TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 16: THỦ TỤC NHẬP CẢNH

Từ vựng tiếng Anh về thủ tục nhập cảnh là vô cùng cần thiết, đặc biệt đối với người thường xuyên phải di chuyển nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh

  • Arrival /əˈraɪvəl/: Điểm đến
  • Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm đi
  • Gate number /geɪt ˈnʌmbə/: Cổng đi hay cổng đến
  • Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu
  • Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên phụ trách di trú
  • Custom officer /ˈkʌstəm ˈɒfɪsə/: Nhân viên kiểm tra hành lý của bạn trước khi bạn ra khỏi sân bay
  • Security officer /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/: Nhân viên phụ trách an ninh
  • Money exchange counter /ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkaʊntə/: Quầy đổi ngoại tệ
  • Seat number /siːt ˈnʌmbə/: Số ghế của bạn
  • Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: Ghế ngồi hạng thường
  • Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế ngồi hạng thương gia
  • First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất
  • Tax-free items /ˈtæksˈfriː ˈaɪtəmz/: Hàng miễn thuế
  • Carry – on/ Hold baggage/ Hold luggage /ˈkæri – ɒn/ həʊld ˈbægɪʤ/ həʊld ˈlʌgɪʤ/: Hành lý xách tay
  • Luggage /ˈlʌgɪʤ/: Hành lý

40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG NHẤT - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Conveyor belt/ carousel /kənˈveɪə bɛlt/ ˌkærʊˈsɛl/: Băng chuyền hành lý/ băng chuyền
  • Baggage claim /ˈbægɪʤ kleɪm/: Nơi nhận hành lý
  • Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Ga sân bay
  • Landing /ˈlændɪŋ/: Hạ cánh
  • Take off /teɪk ɒf/: Cất cánh
  • Security check/ control /sɪˈkjʊərɪti ʧɛk/ kənˈtrəʊl/: Kiểm tra an ninh
  • Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: Kiểm tra hộ chiếu
  • Taxi /ˈtæksi/: Khi máy bay chạy trên đường băng
  • Customs /ˈkʌstəmz/: Hải quan
  • Lost and found /lɒst ænd faʊnd/: Phòng tìm hành lý thất lạc
  • Airport information desk /ˈeəpɔːt ˌɪnfəˈmeɪʃən dɛsk/: Quầy thông tin tại sân bay
  • Estimated time of Arrival /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian dự định đến
  • Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
  • Co-pilot /ˈkəʊˈpaɪlət/: Phi công phụ
  • Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
  • Aisle /aɪl/: Lối đi trên máy bay
  • Seat belt /siːt bɛlt/: Dây an toàn
  • Trolley /ˈtrɒli/: Xe đẩy

null

Từ vựng tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh

Xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh trong tờ khai xuất nhập cảnh (Immigration form)

  • Full name as it appears in passport/ travel document (Block letter) /fʊl neɪm æz ɪt əˈpɪəz ɪn ˈpɑːspɔːt/ ˈtrævl ˈdɒkjʊmənt (blɒk ˈlɛtə)/ : Điền họ tên đầy đủ như được viết trên passport.
  • City /ˈsɪti/: Tên thành phố cư trú.
  • State /steɪt/: Bỏ qua
  • Passport number /ˈpɑːspɔːt ˈnʌmbə/: Số passport
  • Sex /sɛks/: Giới tính
  • Address in Address in Thailand/Singapore… /əˈdrɛs ɪn əˈdrɛs ɪn ˈtaɪlænd/ˌsɪŋgəˈpɔ/: Điền địa chỉ của khách sạn mà bạn sẽ ở lại trong những ngày trú lại Thailand/ Singapore…
  • Contact number /ˈkɒntækt ˈnʌmbə/: Số điện thoại liên hệ
  • Fight No./ Vessel Name/ Vehicle No /faɪt nəʊ./ ˈvɛsl neɪm/ ˈviːɪkl nəʊ/: Điền số hiệu chuyến bay mà bạn vừa bay
  • Identity Card Number (for Malaysian Only) /aɪˈdɛntɪfaɪ kɑːd ˈnʌmbə (fɔː məˈleɪzɪən ˈəʊnli)/: Bỏ qua
  • Country /ˈkʌntri/: Quê hương
  • Length of Stay /lɛŋθ ɒv steɪ/: Điền số ngày bạn sẽ ở lại …
  • Portal Code /ˈpɔːtl kəʊd/: Mã bưu điện khu vực
  • Country of birth /ˈkʌntri ɒv bɜːθ/: Tên quốc gia mà bạn sinh ra
  • Date of Birth /deɪt ɒv bɜːθ/: Điền ngày tháng năm sinh của bạn
  • Next City/ port of Disembarkation after Singapore /nɛkst ˈsɪti/ pɔːt ɒv ˌdɪsɛmbɑːˈkeɪʃən ˈɑːftə ˌsɪŋgəˈpɔː/: Điền tên thành phố tiếp theo mà bạn sẽ đến sau khi rời Singapore. 
  • Nationality /ˌnæʃəˈnælɪti/: Quốc tịch
  • Last City/ port of Embarkation before Singapore /lɑːst ˈsɪti/ pɔːt ɒv ˌɛmbɑːˈkeɪʃən bɪˈfɔː ˌsɪŋgəˈpɔː/: Điền tên thành phố cuối cùng mà bạn đã ở trước khi đến Singapore.
  • Full name as it appears in passport/ travel document (Block letters) /fʊl neɪm æz ɪt əˈpɪəz ɪn ˈpɑːspɔːt/ ˈtrævl ˈdɒkjʊmənt (blɒk ˈlɛtəz)/: Điền lại họ tên đầy đủ như trên passport bằng chữ cái in hoa.
  • Have you been to Africa or South American during the last 6 days? /hæv juː biːn tuː ˈæfrɪkə ɔː saʊθ əˈmɛrɪkən ˈdjʊərɪŋ ðə lɑːst 6 deɪz?/: Bạn có ghé thăm châu Phi hoặc Nam Mỹ trong vòng 6 ngày trở lại đây? Nếu có đánh vào Yes, không đánh vào No.
  • Have you ever used a passport under different name to enter Singapore? If “yes”, state name (s) different from current passport /hæv juː ˈɛvə juːzd ə ˈpɑːspɔːt ˈʌndə ˈdɪfrənt meɪn tuː ˈɛntə ˌsɪŋgəˈpɔː? ɪf “jɛs”, steɪt neɪm (ɛs) ˈdɪfrənt frɒm ˈkʌrənt ˈpɑːspɔːt/: Bạn đã bao giờ dùng passport với danh xưng khác để nhập cảnh Singapore chưa? Nếu có, vui lòng điền (những) tên khác mà bạn đã sử dụng vào bên dưới. Nếu chưa từng thay đổi tên họ thì chỉ cần đánh vào No là được.
  • Identity Card Number (for Malaysia Only) /aɪˈdɛntɪfaɪ kɑːd ˈnʌmbə (fɔː məˈleɪzɪən ˈəʊnli)/: Bỏ qua
  • Have you ever been prohibited from entering Singapore? /hæv juː ˈɛvə biːn prəˈhɪbɪtɪd frɒm ˈɛntərɪŋ ˌsɪŋgəˈpɔː?/: Bạn đã bao giờ bị cấm nhập cảnh vào Singapore chưa? 

null

Từ vựng tiếng Anh trong tờ khai xuất nhập cảnh (Immigration form)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại quầy xuất nhập cảnh

Ngoài các từ vựng tiếng Anh về nhập cảnh ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại quầy xuất nhập cảnh ngay dưới đây:

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy ở SÂN BAY [Tiếng Anh Langmaster]

  • Here’s my immigration form: Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi
  • This is my passport: Đây là hộ chiếu của tôi.
  • I’m here to sightsee, my return ticket is inside: Tôi đến đây để tham qua, vé khứ hồi của tôi ở bên trong.
  • I’ll be in America for two weeks: Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
  • May I give an oral declaration: Tôi có thể khai báo mạng được không?
  • May I have your passport and arrival card, please: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
  • What’s the purpose of your visit in this country: Mục đích chuyến thăm của bạn ở đất nước này là gì?
  • On business or for pleasure: Vì công việc hay đi chơi?
  • Please show me your customs declaration, sir: Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.
  • Do you have anything to declare: Ông có hàng gì cần khai báo không?
  • Let me examine your luggage: Để tôi kiểm tra hành lý của bạn

null

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại quầy xuất nhập cảnh

4. Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp về thủ tục xuất nhập cảnh

Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh để bạn tham khảo:

A: Hi, how can I help you?

B: I want to apply for entry. What I need to do?

A: Can you lend me your passport?

B: Here's yours.

A: How long are you going to stay in the UK? What is the purpose of this trip?

B: I plan to go within 10 days. I look forward to visiting relatives and traveling in the UK.

A: Great, now you fill out this entry and exit declaration form. Then we will complete the immigration registration procedure for you.

B: Okay. I have already filled it out.

A: Okay.

null

Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp về thủ tục xuất nhập cảnh

Dịch:

A: Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho anh ạ?

B: Tôi muốn đăng ký nhập cảnh. Tôi cần phải làm gì?

A: Bạn có thể cho tôi mượn passport được không?

B: Của anh đây.

A: Anh định ở lại Anh bao lâu? Mục đích của chuyến đi này là gì?

B: Tôi dự định đi trong vòng 10 ngày. Tôi mong muốn đi thăm người thân và du lịch tại Anh.

A: Tuyệt đấy, bây giờ bạn điền thông tin vào tờ khai xuất nhập cảnh này. Sau đó chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục đăng ký xuất nhập cảnh cho bạn.

B: Được thôi. Tôi đã điền xong rồi.

A: Ok. 

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Phía trên là toàn bộ các từ vựng tiếng Anh về nhập cảnh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster