Promise to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Promise và bài tập

Promise được biết đến với ý nghĩa thông dụng nhất là hứa hẹn (động từ) hoặc lời hứa (danh từ). Cấu trúc Promise + To V hay Ving? Promise đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Cấu trúc Promise nghĩa là gì?

Promise /ˈprɑː.mɪs/ trong tiếng Anh mang nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn một điều gì đó. Cấu trúc Promise thường đi với động từ nguyên mẫu to V hoặc kết hợp với danh từ, KHÔNG đi với Ving.

Ví dụ:

  • She promised to be there on time. (Cô ấy hứa sẽ đến đúng giờ.)
  • The company promised its employees a raise. (Công ty hứa với nhân viên sẽ tăng lương.)

Các vị trí của Promise trong câu như sau: 

  • Promise đứng sau chủ ngữ (S)
  • Promise đứng trước tân ngữ (O)
  • Promise đứng sau các trạng từ (adv)

Ví dụ: I’ve just promised my mother better grades in the next exams. (Tôi vừa hứa với mẹ rằng sẽ được điểm cao hơn trong những bài kiểm tra sắp tới.)

→ Trong câu này, promise đứng sau chủ ngữ “I” và trạng từ chỉ thời gian “just”, đứng trước tân ngữ “my mother”

Cấu trúc Promise có nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn một điều gì đó

Xem thêm:

2. Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách dùng

2.1. Cấu trúc Promise + to V

Cấu trúc Promise + to do something có nghĩa là hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Đi sau Promise là động từ dạng TO VERB. 

  • S + promise + (not) + to V - hứa sẽ (không) làm gì

Ví dụ:

  • Anna promises to follow Elsa's instructions. (Anna hứa rằng sẽ nghe theo những lời hướng dẫn của Elsa.)
  • I promised Kien not to tell anyone about his secret. (Tôi hứa với Kiên là sẽ không nói bí mật của anh ấy cho bất kỳ ai.)
  • Her mom has promised to take her to the mall. (Mẹ cô ấy đã hứa là sẽ đưa cô ấy đến trung tâm mua sắm.)


Cấu trúc Promise + to V

2.2. Cấu trúc Promise + N

Cấu trúc Promise + something có nghĩa là hứa hẹn về 1 sự vật, sự việc gì đó. Đi sau Promise là NOUN - danh từ

  • S + promise + N - hứa hẹn về điều gì

Ví dụ:

  • Let me see what I can do but I can't promise anything. (Tôi sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng tôi không hứa trước được điều gì cả.)
  • My teacher promised a surprising gift after the test. (Cô giáo của tôi hứa sẽ có 1 món quà bất ngờ sau bài kiểm tra.)
  • The ads promises a free summer trip. (Quảng cáo này hứa hẹn về 1 chuyến du lịch miễn phí.)

Xem thêm:

2.3. Cấu trúc Promise + mệnh đề

Cấu trúc Promise + mệnh đề có nghĩa là hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Đi sau Promise là mệnh đề S + V.

  • S + promise + (somebody) + (that) + S + V - hứa hẹn về điều gì, việc gì

Ví dụ:

  • Dad promised me (that) he’d be home early tonight. (Bố hứa với tôi là tối nay ông ấy sẽ về nhà sớm.)
  • My teacher promised that he wouldn’t make us do homework. (Thầy giáo của tôi hứa rằng sẽ không bắt chúng tôi làm bài tập về nhà.)
  • My boss promised that he’ll give us a pay rise. (Sếp tôi hứa là ông ấy sẽ tăng lương cho chúng tôi.)


Cấu trúc Promise + mệnh đề

2.4. Cấu trúc Promise + O + N

Cấu trúc Promise somebody something có nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó. Đi sau Promise là tân ngữ O và danh từ.

  • S + promise + somebody + something - hứa hẹn với ai đó về điều gì, việc gì

Ví dụ:

  • Dad promised me a new ipad. (Bố hứa với tôi về 1 cái ipad mới.)
  • Jack promised Rose a big wedding. (Jack hứa với Rose về 1 đám cưới linh đình.)
  • Evans has promised his mom better grades. (Evans hứa với mẹ sẽ có điểm số tốt hơn.)

2.5. Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Khi chuyển cấu trúc Promise trong câu gián tiếp bạn có thể quy về 2 cấu trúc thường gặp nhất là 

  • S + promise + to do something - hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì
  • S + promise + that + clause - hứa hẹn rằng…

Ví dụ 1: “I’ll make you feel much better with my tea”, the doctor said (Tôi sẽ khiến bạn cảm thấy khỏe hơn nhiều bằng trà của tôi, bác sĩ nói.)

→ The doctor promised to make me feel much better with her tea.

→ The doctor promised that she’d make me feel much better with her tea.

Ví dụ 2: “I’ll be there in no time”, the taxi driver told me. (Người lái taxi nói với tôi rằng sẽ đến đây ngay lập tức.)

→ The taxi driver promised to be here in no time.

→ The taxi driver promised me that he’d be here in no time.


Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

2.5. Cấu trúc Promise trong câu bị động

Để chuyển cấu trúc Promise sang thể bị động, hãy thêm "be" và biến đổi theo công thức sau:

  • Chủ động: S + promise + sb + N (sth)
  • Bị động: S (là vật) + be + promised + to + sb (by + sb)

Ví dụ: 

  • Câu chủ động: She promised her son a new bicycle for his birthday. (Cô ấy hứa với con trai một chiếc xe đạp mới làm quà sinh nhật.)
  • Câu bị động: A new bicycle was promised to her son for his birthday. (Một chiếc xe đạp mới đã được hứa tặng cho con trai của cô ấy làm quà sinh nhật.)

3. Promise to V hay Ving?

Như vậy, cấu trúc Promise + To V (đi với động từ nguyên mẫu) mang nghĩa là hứa hẹn, đảm bảo làm một điều gì đó. Cấu trúc Promise KHÔNG đi với Ving. 

Bạn hãy nẵm rõ kiến thức này để thực hiện đúng các bài tập nhé.

Ví dụ: 

  • The government promised to build a new hospital. (Chính phủ hứa sẽ xây dựng một bệnh viện mới.) --> ĐÚNG
  • The government promised building a new hospital. --> SAI.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

4. Promise đi với giới từ gì?

Cấu trúc promise + To V hoặc danh từ để diễn tả hứa làm gì đó. Ngoài ra, Promise còn đi kèm với các giới từ như “to”, “for” và đặc biệt là “by” trong câu bị động.

Ví dụ: 

  • I promise to call you later. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.)
  • They promised for a quick solution. (Họ hứa sẽ tìm ra giải pháp nhanh chóng.)
  • I promise to help you with your homework by tomorrow. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà trước ngày mai.)

Xem thêm:

5. Bài tập cấu trúc Promise có đáp án

Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc dùng cấu trúc promise.

  1. My parents promised (reward) ______ us a big pack of popcorn. 
  2. Ariana promises that she (pay) ______ for her bill. 
  3. My school promised (give) _____ gifts to excellent students. 
  4. I promised (finish) _____ the project before Christmas.
  5. Cody promises (wash) ____ his clothes everyday.
  6. The workers promise their supervisor that they (not make) ____ the same mistake again. 
  7. Keeping out of arguments is what they promise (do) ____.
  8. Trust me. I promise (call) ____ you tonight.
  9. Linh promised that she (visit) _____ her grandparents this week.
  10. I promise mom that I (clean) ____ the house right now.

Đáp án

  1. to reward
  2. will pay
  3. to give
  4. to finish
  5. to wash
  6. won’t make
  7. to do
  8. will call
  9. would visit
  10. will clean

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác