What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Mục lục [Ẩn]
- 1. What is your major là gì?
- 2. Cách trả lời câu hỏi What is your major
- 3. Mẫu câu trả lời What is your major trong IELTS Speaking
- 4. Từ vựng trả lời câu hỏi What is your major
- 4.1. Từ vựng về các chuyên ngành
- 4.2. Từ vựng về học hàm, học vị
- 4.3. Động từ thể hiện việc theo đuổi một ngành nào đó
- 5. Thành ngữ về học tập trong tiếng Anh
- 6. Các câu hỏi tương tự What is your major trong IELTS Speaking
Chủ đề Study/Work, đặc biệt là câu hỏi What is your major, thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Trong bài viết sau đây, Langmaster sẽ gợi ý cho bạn cách trả lời câu hỏi What is your major chính xác nhất, giúp bạn tự tin giành trọn điểm trong bài thi nói IELTS.
1. What is your major là gì?
Câu hỏi “What is your major?” dùng để hỏi về chuyên ngành mà ai đó đang theo học. Đây không chỉ là câu hỏi trong giao tiếp thông thường mà còn thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 1.
Ví dụ: What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)
→ I’m majoring in Marketing. (Tôi học chuyên ngành Marketing.)
Ngoài “major”, một số từ và cụm từ khác cũng được dùng để diễn đạt “chuyên ngành” như:
- Field of study: Lĩnh vực học tập
- Specialization: Chuyên ngành
- Discipline: Ngành học
2. Cách trả lời câu hỏi What is your major
Về cơ bản, các câu hỏi trong Part 1 chỉ như giao tiếp xã giao bình thường, nên bạn không cần trả lời quá dài. Hãy trả lời khoảng 2-3 câu, bao gồm các ý chính sau: Ngành học của bạn, lý do bạn lựa chọn ngành học đó hoặc điểm thú vị của ngành học.
Nói về ngành học của bạn:
- I’m majoring in Marketing. It’s a field that allows me to understand consumer behavior and business strategies. (Tôi học chuyên ngành Marketing. Đây là lĩnh vực giúp tôi hiểu về hành vi tiêu dùng và chiến lược kinh doanh.)
- My major is Computer Science. I’ve always enjoyed working with technology and coding. (Chuyên ngành của tôi là Khoa học Máy tính. Tôi luôn thích làm việc với công nghệ và viết mã lập trình.)
- I’m studying Environmental Science. I find it fascinating to learn about ecosystems and sustainability. (Tôi học Khoa học Môi trường. Tôi thấy rất thú vị khi được học về hệ sinh thái và sự bền vững.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Lý do bạn lựa chọn ngành học:
- I chose Marketing because I enjoy creativity and analyzing trends on social media, which are both essential in this field. (Tôi chọn Marketing vì tôi thích sáng tạo và phân tích các xu hướng trên mạng xã hội, cả hai đều rất quan trọng trong lĩnh vực này.)
- I decided on Computer Science because I wanted to develop solutions that can improve people’s lives. (Tôi chọn Khoa học Máy tính vì tôi muốn phát triển các giải pháp giúp cải thiện cuộc sống của mọi người.)
- Environmental Science appealed to me as I’ve always been passionate about protecting nature. (Khoa học Môi trường hấp dẫn tôi vì tôi luôn có niềm đam mê bảo vệ thiên nhiên.)
Những điểm thú vị của ngành học:
- One interesting aspect of Marketing is how it combines psychology with creativity to attract customers. (Một điểm thú vị của Marketing là sự kết hợp giữa tâm lý học và sự sáng tạo để thu hút khách hàng.)
- In Computer Science, I love how every problem can be solved with a logical approach, which keeps me engaged. (Trong ngành Khoa học Máy tính, tôi thích cách mọi vấn đề đều có thể giải quyết một cách logic, điều này khiến tôi luôn bị cuốn hút.)
- Environmental Science is fascinating because I get to study real-world issues like climate change and biodiversity. (Khoa học Môi trường rất hấp dẫn vì tôi có cơ hội nghiên cứu các vấn đề thực tế như biến đổi khí hậu và sự đa dạng sinh học.)
>>> Xem thêm:
- Cách trả lời What is your name đúng chuẩn người bản xứ
- Cách trả lời How old are you chuẩn và bộ từ vựng về tuổi tác
3. Mẫu câu trả lời What is your major trong IELTS Speaking
Như đã đề cập trước đó, câu hỏi What is your major thường xuất hiện ở ngay Part 1 trong phần thi IELTS Speaking, vì vậy việc gây ấn tượng ban đầu là rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo một số câu trả lời cho bài thi IELTS Speaking sau đây để có thể áp dụng vào phần thi của mình.
Câu trả lời mẫu 1
I’m majoring in Psychology. I’ve always been fascinated by how the human mind works and how people interact with each other. I believe this knowledge will help me understand people better and work effectively in my future career.
(Tôi học chuyên ngành Tâm lý học. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách hoạt động của tâm trí con người và cách mọi người tương tác với nhau. Tôi tin rằng kiến thức này sẽ giúp tôi hiểu rõ hơn về con người và làm việc hiệu quả trong sự nghiệp tương lai của mình.)
Câu trả lời mẫu 2
My major is International Business. I chose it because I’m interested in learning how global markets operate and the factors that influence trade between countries. This major also opens up opportunities for me to work abroad.
(Chuyên ngành của tôi là Kinh doanh Quốc tế. Tôi chọn ngành này vì tôi thích tìm hiểu về cách các thị trường toàn cầu hoạt động và những yếu tố ảnh hưởng đến thương mại giữa các quốc gia. Ngành này cũng mở ra cho tôi cơ hội làm việc ở nước ngoài.)
Câu trả lời mẫu 3
I study Environmental Science. I chose this major because I’m passionate about protecting the environment and finding sustainable solutions to real-world issues. It’s a challenging field, but it’s rewarding to know that my work can make a positive impact.
(Tôi học chuyên ngành Khoa học Môi trường. Tôi chọn ngành này vì tôi có niềm đam mê bảo vệ môi trường và tìm kiếm các giải pháp bền vững cho các vấn đề thực tế. Đây là một lĩnh vực đầy thử thách, nhưng thật tuyệt vời khi biết rằng công việc của mình có thể mang lại tác động tích cực.)
>>> Xem thêm: Cách trả lời What is your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp
4. Từ vựng trả lời câu hỏi What is your major
4.1. Từ vựng về các chuyên ngành
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Economics |
/ˌiːkəˈnɒmɪks |
Kinh tế học |
Engineering |
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật |
Medicine |
/ˈmedɪsɪn/ |
Y học |
Law |
/lɔː/ |
Luật |
Psychology |
/saɪˈkɒlədʒi/ |
Tâm lý học |
Environmental Science |
/ɪnˌvaɪərənˈmentl ˈsaɪəns/ |
Khoa học môi trường |
Marketing |
/ˈmɑːkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị |
4.2. Từ vựng về học hàm, học vị
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bachelor’s degree |
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ |
Bằng cử nhân |
Master’s degree |
/ˈmɑːstərz dɪˈɡriː/ |
Bằng thạc sĩ |
Doctorate (PhD) |
/ˈdɒktərət (piː eɪtʃ diː)/ |
Bằng tiến sĩ |
Undergraduate |
/ˌʌndəˈɡrædʒuət/ |
Sinh viên đại học |
Postgraduate |
/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ |
Sau đại học |
4.3. Động từ thể hiện việc theo đuổi một ngành nào đó
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pursue a degree in… |
/pəˈsjuː ə dɪˈɡriː ɪn…/ |
Theo đuổi bằng cấp trong lĩnh vực… |
Specialize in… |
/ˈspeʃəlaɪz ɪn…/ |
Chuyên về… |
Take up a major in… |
/teɪk ʌp ə ˈmeɪdʒər ɪn…/ |
Chọn học chuyên ngành… |
>>> Xem thêm:
5. Thành ngữ về học tập trong tiếng Anh
Ngoài cách trả lời câu hỏi What is your major, Langmaster gửi đến bạn một số thành ngữ về học tập thú vị trong tiếng Anh giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
- Hit the books – Bắt đầu học chăm chỉ.
Ví dụ: I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai, vì vậy tối nay tôi cần học tập chăm chỉ) - Learn the ropes – Học cách làm một việc gì đó.
Ví dụ: I’m new at this job, so I’m still learning the ropes. (Tôi mới vào nghề này nên vẫn đang học hỏi kinh nghiệm.) - Burn the midnight oil – Thức khuya học bài.
Ví dụ: He burned the midnight oil to finish his project. (Anh ấy đã thức khuya để hoàn thành dự án của mình) - Pass with flying colors – Đạt thành tích xuất sắc.
Ví dụ: She passed her exams with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.) - Pull an all-nighter – Thức trắng đêm để học hoặc làm việc.
Ví dụ: I pulled an all-nighter to get my assignment done. (Tôi đã thức trắng đêm để hoàn thành bài tập.) - Make the grade – Đạt tiêu chuẩn.
Ví dụ: If you want to be in the top class, you have to make the grade. (Nếu bạn muốn đạt hạng nhất, bạn phải đạt tiêu chuẩn) - Put one’s thinking cap on – Suy nghĩ nghiêm túc về vấn đề nào đó.
Ví dụ: Let’s put our thinking caps on and solve this problem. (Chúng ta hãy cùng suy nghĩ và giải quyết vấn đề này.) - Know something inside out – Biết rất rõ về điều gì đó.
Ví dụ: He knows the subject inside out. (Anh ấy hiểu rõ vấn đề này.) - Hit the nail on the head – Nói hoặc làm đúng trọng tâm.
Ví dụ: You hit the nail on the head with that answer. (Bạn đã trả lời đúng trọng tâm vấn đề.)
>>> Xem thêm: 100+ Thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
6. Các câu hỏi tương tự What is your major trong IELTS Speaking
Sau đây là một số câu hỏi tương tự What is your major thường xuất hiện trong IELTS Speaking và mẫu trả lời để bạn học có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi của mình.
- What subject are you studying? (Bạn đang học ngành gì?)
I am studying Computer Science at university. I find it fascinating because technology is constantly evolving.
(Tôi đang học ngành Khoa học Máy tính ở trường đại học. Tôi thấy nó rất hấp dẫn vì công nghệ liên tục phát triển.)
- Why did you choose this major? (Tại sao bạn chọn ngành này?)
I chose this major because I have always been interested in technology and how it impacts our lives. I believe that studying this field will provide me with many career opportunities.
(Tôi chọn ngành này vì tôi luôn quan tâm đến công nghệ và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Tôi tin rằng việc học trong lĩnh vực này sẽ mang lại cho tôi nhiều cơ hội nghề nghiệp.)
- What do you like most about your studies? (Bạn thích điều gì nhất về việc học của mình?)
What I like most about my studies is the practical application of the concepts I learn. Working on projects and collaborating with my classmates makes the learning process enjoyable.
(Điều tôi thích nhất về việc học của mình là được ứng dụng thực tế những lý thuyết mà tôi học được. Làm việc trên các dự án và hợp tác với bạn cùng lớp khiến quá trình học tập trở nên thú vị.)
- Are there any challenges you face in your studies? (Bạn có gặp khó khăn nào trong việc học không?)
Yes, one of the challenges I face is managing my time effectively, especially when there are many assignments due at once. However, I try to stay organized and prioritize my tasks.
(Có, một trong những thách thức tôi gặp phải là quản lý thời gian hiệu quả, đặc biệt là khi có nhiều bài tập phải nộp cùng một lúc. Tuy nhiên, tôi cố gắng giữ tổ chức và ưu tiên các nhiệm vụ của mình.)
- What are your career goals after graduation? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?)
After graduation, I hope to work as a software developer. My goal is to develop innovative applications that can help solve real-world problems.
(Sau khi tốt nghiệp, tôi hy vọng sẽ làm việc như một lập trình viên phần mềm. Mục tiêu của tôi là phát triển các ứng dụng sáng tạo có thể giúp giải quyết các vấn đề trong thế giới thực.)
- How do you think your major will help you in the future? (Bạn nghĩ rằng ngành học của bạn sẽ giúp gì cho bạn trong tương lai?)
I believe that my major will help me in the future by providing me with the technical skills and knowledge necessary to succeed in a rapidly changing job market. Additionally, it will help me build a strong professional network.
(Tôi tin rằng ngành học của tôi sẽ giúp tôi trong tương lai bằng cách cung cấp cho tôi các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật cần thiết để thành công trong thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng. Hơn nữa, nó sẽ giúp tôi xây dựng một mạng lưới chuyên nghiệp vững mạnh.)
Trên đây là toàn bộ nội dung về cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh và một số từ vựng liên quan đến ngành học. Hy vọng rằng qua các ví dụ và các câu trả lời mẫu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường học thuật và khi tham gia vào kỳ thi IELTS.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!