Cách trả lời “What is your name?” chuẩn người bản xứ
Mục lục [Ẩn]
- 1. What is your name nghĩa là gì?
- 2. Các cách trả lời What is your name trong tiếng Anh
- 3. Câu hỏi tương tự What is your name
- 3.1. May I have your name?
- 3.2. Could you tell me your name?
- 3.3. What should I call you?
- 3.4. What’s your full name?
- 3.5. Who do I have the pleasure of speaking to?
- 3.6. Who are you?
- 3.7. Do you go by any other names?
- 4. Đoạn hội thoại luyện tập What is your name
“What is your name?” là một câu hỏi cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh, tuy nhiên bạn đã biết cách trả lời câu hỏi trên sao cho phù hợp với các tình huống và gây ấn tượng cho người nghe chưa? Nếu chưa, hãy cùng Langmaster khám phá các cách trả lời câu hỏi “What is your name?” hay và chuẩn người bản xứ nhé!
1. What is your name nghĩa là gì?
"What is your name?" có nghĩa là "Tên của bạn là gì?". Đây là một câu hỏi phổ biến dùng để hỏi tên của người khác, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh, giới thiệu hoặc làm quen. Khi sử dụng câu này, người hỏi muốn biết tên của đối phương để thuận tiện trong việc giao tiếp và thể hiện sự quan tâm đến người đó.
Ví dụ:
- A: Hi! Nice to meet you. What is your name?
(Chào! Rất vui được gặp bạn. Tên của bạn là gì?) - B: Hello! My name is Sarah. And you?
(Xin chào! Tên tôi là Sarah. Còn bạn?) - A: I'm Alex. It's nice to meet you, Sarah.
(Mình là Alex. Rất vui được gặp bạn, Sarah.)
Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng
2. Các cách trả lời What is your name trong tiếng Anh
Khi ai đó hỏi “What is your name?”, bạn có thể đáp lại bằng cách giới thiệu trực tiếp tên mình, chia sẻ tên đầy đủ, hoặc chỉ cần nói biệt danh mà mọi người thường gọi bạn. Cách đáp lại có thể linh hoạt tùy theo hoàn cảnh, mức độ trang trọng, hoặc mối quan hệ với người hỏi.
Dưới đây là một số gợi ý về cách trả lời mà bạn có thể tham khảo để phù hợp với từng tình huống.
2.1. Trả lời thông thường
I’m [Your Name]. (Tôi là [Tên của bạn].) |
=> Đây là cách trả lời câu hỏi “What is your name?” phổ biến nhất, bạn có thể bắt gặp ở bất kỳ tình huống giao tiếp tiếng Anh nào, giúp bạn dễ dàng giới thiệu tên của mình đối phương biết.
Ví dụ:
- Hello, I’m Anna (Xin chào, Tôi là Anne)
- I’m Anh, nice to meet you (Tôi là Anh, rất vui được gặp bạn)
My name is [ Your name]. (Tên tôi là [Tên của bạn].) |
=> Cách trả lời này sẽ trang trọng hơn và phù hợp với các tình huống chuyên nghiệp hoặc lịch sự, chẳng hạn như trong cuộc phỏng vấn, buổi họp, hoặc khi giới thiệu với khách hàng, đồng nghiệp.
Ví dụ:
- A: Hello, thank you for coming today. Could you please introduce yourself? (Xin chào, cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Bạn có thể giới thiệu về mình được không?)
- B: My name is Emily Parker. Thank you for the opportunity to interview for this position; I'm really excited to be here. (Tên tôi là Emily Parker. Cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội tham gia phỏng vấn; tôi thực sự rất hào hứng khi được có mặt ở đây.)
It’s [Your Name]. (Tôi là [Tên của bạn].) |
=> Đây là cách trả lời câu hỏi “What is your name?” ngắn gọn và thân thiện, thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thân mật.
Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- It’s Sarah. (Là Sarah)
Xem thêm: Cách trả lời 5 câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh
2.2. Trả lời Họ tên đầy đủ
My full name is [ Full name]. (Tên đầy đủ của tôi là [ Tên đầy đủ của bạn].) |
=> Trong các trường hợp trang trọng, cần giới thiệu đầy đủ danh tính của mình, bạn hãy sử dụng mẫu câu trên để cung cấp cả họ và tên.
Ví dụ:
- A: What is your full name? (Tên bạn là gì?)
- B: My full name is Tran Minh Anh. (Tên đầy đủ của tôi là Trần Minh Anh)
2.3. Trả lời theo biệt danh
Đối với các tình huống không quá trang trọng và bạn muốn giới thiệu biệt danh để tạo cảm giác thân thiện với mọi người, bạn có thể trả lời câu hỏi “What is your full name?” theo các mẫu câu dưới đây:
You can call me [Nickname]. (Bạn có thể gọi tôi là [Biệt danh].) |
Ví dụ: You can call me Ben. (Bạn có thể gọi tôi là Ben.)
Just call me [Nickname]. (Cứ gọi tôi là [Biệt danh].) |
Ví dụ: Just call me Jess. (Cứ gọi tôi là Jess.)
They call me + [your name] (Họ gọi tôi là [Tên của bạn].) |
Ví dụ: They call me Sam. (Họ gọi tôi là Sam.)
Xem thêm:
3. Câu hỏi tương tự What is your name
Câu hỏi “What is your name?” dường như đã quá quen thuộc trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, khi muốn hỏi về tên của ai đó, bạn còn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
3.1. May I have your name?
Dịch nghĩa: May I have your name? (Tôi có thể biết tên của bạn không?)
Cách dùng: Nếu câu hỏi “What is your name?” được sử dụng ở các tình huống giao tiếp thông thường, thì câu hỏi “May I have your name?” là một cách hỏi lịch sự hơn, thường dùng trong các tình huống trang trọng như khi gặp khách hàng hoặc đối tác, buổi hội thảo, một cuộc họp kinh doanh, hoặc khi gặp gỡ người lớn tuổi..
Ví dụ:
- Receptionist: May I have your name, please? (Lễ tân: Tôi có thể biết tên của quý khách không?)
- Guest: Sure, I’m John Smith. (Khách: Chắc chắn rồi, tôi là John Smith.)
3.2. Could you tell me your name?
Dịch: Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?)
Cách dùng: Dùng trong tình huống lịch sự, khi bạn yêu cầu muốn biết thông tin của đối phương một cách nhẹ nhàng, tế nhị. Câu hỏi này thường gặp trong môi trường công việc hoặc khi muốn hỏi tên ai đó lần đầu gặp.
Ví dụ:
- Interviewer: Could you tell me your name? (Người phỏng vấn: Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?)
- Candidate: My name is Lisa Nguyen. (Ứng viên: Tên tôi là Lisa Nguyen.)
3.3. What should I call you?
Dịch: What should I call you? (Tôi nên gọi bạn là gì?)
Cách dùng: Câu hỏi này phù hợp khi bạn muốn hỏi tên gọi mà người khác cảm thấy thoải mái nhất, có thể là tên, biệt danh hoặc tên thân mật.
Ví dụ:
- New colleague: What should I call you? (Đồng nghiệp mới: Tôi nên gọi bạn là gì?)
- You: You can call me Sam. (Bạn: Bạn có thể gọi tôi là Sam.)
3.4. What’s your full name?
Dịch: What’s your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)
Cách dùng: Bạn có thể sử dụng câu hỏi này trong tình huống trang trọng và khi bạn cần hỏi tên đầy đủ của đối phương. Thường được sử dụng khi cần thông tin để điền vào hồ sơ hoặc tài liệu chính thức….
Ví dụ:
- Officer: What’s your full name? (Nhân viên: Tên đầy đủ của bạn là gì?)
- Applicant: My full name is Rachel Lee. (Người ứng tuyển: Tên đầy đủ của tôi là Rachel Lee.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3.5. Who do I have the pleasure of speaking to?
Dịch: Who do I have the pleasure of speaking to? (Tôi có vinh hạnh được nói chuyện với ai?)
Cách dùng: Cách hỏi này thường dùng trong các cuộc gọi hoặc gặp mặt rất lịch sự, nhất là khi không biết tên người bên kia nhưng muốn tạo cảm giác trang trọng. Các tình huống sử dụng: buổi gặp mặt khách hàng, cuộc họp kinh doanh, tiệc trang trọng….
Ví dụ:
- Customer Service: Who do I have the pleasure of speaking to? (Nhân viên dịch vụ khách hàng: Tôi có vinh hạnh được nói chuyện với ai?)
- Caller: This is Anna White. (Người gọi: Tôi là Anna White.)
3.6. Who are you?
Dịch: Who are you? (Bạn là ai?)
Cách dùng: Câu hỏi này khá thẳng thắn, phù hợp khi ai đó không giới thiệu tên mà bạn muốn biết danh tính, tuy nhiên cần cẩn thận khi dùng vì có thể bị hiểu là không lịch sự.
Ví dụ: Someone knocks on your office door (Ai đó gõ cửa văn phòng của bạn)
- You: Who are you? (Bạn là ai?)
- Mark: I’m Mark, the new intern. (Tôi là Mark, thực tập sinh mới.)
3.7. Do you go by any other names?
Dịch: Do you go by any other names? (Bạn có hay được gọi bằng tên nào khác không?)
Cách dùng: Thường dùng để hỏi xem đối phương có biệt danh hoặc tên thường gọi khác ngoài tên chính thức một cách thân thiện, ngoài ra cũng được sử dụng hỏi khi đăng ký hoặc xác minh thông tin xem họ có tên khác hay không.
Ví dụ:
- Anna: Hey! It’s nice meeting you. Do you go by any other names? Some people use nicknames. (Chào! Rất vui được gặp bạn. Bạn có dùng tên nào khác không? Mình thấy một số người thích sử dụng biệt danh.)
- Ben: Yeah, actually! My friends call me “Benny.” (Ừ, thực ra có! Bạn bè thường gọi mình là “Benny.”)
- Anna: Cool! I’ll call you Benny, then. (Hay đó! Vậy mình sẽ gọi bạn là Benny nhé.)
Xem thêm:
4. Đoạn hội thoại luyện tập What is your name
Đoạn hội thoại thông thường
- Liam: Hi! What is your name?
(Chào! Tên bạn là gì?) - Emily: I’m Emily. What about you?
(Mình là Emily. Còn bạn thì sao?) - Liam: I’m Liam. Do you go by any other names?
(Mình là Liam. Bạn có được gọi bằng tên nào khác không?) - Emily: Yeah, some friends call me Em.
(Ừ, một số bạn gọi mình là Em.) - Liam: Nice to meet you, Em!
(Rất vui được gặp bạn, Em!)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
Đoạn hội thoại trang trọng
- Receptionist: Good afternoon, sir. What is your name?
(Chào ông, buổi chiều tốt lành. Ông tên là gì?) - Mr. Brown: Good afternoon. My name is John Brown.
(Chào cô, buổi chiều tốt lành. Tên tôi là John Brown.) - Receptionist: Thank you, Mr. Brown. May I have your full name for our records?
(Cảm ơn ông, ông Brown. Tôi có thể biết tên đầy đủ của ông để điền vào hồ sơ không?) - Mr. Brown: Certainly. My full name is John Michael Brown.
(Chắc chắn rồi. Tên đầy đủ của tôi là John Michael Brown.) - Receptionist: Thank you very much, Mr. Brown.
(Cảm ơn ông rất nhiều, ông Brown.)
Đoạn hội thoại phỏng vấn
- Interviewer: Good morning. Thank you for coming in today. What is your name?
(Chào buổi sáng. Cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Bạn tên là gì?) - Candidate: Good morning. My name is Sarah Lee.
(Chào buổi sáng. Tên tôi là Sarah Lee.) - Interviewer: Nice to meet you, Ms. Lee. May I have your full name for our records?
(Rất vui được gặp bạn, cô Lee. Tôi có thể xin tên đầy đủ của bạn để ghi vào hồ sơ không?) - Candidate: Of course. My full name is Sarah Annabelle Lee.
(Dạ, được ạ. Tên đầy đủ của tôi là Sarah Annabelle Lee.) - Interviewer: Thank you, Ms. Lee. Let’s get started with the interview.
(Cảm ơn cô Lee. Chúng ta sẽ bắt đầu buổi phỏng vấn nhé.)
Hy vọng với bài viết trên, bạn có thể biết thêm nhiều cách trả lời câu hỏi “What is your name?” giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Và đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!