Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Embarrassment: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Embarrassment
- 2. Bài mẫu chủ đề Embarrassment - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Why do people feel embarrassed when they make mistakes in public?
- 2.2. How does culture influence what makes people feel embarrassed?
- 2.3. Can feeling embarrassed have a negative impact on a person's confidence?
- 2.4. In what situations might embarrassment be a positive thing?
- 2.5. What is the difference between feeling embarrassed and feeling ashamed?
- 2.6. What can people do to overcome the feeling of embarrassment?
- 2.7. What are some common situations that can cause embarrassment for individuals?
- 2.8. How can experiencing embarrassment affect a person’s self-confidence?
- 2.9. Why might people try to avoid situations where they might feel embarrassed?
- 2.10. How can one manage or overcome feelings of embarrassment?
- 2.11. How can laughing at oneself help with feeling embarrassed?
- 2.12. Are teenagers more prone to feeling embarrassed than adults?
- 2.13. Do men and women feel embarrassed in the same situations?
- 3. Từ vựng Topic Embarrassment - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Chủ đề embarrassment (sự xấu hổ) trong IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ cần thảo luận sâu hơn về các khía cạnh của sự xấu hổ, thay vì chỉ kể một câu chuyện cá nhân. Các câu hỏi sẽ mở rộng từ chủ đề Part 2 và tập trung vào khả năng phân tích, đưa ra quan điểm và sử dụng từ vựng đa dạng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Embarrassment
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Embarrassment thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Phân tích hành vi
-
Why do people feel embarrassed when they make mistakes in public? (Tại sao mọi người cảm thấy xấu hổ khi mắc lỗi trước đám đông?)
-
How does culture influence what makes people feel embarrassed? (Văn hóa ảnh hưởng đến những điều khiến mọi người xấu hổ như thế nào?)
Hậu quả của sự xấu hổ
-
Can feeling embarrassed have a negative impact on a person's confidence? (Cảm giác xấu hổ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của một người không?)
-
In what situations might embarrassment be a positive thing? (Trong tình huống nào, sự xấu hổ có thể là một điều tích cực?)
Các tình huống cụ thể
-
What is the difference between feeling embarrassed and feeling ashamed? (Sự khác biệt giữa cảm thấy xấu hổ và cảm thấy hổ thẹn là gì?)
-
What can people do to overcome the feeling of embarrassment? (Mọi người có thể làm gì để vượt qua cảm giác xấu hổ?)
-
What are some common situations that can cause embarrassment for individuals? (Những tình huống phổ biến nào có thể khiến một người cảm thấy xấu hổ?)
Ảnh hưởng và hành vi
-
How can experiencing embarrassment affect a person’s self-confidence? (Việc trải qua cảm giác xấu hổ có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của một người như thế nào?)
-
Why might people try to avoid situations where they might feel embarrassed? (Tại sao mọi người cố tránh các tình huống có thể khiến họ xấu hổ?)
-
How can one manage or overcome feelings of embarrassment? (Một người có thể quản lý hoặc vượt qua cảm giác xấu hổ bằng cách nào?)
-
How can laughing at oneself help with feeling embarrassed? (Việc tự cười vào bản thân giúp giảm cảm giác xấu hổ như thế nào?)
Sự khác biệt theo độ tuổi và giới tính
-
Are teenagers more prone to feeling embarrassed than adults? (Thanh thiếu niên có dễ cảm thấy xấu hổ hơn người lớn không?)
-
Do men and women feel embarrassed in the same situations? (Đàn ông và phụ nữ có cảm thấy xấu hổ trong cùng một tình huống hay không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Embarrassment - IELTS Speaking Part 3
2.1. Why do people feel embarrassed when they make mistakes in public?
Why do people feel embarrassed when they make mistakes in public? (Tại sao mọi người cảm thấy x embarrassed khi mắc lỗi trước đám đông?)
People often feel embarrassed when they make mistakes in public because they are highly aware of how others might judge them. Public errors can create a fear of looking incompetent or losing social approval, which most people naturally value. In many cultures, maintaining a positive public image is closely tied to confidence and self-worth, making even small mistakes feel magnified. With social media amplifying comparison and visibility, people become more sensitive to being watched, so the emotional pressure of being evaluated, real or imagined, makes public mistakes much more uncomfortable than private ones.
(Con người thường cảm thấy xấu hổ khi mắc lỗi trước đám đông vì họ quá để ý đến việc người khác đánh giá mình. Lỗi lầm ở nơi công cộng có thể khiến họ sợ trông kém năng lực hoặc mất đi sự công nhận xã hội, những điều mà ai cũng coi trọng. Ở nhiều nền văn hóa, việc giữ hình ảnh tốt gắn liền với sự tự tin và giá trị bản thân, nên ngay cả lỗi nhỏ cũng dễ bị phóng đại. Thêm vào đó, mạng xã hội làm tăng sự so sánh và chú ý, khiến mọi người nhạy cảm hơn khi bị quan sát; vì vậy áp lực bị đánh giá, dù thật hay do tưởng tượng khiến lỗi công khai trở nên khó chịu hơn nhiều so với lỗi riêng tư.)
Vocabulary ghi điểm:
-
social approval: sự công nhận xã hội
-
incompetent: kém năng lực
-
magnified: bị phóng đại
-
emotional pressure: áp lực tâm lý
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Motivation: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.2. How does culture influence what makes people feel embarrassed?
How does culture influence what makes people feel embarrassed? (Văn hóa ảnh hưởng thế nào đến những điều khiến con người cảm thấy xấu hổ?)
Culture strongly shapes what people consider embarrassing because each society has its own expectations about acceptable behavior, appearance, and manners. In collectivist cultures such as many Asian countries, people often feel embarrassed when they stand out or disrupt group harmony, as maintaining a good public image is seen as important for both personal and family reputation. In more individualistic cultures, however, people may feel less pressured to conform, so embarrassment often comes from personal failure rather than social judgment. Cultural values also influence which topics are considered sensitive, meaning something that is embarrassing in one culture might be perfectly normal in another.
(Văn hóa ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc con người thấy xấu hổ về điều gì vì mỗi xã hội có kỳ vọng riêng về hành vi, ngoại hình và cách cư xử. Ở các nền văn hóa đề cao tập thể như nhiều nước châu Á, con người thường cảm thấy xấu hổ khi họ gây chú ý hoặc làm mất hòa khí, bởi việc giữ hình ảnh tốt quan trọng đối với cả bản thân lẫn gia đình. Ngược lại, trong các nền văn hóa đề cao cá nhân, áp lực phải hòa nhập thấp hơn, nên sự xấu hổ thường xuất phát từ thất bại cá nhân hơn là sự đánh giá của xã hội. Giá trị văn hóa cũng quyết định chủ đề nào là nhạy cảm, vì vậy điều gây xấu hổ ở một nơi có thể hoàn toàn bình thường ở nơi khác.)
Vocabulary ghi điểm:
-
collectivist culture: văn hóa đề cao tập thể
-
conform: hòa nhập
-
social judgment: sự đánh giá của xã hội
-
sensitive topics: chủ đề nhạy cảm
2.3. Can feeling embarrassed have a negative impact on a person's confidence?
Can feeling embarrassed have a negative impact on a person's confidence? (Cảm thấy xấu hổ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của một người không?)
Feeling embarrassed can definitely undermine a person’s confidence, especially if it happens repeatedly or in public settings. When someone makes a mistake and feels judged, they may start doubting their abilities and become overly cautious in future situations. Over time, this can lead to hesitation, avoidance of challenges, and even a fear of expressing themselves. However, the impact varies from person to person: while some can quickly move on, others internalize the experience and let it shape their self-esteem. Ultimately, embarrassment becomes harmful when it prevents people from taking risks or believing in their own potential.
(Việc cảm thấy xấu hổ chắc chắn có thể làm suy giảm sự tự tin, đặc biệt nếu nó xảy ra thường xuyên hoặc trước đám đông. Khi ai đó mắc lỗi và cảm thấy bị đánh giá, họ có thể bắt đầu nghi ngờ năng lực của mình và trở nên quá thận trọng trong những tình huống sau. Lâu dần, điều này có thể dẫn đến sự do dự, né tránh thử thách và thậm chí là sợ thể hiện bản thân. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng còn tùy từng người: có người vượt qua nhanh, nhưng cũng có người giữ trong lòng và để nó tác động đến lòng tự trọng. Cuối cùng, sự xấu hổ trở nên tiêu cực khi nó ngăn cản con người dám thử thách hoặc tin vào khả năng của chính mình.)
Vocabulary ghi điểm:
-
undermine confidence: làm suy giảm sự tự tin
-
overly cautious: quá thận trọng
-
internalize: giữ trong lòng, nội hóa
-
self-esteem: lòng tự trọng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.4. In what situations might embarrassment be a positive thing?
In what situations might embarrassment be a positive thing? (Trong những tình huống nào sự xấu hổ có thể là điều tích cực?)
Embarrassment can actually be positive when it encourages people to reflect on their behavior and make improvements. For example, feeling embarrassed after making a careless mistake can motivate someone to become more prepared or responsible next time. It can also strengthen social relationships, because showing embarrassment signals humility and sincerity, making others more empathetic and forgiving. In some cases, a bit of embarrassment helps people understand social boundaries and develop better emotional awareness. So while uncomfortable, embarrassment can promote personal growth and healthier interactions.
(Sự xấu hổ thực ra có thể mang lại lợi ích khi nó thúc đẩy con người nhìn lại hành vi của mình và thay đổi tốt hơn. Chẳng hạn, cảm thấy xấu hổ sau một lỗi bất cẩn có thể làm ai đó cố gắng chuẩn bị kỹ hơn hoặc có trách nhiệm hơn trong lần sau. Nó cũng có thể củng cố các mối quan hệ xã hội, vì việc thể hiện sự xấu hổ cho thấy sự khiêm tốn và chân thành, khiến người khác dễ cảm thông và bỏ qua. Trong một số trường hợp, một chút xấu hổ giúp con người hiểu ranh giới xã hội và phát triển nhận thức cảm xúc tốt hơn. Vì vậy, dù khó chịu, sự xấu hổ đôi khi thúc đẩy sự trưởng thành và tương tác lành mạnh hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
reflect on behavior: nhìn lại hành vi
-
humility: sự khiêm tốn
-
social boundaries: ranh giới xã hội
-
emotional awareness: nhận thức cảm xúc
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng
2.5. What is the difference between feeling embarrassed and feeling ashamed?
What is the difference between feeling embarrassed and feeling ashamed? (Sự khác nhau giữa cảm giác xấu hổ và cảm giác tội lỗi/xấu hổ sâu sắc là gì?)
Feeling embarrassed is usually a short-lived reaction to a small mistake or awkward moment in front of others. It’s linked to social discomfort rather than moral judgment, and people often recover from it quickly once the situation passes. In contrast, feeling ashamed is much deeper and more personal. It comes from believing you’ve done something seriously wrong or violated your own values, which can lead to guilt, regret, and a long-lasting impact on self-esteem. While embarrassment is about how others see you, shame is about how you see yourself.
(Cảm giác xấu hổ thường chỉ là phản ứng thoáng qua khi mắc lỗi nhỏ hoặc rơi vào tình huống ngượng nghịu trước người khác. Nó liên quan đến sự khó chịu về mặt xã hội hơn là phán xét đạo đức, và con người thường vượt qua khá nhanh khi tình huống kết thúc. Ngược lại, cảm giác tội lỗi/xấu hổ sâu sắc mang tính cá nhân và nặng nề hơn. Nó xuất hiện khi bạn tin rằng mình đã làm điều gì đó sai trái hoặc trái với giá trị của bản thân, dẫn đến cảm giác tội lỗi, hối hận và ảnh hưởng lâu dài đến lòng tự trọng. Nếu xấu hổ là về việc người khác nhìn mình thế nào, thì cảm giác tội lỗi là về việc chính mình đánh giá bản thân ra sao.)
Vocabulary ghi điểm:
-
short-lived reaction: phản ứng ngắn ngủi
-
moral judgment: phán xét đạo đức
-
violate your values: làm trái giá trị cá nhân
-
long-lasting impact: ảnh hưởng lâu dài
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Being patient: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.6. What can people do to overcome the feeling of embarrassment?
What can people do to overcome the feeling of embarrassment? (Mọi người có thể làm gì để vượt qua cảm giác xấu hổ?)
To overcome embarrassment, people can first accept and normalize their feelings rather than deny them. Recognizing that everyone makes mistakes helps reduce the intensity of the emotion. Reflecting on the situation objectively, learning from it, and focusing on what can be improved next time also builds resilience. Additionally, talking to supportive friends or mentors can provide perspective and reassurance. Practicing self-compassion and humor can further diffuse tension, allowing people to move on more quickly. Over time, these strategies help individuals manage embarrassment, maintain confidence, and respond more calmly in similar situations.
(Để vượt qua cảm giác xấu hổ, mọi người có thể đầu tiên chấp nhận và bình thường hóa cảm xúc thay vì phủ nhận nó. Nhận ra rằng ai cũng mắc lỗi sẽ giúp giảm cường độ cảm giác này. Phân tích tình huống một cách khách quan, rút kinh nghiệm và tập trung vào những gì có thể cải thiện lần sau cũng giúp xây dựng khả năng phục hồi. Ngoài ra, nói chuyện với bạn bè hoặc người hướng dẫn hỗ trợ có thể cung cấp góc nhìn và sự trấn an. Thực hành lòng tự cảm và sử dụng khiếu hài hước cũng giúp giảm căng thẳng, cho phép mọi người vượt qua nhanh hơn. Theo thời gian, những chiến lược này giúp quản lý sự xấu hổ, duy trì sự tự tin và phản ứng bình tĩnh hơn trong những tình huống tương tự.)
Vocabulary ghi điểm:
-
normalize feelings: bình thường hóa cảm xúc
-
resilience: khả năng phục hồi
-
self-compassion: lòng tự cảm
-
diffuse tension: giảm căng thẳng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.7. What are some common situations that can cause embarrassment for individuals?
What are some common situations that can cause embarrassment for individuals? (Những tình huống phổ biến nào có thể khiến con người cảm thấy xấu hổ?)
Common situations that cause embarrassment often involve social exposure or mistakes in public. For example, tripping or spilling something in front of others, forgetting someone’s name, or making a slip of the tongue during a conversation can be embarrassing. Academic or work-related errors, like giving a wrong answer in class or a presentation mistake, also trigger embarrassment. Additionally, personal appearance issues, such as wardrobe malfunctions or grooming problems, can make people feel self-conscious. Essentially, any situation where individuals fear judgment, awkwardness, or loss of social approval has the potential to induce embarrassment.
(Những tình huống phổ biến gây xấu hổ thường liên quan đến việc xuất hiện trước người khác hoặc mắc lỗi công khai. Ví dụ, trượt ngã hoặc làm đổ thứ gì đó trước mặt mọi người, quên tên ai đó, hoặc nói sai lời trong cuộc trò chuyện đều có thể khiến xấu hổ. Sai lầm trong học tập hoặc công việc, như đưa ra câu trả lời sai trong lớp hoặc lỗi trong bài thuyết trình, cũng gây xấu hổ. Ngoài ra, vấn đề về ngoại hình cá nhân, như trang phục hỏng hóc hoặc lỗi chăm sóc bản thân, có thể khiến người ta cảm thấy ngại ngùng. Về cơ bản, bất kỳ tình huống nào mà người ta sợ bị đánh giá, ngượng ngùng hoặc mất sự công nhận xã hội đều có thể gây xấu hổ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
social exposure: xuất hiện trước xã hội
-
self-conscious: ngại ngùng, e dè
-
slip of the tongue: nói nhầm, lỡ lời
-
wardrobe malfunction: sự cố trang phục
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Apologize: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
2.8. How can experiencing embarrassment affect a person’s self-confidence?
How can experiencing embarrassment affect a person’s self-confidence? (Trải qua cảm giác xấu hổ có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự tự tin của một người?)
Experiencing embarrassment can negatively affect self-confidence, especially if it occurs repeatedly or in public situations. When someone feels embarrassed, they may start doubting their abilities and hesitate to participate in similar activities in the future. Over time, frequent embarrassment can lead to avoidance of challenges, fear of taking risks, and reluctance to express oneself openly. However, people who reflect on these experiences, learn from them, and practice self-compassion can reduce the negative impact. In this way, embarrassment can be managed and even used as an opportunity for personal growth.
(Trải qua cảm giác xấu hổ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin, đặc biệt nếu xảy ra thường xuyên hoặc trước đám đông. Khi ai đó cảm thấy xấu hổ, họ có thể bắt đầu nghi ngờ năng lực của bản thân và do dự tham gia vào những hoạt động tương tự trong tương lai. Lâu dần, cảm giác xấu hổ liên tục có thể dẫn đến tránh né thử thách, sợ mạo hiểm và ngại bộc lộ bản thân. Tuy nhiên, những người biết nhìn nhận trải nghiệm, rút kinh nghiệm và thực hành lòng tự cảm có thể giảm tác động tiêu cực. Nhờ đó, xấu hổ có thể được quản lý và thậm chí trở thành cơ hội để phát triển cá nhân.)
Vocabulary ghi điểm:
-
doubt their abilities: nghi ngờ năng lực
-
avoidance of challenges: tránh né thử thách
-
take risks: mạo hiểm
-
self-compassion: lòng tự cảm
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng
2.9. Why might people try to avoid situations where they might feel embarrassed?
Why might people try to avoid situations where they might feel embarrassed? (Tại sao mọi người lại cố gắng tránh những tình huống có thể khiến họ xấu hổ?)
People often avoid situations that might cause embarrassment because they want to protect their self-esteem and prevent social judgment. Experiencing embarrassment can be emotionally uncomfortable and may temporarily lower confidence, so some individuals choose to stay away from activities where mistakes or awkward moments are possible. Repeated embarrassment can also lead to anxiety and fear of failure, reinforcing avoidance behaviors. While avoiding embarrassment might feel safe in the short term, it can limit personal growth, social interaction, and learning opportunities over time.
(Mọi người thường tránh những tình huống có thể gây xấu hổ vì họ muốn bảo vệ lòng tự trọng và tránh bị đánh giá xã hội. Cảm giác xấu hổ gây khó chịu về mặt cảm xúc và có thể tạm thời làm giảm sự tự tin, nên một số người chọn tránh những hoạt động có khả năng mắc lỗi hoặc rơi vào tình huống ngượng ngùng. Việc xấu hổ liên tục cũng có thể dẫn đến lo lắng và sợ thất bại, thúc đẩy hành vi né tránh. Mặc dù tránh xấu hổ có thể mang lại cảm giác an toàn trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài nó có thể hạn chế sự phát triển cá nhân, tương tác xã hội và cơ hội học hỏi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
protect self-esteem: bảo vệ lòng tự trọng
-
social judgment: sự đánh giá của xã hội
-
anxiety: lo lắng
-
fear of failure: sợ thất bại
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.10. How can one manage or overcome feelings of embarrassment?
How can one manage or overcome feelings of embarrassment? (Làm thế nào để quản lý hoặc vượt qua cảm giác xấu hổ?)
One can manage embarrassment by first accepting the feeling rather than denying it, recognizing that everyone makes mistakes. Reflecting on the situation objectively and learning from it helps build resilience. Talking to supportive friends or mentors can provide perspective and reassurance, while using humor and self-compassion can diffuse tension and reduce stress. Gradually facing situations that previously caused embarrassment also helps individuals become more confident over time. By adopting these strategies, people can transform embarrassment from a negative experience into an opportunity for personal growth.
(Mọi người có thể quản lý cảm giác xấu hổ bằng cách chấp nhận cảm xúc thay vì phủ nhận, đồng thời nhận ra rằng ai cũng mắc lỗi. Phân tích tình huống một cách khách quan và rút kinh nghiệm giúp xây dựng khả năng phục hồi. Nói chuyện với bạn bè hoặc người hướng dẫn hỗ trợ có thể cung cấp góc nhìn và sự trấn an, trong khi sử dụng khiếu hài hước và lòng tự cảm giúp giảm căng thẳng. Dần dần đối mặt với những tình huống từng gây xấu hổ cũng giúp tăng sự tự tin theo thời gian. Bằng cách áp dụng các chiến lược này, con người có thể biến xấu hổ từ trải nghiệm tiêu cực thành cơ hội phát triển bản thân.)
Vocabulary ghi điểm:
-
resilience: khả năng phục hồi
-
self-compassion: lòng tự cảm
-
diffuse tension: giảm căng thẳng
-
adopt strategies: áp dụng chiến lược
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng
2.11. How can laughing at oneself help with feeling embarrassed?
How can laughing at oneself help with feeling embarrassed? (Cách cười vào bản thân có thể giúp giảm cảm giác xấu hổ như thế nào?)
Laughing at oneself can be a powerful way to cope with embarrassment because it reduces tension and shifts perspective. When people make a mistake and respond with humor, it signals to themselves and others that they are comfortable with imperfection. This approach can lighten the mood, lessen the fear of judgment, and make social interactions less stressful. Moreover, it encourages resilience and emotional flexibility, allowing individuals to recover more quickly from awkward moments. By not taking themselves too seriously, people can transform potentially uncomfortable situations into opportunities for connection and personal growth.
(Cười vào bản thân có thể là cách hiệu quả để đối phó với xấu hổ vì nó giảm căng thẳng và thay đổi cách nhìn nhận. Khi ai đó mắc lỗi và phản ứng bằng sự hài hước, điều này cho thấy họ có thể chấp nhận sự không hoàn hảo. Cách tiếp cận này giúp làm dịu bầu không khí, giảm nỗi sợ bị đánh giá và khiến các tương tác xã hội bớt căng thẳng. Hơn nữa, nó thúc đẩy khả năng phục hồi và linh hoạt cảm xúc, giúp cá nhân hồi phục nhanh hơn sau những khoảnh khắc ngượng ngùng. Bằng việc không quá nghiêm trọng hóa bản thân, người ta có thể biến những tình huống khó chịu thành cơ hội kết nối và phát triển bản thân.)
Vocabulary ghi điểm:
-
reduce tension: giảm căng thẳng
-
shift perspective: thay đổi cách nhìn nhận
-
emotional flexibility: linh hoạt cảm xúc
-
resilience: khả năng phục hồi
2.12. Are teenagers more prone to feeling embarrassed than adults?
Are teenagers more prone to feeling embarrassed than adults? (Thanh thiếu niên có dễ cảm thấy xấu hổ hơn người trưởng thành không?)
Yes, teenagers are generally more prone to feeling embarrassed than adults because of heightened self-consciousness and peer influence during adolescence. At this stage, young people are developing their identity and are extremely sensitive to how others perceive them. Small mistakes, social awkwardness, or negative feedback can trigger strong feelings of embarrassment. In contrast, adults usually have more emotional regulation and life experience, which helps them handle similar situations more calmly. Nevertheless, everyone can experience embarrassment; it’s just that teenagers tend to feel it more intensely and more frequently.
(Có, thanh thiếu niên thường dễ cảm thấy xấu hổ hơn người trưởng thành vì nhạy cảm với bản thân và ảnh hưởng từ bạn bè trong tuổi dậy thì. Ở giai đoạn này, họ đang hình thành bản sắc cá nhân và cực kỳ quan tâm đến cách người khác nhìn nhận mình. Những lỗi nhỏ, tình huống ngượng ngùng hay phản hồi tiêu cực đều có thể gây ra cảm giác xấu hổ mạnh mẽ. Ngược lại, người trưởng thành thường có khả năng điều chỉnh cảm xúc và kinh nghiệm sống tốt hơn, giúp họ xử lý các tình huống tương tự bình tĩnh hơn. Tuy nhiên, ai cũng có thể trải qua cảm giác xấu hổ; chỉ là thanh thiếu niên thường cảm nhận nó mạnh mẽ và thường xuyên hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
self-consciousness: sự e dè, nhạy cảm về bản thân
-
peer influence: ảnh hưởng từ bạn bè
-
emotional regulation: khả năng điều chỉnh cảm xúc
-
life experience: kinh nghiệm sống
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng
2.13. Do men and women feel embarrassed in the same situations?
Do men and women feel embarrassed in the same situations? (Nam và nữ có cảm thấy xấu hổ trong cùng những tình huống không?)
Men and women can feel embarrassed in similar situations, such as making mistakes publicly, tripping, or experiencing social awkwardness, but cultural and social expectations often influence the intensity and type of embarrassment. Women may feel more self-conscious about appearance and social judgment due to societal pressures, while men might experience embarrassment more around competence or failure in public or professional settings. Despite these tendencies, individual personality, upbringing, and social context also play a significant role, so experiences of embarrassment can vary widely across genders.
(Nam và nữ có thể cảm thấy xấu hổ trong những tình huống tương tự, như mắc lỗi trước đám đông, trượt ngã hoặc rơi vào tình huống ngượng ngùng, nhưng kỳ vọng văn hóa và xã hội thường ảnh hưởng đến mức độ và loại xấu hổ. Phụ nữ có thể nhạy cảm hơn về ngoại hình và sự đánh giá xã hội do áp lực từ xã hội, trong khi nam giới thường cảm thấy xấu hổ hơn về năng lực hoặc thất bại trong môi trường công cộng hoặc công việc. Dù có những xu hướng này, tính cách cá nhân, cách giáo dục và bối cảnh xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, nên trải nghiệm xấu hổ có thể khác nhau giữa các giới.)
Vocabulary ghi điểm:
-
self-conscious: ngại ngùng, nhạy cảm
-
societal pressures: áp lực xã hội
-
competence: năng lực
-
social context: bối cảnh xã hội
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Embarrassment - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Embarrassment
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Embarrassment, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Embarrassment |
Danh từ |
sự bối rối, xấu hổ |
She felt deep embarrassment after making the mistake. (Cô ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ sau khi mắc lỗi.) |
|
Embarrassed |
Tính từ |
ngượng, xấu hổ |
I was embarrassed when everyone stared at me. (Tôi thấy ngượng khi mọi người nhìn chằm chằm vào tôi.) |
|
Embarrassing |
Tính từ |
gây xấu hổ |
It was an embarrassing moment for him. (Đó là một khoảnh khắc đáng xấu hổ đối với anh ấy.) |
|
Awkward |
Tính từ |
ngượng ngùng, lúng túng |
The situation became awkward after his comment. (Tình huống trở nên ngượng ngùng sau lời bình luận của anh ấy.) |
|
Awkwardness |
Danh từ |
sự ngượng ngùng |
There was clear awkwardness in the room. (Có sự ngượng ngùng rõ rệt trong căn phòng.) |
|
Shy |
Tính từ |
nhút nhát, ngại |
He used to be very shy in public. (Anh ấy từng rất ngại ngùng khi xuất hiện trước đám đông.) |
|
Shyness |
Danh từ |
sự nhút nhát |
Shyness can make social situations challenging. (Sự nhút nhát có thể khiến các tình huống giao tiếp trở nên khó khăn.) |
|
Self-conscious |
Tính từ |
tự ti, ngại ngùng |
She felt self-conscious about her appearance. (Cô ấy cảm thấy ngại ngùng về ngoại hình của mình.) |
|
Humiliated |
Tính từ |
bị làm cho mất mặt |
He felt humiliated when his mistake was pointed out. (Anh ấy cảm thấy mất mặt khi lỗi của mình bị chỉ ra.) |
|
Humiliation |
Danh từ |
sự sỉ nhục, sự bẽ mặt |
It was a moment of public humiliation. (Đó là một khoảnh khắc bẽ mặt trước mọi người.) |
|
Mortified |
Tính từ |
xấu hổ kinh khủng |
She was mortified by what happened. (Cô ấy vô cùng xấu hổ về những gì đã xảy ra.) |
|
Flustered |
Tính từ |
bối rối, lúng túng |
He got flustered and forgot what to say. (Anh ấy bối rối và quên mất cần phải nói gì.) |
|
Uneasy |
Tính từ |
không thoải mái, ngại ngùng |
I felt uneasy during the conversation. (Tôi cảm thấy không thoải mái trong cuộc trò chuyện.) |
|
Nervous |
Tính từ |
lo lắng, căng thẳng |
He was nervous when speaking in public. (Anh ấy lo lắng khi nói trước đám đông.) |
|
Blunder |
Danh từ |
lỗi ngớ ngẩn |
His blunder made the audience laugh. (Lỗi ngớ ngẩn của anh ấy khiến khán giả cười.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Embarrassment
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Embarrassment:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Feel embarrassed |
Cảm thấy xấu hổ |
I felt embarrassed when I forgot my lines on stage. (Tôi thấy xấu hổ khi quên lời thoại trên sân khấu.) |
|
Turn red / Go red |
Đỏ mặt vì ngượng |
She went red when everyone looked at her. (Cô ấy đỏ mặt khi mọi người nhìn vào cô ấy.) |
|
Want the ground to swallow me up |
Muốn "độn thổ", biến mất vì xấu hổ |
I wanted the ground to swallow me up when I tripped in front of the class. (Tôi muốn độn thổ khi vấp ngã trước cả lớp.) |
|
Lose face |
Mất mặt, mất thể diện |
He felt he would lose face if people found out about his mistake. (Anh ấy cảm thấy sẽ mất mặt nếu mọi người biết lỗi của mình.) |
|
Awkward silence |
Sự im lặng ngượng ngùng |
There was an awkward silence after he said something inappropriate. (Có một sự im lặng ngượng ngùng sau khi anh ấy nói điều không phù hợp.) |
|
Put someone on the spot |
Làm ai đó bối rối vì hỏi khó |
The teacher put me on the spot by asking an unexpected question. (Cô giáo làm tôi bối rối khi hỏi một câu bất ngờ.) |
|
Make a fool of myself |
Làm trò ngốc, khiến bản thân trông ngớ ngẩn |
I made a fool of myself by mispronouncing their names. (Tôi làm bản thân trông ngớ ngẩn khi phát âm sai tên họ.) |
|
Slip up |
Mắc lỗi nhỏ gây xấu hổ |
I slipped up during my presentation. (Tôi mắc lỗi trong bài thuyết trình.) |
|
Get caught off guard |
Bị bất ngờ, không kịp phản ứng và ngượng |
I was caught off guard when they asked me to sing. (Tôi bị bất ngờ khi họ yêu cầu tôi hát.) |
|
Laugh it off |
Cười cho qua để bớt ngượng |
I laughed it off even though I was embarrassed. (Tôi cười trừ dù rất ngượng.) |
|
Feel self-conscious |
Cảm thấy mất tự tin, ngại ngùng |
I always feel self-conscious when speaking in front of strangers. (Tôi luôn cảm thấy ngại ngùng khi nói trước người lạ.) |
|
Break the ice |
Phá vỡ không khí ngượng ngùng |
He told a joke to break the ice. (Anh ấy kể một câu chuyện vui để phá tan sự ngượng ngùng.) |
|
Out of my comfort zone |
Ra ngoài vùng an toàn khiến bản thân ngại |
Speaking on stage really takes me out of my comfort zone. (Nói trên sân khấu thực sự khiến tôi ra khỏi vùng an toàn.) |
|
Mess up |
Làm hỏng, gây lỗi và bị ngượng |
I completely messed up the introduction. (Tôi hoàn toàn làm hỏng phần mở đầu.) |
|
Be at a loss for words |
Ngượng đến mức không biết nói gì |
I was at a loss for words when they praised me in public. (Tôi ngượng đến mức không biết nói gì khi họ khen tôi trước đám đông.) |
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Embarrassment trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Embarrassment trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



