Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 23: Tại trạm xăng

Cung cấp nhiên liệu cho xe cộ để xe có thể chạy là việc làm hàng ngày của chúng ta. Nếu ở nước ngoài sử dụng tiếng Anh, khi đi đổ xăng chúng ta cần phải nói như thế nào để họ hiểu? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về trạm xăng nào!

1. Từ vựng về chủ đề trạm xăng

  • Petrol /ˈpetrəl/ : Xăng dầu
  • Tank /tæŋk/ : Thùng chứa dầu
  • Grease /griːs/ : Dầu nhớt
  • Gas station /gæs ˈsteɪʃən/ : Trạm xăng
  • Petrol station /ˈpetrəl  ˈsteɪʃən/ : Trạm xăng
  • Gas station attendant /gæs ˈsteɪʃən əˈtɛndənt/ : Nhân viên trạm xăng
  • Oil can /ɔɪl kæn/ : Thùng dầu
  • Meter /ˈmiːtə/ : Mét
  • Leaded petrol /ˈledɪd ˈpɛtrəl/ : Xăng pha chì
  • Engine oil /ˈenʤɪn ɔɪl/ : Nhớt
  • Fill up /fɪl ʌp/ : Đổ đầy bình
  • Accessory shop /əkˈsesəri ʃɒp/ : Cửa hàng phụ kiện xe
  • Serviceman /ˈsɜːvɪs mæn/ : Phục vụ nam
  • Tyre pressure /ˈtaɪə ˈpreʃə/ : Áp suất lốp xe
  • Gauge /geɪʤ/ : Máy đo
  • Indicator light /ˈɪndɪkeɪtə laɪt/ : Đèn hiệu
  • Cash readout /kæʃ ˈriːd.aʊt/ : Máy đếm tiền
  • fuel oil (fo) /fjʊəl ɔɪl/ : dầu mazut, dầu nhiên liệu
  • residual fuel oil /rɪˈzɪdjʊəl fjʊəl ɔɪl/ : dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
  • crude oil /kruːd ɔɪl/ : dầu thô
  • diesel fuel /ˈdiːzəl fjʊəl/ : nhiên liệu diesel
  • petroleum /pɪˈtrəʊlɪəm/ : dầu mỏ, dầu khí
  • light crude oil /laɪt kruːd ɔɪl/ : dầu thô nhẹ

Xem thêm:

=> TUYỂN TẬP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG NHẤT

null

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tại trạm xăng

2. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng tại trạm xăng

  • Do you want any oil?  (Bạn có cần đổ dầu không?)
  • What kind of petrol do you want? (Bạn muốn đổ loại xăng nào?)
  • What sort of oil do you have? (Cửa hàng ông có loại dầu nào?)
  • How much petrol is there in the tank? (Còn bao nhiêu xăng trong bình vậy?)
  • Your car has run out of gas. (Xe của bạn đã hết xăng.)
  • Top up the petrol. (Đổ đầy bình xăng.)
  • Top up the petrol, please. (Làm ơn đổ đầy bình xăng giúp tôi.)
  • Fill the car up with petrol, please. (Làm ơn đổ đầy bình xăng giúp tôi)
  • The price of petrol is increasing. (Giá xăng đang tăng)
  • My car has run out of gas. (Xe của tôi đã hết xăng.)
  • How many gas stations near us have run out of petrol? (Bao nhiêu cây xăng gần chỗ chúng ta hết xăng vậy?
  • We’re only about a kilometer from the gas station. (Chúng ta chỉ cách trạm xăng khoảng 1 cây số nữa thôi.)

Xem thêm:

=> MẪU CÂU GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÔNG DỤNG

  null

Những mẫu câu giao tiếp thông dụng tại trạm xăng

3. Đoạn hội thoại mẫu tại trạm xăng

3.1. Hội thoại 1

  • Hugo: Excuse me, I can’t start my car. Could you possibly help me?

(Xin lỗi, tôi không thể khởi động xe ô tô của mình. Bạn có thể giúp tôi không?)

  • Amit: Sure. Let me see what I can do.

(Chắc chắn rồi. Hãy để tôi xem nào, tôi có thể làm gì đó.)

