ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+

Chủ đề Snack trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ cho chủ đề, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Snack

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Snack thường xoay quanh những câu hỏi về sở thích cá nhân, thói quen ăn uống, yếu tố văn hoá – xã hội và quan điểm sức khỏe.

Topic Snack là cơ hội để thí sinh thể hiện cá tính, sở thích cũng như khả năng diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Snack, được chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

Topic Snack tổng hợp câu hỏi ielts speaking part 1

1.1. Personal Preferences – Sở thích cá nhân

  • Do you like eating snacks? – Bạn có thích ăn đồ ăn nhẹ không?
  • What kinds of snacks do you usually eat? – Bạn thường ăn những loại đồ ăn nhẹ nào?
  • What is your favourite snack? – Món snack yêu thích nhất của bạn là gì?
  • Do you prefer sweet or savoury snacks? – Bạn thích đồ ăn nhẹ ngọt hay mặn hơn?
  • What was your favourite snack when you were a child? – Khi còn nhỏ, món snack yêu thích của bạn là gì?
  • Have your snack preferences changed over time? – Sở thích về snack của bạn có thay đổi theo thời gian không?
  • Is there any snack you don’t like? – Có món snack nào bạn không thích không?
  • Do you prefer homemade snacks or packaged ones? – Bạn thích đồ ăn nhẹ tự làm hay đồ đóng gói sẵn hơn?
  • What snack do you usually buy when you go out? – Khi ra ngoài, bạn thường mua loại snack nào?
  • How often do you buy snacks from convenience stores? – Bạn có thường xuyên mua snack ở cửa hàng tiện lợi không?

1.2. Eating Habits and Frequency – Thói quen và tần suất ăn snack

  • When do you usually eat snacks? – Bạn thường ăn đồ ăn nhẹ vào lúc nào?
  • Do you often eat snacks between meals? – Bạn có thường ăn snack giữa các bữa chính không?
  • Do you eat snacks when you feel bored or stressed? – Bạn có ăn snack khi cảm thấy chán hoặc căng thẳng không?
  • Do you often eat snacks while studying or watching TV? – Bạn có hay ăn snack khi học bài hoặc xem TV không?
  • Do you ever make snacks by yourself? – Bạn có bao giờ tự làm snack cho mình không?
  • How often do you eat snacks in a week? – Bạn ăn snack bao nhiêu lần một tuần?
  • Do you usually share snacks with your friends or family? – Bạn có thường chia sẻ snack với bạn bè hoặc gia đình không?
  • Do you think people today eat more snacks than in the past? – Bạn có nghĩ rằng ngày nay mọi người ăn snack nhiều hơn trước đây không?
  • Do you ever skip meals and just eat snacks instead? – Bạn có bao giờ bỏ bữa và chỉ ăn snack thôi không?
  • What time of day do you like snacking the most? – Thời điểm nào trong ngày bạn thích ăn snack nhất?

1.3. Culture and Society – Văn hoá và xã hội

  • Are there any traditional snacks in your country? – Ở nước bạn có món snack truyền thống nào không?
  • What kinds of snacks do people usually eat at parties in your country? – Mọi người thường ăn loại snack nào trong các buổi tiệc ở nước bạn?
  • Do children in your country like eating snacks? – Trẻ em ở nước bạn có thích ăn snack không?
  • Do adults eat snacks as often as children in your country? – Người lớn ở nước bạn có ăn snack thường xuyên như trẻ em không?
  • Are there any popular snacks that come from other countries? – Có loại snack nổi tiếng nào có nguồn gốc từ nước khác không?
  • Do you think snacks have become more common in your country? – Bạn có nghĩ rằng snack đang trở nên phổ biến hơn ở nước bạn không?
  • What snacks do people usually bring when they travel or go on picnics? – Khi đi du lịch hoặc dã ngoại, mọi người thường mang theo loại snack nào?
  • Do people in your country like foreign snacks? – Người dân ở nước bạn có thích snack ngoại nhập không?
  • What local snacks would you recommend to a foreign visitor? – Bạn sẽ giới thiệu loại snack địa phương nào cho du khách nước ngoài?
  • Are snacks expensive in your country? – Ở nước bạn, snack có đắt không?

1.4. Opinions and Health – Quan điểm và sức khỏe

  • Why do you think people like eating snacks? – Bạn nghĩ vì sao mọi người thích ăn snack?
  • Do you think eating too many snacks can cause health problems? – Bạn có nghĩ ăn quá nhiều snack có thể gây hại cho sức khỏe không?
  • How can people avoid unhealthy snacking habits? – Làm thế nào để mọi người tránh được thói quen ăn snack không lành mạnh?
  • Should schools ban junk food and unhealthy snacks? – Trường học có nên cấm đồ ăn nhanh và snack không lành mạnh không?
  • Do you think eating snacks can help people relax? – Bạn có nghĩ ăn snack có thể giúp con người thư giãn không?

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Snack thường gặp 

2.1. What snacks do you like to eat?

Sample Answer: I really enjoy eating nuts and yogurt because they’re light, healthy, and filling. Sometimes I also grab a packet of chips when I crave something crispy and salty.

Dịch: Tôi rất thích ăn hạt và sữa chua vì chúng nhẹ, tốt cho sức khỏe và tạo cảm giác no. Thỉnh thoảng tôi cũng ăn một gói khoai tây chiên khi thèm thứ gì đó giòn và mặn.

What snacks do you like to eat?

Từ vựng ghi điểm:

  • light, healthy, and filling – nhẹ, tốt cho sức khỏe và no lâu
  • crave something – thèm một thứ gì đó
  • crispy and salty – giòn và mặn

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.2. Did you ever eat snacks when you were a child?

Sample Answer: Yes, of course. When I was a kid, I loved eating chocolate bars and cookies after school. They were kind of a small reward for finishing my homework.

Dịch: Có chứ. Khi còn nhỏ, tôi rất thích ăn thanh socola và bánh quy sau giờ học. Chúng giống như một phần thưởng nhỏ cho việc làm xong bài tập.

Did you ever eat snacks when you were a child?

Từ vựng ghi điểm:

  • chocolate bars and cookies – thanh sô-cô-la và bánh quy
  • a small reward – phần thưởng nhỏ
  • after school – sau giờ học (tự nhiên, diễn tả thói quen thường nhật)

2.3.  Do you think it is healthy for you to eat snacks?

Sample Answer: It really depends on what kind of snacks you eat. Some snacks are nutritious, like fruits or nuts, but junk food such as chips or candy can be harmful if you eat them too often.

Dịch: Điều đó còn tùy vào loại đồ ăn vặt bạn chọn. Một số loại khá bổ dưỡng, như trái cây hoặc các loại hạt, nhưng đồ ăn vặt không lành mạnh như khoai tây chiên hay kẹo có thể gây hại nếu ăn quá thường xuyên.

Do you think it is healthy for you to eat snacks?

Từ vựng ghi điểm:

  • It depends on... – còn tùy vào...
  • nutritious – bổ dưỡng
  • junk food – đồ ăn vặt không lành mạnh
  • can be harmful – có thể gây hại

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

2.4. When do you usually eat snacks now?

Sample Answer: I usually eat snacks in the afternoon, especially when I feel a bit hungry before dinner. Sometimes I also have something to munch on while studying or watching TV, just to keep my energy up.

Dịch: Tôi thường ăn đồ ăn vặt vào buổi chiều, đặc biệt là khi thấy hơi đói trước bữa tối. Thỉnh thoảng tôi cũng ăn chút gì đó khi học hoặc xem TV, để giữ năng lượng.

Từ vựng ghi điểm:

  • munch on something – nhâm nhi, ăn nhẹ
  • keep my energy up – duy trì năng lượng
  • a bit hungry – hơi đói một chút
  • before dinner / while studying – cụm thời gian tự nhiên, dùng linh hoạt trong Speaking

2.5. What is your opinion on snacks between meals?

Sample Answer: I think having snacks between meals is perfectly fine, as long as you choose something healthy like fruits or nuts. It can help prevent overeating during the main meals and keep your energy level steady throughout the day.

Dịch: Tôi nghĩ ăn đồ ăn vặt giữa các bữa là hoàn toàn ổn, miễn là bạn chọn những món lành mạnh như trái cây hoặc các loại hạt. Việc này có thể giúp tránh ăn quá nhiều trong bữa chính và duy trì năng lượng ổn định suốt cả ngày.

What is your opinion on snacks between meals?

Từ vựng ghi điểm:

  • perfectly fine – hoàn toàn ổn
  • something healthy – món ăn lành mạnh
  • prevent overeating – ngăn việc ăn quá nhiều
  • keep your energy level steady – duy trì mức năng lượng ổn định

>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

2.6. What kind of snacks do children in your country like to eat now?

Sample Answer: In my country, many children love cheap street snacks called “xien ban”  like fried meatballs or fish balls,  sold outside schools. They taste good but are not very hygienic, so some parents try to stop their kids from eating them too often. 

Dịch: Ở nước tôi, nhiều trẻ em rất thích các món ăn vặt giá rẻ như cá viên chiên hoặc món gọi là “xiên bẩn” được bán trước cổng trường. Chúng khá ngon nhưng không sạch sẽ lắm, nên cha mẹ thường nhắc con không nên ăn quá thường xuyên.

Từ vựng ghi điểm:

  • crazy about – rất mê, rất thích
  • street snacks – đồ ăn vặt đường phố
  • in front of schools – trước cổng trường
  • unhygienic – mất vệ sinh
  • eating habits – thói quen ăn uống

3. Từ vựng topic Snacks IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng chủ đề Snacks 

  • snack: đồ ăn vặt
  • junk food: đồ ăn nhanh, ít dinh dưỡng
  • fast food: thức ăn nhanh
  • street food: đồ ăn đường phố
  • chips / crisps: khoai tây chiên
  • biscuits / cookies: bánh quy
  • nuts: các loại hạt
  • candy / sweets: kẹo
  • chocolate bar: thanh sô-cô-la
  • instant noodles: mì ăn liền
  • dried fruit: trái cây sấy
  • popcorn: bắp rang bơ
  • beverage / soft drink: đồ uống giải khát
  • savory snack: món ăn vặt mặn
  • sweet snack: món ăn vặt ngọt
  • homemade snacks: đồ ăn vặt tự làm
  • unhealthy snacks: đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe
  • nutritious snack: món ăn vặt bổ dưỡng
  • craving: sự thèm ăn
  • appetite: sự ngon miệng
  • portion: khẩu phần ăn nhỏ

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất 

3.2. Collocation chủ đề Snacks  

  • have a quick snack: ăn vội một món ăn nhẹ
  • grab a snack: kiếm đồ ăn vặt ăn nhanh
  • crave for snacks: thèm ăn vặt
  • snack on something: ăn vặt bằng cái gì đó
  • a healthy snack option: lựa chọn đồ ăn vặt lành mạnh
  • light snack: món ăn nhẹ
  • late-night snack: đồ ăn khuya
  • packaged snacks: đồ ăn đóng gói sẵn
  • share snacks with friends: chia sẻ đồ ăn vặt với bạn bè
  • cut down on snacks: hạn chế ăn vặt
  • skip meals and snack instead: bỏ bữa chính và ăn vặt thay thế

3.3. Idioms chủ đề Snacks  

  • have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
  • bite-sized piece: phần nhỏ, dễ tiêu thụ (nghĩa đen & bóng)
  • food for thought: điều đáng để suy ngẫm
  • a couch potato: người hay ăn vặt và xem TV suốt ngày
  • have your cake and eat it (too): muốn có cả hai thứ tốt cùng lúc (thường không thể)
  • spice things up: làm cho thú vị hơn (nghĩa bóng)
Từ vựng topic Snacks IELTS Speaking Part 1

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Snacks IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín và tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí