Tiếng anh giao tiếp online
Topic Global Warming IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
Mục lục [Ẩn]
- 1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Global Warming
- 1.1. Do you care about global warming?
- 1.2. Is this phenomenon affecting your life anyway?
- 1.3. When did you first become aware of global warming?
- 1.4. What do you do in your daily life that might increase global warming?
- 1.5. Have you made changes to your life to reduce global warming?
- 2. IELTS Speaking Part 2 - Talk about the global warming
- 3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Global Warming
- 3.1. Is it important to teach students environmental protection at school?
- 3.2. Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?
- 3.3. Do you believe that climate change is a serious problem?
- 4. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Global Warming
Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta – và cũng là chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Việc có thể nói trôi chảy và tự tin về chủ đề này không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng tiếng Anh, mà còn cho thấy sự hiểu biết và quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng ăn điểm, bài mẫu trả lời và những ý tưởng thực tế giúp bạn nói về Global Warming một cách tự nhiên, logic và ấn tượng trong cả ba phần của bài thi Speaking. Cùng bắt đầu nhé với Langmaster!
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Global Warming
1.1. Do you care about global warming?
Trả lời:
Yes, I definitely care about global warming because it’s one of the biggest threats to our planet. I always try to stay informed about climate change and reduce my carbon footprint whenever possible. Honestly, I believe everyone should take small actions before things get out of hand.
(Vâng, tôi thực sự quan tâm đến vấn đề nóng lên toàn cầu vì đó là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta. Tôi luôn cố gắng cập nhật thông tin về biến đổi khí hậu và giảm lượng khí thải carbon của mình bất cứ khi nào có thể. Thành thật mà nói, tôi tin rằng ai cũng nên hành động nhỏ trước khi mọi thứ vượt ngoài tầm kiểm soát.)
Phân tích từ vựng hay:
- reduce my carbon footprint: giảm lượng khí thải carbon của bản thân
- get out of hand (idiom): vượt ngoài tầm kiểm soát
- climate change: biến đổi khí hậu
- global warming: nóng lên toàn cầu
- stay informed about: luôn cập nhật thông tin về
>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
1.2. Is this phenomenon affecting your life anyway?
Trả lời:
Yes, it’s definitely affecting my life, especially the weather patterns in my city. Summers are getting unbearably hot, and sometimes it’s hard to breathe because of the pollution. I’ve also noticed more people around me becoming aware of the importance of eco-friendly habits
(Vâng, hiện tượng này chắc chắn đang ảnh hưởng đến cuộc sống của tôi, đặc biệt là về kiểu thời tiết ở thành phố. Mùa hè trở nên nóng đến mức không chịu nổi và đôi khi rất khó thở vì ô nhiễm. Tôi cũng nhận thấy nhiều người xung quanh bắt đầu ý thức hơn về việc sống thân thiện với môi trường.)
Phân tích từ vựng hay:
- weather patterns: kiểu thời tiết
- unbearably hot: nóng đến mức không chịu nổi
- eco-friendly habits: thói quen thân thiện với môi trường
- become aware of: bắt đầu nhận thức về điều gì đó

1.3. When did you first become aware of global warming?
Trả lời:
I first became aware of global warming when I was in middle school, after watching a documentary about melting ice caps. It really opened my eyes to how serious the problem is. Since then, I’ve tried to stay conscious of my lifestyle choices.
(Tôi bắt đầu nhận thức về vấn đề nóng lên toàn cầu khi còn học trung học cơ sở, sau khi xem một bộ phim tài liệu về băng tan. Nó thật sự giúp tôi nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Kể từ đó, tôi luôn cố gắng chú ý đến lối sống của mình.)
Phân tích từ vựng hay:
- become aware of: nhận thức về
- melting ice caps: băng tan ở hai cực
- open someone’s eyes (idiom): giúp ai đó nhận ra điều gì rõ ràng
- lifestyle choices: lựa chọn trong lối sống
>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
1.4. What do you do in your daily life that might increase global warming?
Trả lời:
Honestly, I still use my motorbike almost every day, which adds to air pollution. Sometimes I also forget to turn off the lights or air conditioner when leaving my room. I know those habits aren’t great, but I’m working on improving them.
(Thành thật mà nói, tôi vẫn sử dụng xe máy hầu như mỗi ngày, điều này góp phần làm ô nhiễm không khí. Đôi khi tôi cũng quên tắt đèn hoặc máy lạnh khi rời khỏi phòng. Tôi biết những thói quen đó không tốt, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.)
Phân tích từ vựng hay:
- add to: góp phần làm tăng
- air pollution: ô nhiễm không khí
- work on improving: cố gắng cải thiện

1.5. Have you made changes to your life to reduce global warming?
Trả lời:
Yes, I’ve made a few changes, like bringing my own water bottle and using public transport more often. I also try to recycle and avoid buying single-use plastic. These small steps might not change the world, but they surely make a difference.
(Vâng, tôi đã thay đổi một vài điều, như mang theo chai nước riêng và thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng hơn. Tôi cũng cố gắng tái chế và tránh mua nhựa dùng một lần. Những hành động nhỏ này có thể không thay đổi cả thế giới, nhưng chắc chắn tạo ra sự khác biệt.)
Phân tích từ vựng hay:
- public transport: phương tiện giao thông công cộng
- single-use plastic: nhựa dùng một lần
- make a difference (idiom): tạo ra sự khác biệt
- recycle: tái chế
>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng
2. IELTS Speaking Part 2 - Talk about the global warming
Talk about the global warming
- What the problem is.
- What is the cause of it.
- What the effects of the problem are.
And explain how we can solve this problem.
Bài mẫu:
Well, you know, global warming is one of the biggest environmental issues we’re facing today. Basically, it means the Earth’s temperature is rising little by little, and our planet is getting hotter than before. Honestly, it’s quite a serious problem because it affects not only the weather but also our daily lives in many ways.
Now, when it comes to the cause, I’d say it mainly comes from human activity. People burn fossil fuels like coal, oil, and gas for energy, and this releases a huge amount of carbon dioxide into the air. On top of that, we cut down too many trees, so there are fewer plants to absorb that carbon. In other words, we’re kind of digging our own grave by treating nature badly.
As for the effects, they’re honestly quite frightening. The ice at the poles is melting, sea levels are rising, and the weather is becoming more and more extreme. Sometimes we face floods, heatwaves, or droughts that destroy homes and crops. So, yeah, it’s something everyone should really take seriously.
To deal with this issue, we need to make small changes in our daily lives. For example, we can use public transport, recycle, and save electricity whenever possible. Governments should also invest more in renewable energy like solar and wind power. I mean, every little effort counts, right? It’s never too late to start making a difference.
All in all, if we work together and take action now, we can still protect our planet for the next generations.
(Bạn biết đấy, nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất mà chúng ta đang phải đối mặt hiện nay. Về cơ bản, điều đó có nghĩa là nhiệt độ Trái Đất đang tăng dần, khiến hành tinh của chúng ta nóng hơn trước. Thực ra, đây là một vấn đề khá nghiêm trọng vì nó ảnh hưởng không chỉ đến thời tiết mà còn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta theo nhiều cách khác nhau.
Nói về nguyên nhân, tôi nghĩ chủ yếu là do hoạt động của con người. Con người đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt để tạo ra năng lượng, và điều này thải ra một lượng lớn khí carbon dioxide vào không khí. Thêm vào đó, chúng ta chặt quá nhiều cây, nên có ít thực vật hơn để hấp thụ lượng carbon đó. Nói cách khác, chúng ta đang “tự đào mồ chôn mình” khi đối xử tệ bạc với thiên nhiên.
Về hậu quả, thực sự mà nói thì khá đáng sợ. Băng ở hai cực đang tan, mực nước biển dâng cao và thời tiết ngày càng trở nên khắc nghiệt. Đôi khi chúng ta phải đối mặt với lũ lụt, sóng nhiệt hoặc hạn hán phá hủy nhà cửa và mùa màng. Vì vậy, đây là điều mà mọi người thật sự nên nghiêm túc quan tâm.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần thực hiện những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hằng ngày. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng phương tiện công cộng, tái chế và tiết kiệm điện bất cứ khi nào có thể. Chính phủ cũng nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Mọi nỗ lực nhỏ đều có giá trị, và không bao giờ là quá muộn để bắt đầu tạo ra sự khác biệt.
Tóm lại, nếu chúng ta cùng nhau hành động ngay bây giờ, chúng ta vẫn có thể bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.)
Phân tích từ vựng hay:
- environmental issues: các vấn đề môi trường
- little by little (idiom): dần dần, từng chút một
- fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
- carbon dioxide: khí CO₂
- dig one’s own grave (idiom): tự gây họa cho chính mình
- heatwaves: đợt nắng nóng
- renewable energy: năng lượng tái tạo
- take action: hành động
- make a difference (idiom): tạo ra sự khác biệt
- public transport: phương tiện công cộng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng
3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Global Warming
3.1. Is it important to teach students environmental protection at school?
Trả lời:
Absolutely, I think it’s really important to teach students about environmental protection at school. You see, young people are the future, so if they understand how their actions affect the planet, they’ll grow up to be more responsible citizens. For example, when kids learn simple habits like recycling or saving water, it can shape their mindset early on. Education plants the seed, and over time, those small lessons can lead to real change in society.
(Chắc chắn rồi, tôi nghĩ việc dạy học sinh về bảo vệ môi trường ở trường là vô cùng quan trọng. Bạn thấy đấy, giới trẻ là tương lai, nên nếu họ hiểu được hành động của mình ảnh hưởng đến Trái Đất như thế nào, họ sẽ trưởng thành thành những công dân có trách nhiệm hơn. Ví dụ, khi trẻ học được những thói quen đơn giản như tái chế hay tiết kiệm nước, điều đó có thể định hình tư duy sớm. Giáo dục gieo hạt, và theo thời gian, những bài học nhỏ ấy có thể tạo ra thay đổi thật sự trong xã hội.)
Từ vựng hay:
- responsible citizens: công dân có trách nhiệm
- plant the seed (idiom): gieo hạt, khởi đầu cho điều gì đó tốt đẹp
- shape their mindset: định hình tư duy
- recycling: tái chế
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
3.2. Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?
Trả lời:
Well, to be honest, I don’t think governments are doing enough yet. Sure, some countries are taking action, like investing in renewable energy and banning plastic bags, but overall, progress is too slow. Many leaders still put economic growth before environmental issues, which makes the situation worse. I believe stronger international cooperation and stricter laws are needed if we really want to fight global warming effectively.
(Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ rằng các chính phủ trên thế giới đang làm đủ. Dĩ nhiên, một số quốc gia đã có hành động, như đầu tư vào năng lượng tái tạo và cấm túi nhựa, nhưng nhìn chung tiến độ vẫn quá chậm. Nhiều nhà lãnh đạo vẫn đặt tăng trưởng kinh tế lên trên vấn đề môi trường, khiến tình hình tồi tệ hơn. Tôi tin rằng cần có sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn và các luật nghiêm khắc hơn nếu chúng ta thực sự muốn chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu một cách hiệu quả.)
Từ vựng hay:
- renewable energy: năng lượng tái tạo
- economic growth: tăng trưởng kinh tế
- take action: hành động
- international cooperation: hợp tác quốc tế
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
3.3. Do you believe that climate change is a serious problem?
Trả lời:
Of course, I do. Climate change is not just a distant problem anymore; it’s already happening around us. The weather is becoming more unpredictable, and we’re seeing more floods, wildfires, and droughts every year. These disasters affect millions of people and damage the global economy. If we keep ignoring it, the next generations will pay a heavy price. So yes, it’s a serious issue that needs immediate action.
(Tất nhiên là tôi tin điều đó. Biến đổi khí hậu không còn là một vấn đề xa vời nữa, nó đang xảy ra ngay quanh chúng ta. Thời tiết ngày càng khó đoán, và chúng ta đang chứng kiến nhiều lũ lụt, cháy rừng và hạn hán hơn mỗi năm. Những thảm họa này ảnh hưởng đến hàng triệu người và gây thiệt hại cho nền kinh tế toàn cầu. Nếu chúng ta tiếp tục phớt lờ, các thế hệ sau sẽ phải trả một cái giá rất đắt. Vì vậy, đây thực sự là một vấn đề nghiêm trọng cần hành động ngay.)
Từ vựng hay:
- unpredictable weather: thời tiết khó đoán
- pay a heavy price (idiom): trả giá đắt
- take immediate action: hành động ngay lập tức
- wildfires: cháy rừng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
4. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Global Warming
4.1. Từ vựng chủ đề Global Warming trong IELTS Speaking
Nguyên nhân
- burn fossil fuels – đốt nhiên liệu hóa thạch
Ví dụ: People burn fossil fuels to produce energy, which releases greenhouse gases. (Con người đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng, điều này thải ra khí nhà kính.) - deforestation – nạn phá rừng
Ví dụ: Deforestation reduces the number of trees that absorb carbon dioxide. (Phá rừng làm giảm số lượng cây hấp thụ khí CO₂.) - greenhouse gases – khí nhà kính
Ví dụ: Greenhouse gases trap heat in the atmosphere and cause the Earth to warm up.
(Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển và khiến Trái Đất nóng lên.) - industrial activities – hoạt động công nghiệp
Ví dụ: Industrial activities release harmful gases that contribute to climate change. (Các hoạt động công nghiệp thải ra khí độc hại góp phần vào biến đổi khí hậu.)
Tác động
- rising sea levels – mực nước biển dâng
Ví dụ: Many coastal areas are at risk because of rising sea levels. (Nhiều khu vực ven biển đang gặp nguy hiểm vì mực nước biển dâng cao.) - melting ice caps – băng tan ở hai cực
Ví dụ: Melting ice caps cause flooding in low-lying countries. (Băng tan ở hai cực gây ngập lụt ở các quốc gia thấp trũng.) - extreme weather – thời tiết khắc nghiệt
Ví dụ: Global warming leads to more extreme weather like storms and heatwaves.
(Nóng lên toàn cầu dẫn đến thời tiết khắc nghiệt hơn như bão và nắng nóng.) - loss of biodiversity – mất đa dạng sinh học
Ví dụ: Many species are disappearing due to the loss of natural habitats. (Nhiều loài đang biến mất do mất môi trường sống tự nhiên.)
Giải pháp
- renewable energy – năng lượng tái tạo
Ví dụ: Governments should invest more in renewable energy like solar and wind power. (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo như mặt trời và gió.) - reduce carbon footprint – giảm lượng khí thải carbon
Ví dụ: We can reduce our carbon footprint by using public transport. (Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.) - recycling and reusing – tái chế và tái sử dụng
Ví dụ: Recycling and reusing products help reduce waste and pollution. (Tái chế và tái sử dụng sản phẩm giúp giảm rác thải và ô nhiễm.) - raise public awareness – nâng cao nhận thức cộng đồng
Ví dụ: Schools can raise public awareness about the importance of protecting the planet. (Trường học có thể nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo vệ Trái Đất.)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
4.2. Cấu trúc chủ đề Global Warming trong IELTS Speaking
- It is important to... – Điều quan trọng là phải...
Ví dụ: It is important to take action before the situation gets worse. (Điều quan trọng là phải hành động trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn.) - One of the main causes of... is... – Một trong những nguyên nhân chính của... là...
Ví dụ: One of the main causes of global warming is the burning of fossil fuels. (Một trong những nguyên nhân chính của nóng lên toàn cầu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch.) - ... leads to ... – ... dẫn đến ...
Ví dụ: Deforestation leads to more carbon dioxide in the atmosphere. (Nạn phá rừng dẫn đến nhiều khí CO₂ hơn trong khí quyển.) - In order to... we should... – Để... chúng ta nên...
Ví dụ: In order to protect the environment, we should reduce plastic waste. (Để bảo vệ môi trường, chúng ta nên giảm rác thải nhựa.) - If we continue to... it will... – Nếu chúng ta tiếp tục... thì sẽ...
Ví dụ: If we continue to ignore global warming, it will cause serious problems in the future. (Nếu chúng ta tiếp tục phớt lờ nóng lên toàn cầu, điều đó sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong tương lai.)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
KẾT LUẬN:
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc chuẩn bị bài mẫu và từ vựng là quan trọng, nhưng chưa đủ. Bạn cần luyện tập thường xuyên và nhận diện lỗi sai để cải thiện. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nền tảng và thời gian để tự nhận ra những lỗi nhỏ như phát âm hay cách diễn đạt sai, và đôi khi bạn sẽ vẫn mắc phải những lỗi đó dù đã luyện tập hàng giờ. Chính vì vậy, việc có một người hướng dẫn có chuyên môn, luôn đồng hành và chỉ ra lỗi sai giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đúng hướng là yếu tố không thể thiếu.
Nếu bạn đang bối rối và không biết bắt đầu từ đâu, hay muốn đạt được kết quả IELTS cao hơn trong thời gian ngắn, hãy thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster – trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay. Với sĩ số lớp chỉ từ 7-10 học viên, bạn sẽ được giảng viên tận tâm theo sát từng học viên, sửa chữa bài ngay trong lớp và nhận phản hồi chi tiết, từ đó giúp bạn khắc phục lỗi sai một cách hiệu quả. Mô hình lớp học nhỏ giúp bạn tương tác trực tiếp với giảng viên, không còn lo lắng về việc “lớp đông, giáo viên không theo sát” như ở những trung tâm khác.
Tại Langmaster, 100% giảng viên có IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, đảm bảo giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Với lộ trình học cá nhân hóa, bạn sẽ được xây dựng kế hoạch học tập riêng, phù hợp với mục tiêu band điểm của bản thân. Bên cạnh đó, bạn sẽ nhận báo cáo học tập chi tiết mỗi tháng để theo dõi tiến trình học và điều chỉnh kịp thời.
Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng và miễn phí học lại cho đến khi bạn đạt được band điểm cam kết. Chất lượng học online tại Langmaster không hề thua kém lớp học offline, với các buổi học linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ôn tập qua các video ghi lại bài giảng. Hơn thế nữa, bạn sẽ có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, đảm bảo học tập hiệu quả, chuyên sâu và tối ưu nhất.
Đặc biệt, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS tại Langmaster - trung tâm IELTS tốt nhất hiện nay!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


