TỔNG HỢP 20+ PHRASAL VERB VỚI GO

Phrasal verb là một trong những kiến thức vô cùng quan trọng, giúp chúng ta có được vốn từ vựng thông dụng để học và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của 20+ Phrasal verb với GO sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. 

1. Một số Phrasal verb với GO phổ biến nhất

1.1 Go after

To chase or follow someone in order to catch them: Đuổi theo hoặc theo dõi một ai đó để bắt họ.

Ví dụ: The police went after him but he got away. (Cảnh sát đã đuổi theo anh ta nhưng anh ta đã trốn thoát.)

To try to get something: Cố gắng để lấy thứ gì đó.

Ví dụ: Are you planning to go after Jane's job when he leaves? (Bạn có định theo đuổi công việc của Jane khi anh ấy rời đi không?)

1.2 Go ahead

To start to do something: Bắt đầu làm một cái gì đó.

Ví dụ: I got so fed up with waiting for him to do it that I just went ahead and did it myself. (Tôi đã quá chán ngấy với việc chờ đợi anh ấy làm điều đó nên tôi đã tự mình hoàn thành.)

Said to someone in order to give them permission to start to do something: Nói với ai đó nhằm cho phép họ bắt đầu làm điều gì đó.

Ví dụ: If you want to change your job, just go ahead. (Nếu bạn muốn đổi công việc, hãy cứ làm đi.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

null

1.3 Go along

To go to a place or event, usually without much planning: Đi đến một địa điểm mà không có kế hoạch trước.

Ví dụ: If I have time tonight, I will go along to my friend’s home. (Nếu tôi có thời gian tối nay, tôi sẽ đi đến nhà bạn của tôi.)

To agree or be willing to accept something: Đồng ý, chấp nhận điều gì đó.

Ví dụ: We all agree with the new solution however, Lily doesn’t go along. (Chúng tôi đều đồng ý với phương án mới tuy nhiên Lily lại không chấp nhận.)

1.4 Go against

To oppose or disagree with something or someone: Phản đối, không đồng ý một cái gì đó hoặc với ai đó.

Ví dụ: Many people in the meeting went against his decision. (Rất nhiều người trong buổi họp đã phản đối quyết định của anh ấy.) 

1.5 Go around

To be enough for everyone: Cái gì đó đủ cho tất cả mọi người.

Ví dụ: This cake is too small. It can’t go around for everyone in this room. (Chiếc bánh này nhỏ quá. Nó không thể đủ cho mọi người trong phòng được.)

1.6 Go away

To leave a place: Rời khỏi, rời đi ra ngoài.

Ví dụ: Go away and leave me alone! (Đi đi và để tôi yên!)

To disappear: Biến mất.

Ví dụ: Her father suffered from lung cancer for 5 months before he went away. (Bố cô ấy đã chống chọi với ung thư phổi trong 5 tháng trước khi ông ấy mất.)

To leave your home in order to spend time somewhere else, usually for a holiday: Rời khỏi nhà của bạn để dành thời gian ở một nơi khác, thường là cho một kỳ nghỉ.

Ví dụ: He goes away on business a lot. (Anh ấy đi công tác xa rất nhiều.)

Langmaster - Tất tần tật PHRASAL VERB có 3 từ [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu #2]

1.7 Go down

To move down to a lower level or place: Xuống một mức/ nơi nào đó thấp hơn. 

Ví dụ: He first went down the mines when he was 16. (Lần đầu tiên anh ấy xuống hầm mỏ là khi anh ấy 16 tuổi.)

To be remembered or recorded in a particular way: Được tưởng nhớ hoặc ghi lại một cách cụ thể.

Ví dụ: Michael Jackson went down as The King of Pop Music. (Michael Jackson được mọi người nhớ đến là Ông Hoàng Nhạc Pop.)

1.8 Go by

To move past, in space or time: Di chuyển qua trong không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: You can watch the trains going by from this window. (Bạn có thể xem các chuyến tàu sẽ đi qua từ cửa sổ này.)

To follow or use information provided by something or someone: Tuân theo hoặc sử dụng thông tin được cung cấp bởi một cái gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ: Don’t go by what Rin says – he’s always wrong. (Đừng làm theo những gì Rin nói - Anh ấy luôn luôn sai.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

1.9 Go for

To attack someone: Tấn công ai đó.

Ví dụ: He’ll go for your stomach! (Anh ấy định tấn công vào bụng của cậu đó!)

To like or admire: Thích hoặc ngưỡng mộ.

Ví dụ: His son has gone for gardening recently. (Con trai anh ấy gần đây rất hứng thú với việc làm vườn.)

To choose something: Chọn thứ gì đó.

Ví dụ: Instead of beer, I always go for coke. (Thay vì bia, tôi luôn đi uống coca.)

To try to have or achieve something: Cố gắng để có hoặc đạt được một cái gì đó.

Ví dụ: She tripped me as I went for the ball. (Cô ấy đã làm tôi vấp ngã khi tôi đi lấy quả bóng.)

1.10 Go into

Tham gia, điều tra

Ví dụ: The police are going into a serious criminal case. (Cảnh sát đang điều tra  một vụ án hình sự rất nghiêm trọng.)

1.11 Go off

Phát nổ

Ví dụ: The bomb went off at midday. (Quả bom đã phát nổ vào giữa trưa.)

Nổi giận

Ví dụ: After knowing the truth, he went off and slammed his door. (Sau khi biết sự thật, anh ta nổi giận và đóng sầm cửa lại.)

Rời bỏ, bỏ đi đến một nơi nào đó

Ví dụ: She's gone off on holiday with her friend. (Cô ấy đã đi nghỉ lễ với bạn của cô ấy.)

null

1.12 Go on

To happen: Xảy ra.

Ví dụ: This war has been going on for years. (Cuộc chiến này đã diễn ra trong nhiều năm.)

To continue: Tiếp tục.

Ví dụ: Despite a heavy storm, the ship still went on. (Dù gặp phải cơn bão lớn, con tàu vẫn tiếp tục đi.) 

To move to the next thing or stage: Tiếp tục điều gì đó.

Ví dụ: What proportion of people who are HIV-positive go on to develop  AIDS? (Tỉ lệ người nhiễm HIV chuyển sang giai đoạn AIDS là bao nhiêu?)

1.13 Go out

To leave a room or building, especially in order to do something for entertainment: Rời khỏi phòng hoặc tòa nhà, đặc biệt là khi muốn làm gì đó để giải trí.

Ví dụ: Do you want to go out for a drink after work? (Bạn có muốn ra ngoài đi uống sau giờ làm việc không?)

To have a romantic with someone: Có quan hệ yêu đương lãng mạn với ai đó. 

Ví dụ: They have gone out for 3 years before getting married. (Họ đã hẹn hò 3 năm rồi mới kết hôn.)

1.14 Go over

To examine or look at something in a careful or detailed way: Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó.

Ví dụ: Lily goes over the report and gives us some feedback. (Lily xem qua bài báo cáo và đưa ra vài nhận xét cho chúng tôi.)

To study or explain something: Nghiên cứu hoặc giải thích một cái gì đó.

Ví dụ: I always go over my notes just before I go into an exam. (Tôi luôn xem lại các ghi chú của mình ngay trước khi bước vào kỳ thi.)

1.15 Go through

If a law, plan, or deal goes through, it is officially accepted or approved: Chấp nhận, thông qua một đạo luật/ kế hoạch.

Ví dụ: A city council member said that the proposals for the new school were unlikely to go through. (Một thành viên hội đồng thành phố nói rằng các đề xuất cho ngôi trường mới khó có thể được thông qua.)

To experience a difficult or unpleasant situation: Để trải nghiệm một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.

Ví dụ: Vietnam went through the worst hunger in 1945. (Việt Nam đã trải qua nạn đói tồi tệ nhất vào năm 1945.)

To do something in order to practice or as a test: Tập dượt.

Ví dụ: Let’s go through it once more to make sure you know what to say. (Hãy tập dượt một lần nữa để chắc chắn rằng bạn biết phải nói gì.)

1.16 Go so far as

To be willing to do something that is extreme: Sẵn sàng làm điều gì đó quá đáng.

Ví dụ: Although I wouldn't go as far as to call Jim a coward, he definitely likes to avoid confrontation when he can. (Dù tôi không tệ đến mức gọi Jim là thằng hèn, nhưng nó nhất định muốn tránh đối đầu mỗi khi có thể.)

1.17 Go to

Tham dự một sự kiện, hoặc đi đến một nơi nào đó

Ví dụ: Lan went to the 2NE1 concert in Thailand last 4 years summer. (Lan đã đến buổi biểu diễn của 2NE1 vào mùa hè 4 năm trước tại Thái Lan.)

To be given or sold to someone: Được trao hoặc bán cho ai cái gì đó.

Ví dụ: The painting went to the highest bidder. (Bức tranh đã được bán cho người trả giá cao nhất.)

1.18 Go toward

To be used to help to pay for something: Dùng để giúp đỡ trang trải chi phí. 

Ví dụ: This money will go toward the charity fund. (Số tiền này sẽ được đóng góp cho quỹ từ thiện.)

null

1.19 Go under

To sink: Chìm xuống.

Ví dụ: The ship went under just minutes after the last passenger had been rescued. (Con tàu chìm chỉ vài phút sau khi hành khách cuối cùng được cứu.)

To fail financially: Thất bại về tài chính.

Ví dụ: Nothing could be done to keep the bank from going under. (Không gì có thể cứu vãn được việc ngân hàng phá sản.)

1.20 Go up

To move higher, rise, or increase: Cao hơn, gia tăng.

Ví dụ: The average cost of a new house has gone up by four percent to £300,000. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng 4% lên đến 300.000 bảng Anh.)

To suddenly explode: Bất ngờ nổ.

Ví dụ: There's a gas leak and the whole building could go up at any moment. (Có một vụ rò rỉ gas và toàn bộ tòa nhà có thể nổ tung bất cứ lúc nào.)

Build: Xây dựng.

Ví dụ: A new factory is going up at the site of the old airport. (Một nhà máy mới đang được xây dựng tại địa điểm của sân bay cũ.)

1.21 Go with

Hợp với cái gì đó

Ví dụ: This wine goes particularly well with seafood. (Loại rượu này rất hợp với hải sản.)

To accept an idea or agree with a person: Chấp nhận ý tưởng hoặc đồng ý với một người.

Ví dụ: I think we can go with the advertising agency's suggestions. (Tôi nghĩ chúng ta có thể chấp nhận đề xuất của công ty quảng cáo.)

1.22 Go without

Live despite not having something: Sống thiếu cái gì đó.

Ví dụ: She said he couldn’t go without money. (Cô ấy nói cô ấy không thể sống thiếu tiền.)

1.23 Go through with

To complete something that you have begun or promised: Để hoàn thành một cái gì đó mà bạn đã bắt đầu hoặc đã hứa.

Ví dụ: He’d threatened to quit many times, but I never thought he’d go through with it. (Anh ấy đã đe dọa nhiều lần là sẽ nghỉ việc nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ làm điều đó.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    2. Bài tập tham khảo về Phrasal verb với GO

    2.1 Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống?

    • Anna decided to __(1)__ with her mother's suggestion. (go after/ go along/ go for)
    • She left her husband and ____(2)___ a young man. (go with/ go off/ go off with)
    • We are at home because it ___(3)___ raining heavily with strong wind. (go in/ go up/ go on)
    • I ___(4)___ his all the way when we were small because we studied in the same school. (went off with/ went along with/ went out with)
    • I know where she is. She often ___(5)___ her boyfriend on the weekend to the countryside. (goes with/ goes off/ goes out with)

    2.2 Đáp án

    (1) go along

    (2) go off with

    (3) goes on

    (4) went along with

    (5) goes out with

    Bài viết trên là 20+ Phrasal verb với GO thông dụng nhất được Langmaster tổng hợp lại. Hy vọng sẽ có những kiến thức bổ ích mà các bạn đang cần tìm. Chúc các bạn học tập và ứng dụng những kiến thức này một cách hiệu quả nhất nhé!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác