Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Daily Routine
- 2. Bài mẫu chủ đề Daily Routine - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Why do some people don’t plan their day in advance?
- 2.2. Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them?
- 2.3. What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
- 2.4. Why do some people go to sleep late at night?
- 2.5. Do you think having a structured daily routine is important?
- 2.6. How can someone improve their productivity through their daily routine?
- 2.7. Do you agree that morning routines can set the tone for the rest of the day?
- 2.8. How important is it to have a daily routine?
- 2.9. Do you think young people today have a good daily routine?
- 2.10. How can a daily routine affect a person's health?
- 2.11. Do adults and children need the same kind of routine?
- 2.12. How do people's routines differ on weekdays and weekends?
- 2.13. What are the differences between people's daily routines now and in the past?
- 3. Từ vựng Topic Daily Routine - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Trong IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi về chủ đề "daily routine" (thói quen hàng ngày) thường yêu cầu thảo luận sâu hơn, mang tính xã hội hoặc so sánh, chứ không chỉ đơn thuần là liệt kê các hoạt động cá nhân. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Daily Routine
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Daily Routine thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Why do some people don’t plan their day in advance? (Tại sao một số người không lên kế hoạch cho ngày của họ từ trước?)
-
Do you think people need to have a day-to-day plan? (Bạn có nghĩ mọi người cần có kế hoạch hằng ngày không?)
-
Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them? (Bạn có nghĩ mọi người vẫn có thể làm việc nếu họ không lập kế hoạch không?)
-
What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time? (Những lợi ích có thể có của việc dùng ứng dụng quản lý thời gian trên điện thoại là gì?)
-
Why do some people go to sleep late at night? (Tại sao một số người ngủ muộn vào ban đêm?)
-
Do you think having a structured daily routine is important? (Bạn có nghĩ việc có một lịch trình sinh hoạt cố định hằng ngày là quan trọng không?)
-
How can someone improve their productivity through their daily routine? (Ai đó có thể cải thiện năng suất thông qua thói quen hằng ngày như thế nào?)
-
Do you agree that morning routines can set the tone for the rest of the day? (Bạn có đồng ý rằng thói quen buổi sáng có thể quyết định tinh thần cho cả ngày không?)
-
How important is it to have a daily routine? (Việc có một thói quen hàng ngày quan trọng như thế nào?)
-
Do you think young people today have a good daily routine? (Bạn có nghĩ người trẻ ngày nay có thói quen sinh hoạt tốt không?)
-
How can a daily routine affect a person's health? (Thói quen hằng ngày có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?)
-
Do adults and children need the same kind of routine? (Người lớn và trẻ em có cần cùng một loại thói quen không?)
-
How do people's routines differ on weekdays and weekends? (Thói quen của mọi người khác nhau như thế nào giữa ngày thường và cuối tuần?)
-
What are the differences between people's daily routines now and in the past? (Thói quen hằng ngày của mọi người bây giờ khác gì so với trước đây?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Daily Routine - IELTS Speaking Part 3
2.1. Why do some people don’t plan their day in advance?
Why do some people not plan their day in advance? (Tại sao một số người không lên kế hoạch cho ngày của họ trước?)
Some people don’t plan their day in advance because they prefer flexibility and spontaneity. They may feel that strict schedules limit creativity or make life feel too rigid. Others might simply procrastinate or struggle with time management, so planning ahead feels overwhelming or unnecessary. Additionally, some individuals trust their ability to adapt to circumstances as they arise rather than following a fixed plan. While this approach can allow for freedom and unexpected opportunities, it sometimes leads to stress or missed deadlines if tasks pile up unexpectedly.
(Một số người không lên kế hoạch cho ngày của mình trước vì họ thích sự linh hoạt và tự phát. Họ có thể cảm thấy rằng lịch trình cứng nhắc làm giảm sự sáng tạo hoặc khiến cuộc sống trở nên quá gò bó. Một số khác đơn giản là trì hoãn hoặc gặp khó khăn trong quản lý thời gian, vì vậy việc lập kế hoạch trước trở nên áp lực hoặc không cần thiết. Ngoài ra, một số người tin vào khả năng thích ứng với tình huống thay vì theo một kế hoạch cố định. Mặc dù cách tiếp cận này mang lại tự do và cơ hội bất ngờ, nhưng đôi khi cũng dẫn đến căng thẳng hoặc bỏ lỡ hạn chót nếu công việc tích tụ bất ngờ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
flexibility: sự linh hoạt
-
spontaneity: sự tự phát
-
procrastinate: trì hoãn
-
time management: quản lý thời gian
>>> XEM THÊM: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
2.2. Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them?
Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them? (Bạn có nghĩ mọi người vẫn hoàn thành công việc nếu không lên kế hoạch không?)
Yes, people can still complete their tasks without a plan, but it usually depends on their discipline and experience. Some individuals are naturally organized and can manage time effectively on the fly, while others may struggle and end up procrastinating or forgetting important tasks. Without planning, it’s easier to feel overwhelmed or distracted, and efficiency may decrease. Although some flexibility can be positive, having at least a rough plan ensures that key responsibilities are met and deadlines are not missed.
(Có, mọi người vẫn có thể hoàn thành công việc mà không cần kế hoạch, nhưng điều này thường phụ thuộc vào tính kỷ luật và kinh nghiệm của họ. Một số người vốn đã ngăn nắp và có thể quản lý thời gian hiệu quả một cách linh hoạt, trong khi những người khác có thể gặp khó khăn và cuối cùng trì hoãn hoặc quên nhiệm vụ quan trọng. Không có kế hoạch, con người dễ cảm thấy quá tải hoặc bị phân tâm, và hiệu quả công việc có thể giảm. Mặc dù sự linh hoạt có thể là điều tích cực, nhưng ít nhất có một kế hoạch sơ bộ giúp đảm bảo các trách nhiệm quan trọng được thực hiện và không bỏ lỡ hạn chót.)
Vocabulary ghi điểm:
-
discipline: tính kỷ luật
-
procrastinate: trì hoãn
-
efficiency: hiệu quả
-
flexibility: sự linh hoạt
2.3. What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time? (Những lợi ích có thể có khi sử dụng ứng dụng quản lý thời gian trên điện thoại để lập kế hoạch là gì?)
Using a time management app on your phone can offer several advantages. First, it helps you organize tasks efficiently by setting reminders, deadlines, and priorities, which reduces the chance of forgetting important activities. Second, it allows you to track how you spend your time, helping identify unproductive habits and improve efficiency. Third, such apps can synchronize across devices, making your schedule accessible anywhere. Additionally, many apps offer motivational features like progress tracking or alerts, encouraging consistency and helping you achieve daily or long-term goals more effectively.
(Sử dụng ứng dụng quản lý thời gian trên điện thoại có thể mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó giúp bạn sắp xếp công việc hiệu quả bằng cách đặt nhắc nhở, hạn chót và mức độ ưu tiên, giảm khả năng quên các hoạt động quan trọng. Thứ hai, nó giúp theo dõi cách bạn sử dụng thời gian, từ đó nhận ra thói quen kém hiệu quả và cải thiện năng suất. Thứ ba, nhiều ứng dụng có thể đồng bộ trên các thiết bị, giúp bạn truy cập lịch trình mọi lúc mọi nơi. Ngoài ra, nhiều ứng dụng còn có các tính năng động lực như theo dõi tiến độ hoặc cảnh báo, khuyến khích tính kiên trì và giúp bạn đạt mục tiêu hàng ngày hoặc dài hạn hiệu quả hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
track: theo dõi
-
prioritize: ưu tiên
-
efficiency: hiệu quả
-
consistency: tính kiên trì, đều đặn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng
2.4. Why do some people go to sleep late at night?
Why do some people go to sleep late at night? (Tại sao một số người lại đi ngủ muộn vào ban đêm?)
Some people go to sleep late at night due to lifestyle habits or work demands. Many stay up using smartphones, computers, or watching TV, which can delay sleep naturally. Others work or study late, especially students and professionals with tight deadlines, forcing them to stay awake longer. Stress or overthinking can also make it difficult to fall asleep on time. Additionally, some individuals are naturally “night owls,” meaning their bodies are more alert in the evening, making early sleep challenging. While occasional late nights are manageable, consistent sleep deprivation can affect health and productivity.
(Một số người đi ngủ muộn do thói quen sinh hoạt hoặc áp lực công việc. Nhiều người thức khuya sử dụng điện thoại, máy tính hoặc xem TV, điều này tự nhiên làm trễ giấc ngủ. Những người khác làm việc hoặc học muộn, đặc biệt là sinh viên và nhân viên có hạn chót gấp, buộc họ phải thức lâu hơn. Căng thẳng hoặc suy nghĩ quá nhiều cũng khiến việc ngủ đúng giờ trở nên khó khăn. Ngoài ra, một số người vốn là “cú đêm”, nghĩa là cơ thể họ tỉnh táo hơn vào buổi tối, khiến việc đi ngủ sớm trở nên thách thức. Mặc dù thỉnh thoảng thức khuya không sao, nhưng thiếu ngủ liên tục có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất.)
Vocabulary ghi điểm:
-
night owls: người thức khuya
-
sleep deprivation: thiếu ngủ
-
stress: căng thẳng
-
lifestyle habits: thói quen sinh hoạt
2.5. Do you think having a structured daily routine is important?
Do you think having a structured daily routine is important? (Bạn có nghĩ việc có một thói quen hàng ngày có được lập kế hoạch là quan trọng không?)
Yes, having a structured daily routine is very important because it helps people manage time efficiently and stay productive. A routine creates a sense of stability, reduces stress, and ensures that essential tasks like work, study, exercise, and rest are not neglected. It also encourages healthy habits and can improve mental and physical well-being. While flexibility is still necessary for unexpected events, a structured routine provides a framework that allows individuals to achieve their goals consistently and maintain a balanced lifestyle.
(Có, việc có một thói quen hàng ngày được lập kế hoạch rất quan trọng vì nó giúp con người quản lý thời gian hiệu quả và duy trì năng suất. Một thói quen tạo ra cảm giác ổn định, giảm căng thẳng và đảm bảo các nhiệm vụ thiết yếu như công việc, học tập, tập thể dục và nghỉ ngơi không bị bỏ qua. Nó cũng khuyến khích những thói quen lành mạnh và có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Mặc dù vẫn cần linh hoạt để xử lý các tình huống bất ngờ, nhưng một thói quen có cấu trúc cung cấp khuôn khổ giúp cá nhân đạt được mục tiêu một cách đều đặn và duy trì lối sống cân bằng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
structured routine: thói quen có cấu trúc
-
stability: sự ổn định
-
productive: năng suất
-
balanced lifestyle: lối sống cân bằng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Economy: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.6. How can someone improve their productivity through their daily routine?
How can someone improve their productivity through their daily routine? (Làm thế nào để ai đó cải thiện năng suất thông qua thói quen hàng ngày?)
Someone can improve productivity by creating a well-planned daily routine that prioritizes important tasks and allocates time for focused work. Starting the day with high-priority or challenging tasks ensures they are completed when energy levels are highest. Incorporating short breaks prevents burnout and maintains concentration. Consistently following a routine also builds discipline and reduces time wasted on deciding what to do next. Additionally, including time for exercise, meals, and rest keeps both mind and body energized, making it easier to maintain productivity throughout the day.
(Một người có thể cải thiện năng suất bằng cách tạo ra thói quen hàng ngày được lên kế hoạch tốt, ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và phân bổ thời gian cho công việc tập trung. Bắt đầu ngày với các nhiệm vụ ưu tiên hoặc thách thức đảm bảo chúng được hoàn thành khi năng lượng ở mức cao nhất. Thêm các khoảng nghỉ ngắn giúp ngăn ngừa kiệt sức và duy trì sự tập trung. Thực hiện thói quen đều đặn cũng giúp xây dựng tính kỷ luật và giảm thời gian lãng phí khi quyết định việc tiếp theo. Ngoài ra, bao gồm thời gian cho tập thể dục, ăn uống và nghỉ ngơi giúp cơ thể và tinh thần luôn tràn đầy năng lượng, từ đó duy trì năng suất suốt cả ngày.)
Vocabulary ghi điểm:
-
prioritize tasks: ưu tiên công việc
-
focused work: công việc tập trung
-
burnout: kiệt sức
-
discipline: tính kỷ luật
2.7. Do you agree that morning routines can set the tone for the rest of the day?
Do you agree that morning routines can set the tone for the rest of the day? (Bạn có đồng ý rằng thói quen buổi sáng có thể quyết định tâm trạng và hiệu quả của cả ngày không?)
Yes, I strongly agree that morning routines can set the tone for the entire day. Starting the day with positive and structured activities, such as exercise, planning tasks, or having a healthy breakfast, can boost energy and focus. A consistent morning routine also helps develop discipline and a sense of control over the day, which reduces stress and prevents procrastination. On the other hand, waking up late or starting the day chaotically often leads to disorganization and lower productivity. Therefore, a good morning routine can influence mood, efficiency, and overall success throughout the day.
(Có, tôi hoàn toàn đồng ý rằng thói quen buổi sáng có thể quyết định tâm trạng và hiệu quả của cả ngày. Bắt đầu ngày mới với các hoạt động tích cực và có cấu trúc, như tập thể dục, lên kế hoạch công việc hoặc ăn sáng lành mạnh, có thể tăng năng lượng và sự tập trung. Thói quen buổi sáng đều đặn còn giúp phát triển tính kỷ luật và cảm giác kiểm soát ngày, giảm căng thẳng và ngăn trì hoãn. Ngược lại, thức dậy muộn hoặc bắt đầu ngày một cách hỗn loạn thường dẫn đến sự lộn xộn và giảm năng suất. Do đó, một thói quen buổi sáng tốt có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, hiệu quả và thành công trong cả ngày.)
Vocabulary ghi điểm:
-
set the tone: định hướng, tạo ảnh hưởng
-
procrastination: trì hoãn
-
discipline: tính kỷ luật
-
productivity: năng suất
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Imagination: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.8. How important is it to have a daily routine?
How important is it to have a daily routine? (Việc có một thói quen hàng ngày quan trọng đến mức nào?)
Having a daily routine is very important because it provides structure, helps manage time efficiently, and reduces stress. A consistent routine ensures that essential tasks like work, study, exercise, and rest are completed regularly, which improves both productivity and well-being. It also encourages discipline and self-control, helping people resist distractions and stay focused on priorities. Moreover, a routine can create a sense of stability and balance, making it easier to handle unexpected challenges. While flexibility is still necessary, a well-organized daily plan can greatly enhance effectiveness and quality of life.
(Việc có thói quen hàng ngày rất quan trọng vì nó tạo ra cấu trúc, giúp quản lý thời gian hiệu quả và giảm căng thẳng. Một thói quen đều đặn đảm bảo các nhiệm vụ thiết yếu như công việc, học tập, tập thể dục và nghỉ ngơi được thực hiện thường xuyên, từ đó cải thiện cả năng suất và sức khỏe. Nó cũng thúc đẩy tính kỷ luật và tự kiểm soát, giúp con người tránh bị phân tâm và tập trung vào các ưu tiên. Hơn nữa, thói quen tạo cảm giác ổn định và cân bằng, giúp dễ dàng xử lý những tình huống bất ngờ. Mặc dù vẫn cần linh hoạt, một kế hoạch hàng ngày được tổ chức tốt có thể nâng cao hiệu quả và chất lượng cuộc sống.)
Vocabulary ghi điểm:
-
structure: cấu trúc
-
self-control: tự kiểm soát
-
stability: sự ổn định
-
effectiveness: hiệu quả
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Games: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. Do you think young people today have a good daily routine?
Do you think young people today have a good daily routine? (Bạn có nghĩ giới trẻ hiện nay có thói quen hàng ngày tốt không?)
Not necessarily. Many young people struggle to maintain a consistent daily routine due to distractions like social media, video games, or late-night entertainment. Irregular schedules, procrastination, and academic or work pressure often make it difficult to balance study, work, and rest. While some manage to establish structured routines that include exercise, learning, and leisure, a large proportion lack discipline or time management skills. Improving awareness of the benefits of daily routines and learning to prioritize tasks could help young people enhance productivity and maintain a healthier lifestyle.
(Không hẳn. Nhiều bạn trẻ gặp khó khăn trong việc duy trì thói quen hàng ngày đều đặn vì bị phân tâm bởi mạng xã hội, trò chơi điện tử hoặc các hoạt động giải trí buổi tối. Lịch trình không ổn định, trì hoãn và áp lực học tập hoặc công việc thường khiến việc cân bằng học tập, làm việc và nghỉ ngơi trở nên khó khăn. Mặc dù một số bạn có thể thiết lập thói quen có cấu trúc bao gồm tập thể dục, học tập và giải trí, nhưng phần lớn vẫn thiếu kỷ luật hoặc kỹ năng quản lý thời gian. Nhận thức về lợi ích của thói quen hàng ngày và học cách sắp xếp ưu tiên công việc có thể giúp giới trẻ cải thiện năng suất và duy trì lối sống lành mạnh hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
procrastination: trì hoãn
-
time management skills: kỹ năng quản lý thời gian
-
structured routine: thói quen có cấu trúc
-
productivity: năng suất
2.10. How can a daily routine affect a person's health?
How can a daily routine affect a person's health? (Thói quen hàng ngày có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của một người như thế nào?)
A well-structured daily routine can have a significant impact on both physical and mental health. Regular schedules for sleeping, eating, and exercising help maintain the body’s natural rhythms, improve energy levels, and prevent fatigue. Consistent routines also reduce stress by creating a sense of control and predictability, which benefits mental well-being. On the other hand, irregular routines, such as staying up late, skipping meals, or neglecting exercise, can lead to sleep problems, poor nutrition, and chronic stress. Therefore, establishing healthy daily habits is essential for overall wellness.
(Một thói quen hàng ngày có cấu trúc tốt có thể ảnh hưởng lớn đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Lịch trình đều đặn cho việc ngủ, ăn uống và tập thể dục giúp duy trì nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể, cải thiện năng lượng và ngăn ngừa mệt mỏi. Các thói quen đều đặn cũng giảm căng thẳng bằng cách tạo cảm giác kiểm soát và dự đoán được, có lợi cho sức khỏe tinh thần. Ngược lại, thói quen không đều đặn, như thức khuya, bỏ bữa hoặc bỏ tập thể dục, có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dinh dưỡng kém và căng thẳng mạn tính. Do đó, thiết lập thói quen hàng ngày lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
Vocabulary ghi điểm:
-
well-structured routine: thói quen có cấu trúc tốt
-
fatigue: mệt mỏi
-
predictability: tính có thể dự đoán
-
overall wellness: sức khỏe tổng thể
>>> XEM THÊM: Music IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.11. Do adults and children need the same kind of routine?
Do adults and children need the same kind of routine? (Người lớn và trẻ em có cần cùng loại thói quen không?)
Not exactly. Adults and children both benefit from routines, but their needs differ. Children require routines that ensure sufficient sleep, regular meals, study time, and play to support growth and learning. Structured routines help them develop discipline and a sense of security. Adults, on the other hand, often need routines that balance work, family responsibilities, exercise, and personal time. While both groups benefit from predictability and consistency, the content and focus of their routines vary according to age, lifestyle, and responsibilities.
(Không hoàn toàn. Cả người lớn và trẻ em đều hưởng lợi từ thói quen, nhưng nhu cầu của họ khác nhau. Trẻ em cần những thói quen đảm bảo ngủ đủ giấc, ăn uống đều đặn, thời gian học tập và vui chơi để hỗ trợ sự phát triển và học tập. Thói quen có cấu trúc giúp trẻ phát triển tính kỷ luật và cảm giác an toàn. Người lớn thì thường cần những thói quen cân bằng giữa công việc, trách nhiệm gia đình, tập thể dục và thời gian cá nhân. Mặc dù cả hai nhóm đều hưởng lợi từ sự ổn định và nhất quán, nhưng nội dung và trọng tâm của thói quen thay đổi theo độ tuổi, lối sống và trách nhiệm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
predictability: tính có thể dự đoán
-
discipline: tính kỷ luật
-
structured routines: thói quen có cấu trúc
-
balance: cân bằng
2.12. How do people's routines differ on weekdays and weekends?
How do people's routines differ on weekdays and weekends? (Thói quen của mọi người khác nhau như thế nào giữa các ngày trong tuần và cuối tuần?)
People’s routines usually differ between weekdays and weekends because weekdays are often dominated by work or school commitments, leaving less time for leisure or personal activities. On weekdays, people tend to follow strict schedules for commuting, working, studying, and meals. In contrast, weekends offer more flexibility, allowing time for relaxation, hobbies, socializing, or family activities. Some may sleep in or take longer breaks, while others plan outings or leisure trips. Overall, weekends provide a chance to recharge and enjoy life outside the usual structured routine of weekdays.
(Thói quen của mọi người thường khác nhau giữa các ngày trong tuần và cuối tuần vì các ngày trong tuần thường bị chi phối bởi công việc hoặc học tập, ít thời gian cho giải trí hoặc hoạt động cá nhân. Vào các ngày trong tuần, người ta thường theo lịch trình nghiêm ngặt cho việc đi lại, làm việc, học tập và ăn uống. Ngược lại, cuối tuần mang lại sự linh hoạt hơn, cho phép dành thời gian cho thư giãn, sở thích, giao lưu xã hội hoặc các hoạt động gia đình. Một số người có thể ngủ muộn hoặc nghỉ lâu hơn, trong khi người khác lên kế hoạch đi chơi hoặc du lịch. Nhìn chung, cuối tuần là cơ hội để nạp lại năng lượng và tận hưởng cuộc sống ngoài thói quen có cấu trúc của ngày trong tuần.)
Vocabulary ghi điểm:
-
flexibility: sự linh hoạt
-
commuting: việc đi lại
-
leisure activities: các hoạt động giải trí
-
recharge: nạp lại năng lượng
2.13. What are the differences between people's daily routines now and in the past?
What are the differences between people's daily routines now and in the past? (Những khác biệt giữa thói quen hàng ngày của con người hiện nay và trước đây là gì?)
Daily routines today are generally more fast-paced and technology-driven compared to the past. Modern life often revolves around work, school, and digital devices, with people checking emails, social media, and using apps constantly. In contrast, routines in the past were simpler, with more face-to-face interactions, physical chores, and less reliance on technology. Additionally, modern schedules are often more fragmented due to commuting, online tasks, and flexible working hours, whereas earlier routines followed natural daylight and fixed meal or work times. Overall, technology and lifestyle changes have significantly reshaped how people organize their daily lives.
(Thói quen hàng ngày hiện nay nói chung nhanh hơn và phụ thuộc nhiều vào công nghệ so với trước đây. Cuộc sống hiện đại thường xoay quanh công việc, học tập và các thiết bị số, với việc kiểm tra email, mạng xã hội và sử dụng ứng dụng liên tục. Ngược lại, thói quen trong quá khứ đơn giản hơn, với nhiều tương tác trực tiếp, công việc chân tay và ít phụ thuộc vào công nghệ. Ngoài ra, lịch trình hiện nay thường bị phân mảnh hơn do việc đi lại, công việc trực tuyến và giờ làm linh hoạt, trong khi trước đây các thói quen dựa trên ánh sáng tự nhiên và giờ ăn, giờ làm cố định. Nhìn chung, công nghệ và thay đổi lối sống đã thay đổi đáng kể cách con người tổ chức cuộc sống hàng ngày.)
Vocabulary ghi điểm:
-
fast-paced: nhanh nhẹn, nhịp độ nhanh
-
fragmented schedules: lịch trình bị phân mảnh
-
face-to-face interactions: tương tác trực tiếp
-
technology-driven: phụ thuộc vào công nghệ
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Daily Routine - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Daily Routine
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Daily Routine, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Habit |
Thói quen |
Reading every night has become a habit. (Việc đọc sách mỗi tối đã trở thành một thói quen.) |
|
Routine |
Lịch trình / thói quen hàng ngày |
I try to follow a strict morning routine. (Tôi cố gắng tuân theo lịch trình buổi sáng nghiêm ngặt.) |
|
Discipline |
Kỷ luật |
Discipline is essential for maintaining healthy habits. (Kỷ luật là điều cần thiết để duy trì thói quen lành mạnh.) |
|
Productivity |
Năng suất |
Good routines enhance productivity throughout the day. (Những thói quen tốt tăng năng suất suốt cả ngày.) |
|
Focus |
Sự tập trung |
Maintaining focus in the morning helps me finish tasks efficiently. (Duy trì sự tập trung vào buổi sáng giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả.) |
|
Motivation |
Động lực |
Listening to music gives me motivation to start my day. (Nghe nhạc mang lại động lực để bắt đầu ngày mới.) |
|
Energy |
Năng lượng |
Exercise in the morning boosts my energy for the day. (Tập thể dục buổi sáng tăng năng lượng cho cả ngày.) |
|
Consistency |
Sự nhất quán |
Consistency is key to developing long-term habits. (Sự nhất quán là yếu tố then chốt để phát triển thói quen lâu dài.) |
|
Mindfulness |
Sự chú tâm, chánh niệm |
Practicing mindfulness helps reduce stress. (Thực hành chánh niệm giúp giảm căng thẳng.) |
|
Leisure |
Thời gian rảnh / giải trí |
I allocate some leisure time to relax after work. (Tôi dành thời gian rảnh để thư giãn sau giờ làm.) |
|
Commitment |
Cam kết |
A strong commitment to routines improves self-discipline. (Cam kết vững chắc với thói quen giúp cải thiện kỷ luật bản thân.) |
|
Efficiency |
Hiệu quả |
Planning my day increases efficiency in completing tasks. (Lập kế hoạch ngày giúp tăng hiệu quả trong việc hoàn thành công việc.) |
|
Rest |
Nghỉ ngơi |
Adequate rest is important to maintain healthy habits. (Nghỉ ngơi đầy đủ quan trọng để duy trì thói quen lành mạnh.) |
|
Balance |
Sự cân bằng |
Maintaining a balance between work and leisure is crucial. (Duy trì sự cân bằng giữa công việc và giải trí là điều quan trọng.) |
|
Adjustment |
Sự điều chỉnh |
Small adjustments to my routine make a big difference. (Những điều chỉnh nhỏ trong thói quen tạo ra sự khác biệt lớn.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Daily Routine
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Daily Routine:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Stumble out of bed |
Loạng choạng rời khỏi giường, chưa tỉnh ngủ |
I usually stumble out of bed at 7 a.m., still half asleep. (Tôi thường loạng choạng rời khỏi giường lúc 7 giờ sáng, vẫn còn nửa tỉnh nửa mê.) |
|
Scroll through social media |
Kiểm tra mạng xã hội |
Every morning, I scroll through social media to catch up on news. (Mỗi sáng, tôi kiểm tra mạng xã hội để cập nhật tin tức.) |
|
Rise and shine |
Thức dậy tràn đầy năng lượng |
I try to rise and shine at 6 a.m. to start the day positively. (Tôi cố gắng thức dậy tràn đầy năng lượng lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày mới tích cực.) |
|
Take periodic pauses |
Có những khoảng nghỉ |
During work, I take periodic pauses to refresh my mind. (Trong lúc làm việc, tôi có những khoảng nghỉ để làm mới tinh thần.) |
|
Head downstairs to work out |
Đi xuống lầu để tập thể dục |
I usually head downstairs to work out before breakfast. (Tôi thường đi xuống lầu để tập thể dục trước bữa sáng.) |
|
Grow into a habit |
Biến X thành thói quen |
Meditation has gradually grown into a habit over the past few months. (Thiền đã dần trở thành một thói quen trong vài tháng qua.) |
|
Get my mind ready for the day |
Chuẩn bị tâm trí cho ngày mới |
I read a motivational article to get my mind ready for the day. (Tôi đọc một bài báo truyền cảm hứng để chuẩn bị tâm trí cho ngày mới.) |
|
Practice a routine / habit / schedule |
Sống/ làm theo lịch trình/ thói quen |
I try to practice a routine to stay productive throughout the week. (Tôi cố gắng sống theo lịch trình để duy trì năng suất suốt tuần.) |
|
Tackle the bulk |
Giải quyết phần lớn |
I tackle the bulk of my emails in the morning to clear my inbox. (Tôi giải quyết phần lớn email vào buổi sáng để dọn sạch hộp thư.) |
|
Give yourself plenty of time to |
Dành nhiều thời gian để làm gì |
I always give myself plenty of time to get ready in the morning. (Tôi luôn dành nhiều thời gian để chuẩn bị buổi sáng.) |
|
Catch up (with someone) |
Gặp gỡ, trò chuyện |
I usually catch up with my friends over coffee in the afternoon. (Tôi thường gặp gỡ bạn bè uống cà phê vào buổi chiều.) |
|
To be under the weather |
Cảm thấy không được khỏe lắm |
I felt a bit under the weather yesterday, so I stayed home. (Hôm qua tôi cảm thấy không khỏe, nên ở nhà nghỉ ngơi.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Daily Routine trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Tóm lại, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho các câu hỏi về thói quen hàng ngày là rất quan trọng. Học viên nên tập trung đưa ra quan điểm cá nhân, lý do rõ ràng và ví dụ minh họa sinh động, đồng thời luyện tập cách so sánh và phân tích các khía cạnh xã hội của thói quen. Phương pháp này không chỉ giúp nâng cao điểm Speaking mà còn cải thiện khả năng diễn đạt và tư duy phản biện, tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong nhiều tình huống.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



