TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 14: SẮP XẾP CUỘC HỌP

Bạn đã biết cách sắp xếp cuộc họp bằng tiếng Anh sao cho hay và chuyên nghiệp nhất? Hôm nay, cùng Langmaster học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ để sắp xếp cuộc họp thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số đoạn hội thoại minh hoạ có tính ứng dụng cao nhất liên quan đến chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 15: THAM GIA CUỘC HỌP

I. Từ vựng về chủ đề sắp xếp cuộc họp

  1. Arrange [əˈreɪndʒ] (v): Sắp xếp
  2. Meet up [miːt ʌp] (v): Gặp gỡ
  3. Schedule (n/v): [ˈʃɛdjuːl] / [ˈʃɛdjuːl] - Lịch trình / Xếp lịch
  4. Video conference (n): [ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns] - Cuộc họp trực tuyến
  5. Conference call (n): [ˈkɒnfərəns kɔːl] - Cuộc họp qua điện thoại
  6. Venue (n): [vɛnjuː] - Địa điểm
  7. Agenda (n): [əˈdʒɛndə] - Chương trình họp
  8. Appointment (n): [əˈpɔɪntmənt] - Cuộc hẹn
  9. Participants (n): [pɑːrˈtɪsɪpənts] - Người tham gia
  10. Conference (n): [ˈkɒnfərəns] - Hội nghị
  11. Attendee (n): [əˌtɛnˈdiː] - Người tham dự cuộc họp
  12. Reschedule (v): [riˈʃɛdjuːl] - Đổi lịch
  13. Postpone (v): [poʊstˈpoʊn] - Hoãn lại
  14. Invitation (n): [ˌɪnvɪˈteɪʃən] - Lời mời
  15. Cancel [ˈkænsəl] (v): Huỷ hẹn
  16. Difficult [ˈdɪfɪkəlt] (adj): Khó khăn
  17. Convenient [kənˈviːniənt] (adj): Thuận tiện
  18. Instead [ɪnˈsted] (adv): Thay, thay vì
  19. Inconvenient [ˌɪnkənˈviːniənt] (adj): Không thuận tiện
  20. Suggest [səˈdʒest] (v): Đề nghị
  21. Meeting (n): [ˈmiːtɪŋ] - Cuộc họp
  22. Confirm (v): [kənˈfɜrm] - Xác nhận
  23. Preparation (n): [ˌprɛpəˈreɪʃən] - Sự chuẩn bị
  24. Minutes (n): [ˈmɪnɪts] - Biên bản cuộc họp
  25. Presentation (n): [ˌprɛzənˈteɪʃən] - Bài thuyết trình

null

XEM THÊM:

BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ DỄ DÀNG, HIỆU QUẢ

BÍ QUYẾT HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM  

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề sắp xếp cuộc họp

1. Mẫu câu yêu cầu họp

  • I would like to arrange an appointment to discuss … (Tôi muốn sắp xếp cuộc hẹn để thảo luận về …)
  • Please, would you indicate a suitable time and place to meet? (Ngài vui lòng đưa ra thời gian và địa điểm thích hợp cho buổi hẹn được không ạ?)
  • Can we meet to talk about …? (Chúng ta có thể gặp nhau để trao đổi về …?)
  • Is there a good time for us to get together? (Có thời gian nào thuận tiện để chúng ta gặp nhau không?)

2. Mẫu câu đề nghị thời gian họp

  • Do you think we could get together next week? (Bạn có nghĩ chúng ta có thể gặp nhau vào tuần tới được không?)
  • If possible, I would like to come by and see you tomorrow. (Nếu có thể, tôi muốn đến và gặp bạn vào ngày mai.)
  • I was wondering if we could get together on Tuesday? (Tôi đang băn khoăn liệu chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Ba được không?)
  • How about meeting on Monday at 10 AM? (Vậy gặp vào thứ Hai lúc 10 giờ sáng thì sao?)
  • I suggest we meet in the afternoon, perhaps around 3 PM. (Tôi đề nghị chúng ta gặp vào buổi chiều, có lẽ khoảng 3 giờ chiều.)
  • If this date doesn't work, I'm open to finding another suitable time. (Nếu ngày này không phù hợp, tôi sẽ sẵn sàng tìm thời gian khác thích hợp hơn.)

3. Mẫu câu xác nhận lịch họp

  • Just confirming that our meeting is still scheduled for tomorrow. (Tôi muốn xác nhận cuộc họp của chúng ta vẫn được lên lịch vào ngày mai.)
  • I wanted to make sure our meeting is on track for this Friday. (Tôi muốn đảm bảo cuộc họp của chúng ta vẫn được tiến hành vào thứ Sáu này.)

4. Mẫu câu đề nghị thay đổi lịch họp

  • Unfortunately, I need to reschedule our meeting for next week. (Xin lỗi, tôi cần phải đổi lịch cuộc họp của chúng ta sang tuần tới.)
  • Is it possible to postpone our meeting to a later date? (Có thể hoãn cuộc họp của chúng ta sang một thời điểm sau được không?)

5. Mẫu câu đề nghị huỷ họp

  • I'm afraid I have to cancel our meeting due to unforeseen circumstances. (Tôi e là tôi phải hủy cuộc họp của chúng ta do tình huống không lường trước.)
  • I apologize, but we'll need to cancel the meeting for today. (Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta sẽ cần phải hủy cuộc họp hôm nay.
  • Since I can't make it in the morning, could we meet in the afternoon instead? (Vì tôi không thể tham gia buổi sáng, liệu chúng ta có thể họp vào buổi chiều thay vì không?)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề sắp xếp cuộc họp tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: So Mr. Smith, when can we meet?
(A: Vậy ngài Smith, khi nào chúng ta có thể gặp nhau?)

Mr. Smith: I'm busy all next week.
(Ngài Smith: Tôi bận cả tuần sau rồi.)

A: Maybe the week after?
(A: Có thể tuần sau nữa được không ạ?)

Mr. Smith: Speak to my secretary.
(Ngài Smith: Hãy nói chuyện với thư ký của tôi.)

A: You print your catalog this month, don't you?
(A: Ngài muốn in cuốn danh mục tháng này đúng không ạ?)

Mr. Smith: Yes.
(Ngài Smith: Đúng vậy.)

A: Could you possibly see the product this week? It won't take long.
(A: Vậy ngài có thể xem sản phẩm của tuần này được không? Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.)

Mr. Smith: OK. Be here Wednesday morning at 8 o'clock. I'll give you 20 minutes.
(Ngài Smith: Được rồi. Hãy đến văn phòng của tôi vào sáng thứ Tư lúc 8 giờ. Tôi sẽ cho cô 20 phút.)

A: Thank you Mr. Smith. I'll see you Wednesday morning at 8 o’clock.
(A: Cảm ơn ngài Smith. Tôi sẽ gặp ngài vào sáng thứ Tư lúc 8 giờ.)

null

2. Hội thoại 2

Sarah: Hi, Tom. I wanted to talk to you about our project. Can we schedule a meeting?
(Sarah: Xin chào, Tom. Tôi muốn bàn với bạn về dự án của chúng ta. Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp không?)

Tom: Hi, Sarah. Sure, I'd love to. When are you thinking?
(Tom: Xin chào, Sarah. Chắc chắn rồi, tôi cũng rất muốn. Bạn đang nghĩ tới thời điểm nào?)

Sarah: How about next Tuesday?
(Sarah: Thứ Ba tới thì sao?)

Tom: Next Tuesday works for me. What time are you thinking?
(Tom: Thứ Ba tới thì tôi có thể. Bạn dự định vào lúc nào?)

Sarah: Is 2 PM okay for you?
(Sarah: Lúc 2 giờ chiều có ổn không nhỉ?)

Tom: Yes, 2 PM works. Where should we meet?
(Tom: Được, 2 giờ chiều được đấy. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

Sarah: Let's meet in the conference room on the third floor.
(Sarah: chúng ta hãy gặp ở phòng họp trên tầng ba nhé.)

Tom: Great, it's a date then. Anything specific you want to discuss in the meeting?
(Tom: Tuyệt vời, thế là đã chốt được thời gian cuộc họp. Có điều gì cụ thể bạn muốn thảo luận trong cuộc họp không?)

Sarah: Yes, I want to go over the project timeline and assign tasks.
(Sarah: Có, tôi muốn xem lại lịch trình dự án và giao nhiệm vụ.)

Tom: Sounds good. I'll see you next Tuesday at 2 PM in the conference room.
(Tom: Nghe có vẻ ổn đấy. Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Ba tới lúc 2 giờ chiều ở phòng họp.)

Sarah: Perfect, thanks, Tom. See you then.
(Sarah: Tuyệt vời, cảm ơn, Tom. Hẹn gặp bạn sau.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề sắp xếp cuộc họp

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 14: Sắp xếp cuộc họp [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề sắp xếp cuộc họp. Bạn nhớ thường xuyên ôn luyện, củng cố để nắm chắc kiến thức nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác