Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

99+ Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất

Halloween là lễ hội nổi tiếng trên thế giới, được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm nhằm đánh dấu sự kết thúc của mùa vụ và chuyển giao từ mùa thu sang mùa đông lạnh giá. Đồng thời, Halloween cũng có ý nghĩa tưởng nhớ những người đã khuất và xua đuổi tà ma. Để miêu tả rõ hơn về lễ hội này, hãy cùng Langmaster khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Halloween. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Halloween

1. Từ vựng về đồ dùng Halloween

Trong lễ hội Halloween, mọi người thường trang trí nhà cửa, không gian làm việc bằng những đồ vật rùng rợn, vui nhộn. Dưới đây là những đồ dùng trang trí ngày Halloween bằng tiếng Anh:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bat

/bæt/

Con dơi

Black cat

/blæk kæt/

Con mèo đen

Broomstick

/bruːmstɪk/

Chổi bay

Candy

/ˈkændi/

Kẹo

Candy bag

/ˈkændi bæɡ/

Túi đựng kẹo

Cauldron

/ˈkɔːldrən/

Cái vạc (để nấu)

Costumes

/ˈkɑːstuːmz/

Trang phục hóa trang

Ghost coffin

/ɡoʊst ˈkɔːfɪn/

Quan tài ma

Haunted house

/ˈhɔːntɪd haʊs/

Nhà hoang, nhà bị ma ám

Haystack

/ˈheɪstæk/

Đống cỏ khô

Jack o’ lantern

/dʒæk oʊ ˈlæntərn/

Đèn bí ngô dịp Halloween

Mask

/mæsk/

Mặt nạ

Owl

/aʊl/

Con cú

Pomona apple

/pəˈmoʊnə ˈæpl/

Quả táo Pomona

Pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

Bí ngô

Scarecrow

/ˈskɛr.kroʊ/

Bù nhìn, người rơm

Skull

/skʌl/

Đầu lâu

Spider web

/ˈspaɪdər wɛb/

Mạng nhện

Tombstone

/ˈtuːmstoʊn/

Bia mộ

Wand

/wænd/

Đũa phép

Ví dụ:

  • Let's carve a spooky face into this pumpkin for Halloween. (Hãy khắc một khuôn mặt đáng sợ lên quả bí ngô này cho Halloween nhé.)
  • I'm going to hang a spider web in the corner of the room to create a spooky atmosphere. (Tôi sẽ treo một cái mạng nhện ở góc phòng để tạo không khí rùng rợn.)
  • I'm going to put a scarecrow on the porch to greet our trick-or-treaters. (Tôi sẽ đặt một con bù nhìn ở hiên nhà để chào đón các bạn nhỏ đến xin kẹo.)
  • The black cat is a classic Halloween symbol. (Mèo đen là một biểu tượng kinh điển của Halloween.)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Halloween

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

Xem thêm:

2. Từ vựng về nhân vật hóa trang

Để thêm phần rùng rợn và kinh dị, mọi người thường hoá trang thành những nhân vật ma quái trong dịp lễ Halloween. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nhân vật hoá trang chủ đề Halloween.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Alien

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Zombie

/ˈzɒmbi/

Thây ma

Monster

/ˈmɒnstər/

Quái vật

Clown

/klaʊn/

Chú hề

Skeleton

/ˈskɛlɪtən/

Bộ xương người

Werewolf

/ˈwɛrˌwʊlf/

Ma sói

Vampire

/ˈvæmpaɪr/

Ma cà rồng

Devil

/ˈdɛvəl/

Ác quỷ

Mummy

/ˈmʌmi/

Xác ướp

Witch

/wɪtʃ/

Phù thủy

Super hero

/ˈsuːpər ˈhɪroʊ/

Siêu anh hùng

Ghost

/ɡoʊst/

Con ma

Pirates

/ˈpaɪrəts/

Cướp biển

Demon

/ˈdiːmən/

Quỷ

Fairy

/ˈfeəri/

Bà tiên

Corpse

/kɔːrps/

Xác chết (của người), tử thi

Frankenstein

/ˈfræŋkənstaɪn/

Quái vật Frankenstein

Undead

/ˌʌnˈdɛd/

Xác sống

Troll

/trəʊl/

Qủy lùn

Shadowy figure

/ˈʃædəʊi/ /ˈfɪɡə/

Bóng ma

Grim reaper

/ɡrɪm/ /ˈriːpə/

Thần chết

Boogeyman

/ˈbuː.ɡi.mæn/

Ông kẹ

Warlock

/ˈwɔːlɒk/

Pháp sư

Scarecrow

/ˈskɛr.kroʊ/

Bù nhìn

Witch’s hat

/wɪtʃɪz hæt/

Nón phù thủy

Ví dụ:

  • I'm torn between dressing up as a vampire or a witch. What do you think I should be? (Tớ đang phân vân giữa việc hóa trang thành ma cà rồng hoặc phù thủy. Cậu nghĩ tớ nên chọn cái nào?)
  • I'm dressed as a scarecrow today. I'm wearing ripped clothes and a straw hat. (Hôm nay tớ hóa trang thành bù nhìn. Tớ mặc quần áo rách rưới và đội một chiếc mũ rơm.)
  • My friend is dressed as the Grim Reaper. He's wearing a long black robe and carrying a scythe. (Bạn tớ hóa trang thành thần chết. Cậu ấy mặc một chiếc áo choàng đen dài và cầm một cái liềm.)
  • I'm thinking about being a zombie. I can put on old clothes and some fake blood. (Tớ đang nghĩ đến việc hóa trang thành thây ma. Tớ có thể mặc quần áo cũ và một ít máu giả.)
  • I'm going to be a witch. I'll wear a black dress and a pointy hat. (Tớ sẽ hóa trang thành phù thủy. Tớ sẽ mặc một chiếc váy đen và một chiếc mũ nhọn.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Từ vựng về hoạt động - trò chơi Halloween

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về những hoạt động, trò chơi phổ biến trong lễ hội Halloween. 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Costume party

/ˈkɒstjuːm/ /ˈpɑːti/

Tiệc hóa trang

Trick or Treat

/trɪk/ /ɔː/ /triːt/

Cho kẹo hay bị ghẹo

Pumpkin carving

/ˈpʌmpkɪn/ /ˈkɑːvɪŋ/

Khắc bí ngô

Swap Scary Stories

/swɒp/ /ˈskeəri/ /ˈstɔːriz/

Trao đổi chuyện ma

Visit A Haunted House

/ˈvɪzɪt/ /ə/ /ˈhɔːntɪd/ /haʊs/

Thăm nhà ma

Apple bobbing

/ˈæpl/ /ˈbɒbɪŋ/

Gắp táo bằng miệng

DIY (Do It Yourself)

/diː-aɪ-waɪ/

Tự làm đồ thủ công

Pumpkin bowling

/ˈpʌmpkɪn/ /ˈbəʊlɪŋ/

Ném bóng bí ngô

Pumpkin golf

/ˈpʌmpkɪn/ /ɡɒlf/

Đánh gôn vào quả bí ngô

Ví dụ: 

  • Apple bobbing is one of my favorite Halloween games. (Gắp táo bằng miệng là một trong những trò chơi Halloween yêu thích của tớ.)
  • On Halloween night, kids go trick-or-treating around the neighborhood. (Vào đêm Halloween, bọn trẻ sẽ đi xin kẹo quanh khu phố.)
  • We can swap scary stories while we're pumpkin carving. (Chúng ta có thể kể chuyện ma khi đang khắc bí ngô.)
  • I love the spooky atmosphere at haunted houses. (Tớ thích không khí rùng rợn ở những ngôi nhà ma.)

Từ vựng về các hoạt động, trò chơi hoá trang Halloween

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

4. Từ vựng về cảm xúc 

Những từ vựng về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả chủ đề Halloween sinh động, chân thật hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Scary

/ˈskeəri/

Rùng rợn, đáng sợ

Spooky (Spookish)

/ˈspuːki/

Ma quái, rùng rợn

Creepy

/ˈkriːpi/

Rùng mình, sởn gai ốc

Eerie

/ˈiəri/

Kỳ lạ, ma quái

Freaky

/ˈfriːki/

Quái đản, kỳ cục

Frightened

/ˈfraɪtnd/

Hoảng sợ

Terrified

/ˈtɛrɪfaɪd/

Khiếp sợ

Horror-stricken

/ˈhɒrə strɪkən/

Kinh hoàng tột độ

Petrified

/ˈpɛtrɪfaɪd/

Sợ cứng người

Panicked

/ˈpænɪkt/

Hoảng loạn

Afraid

/əˈfreɪd/

Sợ hãi, lo lắng

Fearful

/ˈfɪəfʊl/

Đáng sợ

Morbid

/ˈmɔːbɪd/

Bệnh hoạn, ám ảnh

Devilish

/ˈdɛvlɪʃ/

Ác độc, quỷ quyệt

Dark

/dɑːk/

Tối tăm, u ám

Weeping

/ˈwiːpɪŋ/

Khóc, thút thít

Unnerved

/ʌnˈnɜːvd/

Lo lắng, bất an

Trembling

/ˈtrɛmblɪŋ/

Run rẩy

Terrorized

/ˈtɛrəraɪzd/

Bị khủng bố, khiếp sợ

Spooked

/spuːkt/

Bị hù dọa

Shaking

/ˈʃeɪkɪŋ/

Rung, run rẩy

Screaming

/ˈskriːmɪŋ/

La hét

Scared

/skeərd/

Sợ hãi

Silly

/ˈsɪli/

Ngờ nghệch, ngớ ngẩn

Heart-pounding

/hɑːt ˈpaʊndɪŋ/

Tim đập thình thịch

Horrified

/ˈhɒrɪfaɪd/

Kinh hoàng

Ví dụ:

  • The creaking sounds in the night made the atmosphere spooky. (Những tiếng kêu cót két vào ban đêm khiến không khí trở nên ma quái.)
  • The children were screaming with delight as they went trick-or-treating. (Những đứa trẻ la hét vui vẻ khi đi xin kẹo Halloween.)
  • The spooky decorations made the house look haunted. (Những đồ trang trí ma quái làm cho ngôi nhà trông như bị ám.)
  • The haunted house was so spooky that everyone was shaking with fear. (Ngôi nhà ma ám quá đáng sợ đến nỗi mọi người đều run rẩy vì sợ.)

5. Từ vựng về thức ăn trong lễ hội Halloween

Trong dịp lễ Halloween, mọi người thường nấu những món ăn truyền thống đặc trưng. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các món ăn Halloween nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Boxty pancakes

/ˈbɒksti ˈpænkeɪks/

Bánh pancake khoai tây nghiền

Colcannon

/ˈkɒlkænən/

Khoai tây nghiền

Caramel apples

/ˈkærəmɛl/ /ˈæplz/

Táo Caramel

Candy apple

/ˈkændi ˈæpl/

Kẹo táo

Candy corn

/ˈkændi/ /kɔːn/

Kẹo ngô

Caramel corn

/ˈkærəmɛl/ /kɔːn/

Bắp rang caramel

Milk Duds

/mɪlk/ /dʌdz/

Kẹo Milk Duds

Barnbrack

/ˈbɑːnˌbræk/

Bánh tiên Barnbrack (Bánh mì nho khô, bên trong được dấu một chiếc nhẫn, đồng xu, miếng vải…)

Pumpkin soup

/ˈpʌmp.kɪn suːp/

Súp bí ngô

Pumpkin bread

/ˈpʌmpkɪn/ /brɛd/

Bánh mì bí ngô

Ví dụ:

  • Caramel apples are a classic Halloween treat, with a sticky, gooey caramel coating. (Táo caramel là một món ăn truyền thống của Halloween, với lớp caramel dính và dẻo.)
  • The kids were so excited to go trick-or-treating and get a bag full of candy corn. (Bọn trẻ rất háo hức đi xin kẹo Halloween và nhận một túi đầy kẹo ngô.)
  • As I took a bite of the barnbrack, I was hoping to find a coin for good luck. (Khi tôi cắn một miếng barnbrack, tôi hy vọng sẽ tìm thấy một đồng xu để cầu may.)
  • After a long day of trick-or-treating, I was ready to curl up on the couch with a bowl of pumpkin soup and a good book. (Sau một ngày dài đi xin kẹo, tôi đã sẵn sàng cuộn mình trên ghế sofa với một bát súp bí ngô và một cuốn sách hay.)

Những cụm từ vựng về Halloween trong tiếng Anh

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

A ghost town

Bị bỏ hoang, không còn người ở

This abandoned amusement park feels like a ghost town. (Công viên giải trí bỏ hoang này trông giống như một thị trấn ma.)

Dress up

Hóa trang

Let's dress up as zombies for the Halloween party. (Chúng ta hãy hóa trang thành zombie cho bữa tiệc Halloween.)

Freak out

Quá phấn khích hoặc quá tức giận

I freaked out when I saw a spider in my room. (Tôi đã hoảng sợ khi nhìn thấy một con nhện trong phòng.)

Huddle up

Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ

The children huddled up around the campfire, telling scary stories. (Những đứa trẻ co ro quanh đống lửa trại, kể những câu chuyện ma.)

Look daggers at

Nhìn ai ghét cay ghét đắng

She looked daggers at him after he broke her heart. (Cô ấy nhìn anh ta một cách giận dữ sau khi anh ta làm cô ấy tổn thương.)

Mad as a hatter

Hoàn toàn điên rồ

He's been acting mad as a hatter since he lost his job. (Anh ấy đã hành động điên rồ từ khi mất việc.)

Put/stick the knife in

Làm hoặc nói cái gì đó không tốt với người khác

She put the knife in when she told everyone about his secret. (Cô ấy đã nói xấu anh ấy khi kể cho mọi người nghe bí mật của anh ấy.)

Scare off/away

Làm ai sợ hãi bỏ chạy

The scarecrow scared away the birds from the garden. (Người nộm đã xua đuổi lũ chim khỏi khu vườn.)

Scare the pants off someone

Sợ rùng mình

The horror movie scared the pants off me. (Bộ phim kinh dị đã làm tôi sợ đến rùng mình.)

Scared stiff

Sợ chết đứng

I was scared stiff when I saw a ghost in the mirror. (Tôi đã sợ chết đứng khi nhìn thấy một con ma trong gương.)

Skeleton in the cupboard

Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người

He has a skeleton in the cupboard that he doesn't want anyone to know about. (Anh ta có một bí mật đáng xấu hổ mà không muốn ai biết.)

Spirited away

Chuồn khỏi đâu đó một cách nhanh chóng và bí mật

The thief was spirited away before the police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến.)

Stab in the back

Phản bội , đâm dao sau lưng ai

He stabbed me in the back by stealing my idea. (Anh ta đã phản bội tôi bằng cách ăn cắp ý tưởng của tôi.)

Weird out

Làm ai cảm thấy không thoải mái

His strange behavior weirded me out. (Hành vi kỳ lạ của anh ta làm tôi cảm thấy không thoải mái.)

Witch-hunt

Hành động quấy rầy mọi người với những quan điểm kỳ lạ và nguy hiểm cho người khác

The witch-hunt against her ruined her reputation. (Cuộc săn lùng phù thủy nhắm vào cô ấy đã hủy hoại danh tiếng của cô ấy.)

Witching hour

Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện

I don't like going out alone during the witching hour. (Tôi không thích đi ra ngoài một mình vào giờ ma mị.)

Frozen with fear

Chết đứng, sợ đến mức không cử động được, bất động

She was frozen with fear when she heard a strange noise. (Cô ấy chết đứng vì sợ khi nghe thấy một tiếng động lạ.)

LUYỆN NGHE TIẾNG ANH HIỆU QUẢ: TRUYỀN THUYẾT VỀ HALLOWEEN

Mẫu câu tiếng Anh chúc mừng Halloween

  1. Happy Halloween! (Chúc mừng Halloween!)
  2. Have a spooky Halloween! (Hãy tận hưởng một Halloween đáng sợ nhé!)
  3. Wishing you a spooky and fun Halloween! (Chúc bạn một Halloween đáng sợ và vui vẻ!)
  4. Happy Halloween! May your night be filled with treats, not tricks. (Chúc mừng Halloween! Mong đêm nay bạn sẽ đầy những món ngon chứ không phải trò đùa xấu!)
  5. Happy Halloween! Enjoy a night of fun and fright! (Chúc mừng Halloween! Hãy tận hưởng một đêm đầy niềm vui và nỗi sợ!)
  6. Happy Halloween, you little monsters! (Chúc mừng Halloween, các quái vật nhỏ!)
  7. May your Halloween be filled with screams of delight! (Hy vọng đêm Halloween của bạn sẽ đầy tiếng la hét vui mừng!)
  8. Let's get this party started! Happy Halloween! (Hãy bắt đầu bữa tiệc thôi! Chúc mừng Halloween!)
  9. Have a ghostly good time on Halloween! (Hãy tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ và ma quái vào Halloween!)
  10. I hope your Halloween is full of treats and lots of laughter! (Tôi hy vọng Halloween của bạn đầy những món ngon và tiếng cười!)
  11. Beware of zombies! Happy Halloween! (Cẩn thận với zombie nhé! Chúc mừng Halloween!)
  12. I hope you don't get too scared! Happy Halloween! (Tôi hy vọng bạn không quá sợ hãi nhé! Chúc mừng Halloween!)
  13. Ready for a fright night? Happy Halloween! (Sẵn sàng cho một đêm đáng sợ chưa? Chúc mừng Halloween!)
  14. Trick or treat! Happy Halloween! (Cho kẹo hoặc bị ghẹo! Chúc mừng Halloween!)

>> Xem thêm: LỜI CHÚC HALLOWEEN BẰNG TIẾNG ANH THÚ VỊ, ĐỘC ĐÁO NHẤT

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Đoạn văn mẫu miêu tả lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

1. Đoạn văn miêu tả không khí lễ hội Halloween

Halloween, celebrated on October 31st, is a night filled with spooky fun and excitement. As darkness falls, neighborhoods transform into eerie landscapes adorned with jack-o'-lanterns, spider webs, and ghostly decorations. Children, dressed in creative costumes ranging from superheroes to witches, eagerly roam from house to house, shouting "trick or treat!" The air is filled with laughter, screams, and the sweet aroma of candy. Halloween is a time for people of all ages to embrace their imagination and have a little fun.

Dịch nghĩa

Halloween, đêm 31 tháng 10, là một đêm hội tụ đủ mọi điều kỳ bí và thú vị. Khi màn đêm buông xuống, các con phố bỗng trở nên ma mị với những chiếc đèn lồng bí ngô, mạng nhện và những hình thù kỳ quái. Các em nhỏ trong những bộ trang phục ngộ nghĩnh từ siêu nhân đến phù thủy, háo hức đi xin kẹo, miệng lẩm nhẩm câu thần chú "Cho kẹo hay bị ghẹo!". Tiếng cười nói rộn rã, tiếng hét giật mình hòa quyện với nhau tạo nên một không khí thật náo nhiệt. Halloween là dịp để mọi người, dù lớn hay nhỏ, cùng thả hồn vào thế giới tưởng tượng và tận hưởng những giây phút vui vẻ bên nhau.

2. Đoạn văn miêu tả nguồn gốc và ý nghĩa của Halloween

Halloween has its roots in ancient Celtic harvest festivals. It was believed that on Halloween night, the boundary between the worlds of the living and the dead became blurred, allowing spirits to return to Earth. People would wear costumes and light bonfires to ward off evil spirits. Over time, Halloween has evolved into a secular holiday celebrated worldwide. While the spooky and supernatural elements remain popular, Halloween has also become a time for community and family gatherings.

Dịch nghĩa

Halloween có nguồn gốc từ những lễ hội mùa thu cổ xưa của người Celt. Người ta tin rằng trong đêm Halloween, ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết trở nên mong manh, cho phép linh hồn trở về trần gian. Để xua đuổi những linh hồn ma quỷ, người ta đã hóa trang và đốt lửa trại. Qua thời gian, Halloween đã trở thành một lễ hội được yêu thích trên toàn thế giới. Mặc dù vẫn giữ được những yếu tố huyền bí và ma quái, Halloween còn là dịp để mọi người sum họp gia đình và cộng đồng.

Đoạn văn mẫu miêu tả lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

3. Bài luận mẫu về chủ đề Halloween bằng tiếng Anh

Like many other holidays and festivals, Halloween has been changing throughout history. Over 2.000 years ago, people who’s called the Celts lived in what is now Ireland, the UK, and parts of Northern France. November 1st was their New Year's Day. 

They believed that the night before the New Year (October 31st) was a time when the living and the dead got together. More than 1000 years ago, the Christian church named November 1st All Saints Day (or the All Hallows.) 

This was a special occasion to honor the saints and other people who died for their religion. The night before the All Hallows was called Hallows Eve. Later the name was changed into Halloween. Like the Celts, the Europeans then also believed that the spirits of the dead would come to visit the earth on Halloween. 

They worried that evil spirits would cause troubles or hurt them. So on Halloween night, people wore costumes looking like ghosts or other evil creatures. They said if they dressed like that, the spirits would think they were also dead and not harm them. 

The tradition of Halloween was brought to America by the immigrants from Europe. But some of the traditions changed a little, though. For instance, on Halloween in Europe, people tend to carry lanterns made from turnips. In America, pumpkins were more common. 

So people started putting candles inside them and using them as lanterns. That’s why you see the pumpkin Jack 'o lanterns today. Along with pumpkins, skeletons, black cats, ghosts, witches, and vampires have also been put into the festival.

Dịch nghĩa

Cũng như nhiều ngày lễ hay lễ hội khác, Halloween đã trải qua nhiều sự thay đổi trong suốt lịch sử. Hơn 2.000 năm trước, có một tộc người gọi là Celt đã từng sinh sống ở khu vực mà ngày nay là Ireland, Anh và một phần miền Bắc của nước Pháp. 

Người Celt tin rằng vào đêm giao thừa 31 tháng 10 là thời điểm người sống và người chết sẽ gặp nhau. 1.000 năm trước, Thiên Chúa giáo đặt tên cho ngày 1 tháng 11, ngày đầu năm mới, là "All Saints Day", hay còn gọi là "All Hallows". 

Đây là một ngày lễ đặc biệt linh thiêng để ngợi ca những vị thánh và những người đã hi sinh cho tôn giáo của mình. Đêm trước ngày All Hallows được gọi là “Hallows' Eve”, sau đó đổi tên thành “Halloween”. Giống như người Celt, người dân châu Âu khi đó cũng tin rằng vong hồn người đã khuất sẽ ghé thăm nhân gian vào ngày Halloween. 

Người dân lo sợ rằng ma quỷ sẽ gây rối hoặc làm hại họ. Vì vậy vào đêm Halloween, mọi người rủ nhau hóa trang thành ma quỷ. Họ tin rằng khi làm vậy, ma quỷ sẽ tưởng rằng họ cũng là người chết giống chúng và sẽ không làm hại họ.

Các truyền thống trong ngày Halloween được người di cư từ châu Âu mang đến Mỹ. Tuy nhiên một số phong tục đã thay đổi. Ví như vào ngày Halloween, người châu Âu sẽ cầm đèn lồng làm từ củ cải. Tại Mỹ thì bí ngô phổ biến hơn, nên họ cho nến vào bí ngô để làm đèn lồng. 

Đó là nguồn gốc của chiếc đèn lồng bí ngô mà bạn nhìn thấy ngày nay. Cùng với đèn bí ngô, những bộ xương, con mèo đen, hồn ma, phù thủy và ma cà rồng đã được đưa vào lễ hội.

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN VÀ THUYẾT TRÌNH VỀ HALLOWEEN BẰNG TIẾNG ANH

Kết luận:

Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau học bộ từ vựng chủ đề Halloween bằng tiếng Anh cơ bản nhất. Hy vọng các bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với bài viết này. Đừng quên xem thêm các bộ từ vựng siêu hay khác từ Langmaster nhé.

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác