“Street Markets” là chủ đề xuất hiện khá thường xuyên trong IELTS Speaking. Mặc dù gần gũi với đời sống hàng ngày, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng hoặc thiếu từ vựng hay để đạt band điểm cao trong phần thi kỹ năng này.
Vì vậy, Langmaster sẽ giúp bạn chinh phục trọn vẹn chủ đề “Street Markets” với bài mẫu cho cả 3 Part, cùng từ vựng “ăn điểm”, cấu trúc câu hữu ích, và mẹo diễn đạt tự nhiên giúp bạn tự tin đạt band 7.0+ trong kỳ thi IELTS
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic: Street Markets
1.1. Are there many street markets in Vietnam?
Answer: Yes, there are plenty of bustling street markets all over Vietnam. You can find them in almost every city, selling everything from fresh food to souvenirs. They’re not just for shopping but also for experiencing the local vibe and soaking up the culture. (Có chứ, ở khắp Việt Nam có rất nhiều khu chợ đường phố nhộn nhịp. Bạn có thể bắt gặp chúng ở hầu hết các thành phố, nơi bày bán đủ mọi thứ — từ đồ ăn tươi cho đến quà lưu niệm. Những khu chợ này không chỉ để mua sắm mà còn là nơi để cảm nhận không khí địa phương và hòa mình vào văn hóa bản xứ.)
Từ vựng:
bustling street markets - những khu chợ nhộn nhịp Ví dụ: Hanoi is famous for its bustling street markets full of energy and life. (Hà Nội nổi tiếng với những khu chợ đường phố nhộn nhịp và tràn đầy sức sống.)
experience the local vibe – cảm nhận không khí địa phương Ví dụ: I love visiting street markets to experience the local vibe. (Tôi thích đi chợ đường phố để cảm nhận không khí địa phương.)
soak up the culture – hòa mình vào văn hoá Ví dụ: Walking through a street market is a great way to soak up the culture. (Đi dạo trong chợ đường phố là cách tuyệt vời để hòa mình vào văn hóa.)
1.2. What do people usually buy at street markets?
Answer: People usually buy fresh produce, street food, and handmade crafts at street markets. These places offer a wide variety of affordable items, and some people even haggle over prices to get a better deal. It’s part of the fun and culture. (Mọi người thường mua nông sản tươi, đồ ăn đường phố và các món đồ thủ công mỹ nghệ ở chợ đường phố. Những nơi này bày bán rất nhiều mặt hàng với giá cả phải chăng, và một số người còn mặc cả để có được mức giá tốt hơn. Đó cũng là một phần thú vị và đặc trưng của văn hóa chợ.)
Từ vựng:
fresh produce - nông sản tươi Ví dụ: Vendors sell fresh produce like fruits and vegetables every morning. (Người bán hàng cung cấp nông sản tươi như rau và trái cây mỗi sáng.)
handmade crafts - đồ thủ công mỹ nghệ Ví dụ: Tourists love buying handmade crafts as souvenirs. (Khách du lịch thích mua đồ thủ công làm quà lưu niệm.)
haggle over prices - mặc cả giá Ví dụ: Locals often haggle over prices at the street market. (Người dân địa phương thường mặc cả giá ở chợ đường phố.)
1.3. Do you prefer to go shopping in the shopping mall or at the street market?
Answer:I personally prefer shopping at street markets because they feel more authentic and lively. You can interact directly with vendors and try some mouth-watering street food while shopping. It’s a completely different vibe compared to a mall. (Về phần tôi, tôi thích mua sắm ở chợ đường phố hơn vì nơi đó mang lại cảm giác chân thực và sôi động hơn. Bạn có thể trực tiếp trò chuyện với người bán và thưởng thức những món ăn đường phố hấp dẫn trong lúc mua sắm. Không khí ở đó hoàn toàn khác so với trong trung tâm thương mại.)
Từ vựng:
shopping at street markets – mua sắm ở chợ đường phố Ví dụ: I enjoy shopping at street markets for local snacks. (Tôi thích mua sắm ở chợ đường phố để thử đồ ăn địa phương.)
authentic and lively – chân thực và sôi động Ví dụ: The atmosphere at street markets is always authentic and lively. (Không khí ở chợ đường phố luôn chân thực và sôi động.)
mouth-watering street food – đồ ăn đường phố hấp dẫn Ví dụ: The street market was full of mouth-watering food stalls. (Khu chợ đầy những quầy đồ ăn đường phố hấp dẫn.)
1.4. When was the last time you went to a street market?
Answer:The last time I went to a street market was last month in Hanoi. It was a night market packed with tourists and locals. I bought a few cute souvenirs and tried some local delicacies. The lively atmosphere made it an unforgettable experience. (Lần gần nhất tôi đi chợ đường phố là vào tháng trước ở Hà Nội. Đó là một khu chợ đêm đông kín khách du lịch và người dân địa phương. Tôi đã mua vài món quà lưu niệm dễ thương và thưởng thức một số món đặc sản địa phương. Bầu không khí sôi động nơi đó đã khiến đây trở thành một trải nghiệm khó quên.)
Từ vựng:
night market packed with tourists and locals – chợ đêm đông người dân và du khách Ví dụ: The night market was packed with tourists and locals enjoying street food. (Chợ đêm đông kín khách du lịch và người dân thưởng thức đồ ăn.)
local delicacies – đặc sản địa phương Ví dụ: I always try local delicacies whenever I travel. (Tôi luôn thử đặc sản địa phương mỗi khi đi du lịch.)
unforgettable experience – trải nghiệm khó quên Ví dụ: Visiting that street market was truly an unforgettable experience. (Việc ghé thăm khu chợ đó thực sự là một trải nghiệm khó quên.)
I’d like to talk about Ben Thanh Market, one of the most famous street markets in Ho Chi Minh City. I went there with my family last summer during our vacation. It’s located right in the heart of the city, so it’s always crowded with both locals and tourists.
What impressed me most was its vibrant atmosphere. The market was full of colorful stalls, and the smell of street food filled the air. There were vendors selling souvenirs, handmade crafts, and fresh food. The sounds of people chatting and bargaining made the place feel so lively.
I bought a few handmade crafts for my friends and tried some mouth-watering street food like grilled pork and sticky rice. It was fun to haggle over prices with the sellers, who were friendly and cheerful.
Overall, visiting Ben Thanh Market was truly a memorable experience. It allowed me to experience the local vibe and soak up the culture of Vietnam.
(Tôi muốn nói về chợ Bến Thành – một trong những khu chợ đường phố nổi tiếng nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đã đến đó cùng gia đình vào mùa hè năm ngoái trong kỳ nghỉ của chúng tôi. Khu chợ nằm ngay trung tâm thành phố, vì vậy lúc nào cũng đông đúc với cả người dân địa phương lẫn khách du lịch.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là bầu không khí sôi động của nơi này. Chợ ngập tràn những gian hàng đầy màu sắc và mùi thơm của đồ ăn đường phố lan tỏa khắp không gian. Có rất nhiều người bán hàng bày bán quà lưu niệm, đồ thủ công và thực phẩm tươi. Âm thanh của tiếng nói chuyện, mặc cả tạo nên một khung cảnh vô cùng nhộn nhịp.
Tôi đã mua vài món đồ thủ công mỹ nghệ để tặng bạn bè và thưởng thức những món ăn đường phố hấp dẫn như thịt nướng và xôi. Việc mặc cả với những người bán hàng vui tính, thân thiện cũng khiến tôi rất thích thú.
Nhìn chung, chuyến đi đến chợ Bến Thành thực sự là một trải nghiệm đáng nhớ. Nơi đây giúp tôi cảm nhận được không khí địa phương và hòa mình vào nét văn hóa đặc trưng của Việt Nam.)
Từ vựng:
vibrant atmosphere – bầu không khí sôi động Ví dụ: The market had such a vibrant atmosphere with loud music and laughter everywhere. (Khu chợ có bầu không khí thật sôi động, tràn ngập tiếng nhạc và tiếng cười.)
handmade crafts – đồ thủ công mỹ nghệ Ví dụ: Tourists often buy handmade crafts as souvenirs from local markets. (Khách du lịch thường mua đồ thủ công làm quà lưu niệm từ các chợ địa phương.)
haggle over prices – mặc cả giá Ví dụ: It’s common to haggle over prices at street markets in Asia. (Mặc cả giá là điều phổ biến ở các khu chợ châu Á.)
soak up the culture – hòa mình vào văn hóa Ví dụ: Visiting traditional markets helps tourists soak up the culture. (Ghé thăm chợ truyền thống giúp du khách hòa mình vào văn hóa.)
2.2. Describe an enjoyable experience you had at a street market
Bài mẫu:
Last year, when I visited Da Nang, I had a really enjoyable experience at a night street market near the beach. I went there with two of my best friends after dinner just to relax and look around.
The market was filled with bright lights, music, and the smell of grilled seafood. There were lots of stalls selling clothes, souvenirs, and delicious snacks. We tried some local delicacies, took photos, and even watched some street performers playing live music.
The highlight of the night was when a vendor offered to make a personalized bracelet for me. She carefully carved my name on it, and it made me feel really special.
That trip to the night market was unforgettable. It wasn’t just about shopping but also about enjoying the local lifestyle and friendly atmosphere of the city.
(Năm ngoái, khi tôi đến thăm Đà Nẵng, tôi đã có một trải nghiệm vô cùng thú vị tại một khu chợ đêm gần bãi biển. Tôi đi cùng hai người bạn thân sau bữa tối, chỉ để dạo quanh và thư giãn.
Khu chợ tràn ngập ánh đèn rực rỡ, âm nhạc và mùi hải sản nướng thơm lừng. Có rất nhiều gian hàng bán quần áo, quà lưu niệm và các món ăn vặt hấp dẫn. Chúng tôi đã thử một số món đặc sản địa phương, chụp ảnh và thậm chí còn xem các nghệ sĩ đường phố biểu diễn nhạc sống.
Điểm ấn tượng nhất trong đêm đó là khi một người bán hàng đề nghị làm cho tôi một chiếc vòng tay riêng. Cô ấy cẩn thận khắc tên tôi lên chiếc vòng, khiến tôi cảm thấy thật đặc biệt.
Chuyến đi đến chợ đêm đó thực sự khó quên. Nó không chỉ là việc mua sắm mà còn là cơ hội để tôi tận hưởng lối sống địa phương và bầu không khí thân thiện của thành phố.)
Từ vựng:
night street market – chợ đêm Ví dụ: The night street market near the river is always packed with people. (Chợ đêm gần sông lúc nào cũng đông người.)
bright lights – ánh đèn rực rỡ Ví dụ: The bright lights made the market look festive and lively. (Ánh đèn rực rỡ khiến khu chợ trông thật vui mắt và sôi động.)
local delicacies – đặc sản địa phương Ví dụ: We tried some local delicacies like grilled squid and coconut ice cream. (Chúng tôi đã thử vài món đặc sản địa phương như mực nướng và kem dừa.)
street performers – nghệ sĩ biểu diễn đường phố Ví dụ: Street performers played cheerful music that attracted many visitors. (Các nghệ sĩ đường phố chơi nhạc vui nhộn thu hút nhiều người qua lại.)
2.3. Describe a person who often buys things at the street market
Bài mẫu:
I’d like to describe my mother, who loves shopping at street markets more than anywhere else. She believes that buying things there is more affordable and personal compared to supermarkets or malls. Every Sunday morning, she visits a local market near our house.
She usually buys fresh produce like vegetables, meat, and seafood because she thinks they’re fresher and cheaper than in big stores. Sometimes, she also buys flowers or small gifts for our family.
My mom is amazing at bargaining with vendors. She’s polite but confident, so she always gets a good deal. The sellers all know her and treat her like a friend because she talks to them kindly.
For her, going to the street market isn’t just shopping. It’s also a way to interact with locals and enjoy the bustling atmosphere of the morning.
(Tôi muốn kể về mẹ tôi – người rất thích đi mua sắm ở các khu chợ đường phố hơn bất kỳ nơi nào khác. Mẹ tin rằng việc mua đồ ở đó vừa rẻ hơn, vừa mang cảm giác gần gũi hơn so với khi mua trong siêu thị hoặc trung tâm thương mại. Mỗi sáng Chủ nhật, mẹ đều ghé thăm khu chợ địa phương gần nhà.
Mẹ thường mua nông sản tươi như rau củ, thịt và hải sản vì mẹ nghĩ rằng chúng tươi ngon và rẻ hơn so với trong các cửa hàng lớn. Thỉnh thoảng, mẹ cũng mua hoa hoặc vài món quà nhỏ cho gia đình.
Mẹ tôi rất giỏi mặc cả với người bán. Mẹ luôn nhẹ nhàng nhưng tự tin, nên lúc nào cũng mua được giá tốt. Các tiểu thương đều quen biết và quý mến mẹ vì mẹ luôn nói chuyện thân thiện và lịch sự.
Với mẹ tôi, đi chợ đường phố không chỉ là mua sắm. Đó còn là cách để mẹ giao tiếp với người dân địa phương và tận hưởng bầu không khí nhộn nhịp mỗi buổi sáng.)
Từ vựng:
shopping at street markets – mua sắm ở chợ đường phố Ví dụ: Many locals enjoy shopping at street markets for affordable goods. (Nhiều người dân thích mua sắm ở chợ đường phố vì giá rẻ.)
affordable and personal – giá cả phải chăng và gần gũi Ví dụ: Street markets offer an affordable and personal shopping experience. (Chợ đường phố mang lại trải nghiệm mua sắm rẻ và gần gũi.)
bargain with vendors – mặc cả với người bán Ví dụ: My mom often bargains with vendors to get a lower price. (Mẹ tôi thường mặc cả với người bán để được giá thấp hơn.)
interact with locals – giao tiếp với người dân địa phương Ví dụ: Going to the market helps her interact with locals and learn their habits. (Đi chợ giúp bà giao tiếp với người dân và hiểu thêm về thói quen của họ.)
bustling atmosphere – không khí nhộn nhịp Ví dụ: The bustling atmosphere of the market always energizes her. (Không khí nhộn nhịp của chợ luôn khiến bà cảm thấy hứng khởi.)
3.1. Do you like shopping online or going out shopping?
Answer: Honestly, I prefer going out shopping, especially at local street markets, because it feels more authentic and interactive. When I shop online, I can’t really see or touch the products, and sometimes the items don’t look like what I expected. But in real markets, I can bargain for a better deal and enjoy the lively atmosphere. (Thành thật mà nói, tôi thích ra ngoài mua sắm hơn, đặc biệt là ở các khu chợ địa phương, vì nó mang lại cảm giác chân thực và có sự tương tác hơn. Khi mua sắm online, tôi không thể thật sự nhìn thấy hay chạm vào sản phẩm, và đôi khi món hàng nhận được lại không giống như tôi mong đợi. Còn ở chợ thực tế, tôi có thể mặc cả để có giá tốt hơn và tận hưởng bầu không khí sôi động nơi đó.)
Từ vựng:
authentic and interactive – chân thực và có sự tương tác Ví dụ: Shopping at local markets feels more authentic and interactive. (Mua sắm ở chợ địa phương mang lại cảm giác chân thực và có sự tương tác.)
see or touch the products – xem hoặc chạm vào sản phẩm Ví dụ: I prefer to see or touch the products before buying. (Tôi thích được xem hoặc chạm vào sản phẩm trước khi mua.)
bargain for a better deal – mặc cả để có giá tốt hơn Ví dụ: You can always bargain for a better deal at traditional markets. (Bạn luôn có thể mặc cả để có giá tốt hơn ở chợ truyền thống.)
3.2. What are the pros and cons of shopping at a street market?
Answer:Shopping at street markets definitely has its advantages. You can find unique handmade items and fresh local produce at reasonable prices. The lively atmosphere also makes it an enjoyable experience. However, the downside is that it can get crowded and noisy, and sometimes the quality of products isn’t guaranteed compared to big stores. (Việc mua sắm ở chợ đường phố chắc chắn có nhiều ưu điểm. Bạn có thể tìm thấy những món đồ thủ công độc đáo và nông sản tươi của địa phương với mức giá hợp lý. Bầu không khí sôi động cũng khiến trải nghiệm trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, điểm hạn chế là chợ thường khá đông đúc và ồn ào, và đôi khi chất lượng sản phẩm không được đảm bảo như ở các cửa hàng lớn.)
Từ vựng:
unique handmade items – đồ thủ công độc đáo Ví dụ: Street markets are great for finding unique handmade items. (Chợ đường phố là nơi tuyệt vời để tìm những món đồ thủ công độc đáo.)
fresh local produce – nông sản tươi tại địa phương Ví dụ: People often visit morning markets for fresh local produce. (Mọi người thường đến chợ sáng để mua nông sản tươi địa phương.)
the quality of products isn’t guaranteed – chất lượng sản phẩm không được đảm bảo Ví dụ: The quality of products isn’t guaranteed in every market. (Không phải ở chợ nào chất lượng sản phẩm cũng được đảm bảo.)
3.3. Can you describe different types of markets in your country?
Answer:
In my country, there are several types of markets. We have traditional wet markets where people buy meat, fish, and vegetables. There are also night markets selling food and souvenirs for tourists. Besides, weekend flea markets are becoming popular, where people sell second-hand goods and handmade items at cheap prices. (Ở đất nước tôi có nhiều loại chợ khác nhau. Chúng tôi có những khu chợ truyền thống, nơi người dân mua thịt, cá và rau củ tươi. Ngoài ra còn có các khu chợ đêm bán đồ ăn và quà lưu niệm cho khách du lịch. Bên cạnh đó, chợ đồ cũ cuối tuần ngày càng trở nên phổ biến, nơi mọi người bán các món đồ đã qua sử dụng và đồ thủ công với giá rẻ.)
Từ vựng:
traditional wet markets – chợ truyền thống (chợ tươi sống) Ví dụ: Traditional wet markets sell fresh meat, seafood, and vegetables. (Chợ truyền thống bán thịt, hải sản và rau củ tươi sống.)
night markets – chợ đêm Ví dụ: Night markets attract many visitors with street food and live music. (Chợ đêm thu hút nhiều khách với đồ ăn đường phố và nhạc sống.)
weekend flea markets – chợ đồ cũ cuối tuần Ví dụ: Weekend flea markets are popular among young people. (Chợ đồ cũ cuối tuần rất được giới trẻ yêu thích.)
second-hand goods – đồ cũ Ví dụ: You can find some rare second-hand goods at flea markets. (Bạn có thể tìm thấy vài món đồ cũ hiếm ở chợ đồ cũ.)
4. Từ vựng Topic Street Market trong IELTS Speaking
4.1. Từ vựng Topic Street Market
Từ vựng
Từ loại
Nghĩa
Ví dụ
vendor
noun
người bán hàng
The vendors at the market were really friendly. (Những người bán hàng ở chợ rất thân thiện.)
stall
noun
sạp hàng, quầy bán
Each stall sells a different kind of street food. (Mỗi sạp hàng bán một loại đồ ăn khác nhau.)
bargain
verb
mặc cả
It’s normal to bargain when shopping at a street market. (Mặc cả là điều bình thường khi đi chợ đường phố.)
souvenir
noun
quà lưu niệm
I bought some souvenirs for my friends at the market. (Tôi mua vài món quà lưu niệm cho bạn bè ở chợ.)
fresh produce
noun
nông sản tươi
Many people visit morning markets to buy fresh produce. (Nhiều người đi chợ sáng để mua nông sản tươi.)
handmade crafts
noun
đồ thủ công mỹ nghệ
Tourists love buying handmade crafts as gifts. (Khách du lịch thích mua đồ thủ công làm quà.)
bustling atmosphere
noun
bầu không khí nhộn nhịp
I really enjoy the bustling atmosphere of street markets. (Tôi rất thích bầu không khí nhộn nhịp của chợ đường phố.)
be packed with (something) (phrase) – đầy, đông đúc Ví dụ: The market was packed with locals and tourists. (Khu chợ đông kín người dân và khách du lịch.)
be famous for (something) (phrase) – nổi tiếng vì điều gì Ví dụ: That market is famous for its delicious street food. (Khu chợ đó nổi tiếng với đồ ăn đường phố ngon.)
spend time (doing something) (phrase) – dành thời gian làm gì Ví dụ: I love spending time exploring local street markets. (Tôi thích dành thời gian khám phá các khu chợ địa phương.)
try out (something) (phrasal verb) – thử một món gì đó Ví dụ: We tried out some local snacks at the market. (Chúng tôi đã thử vài món ăn vặt địa phương ở chợ.)
soak up the culture (phrase) – hòa mình vào văn hóa Ví dụ: Visiting street markets helps me soak up the local culture. (Đi chợ đường phố giúp tôi hòa mình vào văn hóa địa phương.)
get a good deal (phrase) – mua được giá hời Ví dụ: I managed to get a good deal on that handmade bag. (Tôi mua được chiếc túi thủ công với giá hời.)
4.3. Phrases and idioms Topic Street Market
shop till you drop (idiom) – mua sắm thả ga Ví dụ: My sister can shop till she drops at any street market. (Chị tôi có thể mua sắm thả ga ở bất kỳ khu chợ nào.)
a good bargain (idiom) – món hời, giá tốt Ví dụ: I found a good bargain at the weekend market. (Tôi đã tìm được một món hời ở chợ cuối tuần.)
cost an arm and a leg (idiom) – cực kỳ đắt đỏ Ví dụ: Branded items often cost an arm and a leg. (Đồ hiệu thường cực kỳ đắt đỏ.)
hit the market (idiom) – ra mắt, bày bán Ví dụ: New local snacks have just hit the market this month. (Những món ăn vặt mới vừa được bày bán trong tháng này.)
make ends meet (idiom) – kiếm đủ sống Ví dụ: Many vendors rely on street markets to make ends meet. (Nhiều người bán hàng phụ thuộc vào chợ đường phố để kiếm sống.)
on a tight budget (phrase) – ngân sách hạn hẹp Ví dụ: Street markets are perfect for those on a tight budget. (Chợ đường phố rất phù hợp với những người có ngân sách hạn hẹp.)
5. Lỗi sai thường gặp trong IELTS Speaking topic Street Markets
5.1. “At the street market” NOT “on the street market”
“Street market” là địa điểm (place), nên dùng at, không dùng “on”.
“On the street” chỉ đúng khi nói trên đường phố chứ không phải ở chợ.
Ví dụ: I bought this hat at the street market near my house. (Tôi mua chiếc mũ này ở chợ đường phố gần nhà.)
5.2. Phân biệt “street market” và “supermarket”
Hai từ này nghe giống nhau nhưng khác hẳn về nghĩa:
Street market là chợ truyền thống, ngoài trời, có sạp và người bán hàng rong.
Supermarket là siêu thị hiện đại, trong nhà, có máy lạnh và giá niêm yết.
Ví dụ: Street markets are more vibrant and authentic than supermarkets. (Chợ đường phố nhộn nhịp và chân thật hơn siêu thị.)
5.3. Dùng “affordable” thay cho “cheap” trong bài thi
Từ “cheap” đôi khi nghe hơi tiêu cực (nghĩa là “rẻ tiền”), trong khi “affordable” hoặc “reasonably priced” trang trọng và tự nhiên hơn trong IELTS.
Ví dụ: Street markets offer affordable local products. (Chợ đường phố bán sản phẩm địa phương với giá phải chăng.)
5.4. “Food” là danh từ không đếm được
Trong khi nói, nhiều người thêm “s” vào “food”, nhưng chỉ dùng “foods” khi nói về các loại thực phẩm khác nhau. Trong đa số trường hợp, nên nói “different types of food”.
Ví dụ: I tried different types of food at the night market. (Tôi đã thử nhiều món ăn khác nhau ở chợ đêm.)
Bài viết trên đã tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng “ăn điểm” cho chủ đề Street Markets trong IELTS Speaking, giúp bạn tự tin ứng dụng vào bài thi. Nếu bạn mong muốn tăng band điểm nhanh chóng và chinh phục mục tiêu IELTS trong thời gian ngắn, hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn.
Khi tham gia hóa học IELTS online tại Langmaster, bạn sẽ được hướng dẫn trực tiếp bởi đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS dày dặn kinh nghiệm, luôn tận tâm hỗ trợ và đồng hành trong suốt quá trình học. Sĩ số lớp chỉ 7–10 học viên, tạo điều kiện để giảng viên theo sát từng bạn và chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ.
Điểm khác biệt của Langmaster nằm ở phương pháp học cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên. Bên cạnh đó, các buổicoaching 1-1 cùng chuyên gia giúp bạn tháo gỡ vướng mắc, rèn luyện phản xạ nói tự nhiên và nâng cao toàn diện cả 4 kỹ năng. Hình thức họconline linh hoạt cho phép bạn học mọi lúc, mọi nơi mà vẫn đảm bảo chất lượng tương đương lớp học trực tiếp.
Langmaster cam kết band điểm đầu ra rõ ràng, đồng hành đến khi bạn đạt được kết quả mong muốn. Học viên chưa đạt mục tiêu sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí. Số lượng ưu đãi học phí có hạn - đăng ký khóa học IELTS tại Langmaster ngay hôm nay để bắt đầu hành trình bứt phá band điểm và chạm tới mục tiêu của bạn.
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….