Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG GIA VỊ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Chủ đề ẩm thực khá quen thuộc với đời sống của chúng ta. Vậy liệu bạn đã biết gia vị trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá bộ từ vựng về gia vị tiếng Anh thông dụng, chi tiết nhất qua nội dung bài viết được chia sẻ bên dưới nhé! 

1. Các từ vựng về loại gia vị tiếng Anh

  • Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ (n): tương ớt
  • Chilli /ˈtʃɪli/ (n): ớt
  • Chilli paste /ˈtʃɪli peɪst/ (n): ớt sa tế
  • Chilli powder /ˈtʃɪli ˈpaʊdər/ (n): ớt bột
  • Cooking oil /’kukiɳ ɔil/ (n): dầu ăn
  • Soy sauce /sɔi sɔ:s/ (n): nước tương
  • Spice /spaɪs/ (n): gia vị
  • Sugar /ˈʃʊɡər/ (n): đường
  • Salt /sɔːlt/ (n): muối
  • Pepper /ˈpɛpər/ (n): tiêu
  • Turmeric /ˈtɜːrmərɪk/ (n): nghệ
  • Vinegar /ˈvɪnɪɡər/ (n): giấm
  • Curry powder /ˈkɜːri paʊdər/ (n): bột cà ri
  • Baking soda /ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/ (n): bột soda
  • Broth mix /brɔːθ mɪks/ (n): hạt nêm
  • Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ (n): nước mắm
  • Five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/ (n): ngũ vị hương
  • Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (n): tỏi
  • Ginger /ˈdʒɪndʒər/ (n): gừng
  • Green onion /ˌɡriːn ˈʌnjən/ (n): hành lá
  • Ketchup /ˈketʃəp/ (n): tương cà
  • Lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ (n): cây sả
  • Mayonnaise /,meiə’neiz/ (n): xốt mayonnaise
  • MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/ (n): bột ngọt
  • Mustard /ˈmʌstərd/ (n): mù tạc
  • Olive oil /ˈɑːlɪv ɔɪl/ (n): dầu ô liu
  • Pasta sauce /ˈpɑːstə sɔːs/ (n): sốt cà chua
  • Salad dressing /ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/ (n): nước chấm salad
  • Shallots /ʃəˈlɑːt/ (n): hành tím
  • Honey /ˈhʌni/ (n): mật ong
  • Cinnamon /ˈsɪnəmən/ (n): quế
  • Crispy coating mix /ˈkrɪspi ˈkoʊtɪŋ mɪks/ (n): bột chiên giòn (được sử dụng để làm giòn bề mặt)
  • Avocado oil /ˌævəˈkɑːdoʊ ɔɪl/ (n): dầu bơ
  • Tamarind /ˈtæmərɪnd/ (n): me
  • Lemon/Lime /ˈlɛmən/ /laɪm/ (n): chanh
  • Vanilla /vəˈnɪlə/ (n): hương vanilla
  • Dill /dɪl/ (n): thì là
  • Parsley /ˈpɑrsli/ (n): rau mùi tây
  • Cilantro/Coriander /sɪˈlæntrə/ /ˌkɒriˈændər/ (n): ngò (rau mùi, mùi ta)
  • Sage /seɪdʒ/ (n): rau xô thơm
  • Oregano /əˈrɛɡənoʊ/ (n): rau húng tây
  • Rosemary /ˈroʊzmɛri/ (n): hương thảo
  • Basil /ˈbeɪzəl/ (n): húng quế
  • Black pepper /blæk ˈpɛpər/ (n): tiêu đen
  • White pepper /waɪt ˈpɛpər/ (n): tiêu trắng

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG MIÊU TẢ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH

=> ĐOẠN VĂN GIỚI THIỆU ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH

Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh

2. Các từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

  • Bland /blænd/ (adj): nhạt
  • Delectable /dɪˈlɛktəbəl/ (adj): ngon lành, ngon miệng
  • Delicate /ˈdɛlɪkət/ (adj): tinh tế, nhẹ nhàng
  • Distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj): đặc biệt, riêng biệt
  • Fiery /ˈfaɪəri/ (adj): cay
  • Flavorsome /ˈfleɪvərsəm/ (adj): thơm ngon
  • Luscious /ˈlʌʃəs/ (adj): có vị ngọt dễ chịu hoặc mọng nước
  • Mild /maɪld/ (adj): nhẹ
  • Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ (adj): thơm
  • Astringent /əˈstrɪndʒənt/ (adj): chát
  • Bitter /ˈbɪtər/ (adj): đắng
  • Palatable /ˈpælətəbəl/ (adj): ngon, dễ ăn
  • Pungent /ˈpʌnʤənt/ (adj): mạnh mẽ, gắt mùi
  • Rich /rɪtʃ/ (adj): đậm đà
  • Robust /roʊˈbʌst/ (adj): mùi vị mạnh
  • Salty /´sɔ:lti/ (adj): mặn
  • Satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ (adj): thỏa mãn, hài lòng
  • Sharp /ʃɑ:rp/ (adj): vị chua
  • Smoky /ˈsmoʊki/ (adj): vị xông khói
  • Sour /ˈsaʊr/ (adj): chua
  • Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): cay
  • Succulent /ˈsʌkjələnt/ (adj): ngon, mềm mọng
  • Sweet /swi:t/ (adj): ngọt
  • Tangy /ˈtæŋi/ (adj): mang hương vị hoặc mùi mạnh dễ chịu
  • Tart /tɑ:rt/ (adj): chua
  • Tasty /ˈteɪsti/ (adj): ngon
  • Zesty /ˈzɛsti/ (adj): thơm ngon, đầy hương vị
  • Yucky /ˈjʌk.i/ (adj): kinh khủng
  • Garlicky /ˈɡɑː.lɪ.ki/ (adj): có vị tỏi
  • Sugary /ˈʃʊɡ.ər.i/ (adj): nhiều đường, ngọt

Từ vựng về mùi vị tiếng Anh

3. Một số mẫu câu về gia vị tiếng Anh

  • He doesn't like a hot curry - he prefers a mild one. → Anh ấy không thích món cà ri nóng - anh ấy thích món cà ri nhẹ hơn.
  • They could make powdered eggs into palatable omelets. → Họ có thể biến bột trứng thành món trứng tráng ngon miệng.
  • You might need some sugar on the rhubarb - it's a little tart. → Bạn có thể cần một ít đường cho đại hoàng - nó hơi chua.
  • The sirloin is a quality piece of meat, tender and succulent. → Thịt thăn là miếng thịt chất lượng, mềm và mọng nước.
  • The sweet-and-sour sauce had the perfect balance of sweetness and tanginess. → Nước sốt chua ngọt có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và vị chua.
  • The cake was too salty for my taste. → Cái bánh quá mặn so với khẩu vị của tôi.
  • The pizza was loaded with gooey, cheesy goodness that stretched with every bite. → Chiếc bánh pizza thơm vị phô mai béo ngậy, kéo sợi dài theo từng miếng bánh.
  • The plain rice was a bit bland, so I added some spices to enhance its flavor. (Cơm trắng hơi nhạt nên tôi thêm một số loại gia vị để tăng thêm mùi vị.
  • The garlicky aroma of the roasted meat filled the kitchen. → Mùi tỏi của món thịt nướng tràn ngập căn bếp.
  • The barbecue had a rich, smoky flavor, imparted by the slow cooking process over wood chips. → Món thịt nướng có hương vị đậm đà, mùi xông khói, được tạo nên nhờ quá trình nấu chậm trên gỗ.
  • The hot chili peppers added a fiery kick to the salsa. → Ớt cay nóng đã tạo thêm vị cay cho món salsa.
  • The tamarind paste in the curry lent it a distinctive sour and sweet taste. → Nước sốt me trong cà ri mang lại cho nó một vị chua và ngọt đặc biệt.
  • Squeezing fresh lemon or lime juice over fish enhances its natural flavors. → Vắt chanh tươi hoặc nước cốt chanh lên cá sẽ làm tăng hương vị tự nhiên của cá. 
  • A drizzle of balsamic vinegar added a tangy twist to the salad. → Một chút giấm balsamic đã tạo thêm hương vị thơm ngon cho món salad.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TIẾNG ANH

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP

Mẫu câu về gia vị tiếng Anh

4. Đoạn văn sử dụng từ vựng gia vị tiếng Anh tham khảo

  1. It’s almost impossible to walk a block in Vietnam’s major destinations without bumping into a crowd of hungry patrons slurping noodles at a makeshift pho stand. This simple staple consisting of a salty broth, fresh rice noodles, a sprinkling of herbs and chicken or beef, features predominately in the local diet. It’s cheap, tasty, and widely available at all hours.

(Hầu như không thể đi bộ qua các điểm đến chính của Việt Nam mà không bắt gặp đám đông thực khách đang xì xụp bát mì tại một quán phở tạm bợ. Món ăn đơn giản này bao gồm nước dùng mặn, bún tươi, rắc rau thơm và thịt gà hoặc thịt bò, đặc trưng chủ yếu trong chế độ ăn uống địa phương. Món ăn rẻ, ngon và được bán rộng rãi mọi lúc.)

  1. Vietnam’s bite-sized crunchy spring rolls deserve a special mention. The crispy shell with a soft veggie and meat filling dunked in a tangy sauce will bring memorable culinary flavors to anyone. In the north these parcels go by the name nem ran while southerners call them cha gio.

(Món nem giòn vừa miệng của Việt Nam xứng đáng được nhắc đến đặc biệt. Vỏ giòn với rau mềmnhân thịt nhúng trong nước sốt thơm sẽ mang đến hương vị ẩm thực đáng nhớ cho bất cứ ai. Ở miền Bắc món ăn này có tên là nem rán, còn người miền Nam gọi là chả giò.)

  1. Vietnam’s banana flower salad packs a much bigger punch than a typical plate of mixed greens. Banana flowers (thick purple lumps that will later turn into bunches of bananas) are peeled and thinly sliced then mixed with green papaya, carrots, and cilantro along with chicken and a heavy-handed pour of a salty fish sauce dressing and crunchy peanuts.

(Món gỏi hoa chuối của Việt Nam có sức hấp dẫn lớn hơn nhiều so với một đĩa rau trộn thông thường. Hoa chuối (búp lớn màu tím về sau sẽ phát triển thành quày chuối) sau khi gọt vỏ, thái mỏng thì trộn với đu đủ xanh, cà rốt, ngò cùng với thịt gà và rưới một muỗng nước mắm mặn cùng đậu phộng giòn.)

  1. This bowl of noodles comes sans broth, keeping the ingredients from becoming sodden and the various textures intact. The tender slices of beef mingle with crunchy peanuts and bean sprouts, and are flavored with fresh herbs, crisp dried shallots, and a splash of fish sauce and fiery chili pepper.

(Bát mì này không có nước dùng, giữ cho các nguyên liệu được ráo và và đảm bảo các kết cấu khác nhau còn nguyên vẹn. Những lát thịt bò mềm hòa quyện với đậu phộng giòn và giá đỗ, đậm đà hương vị của các loại thảo mộc tươi, hành phi, thêm chút nước mắm và ớt cay.)

Nguồn các đoạn văn: CNN Travel

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng về gia vị tiếng Anh phổ biến nhất. Hy vọng bạn đọc thấy hữu ích và có thể áp dụng trong cuộc sống hằng ngày. Đừng quên đặt câu hoặc viết đoạn văn để ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác