How was your day là gì? Cách trả lời phổ biến khi giao tiếp
Mục lục [Ẩn]
- 1. How was your day là gì?
- 2. Những cách trả lời How was your day
- 3. Mẹo trả lời câu hỏi “How was your day” hay hơn
- 3.1. Dùng ngữ điệu phù hợp
- 3.2. Trả lời đúng ngữ cảnh
- 3.3. Trả lời cụ thể, chính xác
- 3.4. Giữ thái độ tích cực
- 4. Cách trả lời How was your day nên tránh
- 5. Một số câu hỏi liên quan để mở rộng cuộc trò chuyện
- 6. Câu hỏi tương tự How was your day
Bạn có bao giờ được hỏi "How was your day?" nhưng không biết cách trả lời sao cho tự nhiên và ấn tượng? Vậy thì bài viết này Langmaster sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “How was your day?” một cách sáng tạo và phù hợp nhất trong mọi tình huống giao tiếp.
1. How was your day là gì?
"How was your day?" có nghĩa là "Ngày hôm nay của bạn thế nào?". Đây là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, được dùng để chào hỏi và mở đầu cuộc trò chuyện. Câu hỏi này không chỉ giúp người hỏi thể hiện sự quan tâm đối với người nghe mà còn tạo ra sự kết nối và mong muốn lắng nghe những câu chuyện hoặc cảm xúc của người được hỏi.
Ví dụ:
- A: Hey! How was your day? (Chào! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- B: It was pretty good, thanks! I got a lot done at work and even had time to catch up with a friend. (Cũng khá ổn, cảm ơn! Mình đã làm được khá nhiều việc ở công ty và thậm chí còn có thời gian gặp một người bạn.) How about you? (Còn bạn thì sao?).
- A: Mine was okay. It was a bit busy, but I managed to finish everything on my list. (Ngày của mình cũng ổn. Hơi bận một chút, nhưng mình đã hoàn thành hết mọi việc trong danh sách.)
2. Những cách trả lời How was your day
2.1. Trả lời tổng quan
Khi được hỏi “How was your day?” bạn có thể trả lời một cách tổng quan, cung cấp thông tin ngắn gọn về các trải nghiệm trong ngày của mình. Hãy thử những câu dưới đây:
Câu trả lời |
Dịch nghĩa |
It was great! |
Tuyệt vời lắm |
Very productive. |
Rất năng suất nhé! |
It was fine. |
Cũng ổn |
Not bad. |
Không tệ lắm |
It was a bit rough. |
Nó hơi có chút khó khăn |
Not the best. |
Không phải là ngày tốt nhất |
I wish it had been better. |
Tôi ước gì nó tốt hơn |
I had a calm day. |
Tôi có một ngày bình yên |
It was laid-back. |
Một ngày thật thoải mái |
It was restful. |
Một ngày khá thư thái với tôi |
Could have been better |
Có thể tốt hơn |
Busy but rewarding |
Bận rộn nhưng đáng giá |
Xem thêm: Cách trả lời How are you
2.2. Trả lời chi tiết
Khi bạn muốn trả lời chi tiết hơn về những gì đã xảy ra trong ngày, bạn hãy sử dụng cấu trúc câu sau: Trả lời trực tiếp + Lý do trực tiếp
Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý mà bạn có thể sử dụng:
Câu trả lời |
Dịch nghĩa |
It was quite interesting. I attended a seminar and learned a lot! |
Hôm nay thật thú vị. Tôi đã tham gia một buổi hội thảo và học được nhiều điều! |
It was engaging; I worked on new things and joined some thought-provoking discussions. |
Một ngày khá thú vị; tôi làm việc với những điều mới và tham gia vào vài cuộc thảo luận thú vị. |
It was manageable, though I dealt with a few challenges. |
Cũng ổn, mặc dù tôi đã gặp một vài thử thách khó nhằn. |
Very productive, I completed my tasks, collaborated well with my team, and made progress on projects. |
Rất hiệu quả, tôi đã hoàn thành công việc, kết hợp tuyệt vời với đồng nghiệp và có những tiến triển mới trong các dự án. |
Felt accomplished! Managed to check off everything on my to-do list and even learned something new. |
Tôi cảm thấy rất hài lòng! Tôi đã hoàn thành mọi thứ trong danh sách công việc và học được điều gì đó mới. |
A bit challenging, but I made it through some tough moments at work. |
Có một chút thử thách, nhưng tôi đã vượt qua một vài tình huống khó ở chỗ làm. |
Very rewarding, I helped a friend with a project and it felt good. |
Rất ý nghĩa, tôi đã giúp đỡ cho dự án của một người bạn và cảm thấy rất tốt. |
It was fun! Had a great time with friends and enjoyed some delicious food. |
Rất vui! Tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè và thưởng thức đồ ăn ngon. |
Xem thêm: Cách trả lời How many people are there in your family?
2.3. Trả lời tích cực
Để trả lời câu hỏi “How was your day?” một cách tích cực, đầy cảm xúc, tạo ra một bầu không khí vui vẻ và thân thiện cho cuộc hội thoại, bạn hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
My day was wonderful! Got a lot done and spent quality time with loved ones. |
Ngày của tôi thật tuyệt vời! Hoàn thành được nhiều việc và dành thời gian quý báu bên những người thân yêu. |
It was fantastic! I had some great experiences and achieved personal goals. |
Thật tuyệt! Tôi đã có những trải nghiệm tuyệt vời và đạt được các mục tiêu cá nhân. |
Everything fell into place today, I accomplished more than I expected. |
Mọi thứ đều trôi chảy, tôi hoàn thành nhiều việc hơn mình mong đợi. |
An inspiring day, received good news and felt a sense of achievement. |
Một ngày đầy cảm hứng, tôi đã nhận được một số tin tốt và cảm thấy hài lòng với những gì đã đạt được. |
Awesome day! I got to spend time with positive people and do something I love. |
Một ngày tuyệt vời! Tôi dành thời gian với những người tích cực và làm những gì mình yêu thích. |
Accomplished and fulfilled, I hit some major goals and even had a few laughs. |
Đầy thành tựu và hài lòng, tôi đã hoàn thành một vài mục tiêu lớn và cũng có vài phút giây vui vẻ. |
Such a positive day! So many good things happened, and I feel grateful for all the opportunities. |
Một ngày tích cực! Nhiều điều tốt đẹp xảy ra và tôi thấy biết ơn vì những cơ hội đó. |
Overall, it was amazing. Had a lot of positivity and felt inspired. |
Nhìn chung, hôm nay rất tuyệt vời. Đầy sự tích cực và cảm thấy nhiều cảm hứng. |
Xem thêm: Các cấu trúc câu cảm thán tương tự
2.4. Trả lời trung lập
Khi một ngày của bạn không gì đặc biệt, hãy sử dụng các câu trả lời “How was your day?” mang tính trung lập. Dưới đây là một số ví dụ:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
It was alright. Nothing too exciting happened. |
Cũng ổn. Không có gì quá đặc biệt xảy ra. |
Just a regular day, nothing out of the ordinary. |
Chỉ là một ngày bình thường, không có gì ngoài sự bình thường. |
Nothing too memorable, but it was fine. |
Không có gì quá đáng nhớ, nhưng cũng ổn. |
It was okay, just the usual stuff. |
Cũng được, chỉ là những việc thường ngày. |
Nothing big today, just went through my routine. |
Không có gì lớn xảy ra, chỉ là ngày thường. |
Pretty average day, nothing to report. |
Ngày khá bình thường, không có gì đáng nói. |
Went smoothly but nothing special. |
Mọi thứ diễn ra êm đềm nhưng không có gì đặc biệt. |
Calm and peaceful, no major issues. |
Bình yên và êm đềm, không có vấn đề gì lớn. |
Xem thêm:
3. Mẹo trả lời câu hỏi “How was your day” hay hơn
Khi được hỏi "How was your day?", bạn có thể cải thiện câu trả lời bằng cách chú ý một số mẹo dưới đây để cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thú vị hơn:
3.1. Dùng ngữ điệu phù hợp
Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc trong giao tiếp. Khi trả lời câu hỏi “How was your day?” bạn hãy điều chỉnh ngữ điệu phù hợp với cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn có một ngày vui vẻ, hãy thể hiện sự hứng khởi; ngược lại, nếu ngày của bạn không như ý, hãy dùng giọng điệu nhẹ nhàng hoặc trung lập.
Ví dụ: Today was amazing! Everything went smoothly, and I hit a lot of my goals. (Hôm nay thật tuyệt vời! Mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ, và tôi đạt được nhiều mục tiêu của mình.)
>> Tìm hiểu thêm: 10 quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh
3.2. Trả lời đúng ngữ cảnh
Khi trả lời “How was your day?”, bạn nên cân nhắc tình huống và mối quan hệ với người hỏi để chọn cách trả lời phù hợp.
Tình huống trang trọng: Trong bối cảnh trang trọng hoặc khi nói chuyện với người mà bạn chưa quen thân, hãy giữ câu trả lời ngắn gọn, lịch sự và chuyên nghiệp.
- Ví dụ: It was quite productive, thank you for asking. (Ngày của tôi khá hiệu quả, cảm ơn bạn đã hỏi.)
Tình huống thân mật: Đối với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể trả lời tự nhiên hơn và thêm các chi tiết thú vị về ngày của mình.
- Ví dụ: It was awesome! I went hiking with some friends. (Ngày của tôi thật tuyệt! Tôi đã đi leo núi với vài người bạn.)
3.3. Trả lời cụ thể, chính xác
Thay vì chỉ nói chung chung, hãy thêm vào những chi tiết nhỏ về những gì đã xảy ra trong ngày. Điều này giúp câu trả lời trở nên sống động và gợi mở thêm những câu hỏi từ người nghe.
Ví dụ:
- A: How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- B: It was great! I finally finished a big project I’d been working on for weeks. (Thật tuyệt! Cuối cùng tôi đã hoàn thành một dự án lớn mà tôi đã làm trong nhiều tuần.)
- A: Oh, that sounds awesome! What kind of project was it? (Ồ, nghe hay quá! Đó là dự án gì vậy?)
- B: It was a marketing campaign we’ve been planning for a while. I had to coordinate with several teams to get everything ready. (Đó là một chiến dịch marketing mà chúng tôi đã lên kế hoạch một thời gian. Tôi phải phối hợp với nhiều nhóm để chuẩn bị mọi thứ.)
3.4. Giữ thái độ tích cực
Dù ngày của bạn không thực sự tốt, hãy cố gắng giữ thái độ tích cực. Điều này không chỉ giúp cải thiện tâm trạng của bạn mà còn tạo ra năng lượng tích cực cho cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- It was a bit rough, but I managed to get through it and learned a few things along the way! (Nó hơi khó khăn, nhưng tôi đã vượt qua và học được vài điều trong quá trình này!)
- Honestly, it wasn’t the best day, but I’m looking forward to a fresh start tomorrow! (Thực lòng thì hôm nay không phải là ngày tuyệt nhất, nhưng tôi mong chờ vào một khởi đầu mới vào ngày mai!)
4. Cách trả lời How was your day nên tránh
Trong phần này, hãy cùng khám phá một số lỗi phổ biến cần tránh khi trả lời câu hỏi “How was your day?”, đảm bảo rằng các cuộc giao tiếp của bạn luôn thú vị và tránh tạo ấn tượng xấu cho người nghe.
Câu trả lời |
Dịch nghĩa |
Why do you care? |
Tại sao bạn quan tâm? |
Tiring |
Mệt mỏi. |
None of your concern. Don’t ask. |
Không liên quan gì đến bạn cả. Đừng hỏi nữa. |
None of your business. |
Không liên quan tới bạn. |
Stop prying into my personal life. |
Đừng xen vào cuộc sống cá nhân của tôi. |
So-so |
Cũng thường thôi |
Mind your own business. |
Lo cho việc của bạn đi. |
I don’t want to talk about it with you. |
Tôi không muốn kể về nó với bạn. |
I don’t feel like sharing. It’s personal. |
Tôi không muốn chia sẻ. Đó là chuyện riêng tư. |
Do I seem interested in discussing it? |
Nhìn tôi có giống muốn nói về nó không? |
Difficult |
Khó khăn. |
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
5. Một số câu hỏi liên quan để mở rộng cuộc trò chuyện
Sau khi hỏi "How was your day?", bạn có thể sử dụng một số câu hỏi bổ sung để mở rộng cuộc trò chuyện khi giao tiếp tiếng Anh và tạo không khí thoải mái hơn.
Câu hỏi |
Dịch nghĩa |
What was the highlight of your day? |
Điều gì là điểm nhấn trong ngày của bạn? |
Did you face any challenges today? |
Bạn có gặp phải khó khăn nào hôm nay không? |
What did you learn today? |
Bạn đã học được điều gì hôm nay? |
How did you spend your time after work? |
Bạn đã dành thời gian như thế nào sau giờ làm việc? |
Did anything surprising happen? |
Có điều gì bất ngờ xảy ra không? |
What are you looking forward to tomorrow? |
Bạn mong đợi điều gì vào ngày mai? |
Did you meet anyone interesting today? |
Bạn có gặp ai thú vị hôm nay không? |
What’s something that made you smile today? |
Có điều gì khiến bạn mỉm cười hôm nay không? |
How do you feel about your day overall? |
Bạn cảm thấy thế nào về ngày hôm nay nói chung? |
What are your plans for the rest of the week? |
Kế hoạch của bạn cho phần còn lại của tuần là gì? |
Tìm hiểu thêm: 52 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người mới bắt đầu
6. Câu hỏi tương tự How was your day
Ngoài câu hỏi “How was your day?” để hỏi về một ngày của ai đó như thế nào, bạn có thể sử dụng một số câu hỏi tương tự dưới đây:
Câu hỏi |
Dịch nghĩa |
How was your day today? |
Hôm nay ngày của bạn như thế nào? |
What did you do today? |
Hôm nay bạn đã làm gì? |
How was your day at work/school? |
Ngày của bạn ở công việc/trường học như thế nào? |
How did things go for you today? |
Hôm nay mọi thứ diễn ra như thế nào với bạn? |
Did you have a good day? |
Bạn có một ngày tốt không? |
How was your week so far? |
Tuần này của bạn đến giờ thế nào? |
What was the best part of your day? |
Phần tốt nhất trong ngày của bạn là gì? |
Did anything interesting happen today? |
Hôm nay có điều gì thú vị xảy ra không? |
How are you feeling about today? |
Bạn cảm thấy thế nào về hôm nay? |
What was the most memorable moment of your day? |
Khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong ngày của bạn là gì? |
Tìm hiểu thêm:
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi "How was your day?" một cách tự tin và hiệu quả hơn. Bạn sẽ biết cách truyền tải cảm xúc và chi tiết về ngày của mình, từ đó tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị và ý nghĩa với những người xung quanh. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!