  • Hugo: Thank you. Is there anything wrong with my car?

(Cảm ơn bạn. Có vấn đề gì với chiếc xe của tôi vậy?)

  • Amit: So nothing serious. You just run out of gas.

(Không có gì nghiêm trọng cả. Chỉ là chiếc xe hết xăng thôi.)

  • Hugo: Oh, thank goodness. Please tell me to the nearest petrol station.

(Ôi tạ ơn Chúa. Làm ơn chỉ cho tôi trạm xăng gần đây nhất.)

  • Amit: 189 Magnolia AVE. ( Số 189 Magnolia.)
  • Hugo: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • Amit: No sweet. It’s my pleasure. (Không có gì. Đây là niềm vinh hạnh của tôi.)

3.2. Hội thoại 2

  • Amit: Hello! (Xin chào bạn)
  • Hugo: Hello! How can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Amit: Can you fill my motorbike up with unleaded petrol, please? (Bạn có thể thêm xăng không pha chì cho chiếc xe của tôi được không?)
  • Hugo: Sure. Would you like to check your oil? (Chắc chắn rồi. Bạn có muốn kiểm tra dầu không?
  • Amit: Sure. (Tất nhiên.)
  • Hugo: You are one quart low on oil. What kind of oil would you like? (Bạn chỉ còn một phần tư lượng dầu. Bạn muốn chọn loại dầu nào?)
  • Amit: The best, please. (Làm ơn chọn loại tốt nhất.)
  • Hugo: Ok. (Được thôi.)

null

Đoạn hội thoại mẫu tại trạm xăng

3.3. Hội thoại 3

  • Anna: Excuse me. Please fill up my car with diesel fuel. (Xin lỗi. Làm ơn đồ đầy bình dầu diesel cho ô tô của tôi.)
  • Serviceman: Wait a minute, please. (Xin chờ một chút.)
  • Anna: OK. (Được thôi.)
  • Serviceman: You fill up the tank for 20$. (Bạn đổ đầy bình hết 20 đô.)
  • Anna: Oh what? Is the price of petrol increasing? (Ôi gì vậy? Giá xăng đang tăng rồi à?)
  • Serviceman: Yes, it has been increased slightly since yesterday. (Đúng vậy, nó vừa mới tăng nhẹ từ hôm qua.)
  • Anna: I must go to work by public transport to save petrol. (Tôi phải đi làm bừng phương tiện công cộng để tiết kiệm xăng thôi.)
  • Serviceman: You should do it. You can not only save money but also protect the environment. (Bạn nên làm vậy. Bạn vừa có thể tiết kiệm tiền và vừa bảo vệ môi trường.)

3.4. Hội thoại 4

  • Willam: Hey John. Do you know the price of petrol is increasing and some petrol stations near us have run out of petrol? (Này John. Bạn co biết giá xăng đang tăng và vài trạm xăng gần chúng ta vừa mới hết xăng không?)
  • John: Oh my God. What a terrible thing! (Ôi Chúa ơi! Điều đó thật tệ.)
  • Willam: Luckily I filled up my motorbike on Monday. It has enough fuel to run all week. (Thật may tôi đã đổ đầy bình xăng vào thứ 2. Nó đủ nhiên liệu để chạy hết tuần.)
  • John: I forget to fill up my car with petrol. I have to go to school by bike. (Tôi quên phải đồ đầy bình xăng cho xe rồi. Tôi phải đi học bằng xe đạp thôi.) 
  • William: Riding a bike is good for your health. (Đạp xe tốt cho sức khỏe của bạn mà.)
  • John: I hope everything will be better. (Tôi mong mọi thứ sẽ ổn hơn.)

Các bạn có thể xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HÀNG NGÀY THƯỜNG GẶP

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 23: Tại trạm xăng [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]

Vậy Langmaster đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề trạm xăng cho bạn đọc. Ngoài từ vựng các bạn cũng được cung cấp các mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất. Từ giờ bạn sẽ không còn lúng túng khi đi đổ xăng ở nước ngoài nữa rồi. Các bạn có thể đăng ký test online để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Chúc bạn may mắn!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác