Tiếng anh giao tiếp online
Topic Marriage IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Sample Answer
Mục lục [Ẩn]
- 1. Sample answer topic Marriage IELTS Speaking Part 1
- 1.1. What do you think about marriage?
- 1.2. What age is good for you to get married?
- 1.3. How are weddings organised in your country?
- 1.4. Who should pay for the wedding: the groom, the bride, or both?
- 2. Sample answer topic Marriage IELTS Speaking Part 2
- 3. Sample answer topic Marriage IELTS Speaking Part 3
- 3.1. At what age do people in your country usually get married?
- 3.2. In a traditional Vietnamese family, what is the role of a man? What about a woman?
- 3.3. Do you think men should take care of babies? Why?
- 4. Từ vựng thường gặp topic marriage IELTS Speaking
- 5. Collocation topic marriage IELTS Speaking
- 6. Khóa IELTS online tại Langmaster
Trong IELTS Speaking, chủ đề Marriage thường khiến nhiều thí sinh lúng túng vì yêu cầu bàn luận chuyên sâu về quan điểm xã hội, giá trị gia đình và xu hướng kết hôn hiện đại. Nếu bạn đang tìm cách trả lời thông minh, mạch lạc và thuyết phục hơn cho “marriage IELTS speaking part 1, 2, 3”, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ dạng câu hỏi, từ vựng hay, cấu trúc câu ăn điểm và mẫu trả lời chuẩn band cao. Đây là chìa khóa để bạn tự tin xử lý mọi câu hỏi về hôn nhân trong phòng thi.
1. Sample answer topic Marriage IELTS Speaking Part 1
Với topic Marriage IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi liên quan để tìm hiểu về chủ đề hôn nhân. Bạn có thể tham khảo bài mẫu khi gặp những câu hỏi dưới đây:
1.1. What do you think about marriage?
Bạn nghĩ gì về hôn nhân?
Answer: Honestly, I think marriage is a meaningful commitment, and it should only happen when both people are truly ready. To me, marriage is about companionship, trust, and supporting each other through both good and bad times. I don’t think people should get married just because of family pressure or social expectations. It only works when the couple shares the same values and is willing to grow together.
Dịch: Thật lòng mà nói, tôi nghĩ hôn nhân là một sự cam kết rất ý nghĩa, và nó chỉ nên diễn ra khi cả hai người thực sự sẵn sàng. Với tôi, hôn nhân là sự đồng hành, tin tưởng và hỗ trợ nhau trong cả những lúc tốt đẹp lẫn khó khăn. Tôi không nghĩ mọi người nên kết hôn chỉ vì áp lực gia đình hay kỳ vọng của xã hội. Hôn nhân chỉ bền vững khi cả hai cùng chia sẻ giá trị sống và sẵn sàng trưởng thành cùng nhau.
Từ vựng cần nhớ
- be truly ready – thực sự sẵn sàng
- companionship – sự đồng hành
- trust – sự tin tưởng
- support each other – hỗ trợ lẫn nhau
- family pressure – áp lực gia đình
- social expectations – kỳ vọng của xã hội
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Family: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
1.2. What age is good for you to get married?
Theo bạn, độ tuổi nào là phù hợp để kết hôn?
Answer: Personally, I think the best age to get married is when someone feels mature enough to handle responsibilities, rather than a specific number. For many people, their late twenties or early thirties are ideal because they have more financial stability and life experience. But in my opinion, emotional readiness is far more important than age.
Dịch: Cá nhân tôi nghĩ độ tuổi tốt nhất để kết hôn là khi một người đủ trưởng thành để gánh vác trách nhiệm, chứ không phải một con số cụ thể. Với nhiều người, cuối tuổi hai mươi hoặc đầu tuổi ba mươi là phù hợp hơn vì họ có sự ổn định tài chính và kinh nghiệm sống. Nhưng theo tôi, sự sẵn sàng về mặt cảm xúc quan trọng hơn độ tuổi rất nhiều.
Từ vựng cần nhớ
- handle responsibilities – gánh vác trách nhiệm
- late twenties / early thirties – cuối tuổi hai mươi / đầu tuổi ba mươi
- financial stability – sự ổn định tài chính
- life experience – kinh nghiệm sống
>> Xem thêm: Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0+ cho người mới bắt đầu
1.3. How are weddings organised in your country?
Đám cưới ở nước bạn thường được tổ chức như thế nào?
Answer: In my country, weddings are usually quite big and festive. Most couples start with an engagement ceremony, followed by the wedding day where families, relatives, and friends are invited. People often book a restaurant or a wedding hall, decorate it with flowers, and prepare a big banquet. It’s also common to have traditional customs, such as receiving blessings from elders and giving red envelopes.
Dịch: Hầu hết các cặp đôi bắt đầu bằng lễ đính hôn, sau đó là ngày cưới với sự tham dự của gia đình, họ hàng và bạn bè. Mọi người thường đặt nhà hàng hoặc trung tâm tiệc cưới, trang trí bằng hoa và chuẩn bị một buổi tiệc lớn. Ngoài ra, còn có các phong tục truyền thống như nhận lời chúc phúc từ người lớn tuổi và trao phong bao lì xì.
Từ vựng cần nhớ
- festive – náo nhiệt, vui vẻ
- engagement ceremony – lễ đính hôn
- wedding hall / banquet hall – sảnh cưới
- decorate with flowers – trang trí bằng hoa
- big banquet – tiệc lớn
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Handicraft: Sample mẫu và từ vựng
1.4. Who should pay for the wedding: the groom, the bride, or both?
Ai nên là người chi trả cho đám cưới: chú rể, cô dâu hay cả hai?
Answer: I believe both the bride and the groom should share the wedding expenses because marriage is a partnership. It doesn’t make sense for only one side to take all the financial burden. Sharing the cost shows equality and helps couples start their marriage with a sense of cooperation and mutual respect.
Dịch: Tôi nghĩ cô dâu và chú rể nên cùng chia sẻ chi phí đám cưới vì hôn nhân là sự hợp tác giữa hai người. Thật vô lý nếu chỉ một bên gánh toàn bộ gánh nặng tài chính. Việc chia sẻ chi phí thể hiện sự bình đẳng và giúp cả hai bắt đầu cuộc hôn nhân với tinh thần hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
Từ vựng cần nhớ
- financial burden – gánh nặng tài chính
- partnership – sự hợp tác
- sense of cooperation – tinh thần hợp tác
- mutual respect – sự tôn trọng lẫn nhau
- equality – sự bình đẳng
>> Xem thêm: Topic Education IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2. Sample answer topic Marriage IELTS Speaking Part 2
Cue Card: Describe a couple you know who have a happy marriage
You should say:
- Who they are
- How you know them
- What they do together
- And explain why you think they have a happy marriage
Answer: I’d like to talk about my aunt and uncle, who are one of the happiest couples I know. Their names are Linh and Minh, and they’ve been married for more than fifteen years.
I’ve known them since I was a child because I often visited their house during school holidays. Even as a kid, I could feel the warm and positive atmosphere whenever I stayed with them.
They do a lot of things together. For example, they usually cook dinner as a team, go for evening walks, and travel at least once a year. They also enjoy gardening on weekends, and they always help each other water the plants or take care of their small vegetable garden. What I find really adorable is that they still make time for simple activities like watching movies or having a cup of tea together after work.
I think they have a happy marriage for several reasons. First, they communicate extremely well. Whenever there is a disagreement, they talk it out calmly instead of arguing. Second, they share responsibilities fairly. Both of them have full-time jobs, so they divide the housework in a way that feels fair and reasonable. Most importantly, they support each other’s goals. When my aunt started her own small business, my uncle encouraged her every step of the way. And when my uncle went through a stressful period at work, my aunt was always there to comfort him.
To me, their relationship is a great example of a healthy and loving marriage, built on trust, respect, and genuine care for each other.
Dịch: Tôi muốn nói về dì và chú của tôi, những người mà theo tôi là một trong những cặp đôi hạnh phúc nhất mà tôi biết. Tên của họ là Linh và Minh, và họ đã kết hôn hơn mười lăm năm.
Tôi đã biết họ từ khi còn nhỏ vì tôi thường đến nhà họ vào những kỳ nghỉ học. Ngay cả khi còn là một đứa trẻ, tôi cũng có thể cảm nhận được bầu không khí ấm áp và tích cực mỗi khi ở cùng họ.
Họ làm rất nhiều việc cùng nhau. Ví dụ, họ thường cùng nhau nấu bữa tối, đi dạo vào buổi tối và đi du lịch ít nhất một lần mỗi năm. Họ cũng thích làm vườn vào cuối tuần, và họ luôn giúp nhau tưới cây hoặc chăm sóc khu vườn rau nhỏ của mình. Điều tôi thấy rất dễ thương là họ vẫn dành thời gian cho những hoạt động đơn giản như xem phim hoặc uống một tách trà cùng nhau sau giờ làm việc.
Tôi nghĩ họ có một cuộc hôn nhân hạnh phúc vì nhiều lý do. Thứ nhất, họ giao tiếp với nhau cực kỳ tốt. Bất cứ khi nào có bất đồng, họ luôn thảo luận một cách bình tĩnh thay vì tranh cãi. Thứ hai, họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng. Cả hai đều có công việc toàn thời gian, vì vậy họ phân chia việc nhà theo cách mà cả hai đều cảm thấy hợp lý. Quan trọng nhất, họ luôn ủng hộ mục tiêu của nhau. Khi dì tôi bắt đầu kinh doanh nhỏ, chú tôi đã động viên dì từng bước một. Và khi chú tôi trải qua giai đoạn căng thẳng ở công việc, dì tôi luôn ở bên an ủi và động viên chú.
Với tôi, mối quan hệ của họ là một ví dụ tuyệt vời về một cuộc hôn nhân lành mạnh và đầy yêu thương, được xây dựng trên sự tin tưởng, tôn trọng và quan tâm chân thành dành cho nhau.
Từ vựng
- warm and positive atmosphere – bầu không khí ấm áp, tích cực
- do things as a team – làm việc như một đội
- go for evening walks – đi dạo buổi tối
- divide the housework fairly – chia việc nhà công bằng
- talk it out calmly – thảo luận bình tĩnh
>> Xem thêm:
- Top websites thi thử IELTS online miễn phí và uy tín nhất
- Test IELTS online miễn phí - Nhận kết quả nhanh và chính xác
3. Sample answer topic Marriage IELTS Speaking Part 3
Trong Phần 3 của bài thi nói IELTS, các câu hỏi về hôn nhân thường tập trung vào thảo luận sâu về quan điểm, giá trị văn hóa và những khía cạnh xã hội liên quan đến hôn nhân. Để trả lời tốt topic Marriage IELTS Speaking Part 3 này, bạn nên:
- Đào sâu vấn đề: Thay vì trả lời ngắn gọn, hãy mở rộng câu trả lời của bạn bằng cách giải thích lý do, đưa ra ví dụ và so sánh với các quan điểm khác.
- Sử dụng từ vựng đa dạng: Sử dụng các từ và cụm từ liên quan đến hôn nhân, gia đình, văn hóa như "tie the knot" (kết hôn), "newlyweds" (vợ chồng mới cưới)...
- Thể hiện quan điểm logic: Sử dụng các từ nối và cấu trúc câu để trình bày lập luận một cách rõ ràng và có logic.
- Thực hành: Luyện tập trả lời các câu hỏi về chủ đề này
3.1. At what age do people in your country usually get married?
Ở quốc gia của bạn, mọi người thường kết hôn ở độ tuổi nào?
Answer: In my country, most people usually get married in their late twenties or early thirties. This is mainly because many young adults want to focus on their education and career before settling down. Nowadays, people also prefer to be financially stable and emotionally mature before starting a family. However, the age can vary depending on personal circumstances and cultural expectations, especially in rural areas where some still marry earlier.
Dịch: Ở nước tôi, hầu hết mọi người thường kết hôn vào cuối tuổi hai mươi hoặc đầu tuổi ba mươi. Lý do chủ yếu là nhiều người trẻ muốn tập trung cho việc học và sự nghiệp trước khi ổn định cuộc sống. Ngày nay, mọi người cũng muốn có sự ổn định tài chính và sự trưởng thành về cảm xúc trước khi lập gia đình. Tuy nhiên, độ tuổi kết hôn có thể khác nhau tùy theo hoàn cảnh cá nhân và kỳ vọng văn hóa, đặc biệt ở các vùng nông thôn – nơi một số người vẫn kết hôn sớm hơn.
Từ vựng cần nhớ
- settle down – ổn định cuộc sống
- financially stable – ổn định tài chính
- emotionally mature – trưởng thành về mặt cảm xúc
- starting a family – lập gia đình
>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu
3.2. In a traditional Vietnamese family, what is the role of a man? What about a woman?
Trong một gia đình truyền thống ở Việt Nam, vai trò của người đàn ông là gì? Còn người phụ nữ thì sao?
Answer: In a traditional Vietnamese family, the man is often seen as the breadwinner who provides financial support and makes important decisions for the household. He is expected to work outside, earn money, and take responsibility for the family’s long-term stability. On the other hand, the woman usually takes care of the home. She manages the housework, prepares meals, and looks after the children. Although these roles are becoming more flexible today, traditional expectations still influence many families, especially in rural areas.
Dịch: Trong một gia đình Việt Nam truyền thống, người đàn ông thường được xem là trụ cột, người chịu trách nhiệm kiếm tiền và đưa ra các quyết định quan trọng của gia đình. Họ được kỳ vọng làm việc bên ngoài, kiếm thu nhập và đảm bảo sự ổn định lâu dài cho gia đình. Ngược lại, người phụ nữ thường chăm lo việc nhà. Họ quản lý công việc nội trợ, nấu ăn và chăm sóc con cái. Mặc dù vai trò này ngày nay linh hoạt hơn, nhưng kỳ vọng truyền thống vẫn ảnh hưởng đến nhiều gia đình, đặc biệt ở vùng nông thôn.
Từ vựng cần nhớ
- breadwinner – trụ cột kinh tế
- financial support – hỗ trợ tài chính
- long-term stability – sự ổn định lâu dài
- manage the housework – quản lý việc nhà
- look after the children – chăm sóc con cái
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Câu hỏi, cách trả lời và bài mẫu band 8+
3.3. Do you think men should take care of babies? Why?
Bạn có nghĩ đàn ông nên chăm sóc trẻ nhỏ không? Tại sao?
Answer: Yes, I strongly believe that men should take care of babies. Parenting is not only the mother’s responsibility; it’s something both parents should share equally. When fathers are involved in raising their children, it helps create a stronger emotional bond and a more balanced family. Besides, taking care of babies teaches men patience, empathy, and parenting skills, which are essential for modern families. It also reduces stress for mothers and promotes gender equality in the household.
Dịch: Có, tôi hoàn toàn tin rằng đàn ông nên chăm sóc trẻ nhỏ. Việc nuôi dạy con cái không chỉ là trách nhiệm của người mẹ; đó là nhiệm vụ mà cả hai cha mẹ nên cùng chia sẻ. Khi người cha tham gia vào việc chăm sóc con, điều đó giúp tạo nên sự gắn kết cảm xúc mạnh mẽ hơn và một gia đình cân bằng hơn. Bên cạnh đó, việc chăm sóc trẻ giúp đàn ông học được sự kiên nhẫn, thấu hiểu và các kỹ năng làm cha – những điều rất cần thiết trong gia đình hiện đại. Nó cũng giảm áp lực cho người mẹ và thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình.
Từ vựng cần nhớ
- parenting – việc nuôi dạy con
- involved fathers – người cha có sự tham gia
- emotional bond – sự gắn kết cảm xúc
- balanced family – gia đình cân bằng
- patience & empathy – sự kiên nhẫn và thấu hiểu
- parenting skills – kỹ năng làm cha mẹ
4. Từ vựng thường gặp topic marriage IELTS Speaking
Khi nói về marriage trong IELTS Speaking, bạn cần sử dụng những từ vựng thể hiện quan điểm, cảm xúc và sự hiểu biết về vai trò, trách nhiệm cũng như các vấn đề xã hội liên quan đến hôn nhân. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên, sâu sắc và mang tính học thuật hơn, đặc biệt phù hợp với Part 2 và Part 3.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ câu (Example sentence) |
|
Marriage |
hôn nhân |
Marriage requires trust and understanding. |
|
Wedding ceremony |
lễ cưới |
Their wedding ceremony was simple but beautiful. |
|
Engagement |
lễ đính hôn |
They announced their engagement last month. |
|
Spouse |
vợ/chồng |
A good spouse is someone who supports you unconditionally. |
|
Commitment |
sự cam kết |
Marriage is a long-term commitment between two people. |
|
Companionship |
sự đồng hành |
Companionship is one of the most important aspects of marriage. |
|
Mutual respect |
sự tôn trọng lẫn nhau |
A happy marriage is built on mutual respect. |
|
Financial stability |
sự ổn định tài chính |
Many couples wait for financial stability before getting married. |
|
Breadwinner |
trụ cột kinh tế |
Traditionally, the man is considered the breadwinner in the family. |
|
Household responsibilities |
trách nhiệm trong gia đình |
Couples should share household responsibilities equally. |
|
Divorce rate |
tỷ lệ ly hôn |
The divorce rate has increased in many countries. |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất
5. Collocation topic marriage IELTS Speaking
Dưới đây là những collocations topic marriage IELTS Speaking thông dụng, dễ áp dụng cho cả Part 1, Part 2 và Part 3.
|
Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ (Example sentence) |
|
Happy marriage |
cuộc hôn nhân hạnh phúc |
They have a happy marriage built on trust and respect. |
|
Successful marriage |
hôn nhân bền vững |
Communication is the key to a successful marriage. |
|
Stable relationship |
mối quan hệ ổn định |
Most people want a stable relationship before getting married. |
|
Long-term commitment |
cam kết lâu dài |
Marriage is a long-term commitment between two individuals. |
|
Share responsibilities |
chia sẻ trách nhiệm |
Modern couples tend to share responsibilities in the household. |
|
Financial pressure |
áp lực tài chính |
Many couples face financial pressure after their wedding. |
|
Start a family |
lập gia đình |
People nowadays wait until they are ready to start a family. |
|
Raise children |
nuôi dạy con cái |
Both parents should raise children together. |
6. Khóa IELTS online tại Langmaster
Nhiều học viên ôn IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking, thường rơi vào trạng thái “biết nhiều nhưng nói không ra”. Nguyên nhân không nằm ở kiến thức thiếu, mà ở việc không có người chỉnh lỗi trực tiếp và không được hướng dẫn chiến lược luyện tập phù hợp.
Khóa học IELTS online tại Langmaster được thiết kế để giải quyết chính xác những vấn đề đó. Thay vì tự xoay sở trong sự mơ hồ, học viên được học theo một lộ trình rõ ràng, có định hướng cụ thể cho từng kỹ năng và được theo sát tiến trình sau mỗi buổi học.
Một điểm nổi bật của khóa IELTS online tại Langmaster là sĩ số nhỏ, chỉ từ 7 đến 10 học viên. Mô hình lớp ít người giúp tạo môi trường tương tác dày đặc – yếu tố quan trọng nhất để cải thiện Speaking nhanh chóng hơn nhiều so với tự học hoặc học lớp đông.
Đội ngũ giáo viên Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5, có nền tảng sư phạm và kinh nghiệm luyện thi thực chiến cho học viên ở nhiều trình độ khác nhau. Giáo viên không chỉ giảng giải mẹo làm bài mà còn phân tích chính xác điểm mạnh – điểm yếu của từng học viên, từ đó đưa ra chiến lược luyện tập.
Ngay từ buổi đầu tiên, học viên sẽ được kiểm tra đủ bốn kỹ năng, giúp Langmaster xây dựng một lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu band điểm. Toàn bộ tiến bộ của bạn được theo dõi và đánh giá định kỳ bằng báo cáo chi tiết mỗi tháng. Đặc biệt, các bài tập đều được chấm và gửi phản hồi trong vòng 24 giờ, đảm bảo học viên nhận được góp ý kịp thời khi kiến thức còn mới.
Một trong những lý do khiến Langmaster trở thành lựa chọn đáng tin cậy của nhiều học viên là chính sách cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu sau khi hoàn thành khóa học, bạn không đạt band điểm như đã đăng ký, Langmaster sẽ hỗ trợ học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi bạn đạt mục tiêu. Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo mà không phải trung tâm nào cũng có thể tự tin đưa ra.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai lớp học thử miễn phí, cho phép bạn trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy, mức độ tương tác và chất lượng phản hồi trước khi quyết định đăng ký. Việc được trải nghiệm thực tế giúp bạn chọn đúng khóa học phù hợp, tránh rủi ro khi học online mà chưa hiểu rõ chất lượng.
Đăng ký ngay hôm nay để sớm đạt mục tiêu IELTS và tiến gần hơn đến ước mơ của mình.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



