ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về việc đến muộn có thể tập trung vào lý do tại sao mọi người trễ hẹn, tầm quan trọng của việc đúng giờ, và các vấn đề liên quan như văn hóa đúng giờ ở các quốc gia. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Arriving Late

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Arriving Late thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Do you think it is ok to arrive late when meeting a friend? (Bạn có nghĩ là đến muộn khi gặp bạn bè là chấp nhận được không?)

  • What should happen to people who arrive late for work? (Những người đi làm muộn nên bị xử lý thế nào?)

  • Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late? (Bạn có thể gợi ý cách giúp mọi người tránh đi trễ không?)

  • In what kinds of situations should people arrive early? (Trong những tình huống nào mọi người nên đến sớm?)

  • Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are? (Bạn đồng ý hay không rằng người càng lớn tuổi càng kiên nhẫn hơn?)

  • Why are people often late for meetings or appointments? (Tại sao mọi người thường đến muộn trong các cuộc hẹn hoặc cuộc họp?)

  • Do you think it is important to be on time? (Bạn có nghĩ việc đúng giờ là quan trọng không?)

  • Are people in your country often late for meetings? (Người ở nước bạn có thường đến muộn các cuộc gặp không?)

  • Why do people miss important events? (Tại sao mọi người bỏ lỡ các sự kiện quan trọng?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Arriving Late

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Arriving Late - IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think it is ok to arrive late when meeting a friend?

Do you think it is ok to arrive late when meeting a friend? (Bạn có nghĩ đến muộn khi gặp bạn bè là chấp nhận được không?)

In my opinion, arriving late when meeting a friend is acceptable to some extent, but it really depends on the context. If the delay is caused by something genuinely unavoidable, like public transport issues or an unexpected work emergency, most friends would be understanding, especially if you let them know in advance. However, habitual lateness can be quite problematic. It often reflects a lack of consideration and may gradually damage the relationship because the other person feels their time is being taken for granted. Overall, I think punctuality is still important, even in close friendships, as it shows respect and helps maintain a healthy dynamic between people.

(Theo tôi, đến muộn khi gặp bạn bè có thể chấp nhận được ở một mức độ nhất định, nhưng điều này còn tùy thuộc vào hoàn cảnh. Nếu sự chậm trễ xuất phát từ lý do không thể tránh khỏi như vấn đề phương tiện công cộng hoặc việc gấp liên quan đến công việc thì hầu hết bạn bè sẽ thông cảm, đặc biệt nếu bạn báo trước. Tuy nhiên, việc đến muộn thường xuyên lại khá rắc rối vì nó thể hiện sự thiếu quan tâm và có thể dần phá vỡ mối quan hệ khi đối phương cảm thấy thời gian của họ bị xem nhẹ. Nhìn chung, tôi vẫn cho rằng đúng giờ rất quan trọng, ngay cả trong những tình bạn thân thiết, vì nó thể hiện sự tôn trọng và giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa mọi người.)

Từ vựng ghi điểm:

  • to some extent: ở một mức độ nào đó

  • context-dependent: phụ thuộc vào hoàn cảnh

  • take someone’s time for granted: xem nhẹ thời gian của ai

  • maintain a healthy dynamic: duy trì sự tương tác/mối quan hệ lành mạnh

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.2. What should happen to people who arrive late for work?

What should happen to people who arrive late for work? (Những người đi làm muộn nên bị xử lý thế nào?)

What should happen to people who arrive late for work?

I think the response to lateness at work should depend on both the frequency and the underlying reason. If someone is occasionally late due to unavoidable circumstances, employers should show a certain level of understanding. However, when lateness becomes persistent and starts affecting team productivity, stricter measures are necessary. This could include formal warnings, reduced privileges, or even salary deductions in more serious cases. Ultimately, workplace rules exist to ensure fairness, so any consequences should be consistent and clearly communicated.

(Tôi cho rằng cách xử lý việc đi làm muộn nên phụ thuộc vào tần suất và lý do đằng sau. Nếu ai đó thỉnh thoảng đến muộn vì lý do bất khả kháng, người sử dụng lao động nên thể hiện sự thông cảm nhất định. Tuy nhiên, khi việc đi muộn trở nên thường xuyên và ảnh hưởng đến năng suất chung, thì cần có biện pháp nghiêm khắc hơn, chẳng hạn như cảnh cáo chính thức, giảm đặc quyền hoặc thậm chí trừ lương trong những trường hợp nghiêm trọng. Cuối cùng, các quy định tại nơi làm việc được đặt ra để đảm bảo sự công bằng, vì vậy mọi hình thức xử lý cần nhất quán và được truyền đạt rõ ràng.)

Từ vựng ghi điểm:

  • underlying: ẩn sau / cơ bản

  • persistent: kéo dài, thường xuyên

  • privileges: đặc quyền

  • deductions: khoản khấu trừ

  • consistent: nhất quán

2.3. Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late?

Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late? (Bạn có thể gợi ý cách giúp mọi người tránh đi trễ không?)

I think there are several practical strategies to avoid being late. First, planning ahead and leaving earlier than necessary can reduce the risk of unexpected delays. Setting reminders or alarms is also helpful, as it keeps people aware of the time. Additionally, preparing things the night before, such as clothes, documents, or transportation arrangements, can save valuable minutes in the morning. Finally, developing a habit of time management and being mindful of daily routines ensures punctuality becomes a consistent practice rather than a one-off effort.

(Tôi nghĩ có một số chiến lược thực tế để tránh đi trễ. Trước hết, lập kế hoạch trước và xuất phát sớm hơn cần thiết có thể giảm nguy cơ bị trì hoãn bất ngờ. Việc đặt nhắc nhở hoặc báo thức cũng rất hữu ích, giúp con người luôn nhận thức về thời gian. Ngoài ra, chuẩn bị mọi thứ từ tối hôm trước như quần áo, tài liệu hay phương tiện đi lại, có thể tiết kiệm được những phút quý giá vào buổi sáng. Cuối cùng, phát triển thói quen quản lý thời gian và chú ý tới các hoạt động hàng ngày sẽ giúp đúng giờ trở thành thói quen liên tục chứ không chỉ là nỗ lực một lần.)

Từ vựng ghi điểm:

  • strategies: chiến lược

  • reminders: lời nhắc

  • valuable: quý giá

  • consistent: liên tục, đều đặn

  • time management: quản lý thời gian

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Travel: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

2.4. In what kinds of situations should people arrive early?

In what kinds of situations should people arrive early? (Trong những tình huống nào mọi người nên đến sớm?)

I believe people should aim to arrive early in situations where punctuality is crucial or where delays could have serious consequences. For example, attending job interviews, important business meetings, or medical appointments requires arriving ahead of time to show professionalism and respect. People should also arrive early for events with strict schedules, such as flights, exams, or official ceremonies, to avoid stress and last-minute problems. Being early in these situations not only helps things run smoothly but also demonstrates responsibility and consideration for others.

(Tôi nghĩ mọi người nên cố gắng đến sớm trong những tình huống mà đúng giờ là rất quan trọng hoặc khi sự chậm trễ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, tham dự phỏng vấn xin việc, các cuộc họp quan trọng hoặc cuộc hẹn với bác sĩ cần phải đến trước giờ để thể hiện tính chuyên nghiệp và sự tôn trọng. Mọi người cũng nên đến sớm cho các sự kiện có lịch trình nghiêm ngặt, chẳng hạn như chuyến bay, kỳ thi hoặc các buổi lễ chính thức, để tránh căng thẳng và những rắc rối phút cuối. Đến sớm trong những tình huống này không chỉ giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ mà còn thể hiện trách nhiệm và sự quan tâm đối với người khác.)

Từ vựng ghi điểm:

  • crucial: quan trọng, thiết yếu

  • professionalism: tính chuyên nghiệp

  • strict: nghiêm ngặt

  • responsibility: trách nhiệm

  • consideration: sự quan tâm, chú ý

Test IELTS Online 

2.5. Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are?

Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are? (Bạn có đồng ý rằng càng lớn tuổi, con người càng kiên nhẫn không?)

I generally agree that older people tend to be more patient, though it’s not always the case. With age comes experience, and many older individuals have faced a variety of challenges that teach them to stay calm and manage their emotions. They often have a better perspective on what truly matters, which allows them to tolerate delays or setbacks more easily. However, personality also plays a significant role; some people remain impatient regardless of age. Overall, I think age usually contributes to greater patience, but it is influenced by life experiences and personal temperament as well.

(Tôi nhìn chung đồng ý rằng người lớn tuổi thường kiên nhẫn hơn, mặc dù không phải lúc nào cũng như vậy. Theo thời gian, con người tích lũy kinh nghiệm, và nhiều người lớn tuổi đã trải qua đủ loại thử thách, giúp họ học cách bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc. Họ thường có cái nhìn rộng hơn về những gì thực sự quan trọng, nhờ đó dễ chịu đựng sự chậm trễ hay thất bại hơn. Tuy nhiên, tính cách cũng đóng vai trò quan trọng; một số người vẫn thiếu kiên nhẫn bất kể tuổi tác. Nhìn chung, tôi nghĩ tuổi tác thường góp phần tăng sự kiên nhẫn, nhưng điều này cũng chịu ảnh hưởng từ trải nghiệm sống và tính cách cá nhân.)

Từ vựng ghi điểm:

  • tend: có xu hướng

  • perspective: quan điểm, cách nhìn nhận

  • setbacks: khó khăn, trở ngại

  • temperament: tính cách, bản chất

  • contribute: góp phần

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.6. Why are people often late for meetings or appointments?

Why are people often late for meetings or appointments? (Tại sao mọi người thường đi muộn trong các cuộc họp hoặc hẹn gặp?)

Why are people often late for meetings or appointments?

People are often late for meetings or appointments for a variety of reasons. One common cause is poor time management, where individuals underestimate how long tasks or travel will take. Traffic congestion or public transport delays are also frequent factors beyond someone’s control. Additionally, distractions such as last-minute work, family responsibilities, or digital devices can cause delays. Sometimes, habitual lateness reflects a lack of planning or awareness of others’ time. Overall, being late usually results from a combination of external obstacles and personal habits, rather than a single reason.

(Mọi người thường đi muộn trong các cuộc họp hoặc hẹn gặp vì nhiều lý do. Một nguyên nhân phổ biến là quản lý thời gian kém, khi mọi người đánh giá thấp thời gian cần thiết cho công việc hoặc di chuyển. Kẹt xe hoặc trễ phương tiện công cộng cũng là những yếu tố thường gặp mà họ không thể kiểm soát. Ngoài ra, các yếu tố gây xao nhãng như công việc gấp, trách nhiệm gia đình hoặc thiết bị điện tử cũng có thể gây trễ. Đôi khi, việc đi muộn thường xuyên phản ánh sự thiếu lập kế hoạch hoặc thiếu ý thức về thời gian của người khác. Nhìn chung, việc đi muộn thường xuất phát từ sự kết hợp giữa những trở ngại bên ngoài và thói quen cá nhân, chứ không phải chỉ do một nguyên nhân duy nhất.)

Từ vựng ghi điểm:

  • congestion: sự tắc nghẽn

  • underestimate: đánh giá thấp

  • distractions: yếu tố gây xao nhãng

  • habitual: thường xuyên, theo thói quen

  • obstacles: trở ngại

2.7. Do you think it is important to be on time?

Do you think it is important to be on time? (Bạn có nghĩ đúng giờ là quan trọng không?)

Yes, I believe being on time is very important in both professional and personal contexts. Arriving punctually shows respect for other people’s time and demonstrates reliability, which helps build trust in relationships. It also ensures that meetings, classes, or events run smoothly without unnecessary delays. Moreover, punctuality reflects good time management skills and a sense of responsibility, which are highly valued in work and social environments. Overall, being on time not only benefits others but also enhances one’s own reputation and efficiency.

(Vâng, tôi tin rằng đúng giờ rất quan trọng trong cả môi trường công việc lẫn cuộc sống cá nhân. Đến đúng giờ thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác và chứng minh sự đáng tin cậy, giúp xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ. Nó cũng đảm bảo các cuộc họp, lớp học hoặc sự kiện diễn ra suôn sẻ mà không bị trì hoãn không cần thiết. Hơn nữa, đúng giờ phản ánh kỹ năng quản lý thời gian tốt và ý thức trách nhiệm, những điều được đánh giá cao trong môi trường công việc và xã hội. Nhìn chung, việc đúng giờ không chỉ mang lại lợi ích cho người khác mà còn nâng cao danh tiếng và hiệu quả của bản thân.)

Từ vựng ghi điểm:

  • punctual: đúng giờ

  • reliability: sự đáng tin cậy

  • smoothly: suôn sẻ

  • responsibility: trách nhiệm

  • efficiency: hiệu quả

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng

2.8. Are people in your country often late for meetings?

Are people in your country often late for meetings? (Mọi người ở đất nước bạn có thường đi muộn trong các cuộc họp không?)

In my country, punctuality varies depending on the context and the individual. In formal workplaces and official meetings, most people tend to arrive on time, as professionalism is highly emphasized. However, in more casual or social settings, such as meeting friends or informal gatherings, lateness is relatively common and generally tolerated. Cultural attitudes and lifestyle factors, like heavy traffic in big cities, can also contribute to people being late. Overall, while habitual lateness exists, it is usually more accepted in informal situations than in professional environments.

(Ở đất nước tôi, việc đúng giờ còn phụ thuộc vào hoàn cảnh và từng cá nhân. Trong các môi trường làm việc chính thức và các cuộc họp quan trọng, hầu hết mọi người đều cố gắng đến đúng giờ vì tính chuyên nghiệp được đánh giá cao. Tuy nhiên, trong những tình huống thân mật hoặc xã hội, như gặp bạn bè hoặc tụ họp không chính thức, việc đi muộn khá phổ biến và thường được chấp nhận. Thái độ văn hóa và các yếu tố về lối sống, chẳng hạn như tắc đường ở các thành phố lớn, cũng góp phần khiến mọi người đi muộn. Nhìn chung, mặc dù có những người thường xuyên đi muộn, nhưng điều này thường được chấp nhận hơn trong các tình huống không chính thức so với môi trường chuyên nghiệp.)

Từ vựng ghi điểm:

  • punctuality: tính đúng giờ

  • formal: chính thức

  • tolerated: được chấp nhận

  • habitual: thường xuyên, theo thói quen

  • contribute: góp phần

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.9. Why do people miss important events?

Why do people miss important events? (Tại sao mọi người lại bỏ lỡ những sự kiện quan trọng?)

Why do people miss important events?

People miss important events for a variety of reasons, both personal and external. One common cause is poor planning or time management, where individuals fail to organize their schedules effectively. Unexpected circumstances, such as sudden illness, family emergencies, or transportation problems, can also prevent attendance. Additionally, in some cases, people may underestimate the significance of the event or procrastinate until it is too late. Overall, missing important events is usually a combination of unforeseen obstacles and human error, rather than intentional neglect.

(Mọi người bỏ lỡ những sự kiện quan trọng vì nhiều lý do, cả cá nhân lẫn khách quan. Một nguyên nhân phổ biến là quản lý thời gian kém, khi mọi người không sắp xếp lịch trình một cách hiệu quả. Những tình huống bất ngờ, như ốm đột xuất, sự cố gia đình hoặc vấn đề phương tiện đi lại, cũng có thể khiến họ không tham dự được. Ngoài ra, trong một số trường hợp, người ta có thể đánh giá thấp tầm quan trọng của sự kiện hoặc trì hoãn đến khi quá muộn. Nhìn chung, việc bỏ lỡ các sự kiện quan trọng thường là sự kết hợp giữa những trở ngại không lường trước và lỗi con người, chứ không phải là sự thiếu chú ý có chủ ý.)

Từ vựng ghi điểm:

  • unforeseen: không lường trước

  • procrastinate: trì hoãn

  • attendance: việc tham dự

  • neglect: bỏ qua, sao nhãng

  • obstacles: trở ngại

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Arriving Late - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng Topic Arriving Late

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Arriving Late, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ 

Punctuality

tính đúng giờ

Punctuality is important in work and school. (Tính đúng giờ quan trọng trong công việc và học tập.)

Tardy

đi muộn

He was marked tardy for being 10 minutes late. (Anh ấy bị ghi đi muộn 10 phút.)

Delay

sự chậm trễ

The flight faced a long delay. (Chuyến bay bị chậm trễ lâu.)

Traffic

giao thông

Heavy traffic caused me to be late. (Giao thông đông đã khiến tôi đi muộn.)

Procrastination

trì hoãn

Procrastination often leads to being late. (Trì hoãn thường dẫn đến đi muộn.)

Deadline

hạn chót

Missing a deadline can affect your job. (Trễ hạn chót có thể ảnh hưởng đến công việc.)

Schedule

lịch trình

I am always careful with my schedule. (Tôi luôn cẩn thận với lịch trình của mình.)

Rush

vội vàng

I had to rush to catch the bus. (Tôi phải vội để kịp bắt xe buýt.)

Alarm

báo thức

I set an alarm to wake up early. (Tôi đặt báo thức để dậy sớm.)

Apology

lời xin lỗi

He offered an apology for arriving late. (Anh ấy gửi lời xin lỗi vì đến muộn.)

Habit

thói quen

Being late is a bad habit. (Đi muộn là một thói quen xấu.)

Time

thời gian

Managing your time properly prevents lateness. (Quản lý thời gian hợp lý giúp tránh đi muộn.)

Attention

chú ý

Pay attention to the clock to avoid being late. (Chú ý đến đồng hồ để không đi muộn.)

Preparation

chuẩn bị

Proper preparation helps you arrive on time. (Chuẩn bị tốt giúp bạn đến đúng giờ.)

Responsibility

trách nhiệm

Arriving on time shows responsibility. (Đến đúng giờ thể hiện trách nhiệm.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Arriving Late

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Arriving Late:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Cut it close

vừa kịp giờ, sát giờ

I really cut it close and almost missed the meeting. (Tôi vừa kịp giờ và suýt trễ cuộc họp.)

Run behind

trễ so với lịch trình

Sorry I’m running behind, traffic was terrible. (Xin lỗi tôi đang trễ, giao thông tệ quá.)

Be fashionably late

đến muộn kiểu “sang chảnh”

Some people like to be fashionably late to parties. (Một số người thích đến muộn kiểu “sang chảnh” khi dự tiệc.)

Lose track of time

quên mất giờ, không để ý thời gian

I lost track of time while reading and missed my bus. (Tôi quên mất giờ khi đọc sách và trễ xe buýt.)

Make up for lost time

bù đắp thời gian đã trễ

She worked extra hours to make up for lost time. (Cô ấy làm thêm giờ để bù thời gian đã trễ.)

Beat the clock

hoàn thành trước giờ hạn

He managed to beat the clock and submit the report on time. (Anh ấy kịp nộp báo cáo trước hạn.)

Running late

đang trễ giờ

I’m running late, I’ll be there in 10 minutes. (Tôi đang trễ, 10 phút nữa sẽ tới.)

Behind schedule

trễ lịch trình

The train was behind schedule due to maintenance work. (Chuyến tàu bị trễ lịch trình do bảo trì.)

Just in time

vừa kịp giờ

I arrived just in time for the lecture. (Tôi vừa kịp giờ cho buổi giảng.)

Time-conscious

biết ý thức về thời gian

Employers appreciate time-conscious employees. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao nhân viên biết ý thức về thời gian.)

Lose valuable time

mất thời gian quý báu

Delays caused by traffic can lose valuable time. (Chậm trễ do giao thông có thể làm mất thời gian quý báu.)

Beat the traffic

tránh giờ cao điểm

I left early to beat the traffic. (Tôi đi sớm để tránh giờ cao điểm.)

Set the clock / Alarm

đặt đồng hồ/báo thức

I always set the alarm to avoid being late. (Tôi luôn đặt báo thức để không đi muộn.)

4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Arriving Late trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Arriving Late trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác