially during major tournaments like the World Cup or the NBA playoffs. The excitement of seeing my favorite teams compete is simply exhilarating. Not only do I enjoy watching, but I also attend live matches whenever I can, as the atmosphere in the stadium is electrifying. Being a sports fan allows me to connect with others who share my enthusiasm, making it a significant part of my social life. It also serves as a great escape from the pressures of daily life.
Dịch nghĩa: Có, mình sẽ nói rằng mình là một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt. Mình theo dõi nhiều môn thể thao, nhưng trái tim mình thực sự thuộc về bóng đá và bóng rổ. Mình thích xem các trận đấu trên TV, đặc biệt là trong các giải đấu lớn như World Cup hay vòng playoff NBA. Sự hồi hộp khi thấy các đội bóng yêu thích của mình thi đấu thật sự rất thú vị. Không chỉ thích xem, mà mình cũng tham dự các trận đấu trực tiếp bất cứ khi nào có thể, vì bầu không khí trong sân vận động thật sự rất sôi động. Là một người hâm mộ thể thao cho phép mình kết nối với những người khác cùng chia sẻ đam mê, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong đời sống xã hội của mình. Nó cũng giúp mình giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng:
- Avid (adj): cuồng nhiệt
- Variety (n): đa dạng
- Tournament (n): giải đấu
- Exhilarating (adj): thú vị, hứng khởi
- Atmosphere (n): bầu không khí
- Electrifying (adj): sôi động
- Enthusiasm (n): sự nhiệt tình
- Escape (v): thoát khỏi
Câu hỏi 5: Do you think it is important to play a sport? (Bạn có nghĩ rằng việc chơi thể thao là quan trọng không?)
Answer: I believe that playing a sport is important. Engaging in sports not only keeps us physically fit but also helps to improve our mental health. For instance, participating in team sports fosters teamwork and communication skills, which are valuable in everyday life. Additionally, playing sports can serve as a great way to relieve stress after a long day. Overall, I think that making time for sports can contribute significantly to a balanced and healthy lifestyle.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng việc chơi thể thao là quan trọng. Tham gia thể thao không chỉ giúp chúng ta giữ gìn sức khỏe thể chất mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần. Ví dụ, tham gia các môn thể thao đồng đội giúp phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp, những điều này rất có giá trị trong cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, chơi thể thao có thể là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng sau một ngày dài. Nhìn chung, tôi nghĩ rằng việc dành thời gian cho thể thao có thể đóng góp đáng kể vào một lối sống cân bằng và lành mạnh.
Từ vựng:
- Engaging (adj) - Tham gia
- Physical fitness (n) - Sức khỏe thể chất
- Mental health (n) - Sức khỏe tinh thần
- Contribute (v) - Đóng góp
- Balanced (adj) - Cân bằng
- Healthy lifestyle (n) - Lối sống lành mạnh
Một số mẫu câu hỏi khác:
- Do you believe that participating in sports is important?
(Bạn có tin rằng việc tham gia thể thao là quan trọng không?) - In the future, which sport would you like to try?
(Trong tương lai, bạn muốn thử môn thể thao nào?) - Do you enjoy watching sports on television?
(Bạn có thích xem thể thao trên truyền hình không?) - With whom do you like to watch sporting events?
(Bạn thích xem các sự kiện thể thao với ai?) - Which sports are you fond of?
(Bạn thích môn thể thao nào?) - Is there a need for students to do more exercise?
(Có cần thiết cho học sinh phải tập thể dục nhiều hơn không?)
3.2. Mẫu câu trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Talk about your favorite sport
You should say:
- What is the sport?
- How did you first know about it?
- How often do you practice it?
- Explain why it is your favorite sport.
Answer: My favorite sport is badminton. I first learned about it when I was in primary school, as my PE teacher introduced the game during our physical education classes. Since then, I have developed a deep passion for it. I try to practice badminton at least three times a week, either by playing with friends at the local court or joining a community club where I can meet other enthusiasts.
What I love most about badminton is its fast-paced nature. The game requires agility, quick reflexes, and strategic thinking, which makes it both challenging and enjoyable. I also appreciate how badminton can be played both competitively and casually, making it accessible for everyone, regardless of skill level. Furthermore, it’s a fantastic way to stay fit, improve my coordination, and relieve stress after a long day at work. Overall, badminton is not just a sport to me; it’s a way to connect with friends, stay healthy, and have fun."
Dịch nghĩa: Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. Tôi biết đến môn này lần đầu khi còn học tiểu học, nhờ thầy giáo thể dục giới thiệu trong các tiết học thể chất. Từ đó, tôi dần phát triển niềm đam mê sâu sắc với cầu lông. Tôi cố gắng tập luyện ít nhất ba lần mỗi tuần, hoặc chơi cùng bạn bè ở sân gần nhà, hoặc tham gia câu lạc bộ địa phương để gặp gỡ những người cùng sở thích.
Điều tôi thích nhất ở cầu lông là nhịp độ nhanh của nó. Môn thể thao này đòi hỏi sự nhanh nhẹn, phản xạ tốt và khả năng tư duy chiến thuật, điều đó khiến cho cầu lông vừa thử thách vừa thú vị. Tôi cũng rất thích việc cầu lông có thể chơi cả ở mức độ cạnh tranh và thư giãn, phù hợp với mọi người, bất kể trình độ như thế nào. Hơn nữa, đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng, cải thiện khả năng phối hợp, và giảm căng thẳng sau một ngày dài làm việc. Với tôi, cầu lông không chỉ là một môn thể thao; đó còn là cách để kết nối với bạn bè, giữ gìn sức khỏe và tận hưởng niềm vui.
Từ vựng:
- Passion (n) - Đam mê
- Agility (n) - Sự nhanh nhẹn
- Quick reflexes (noun phrase) - Phản xạ nhanh
- Strategic thinking (noun phrase) - Tư duy chiến lược
- Relieve stress (verb phrase) - Giảm căng thẳng
3.3. Mẫu câu trả lời What sport do you like trong IELTS Speaking Part 3
Câu hỏi 1: Do you think children get enough exercise these days? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em ngày nay có đủ vận động không?)
Answer: Sadly, I have to admit that children these days, especially those from crowded cities, are way less physically active than others. The usual reason given is that modern parents often let their kids spend most of their time glued to the screen, playing computer games or watching too much TV. That is not completely wrong, yet I think that the lack of safe open space should be the chief cause. When most open spaces have disappeared in favor of the concrete jungles where we are breathing in, city kids are left with nothing but their own devices, literally and figuratively. Compared to those who live in the countryside with plenty of space available, these urban kids have sadly had their wings clipped, and this would one way or another affect their development, not in a positive way.
Dịch nghĩa: Thật đáng buồn, tôi phải thừa nhận rằng trẻ em ngày nay, đặc biệt là những trẻ sống ở thành phố đông đúc, ít vận động hơn nhiều so với những trẻ khác. Lý do thường được đưa ra là cha mẹ hiện đại thường để con cái của họ dành phần lớn thời gian dán mắt vào màn hình, chơi trò chơi điện tử hoặc xem quá nhiều tivi. Điều này không hoàn toàn sai, nhưng tôi nghĩ rằng sự thiếu không gian mở an toàn mới là nguyên nhân chính. Khi hầu hết các không gian mở đã biến mất để nhường chỗ cho những tòa nhà bê tông mà chúng ta đang sống, trẻ em thành phố gần như không còn lựa chọn nào khác ngoài thiết bị điện tử, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. So với những trẻ sống ở nông thôn với nhiều không gian, trẻ em đô thị thật sự đã bị tước đi sự tự do, và điều này sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng, không theo cách tích cực.
Từ vựng:
- Physically active (adj) - Năng động về thể chất
- Glue to the screen (verb phrase) - Dán mắt vào màn hình
- Concrete jungles (noun phrase) - Khu rừng bê tông
- Development (n) - Sự phát triển
Câu hỏi 2: Do you agree that sports stars earn too much money? (Bạn có đồng ý rằng các ngôi sao thể thao kiếm quá nhiều tiền không?)
Answer: I think that professional athletes are the elites within their profession, just as top-tier actors are in the movie business, so obviously they deserve to earn their multi-million dollar salaries. Some may say that these sportspeople aren’t the best in the business, but in my point of view, that’s exactly what they are, given the grueling process of competition and elimination they have to go through. In fact, it is nothing but their resilience and years of hard work that can secure them a place in the semi-finals, not to mention winning a medal back to their country.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng các vận động viên chuyên nghiệp là những người xuất sắc trong lĩnh vực của họ, giống như những diễn viên hàng đầu trong ngành điện ảnh, vì vậy rõ ràng họ xứng đáng nhận được mức lương hàng triệu đô la. Một số người có thể nói rằng những người chơi thể thao này không phải là tốt nhất trong lĩnh vực của họ, nhưng theo quan điểm của tôi, họ chính là những người xuất sắc nhất, bởi họ phải trải qua quá trình thi đấu và cạnh tranh khắc nghiệt. Thực tế, chính sự kiên trì và nhiều năm nỗ lực của họ mới có thể giúp họ giành được một suất vào vòng bán kết, chưa kể đến việc mang về một huy chương cho đất nước của mình.
Từ vựng:
- Elites (n) - Nhóm người ưu tú
- Grueling (adj) - Khắc nghiệt
- Resilience (n) - Sự kiên trì
- Semi-finals (n) - Vòng bán kết
Câu hỏi 3: Why do you think playing sports is important? (Tại sao bạn nghĩ rằng việc chơi thể thao là quan trọng?)
Answer: Probably the best explanation for the essence of sports in our lives is the mind-blowing medical advantages it offers. Needless to say, with proper nutritional background, regular sports practice helps us to achieve physical fitness, which can be considered a foundation for mental well-being. In fact, sport is a powerful ally of our immune system, which means the more we engage in sports, the less likely we are to get sick. Also, I think that sports have magically filled our lives with zest as they can help battle negative feelings, enhance concentration levels, and boost self-confidence. Obviously, through participation in sports, our overall wellness is promoted, and that is what makes life worthwhile.
Dịch nghĩa: Có lẽ lời giải thích tốt nhất cho vai trò của thể thao trong cuộc sống của chúng ta là những lợi ích sức khỏe bất ngờ mà nó mang lại. Không cần phải nói, với chế độ dinh dưỡng hợp lý, việc tập thể dục thường xuyên giúp chúng ta đạt được thể lực, điều này có thể được coi là nền tảng cho sức khỏe tinh thần. Trên thực tế, thể thao là một “đồng minh” mạnh mẽ của hệ thống miễn dịch, có nghĩa là càng tham gia thể thao nhiều, chúng ta càng ít khả năng bị bệnh. Hơn nữa, tôi nghĩ rằng thể thao đã kỳ diệu lấp đầy cuộc sống của chúng ta với niềm vui vì nó có thể giúp chống lại cảm giác tiêu cực, nâng cao mức độ tập trung và tăng cường sự tự tin. Rõ ràng, qua việc tham gia thể thao, sức khỏe tổng thể của chúng ta được thúc đẩy, và đó chính là điều làm cho cuộc sống trở nên xứng đáng.
Từ vựng:
- Mind-blowing (adj) - Làm bất ngờ
- Nutritional (adj) - Liên quan đến dinh dưỡng
- Immune system (n) - Hệ thống miễn dịch
- Wellness (n) - Sức khỏe tổng thể
5. Từ vựng trả lời câu hỏi “What sport do you like?”
Để có thể trả lời câu hỏi “What sport do you like?” một cách tự tin và gây ấn tượng với người nghe, bạn hãy tham khảo những từ vựng về các môn thể thao, các hoạt động và tính từ mô tả dưới đây nhé.
5.1. Từ vựng các môn thể thao phổ biến
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Phiên âm |
Ví dụ |
Football |
Bóng đá |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
I love watching football matches. (Tôi thích xem các trận bóng đá.) |
Basketball |
Bóng rổ |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Basketball is popular in the USA. (Bóng rổ rất phổ biến ở Mỹ.) |
Tennis |
Quần vợt |
/ˈtɛn.ɪs/ |
I enjoy playing tennis with friends. (Tôi thích chơi quần vợt với bạn bè.) |
Swimming |
Bơi |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
Swimming is great for fitness. (Bơi là môn thể thao tốt cho sức khỏe.) |
Running |
Chạy |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Running helps me relieve stress. (Chạy bộ giúp tôi giảm căng thẳng.) |
Cycling |
Đạp xe |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
I often go cycling on weekends. (Tôi thường đi đạp xe vào cuối tuần.) |
Volleyball |
Bóng chuyền |
/ˈvɒl.i.bɔɪl/ |
Volleyball is played on the beach. (Bóng chuyền thường được chơi trên bãi biển.) |
Badminton |
Cầu lông |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
I play badminton with my family. (Tôi chơi cầu lông với gia đình.) |
Baseball |
Bóng chày |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
Baseball requires good teamwork. (Bóng chày đòi hỏi sự hợp tác tốt.) |
Golf |
Golf |
/ɡɒlf/ |
I like to relax by playing golf. (Tôi thích thư giãn bằng cách chơi golf.) |
Rugby |
Bóng bầu dục |
/ˈrʌɡ.bi/ |
Rugby is a physically demanding sport. (Bóng bầu dục là môn thể thao đòi hỏi thể lực.) |
Table Tennis |
Bóng bàn |
/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/ |
Table tennis is exciting. (Bóng bàn rất thú vị.) |
Surfing |
Lướt sóng |
/ˈsɜː.fɪŋ/ |
Surfing is popular in coastal areas. (Lướt sóng rất phổ biến ở các khu vực ven biển.) |
Gymnastics |
Thể dục dụng cụ |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Gymnastics requires flexibility. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi sự dẻo dai.) |
Skiing |
Trượt tuyết |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
Skiing is a fun winter activity. (Trượt tuyết là một hoạt động thú vị trong mùa đông.) |
Skateboarding |
Trượt ván |
/ˈskeɪt.bɔːrd.ɪŋ/ |
Skateboarding is popular among teenagers. (Trượt ván rất phổ biến trong giới trẻ.) |
Horse Riding |
Cưỡi ngựa |
/hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/ |
Horse riding requires a lot of practice. (Cưỡi ngựa đòi hỏi nhiều sự luyện tập.) |
Rock Climbing |
Leo núi |
/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/ |
Rock climbing is an adventurous sport. (Leo núi là một môn thể thao mạo hiểm.) |
5.2. Động từ mô tả hoạt động thể thao
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Phiên âm |
Ví dụ |
Play |
Chơi |
/pleɪ/ |
I love to play basketball with friends. (Tôi thích chơi bóng rổ với bạn bè.) |
Practice |
Luyện tập |
/ˈpræk.tɪs/ |
She practices badminton every day. (Cô ấy luyện tập cầu lông mỗi ngày.) |
Watch |
Xem |
/wɒtʃ/ |
We often watch football matches together. (Chúng tôi thường xem các trận bóng đá cùng nhau.) |
Train |
Luyện tập |
/treɪn/ |
Athletes train hard for competitions. (Các vận động viên tập luyện chăm chỉ cho các cuộc thi.) |
Compete |
Thi đấu |
/kəmˈpiːt/ |
They compete in various tournaments. (Họ thi đấu trong nhiều giải đấu khác nhau.) |
Run |
Chạy |
/rʌn/ |
I like to run in the park every evening. (Tôi thích chạy trong công viên mỗi tối.) |
Swim |
Bơi lội |
/swɪm/ |
He learned to swim at an early age. (Anh ấy học bơi từ khi còn nhỏ.) |
Cycle |
Đạp |
/ˈsaɪ.kəl/ |
She likes to cycle around the city. (Cô ấy thích đạp xe quanh thành phố.) |
Jump |
Nhảy |
/dʒʌmp/ |
The athlete can jump very high. (Vận động viên có thể nhảy rất cao.) |
Kick |
Đá |
/kɪk/ |
He can kick the ball very far. (Anh ấy có thể đá bóng rất xa.) |
Score |
Ghi điểm |
/skɔːr/ |
They need to score more points to win. (Họ cần ghi nhiều điểm hơn để chiến thắng.) |
Serve |
Phát bóng |
/sɜːrv/ |
She can serve the ball very well in tennis. (Cô ấy có thể phát bóng tennis rất tốt.) |
Encourage |
Khuyến khích |
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ |
Coaches encourage their players to improve. (Huấn luyện viên khuyến khích cầu thủ của họ cải thiện.) |
Join |
Tham gia |
/dʒɔɪn/ |
I want to join a sports club. (Tôi muốn tham gia một câu lạc bộ thể thao.) |
Challenge |
Thử thách/ thách thức |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
I love to challenge myself in new sports. (Tôi thích thử thách bản thân với các môn thể thao mới.) |
Xem thêm: 100 Động từ thường gặp trong giao tiếp
5.3. Tính từ mô tả hoạt động thể thao
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Phiên âm |
Ví dụ |
Enjoyable |
Thú vị |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
Tennis is an enjoyable sport. (Tennis là một môn thể thao thú vị.) |
Inspiring |
Truyền cảm hứng |
/ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ |
Watching the Olympics is very inspiring. (Xem Thế vận hội rất truyền cảm hứng.) |
Fast-paced |
Nhanh |
/fæst peɪst/ |
Basketball is a fast-paced sport. (Bóng rổ là môn thể thao có nhịp độ nhanh) |
Team-oriented |
Hướng về đội nhóm |
/tiːm ˈɔːr.ɪ.ən.tɪd/ |
Football is a team-oriented sport. (Bóng đá là một môn thể thao hướng về đội nhóm.) |
Active |
Năng động |
/ˈæk.tɪv/ |
Staying active is important for health. (Giữ cho cơ thể năng động là quan trọng cho sức khỏe.) |
Skillful |
Khéo léo |
/ˈskɪl.fəl/ |
He is a skillful player on the field. (Anh ấy là một cầu thủ khéo léo trên sân.) |
Motivating |
Thúc đẩy |
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪŋ/ |
Coaches provide motivating support. (Các huấn luyện viên cung cấp sự hỗ trợ khích lệ tinh thần.) |
Fun-loving |
Yêu thích và vui tươi |
/ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/ |
She has a fun-loving attitude towards sports. (Cô ấy có một thái độ yêu thích và vui tươi khi tham gia thể thao.) |
Enthusiastic |
Hăng hái |
/ɪnˈθjuː.zi.æstɪk/ |
The fans were enthusiastic during the game. (Cổ động viên rất hăng hái trong suốt trận đấu.) |
Determined |
Quyết tâm |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
The athlete was determined to win. (Vận động viên rất quyết tâm để giành chiến thắng.) |
Supportive |
Hỗ trợ |
/səˈpɔːrtɪv/ |
A supportive team environment is crucial. (Một môi trường đội nhóm hỗ trợ là rất quan trọng.) |
Dynamic |
Năng động |
/daɪˈnæmɪk/ |
The dynamic nature of the sport keeps it exciting. (Tính năng động của môn thể thao khiến nó trở nên thú vị.) |
Strategic |
Chiến lược |
/strəˈtiː.dʒɪk/ |
Playing chess is a strategic sport. (Chơi cờ vua là một môn thể thao chiến lược.) |
Resilient |
Kiên cường |
/rɪˈzɪl.jənt/ |
Athletes must be resilient to overcome challenges. (Các vận động viên phải kiên cường để vượt qua thử thách.) |
Cooperative |
Hợp tác |
/koʊˈɒp.ər.ə.tɪv/ |
Team sports are often cooperative. (Các môn thể thao đồng đội thường mang tính hợp tác.) |
Engaging |
Lôi cuốn |
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ |
The engaging nature of sports attracts many people. (Tính chất lôi cuốn của thể thao thu hút nhiều người.) |
Competitive |
Cạnh tranh |
/kəmˈpɛtɪtɪv/ |
His competitive spirit drives him to improve. (Tâm lý cạnh tranh của anh ấy thúc đẩy anh ấy cải thiện.) |
5.4. Một số thành ngữ tiếng Anh về thể thao
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Get the ball rolling |
Bắt đầu một hoạt động hay sự kiện |
Let's get the ball rolling on this project! (Hãy bắt đầu dự án này nào!) |
Hit it out of the park |
Thành công vượt bậc |
Her presentation was amazing; she hit it out of the park! (Bài thuyết trình của cô ấy thật tuyệt; cô ấy đã thành công vượt bậc!) |
Throw in the towel |
Bỏ cuộc, đầu hàng |
After several attempts to fix the car, I finally threw in the towel. (Sau nhiều lần cố gắng sửa chiếc xe, tôi cuối cùng đã bỏ cuộc.) |
Jump on the bandwagon |
Tham gia vào một trào lưu phổ biến |
Many people are jumping on the bandwagon and starting to eat healthy. (Nhiều người đang tham gia vào trào lưu và bắt đầu ăn uống lành mạnh.) |
Keep your eye on the ball |
Tập trung vào mục tiêu, không để mất tập trung |
In business, it's essential to keep your eye on the ball. (Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải tập trung vào mục tiêu.) |
Playing hardball |
Hành động quyết liệt, không nhân nhượng |
The company is playing hardball in negotiations to secure the best deal. (Công ty đang hành động quyết liệt trong các cuộc đàm phán để đảm bảo thỏa thuận tốt nhất.) |
Take a rain check |
Hoãn lại một kế hoạch hoặc lời mời |
I can't make it to the game tonight, but can I take a rain check? (Tôi không thể đến trận đấu tối nay, nhưng tôi có thể hoãn lại được không?) |
On the ball |
Nhanh nhẹn, thông minh |
You really need to be on the ball if you want to succeed in this business. (Bạn thực sự cần phải nhanh nhẹn nếu muốn thành công trong kinh doanh này.) |
Call the shots |
Làm người ra quyết định |
In our team, Sarah calls the shots. (Trong đội của chúng tôi, Sarah là người đưa ra quyết định.) |
Bend over backward |
Cố gắng hết sức để giúp đỡ |
The staff bent over backward to make sure the event went smoothly. (Nhân viên đã cố gắng hết sức để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.) |
Xem thêm:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những cách trả lời câu hỏi “What sport do you like?” giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện và phần thi IELTS Speaking. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!