ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

IELTS Speaking Part 3 chủ đề "Children" có thể hỏi về các khía cạnh như cách nuôi dạy con cái, vai trò của người lớn, ảnh hưởng của công nghệ, và sự khác biệt giữa các thế hệ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Children

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Children thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Should parents give advice to help their kids decide what friends they make? (Cha mẹ có nên đưa ra lời khuyên để giúp con quyết định việc kết bạn không?)

  • Do you think children should have a lot of toys? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên có nhiều đồ chơi không?)

  • Do you think that parents should make decisions for their children? (Bạn có nghĩ rằng cha mẹ nên đưa ra quyết định thay cho con cái không?)

  • At what age can children make decisions on their own? (Trẻ em có thể tự đưa ra quyết định ở độ tuổi nào?)

  • What kind of children’s activities are available in your city? (Những hoạt động dành cho trẻ em nào hiện có trong thành phố của bạn?)

  • What do you need to do to interest a child in such activities? (Bạn cần làm gì để khiến một đứa trẻ hứng thú với những hoạt động đó?)

  • What activities do you think there will be in the future? (Bạn nghĩ trong tương lai sẽ có những hoạt động nào cho trẻ em?)

  • What kind of pressure do children have at school? (Trẻ em phải chịu những áp lực gì ở trường?)

  • What is your view of the school of the future? (Quan điểm của bạn về trường học trong tương lai như thế nào?)

  • How could education be more intuitive for children in your country? (Làm thế nào để nền giáo dục ở nước bạn trở nên trực quan và dễ hiểu hơn đối với trẻ em?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Children

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Children - IELTS Speaking Part 3

2.1. Should parents give advice to help their kids decide what friends they make?

Should parents give advice to help their kids decide what friends they make? (Cha mẹ có nên đưa ra lời khuyên để giúp con quyết định chơi với bạn nào không?)

I believe parents should give guidance, but in a way that feels supportive rather than controlling. Children, especially younger ones, don’t always recognise harmful behaviours or understand the long-term impact of unhealthy friendships. When parents offer gentle advice, such as encouraging kindness, respect, and shared values, they help kids develop better judgement without making decisions for them. However, parents shouldn’t interfere too much. If they are overly strict or judgmental, it may backfire and make children hide things or become rebellious. The ideal approach is open communication, where parents help kids think critically and choose friends who bring out the best in them.

(Tôi cho rằng cha mẹ nên đưa ra lời khuyên, nhưng theo cách hỗ trợ chứ không kiểm soát. Trẻ nhỏ không phải lúc nào cũng nhận ra hành vi tiêu cực hoặc hiểu tác động lâu dài của những mối quan hệ bạn bè không lành mạnh. Khi cha mẹ khuyên nhủ nhẹ nhàng như khuyến khích sự tử tế, tôn trọng và những giá trị phù hợp, họ giúp con phát triển khả năng đánh giá mà không áp đặt. Tuy nhiên, cha mẹ cũng không nên can thiệp quá mức vì điều đó có thể phản tác dụng, khiến trẻ giấu giếm hoặc phản kháng. Cách tốt nhất là giao tiếp cởi mở để giúp trẻ suy nghĩ thấu đáo và chọn những người bạn mang lại ảnh hưởng tích cực.)

Vocabulary ghi điểm:

  • interfere: can thiệp

  • rebellious: nổi loạn

  • judgement: khả năng phán đoán

  • impact: tác động

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng 

2.2. Do you think children should have a lot of toys?

Do you think children should have a lot of toys? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên có thật nhiều đồ chơi không?)

Do you think children should have a lot of toys?

I don’t think children need a large number of toys; what matters more is the quality of the toys they have. A few well-designed toys can stimulate creativity, problem-solving skills, and imagination far better than a huge collection that children quickly lose interest in. When kids own too many toys, they often become overwhelmed and jump from one thing to another without truly engaging in meaningful play. In contrast, having a smaller selection encourages them to value what they have, be more resourceful, and even learn to share. Ultimately, the goal is to create an environment that supports learning and emotional development, not one that simply satisfies short-term excitement.

(Tôi không nghĩ trẻ cần quá nhiều đồ chơi; điều quan trọng hơn là chất lượng của những món đồ mà chúng sở hữu. Một vài món đồ chơi được thiết kế tốt có thể kích thích sự sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và trí tưởng tượng tốt hơn nhiều so với một bộ sưu tập lớn mà trẻ nhanh chóng chán. Khi có quá nhiều đồ chơi, trẻ thường bị “quá tải” và chuyển liên tục từ món này sang món khác mà không thực sự tập trung vào hoạt động chơi mang tính giáo dục. Ngược lại, khi có ít đồ chơi hơn, trẻ học cách trân trọng, biết tận dụng và thậm chí học cách chia sẻ. Cuối cùng, mục tiêu là tạo môi trường hỗ trợ học tập và phát triển cảm xúc, chứ không chỉ thỏa mãn sự thích thú nhất thời.)

Vocabulary ghi điểm:

  • stimulate: kích thích

  • overwhelmed: quá tải

  • resourceful: tháo vát, biết xoay xở

  • short-term: ngắn hạn

2.3. Do you think that parents should make decisions for their children?

Do you think that parents should make decisions for their children? (Bạn có nghĩ rằng cha mẹ nên đưa ra quyết định thay cho con không?)

I think parents should make certain decisions for their children, especially when the child is too young to understand risks or long-term consequences. Important choices related to safety, education, or health definitely require parental judgement. However, as children grow older, it’s crucial to give them increasing autonomy. If parents always decide everything, kids may become dependent, lack confidence, or struggle to make choices later in life. A more balanced approach is for parents to guide, explain options, and let children practise decision-making gradually. This way, they develop independence while still benefiting from parental support.

(Tôi nghĩ cha mẹ nên đưa ra một số quyết định cho con, đặc biệt khi trẻ còn quá nhỏ để hiểu rủi ro hoặc hậu quả lâu dài. Những lựa chọn quan trọng liên quan đến an toàn, giáo dục hoặc sức khỏe chắc chắn cần đến sự phán đoán của cha mẹ. Tuy nhiên, khi trẻ lớn dần, việc trao cho chúng quyền tự quyết ngày càng nhiều là điều rất quan trọng. Nếu cha mẹ quyết định mọi thứ, trẻ có thể trở nên phụ thuộc, thiếu tự tin hoặc gặp khó khăn khi ra quyết định sau này. Cách tiếp cận hợp lý hơn là cha mẹ hướng dẫn, giải thích các lựa chọn và để trẻ dần luyện tập khả năng tự đưa ra quyết định. Như vậy, trẻ vừa phát triển được tính độc lập vừa nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ cha mẹ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • autonomy: quyền tự chủ

  • consequences: hậu quả

  • dependent: phụ thuộc

  • judgement: sự phán đoán

>>> XEM THÊM: Music IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+

2.4. At what age can children make decisions on their own?

At what age can children make decisions on their own? (Trẻ em có thể tự đưa ra quyết định từ độ tuổi nào?)

There isn’t a fixed age when all children can start making decisions on their own, because it largely depends on their maturity and life experience. However, most children can begin making simple choices, like what to wear or what hobbies they enjoy, around the age of six or seven. As they enter their early teens, they usually gain enough emotional and cognitive development to handle more significant decisions, such as managing their time or choosing extracurricular activities. That said, even older children still need guidance, especially when decisions involve long-term consequences. The key is to gradually increase their level of independence while offering support when necessary.

(Không có một độ tuổi cố định mà tất cả trẻ đều có thể tự đưa ra quyết định, vì điều này phụ thuộc nhiều vào mức độ trưởng thành và kinh nghiệm sống của từng trẻ. Tuy nhiên, hầu hết trẻ có thể bắt đầu đưa ra những lựa chọn đơn giản như chọn quần áo hoặc sở thích, khi khoảng sáu hoặc bảy tuổi. Khi bước vào tuổi thiếu niên, trẻ thường phát triển đủ về mặt cảm xúc và nhận thức để xử lý những quyết định quan trọng hơn, như quản lý thời gian hoặc chọn hoạt động ngoại khóa. Tuy nhiên, ngay cả trẻ lớn hơn vẫn cần sự hướng dẫn, đặc biệt khi quyết định liên quan đến hậu quả lâu dài. Điều quan trọng là tăng dần mức độ tự lập cho trẻ nhưng vẫn hỗ trợ khi cần thiết.)

Vocabulary ghi điểm:

  • maturity: sự trưởng thành

  • cognitive: thuộc về nhận thức

  • consequences: hậu quả

  • independence: sự tự lập

Test IELTS Online 

2.5. What kind of children’s activities are available in your city?

What kind of children’s activities are available in your city? (Ở thành phố của bạn có những hoạt động nào dành cho trẻ em?)

In my city, children have access to a wide range of activities that suit different interests. Outdoor options include parks, playgrounds, and small zoos, where kids can run, play, and observe animals, which helps develop their physical health and social skills. For indoor activities, there are educational centres, science museums, and role-playing zones where children can engage in hands-on learning and creative play. Some amusement parks and sports clubs also provide structured programmes that combine fun and skill-building. Overall, these activities aim to balance entertainment, learning, and personal development, giving children opportunities to grow in a safe and stimulating environment.

(Ở thành phố tôi, trẻ em có thể tham gia nhiều hoạt động phù hợp với sở thích khác nhau. Hoạt động ngoài trời gồm công viên, sân chơi và sở thú nhỏ, nơi trẻ có thể chạy nhảy, vui chơi và quan sát động vật, giúp phát triển sức khỏe và kỹ năng xã hội. Với các hoạt động trong nhà, có các trung tâm giáo dục, bảo tàng khoa học và khu nhập vai, nơi trẻ được học tập thực hành và sáng tạo. Một số công viên giải trí và câu lạc bộ thể thao cũng cung cấp các chương trình có cấu trúc, kết hợp vui chơi và rèn kỹ năng. Nhìn chung, những hoạt động này cân bằng giữa giải trí, học tập và phát triển cá nhân, tạo cơ hội cho trẻ phát triển trong môi trường an toàn và kích thích.)

Vocabulary ghi điểm:

  • structured: có cấu trúc, có tổ chức

  • hands-on: thực hành, trải nghiệm

  • stimulating: kích thích, truyền cảm hứng

  • personal development: phát triển cá nhân

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Games: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.6. What do you need to do to interest a child in such activities?

What do you need to do to interest a child in such activities? (Bạn cần làm gì để thu hút trẻ tham gia các hoạt động?)

What do you need to do to interest a child in such activities?

To interest a child in activities, it’s important to make them engaging and relevant to the child’s preferences. Parents or organisers should offer a variety of options and allow the child to choose, which gives them a sense of control and excitement. Activities should be fun, interactive, and include challenges that stimulate creativity or problem-solving. Positive reinforcement, such as praise or rewards, can also motivate participation. Additionally, joining children in activities or showing genuine enthusiasm helps them feel supported and encouraged. By combining choice, enjoyment, and encouragement, children are more likely to take part actively and develop a lasting interest.

(Để thu hút trẻ tham gia các hoạt động, điều quan trọng là làm cho chúng thú vị và phù hợp với sở thích của trẻ. Cha mẹ hoặc người tổ chức nên cung cấp nhiều lựa chọn và để trẻ tự quyết định, tạo cho trẻ cảm giác tự chủ và hứng thú. Các hoạt động nên vui nhộn, tương tác và có những thử thách kích thích sáng tạo hoặc khả năng giải quyết vấn đề. Khích lệ tích cực, như khen ngợi hoặc phần thưởng, cũng có thể thúc đẩy sự tham gia. Thêm vào đó, cùng tham gia hoặc thể hiện sự nhiệt tình thực sự giúp trẻ cảm thấy được ủng hộ. Khi kết hợp lựa chọn, niềm vui và sự động viên, trẻ sẽ tích cực tham gia và duy trì hứng thú lâu dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • engaging: hấp dẫn, lôi cuốn

  • reinforcement: sự củng cố, khích lệ

  • stimulate: kích thích

  • enthusiasm: sự nhiệt tình

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Imagination: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.7. What activities do you think there will be in the future?

What activities do you think there will be in the future? (Bạn nghĩ tương lai sẽ có những hoạt động gì cho trẻ em?)

I believe that in the future, children’s activities will increasingly combine technology with learning and physical engagement. Virtual reality and augmented reality experiences may allow kids to explore historical events, space, or scientific concepts in an immersive and interactive way. Gamified learning platforms could make education more exciting while promoting problem-solving and critical thinking skills. At the same time, outdoor and sports activities will likely adapt to encourage teamwork, resilience, and creativity, perhaps incorporating smart equipment or interactive challenges. Overall, I expect future activities to be more personalized, innovative, and designed to develop both cognitive and emotional skills.

(Tôi tin rằng trong tương lai, các hoạt động dành cho trẻ em sẽ ngày càng kết hợp công nghệ với học tập và vận động thể chất. Trải nghiệm thực tế ảo và thực tế tăng cường có thể cho phép trẻ khám phá các sự kiện lịch sử, không gian hoặc các khái niệm khoa học một cách sống động và tương tác. Các nền tảng học tập theo dạng trò chơi có thể khiến việc học thú vị hơn đồng thời phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Cùng lúc đó, các hoạt động ngoài trời và thể thao có khả năng được cải tiến để khuyến khích làm việc nhóm, sự kiên cường và sáng tạo, có thể kết hợp thiết bị thông minh hoặc thử thách tương tác. Nhìn chung, tôi kỳ vọng các hoạt động trong tương lai sẽ cá nhân hóa hơn, đổi mới hơn và được thiết kế để phát triển cả kỹ năng nhận thức lẫn cảm xúc.)

Vocabulary ghi điểm:

  • immersive: nhập vai, chân thực

  • gamified: trò chơi hóa, biến thành trò chơi

  • resilience: khả năng phục hồi, sự kiên cường

  • personalized: cá nhân hóa

2.8. What kind of pressure do children have at school?

What kind of pressure do children have at school? (Trẻ em gặp những áp lực gì ở trường học?)

Children face various pressures at school, both academic and social. Academically, they are often expected to achieve high grades, complete assignments on time, and prepare for exams, which can cause stress and anxiety. Socially, children may feel pressure to fit in, make friends, and avoid bullying or exclusion, which affects their confidence and emotional wellbeing. Additionally, participation in extracurricular activities or competitions can create time-related stress, as children try to balance studies with hobbies and sports. Altogether, these pressures can be challenging, but with proper guidance and support from teachers and parents, children can learn to manage them effectively.

(Trẻ em gặp nhiều áp lực ở trường, cả về học tập lẫn xã hội. Về học tập, chúng thường phải đạt điểm cao, hoàn thành bài tập đúng hạn và chuẩn bị cho các kỳ thi, điều này có thể gây căng thẳng và lo âu. Về mặt xã hội, trẻ có thể cảm thấy áp lực phải hòa nhập, kết bạn và tránh bị bắt nạt hoặc loại trừ, ảnh hưởng đến sự tự tin và sức khỏe tinh thần. Thêm vào đó, tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc cuộc thi cũng tạo áp lực về thời gian, khi trẻ cố gắng cân bằng học tập với sở thích và thể thao. Tổng thể, những áp lực này có thể khá thách thức, nhưng với sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng cách từ giáo viên và cha mẹ, trẻ có thể học cách quản lý hiệu quả.)

Vocabulary ghi điểm:

  • wellbeing: sức khỏe tinh thần, tinh thần tốt

  • exclusion: sự loại trừ

  • extracurricular: ngoại khóa

  • anxiety: lo lắng, căng thẳng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Economy: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.9. What is your view of the school of the future?

What is your view of the school of the future? (Bạn nhìn nhận thế nào về ngôi trường của tương lai?)

What is your view of the school of the future?

I imagine that the school of the future will be much more flexible, technology-driven, and student-centred. Traditional classrooms may be replaced with interactive learning spaces where virtual reality, AI tutors, and digital resources support personalised learning at each child’s pace. There will likely be a stronger emphasis on creativity, critical thinking, and emotional intelligence, rather than just memorising facts. Outdoor learning and collaborative projects might also play a bigger role to develop social skills and teamwork. Overall, future schools will aim to prepare children not only academically but also for the challenges of a rapidly changing world.

(Tôi hình dung rằng ngôi trường của tương lai sẽ linh hoạt hơn, ứng dụng công nghệ nhiều hơn và lấy học sinh làm trung tâm. Lớp học truyền thống có thể được thay thế bằng các không gian học tập tương tác, nơi thực tế ảo, gia sư AI và các tài nguyên kỹ thuật số hỗ trợ việc học cá nhân theo tốc độ của từng trẻ. Có khả năng sẽ chú trọng nhiều hơn vào sáng tạo, tư duy phản biện và trí tuệ cảm xúc, thay vì chỉ ghi nhớ kiến thức. Học ngoài trời và các dự án hợp tác cũng có thể đóng vai trò lớn hơn để phát triển kỹ năng xã hội và làm việc nhóm. Nhìn chung, các trường trong tương lai sẽ hướng tới việc chuẩn bị cho trẻ không chỉ về mặt học thuật mà còn đối mặt với những thách thức của một thế giới thay đổi nhanh chóng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • personalised: cá nhân hóa

  • critical thinking: tư duy phản biện

  • collaborative: hợp tác

  • rapidly changing: thay đổi nhanh chóng

>>> XEM THÊM: Topic Entertainment IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng, bài mẫu 

2.10. How could education be more intuitive for children in your country?

How could education be more intuitive for children in your country? (Làm thế nào để giáo dục trở nên trực quan hơn cho trẻ em ở quốc gia bạn?)

Education could become more intuitive for children by focusing on experiential and hands-on learning rather than rote memorisation. Teachers could incorporate interactive tools, experiments, and real-life problem-solving activities to help students understand concepts naturally. Using technology like educational apps, simulations, or augmented reality can make abstract ideas more concrete and engaging. Additionally, curricula could be adapted to children’s interests and learning styles, allowing them to explore subjects at their own pace. Providing opportunities for collaborative projects and creative expression would also make learning more meaningful and easier to grasp.
(Giáo dục có thể trở nên trực quan hơn cho trẻ bằng cách tập trung vào học trải nghiệm và thực hành thay vì học vẹt. Giáo viên có thể tích hợp các công cụ tương tác, thí nghiệm và các hoạt động giải quyết vấn đề trong thực tế để giúp học sinh hiểu các khái niệm một cách tự nhiên. Sử dụng công nghệ như ứng dụng giáo dục, mô phỏng hoặc thực tế tăng cường có thể biến những ý tưởng trừu tượng trở nên cụ thể và hấp dẫn hơn. Ngoài ra, chương trình học có thể được điều chỉnh theo sở thích và phong cách học của trẻ, cho phép trẻ khám phá các môn học theo nhịp độ riêng. Cung cấp cơ hội cho các dự án hợp tác và thể hiện sáng tạo cũng sẽ giúp việc học trở nên ý nghĩa và dễ tiếp thu hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • experiential: trải nghiệm

  • abstract: trừu tượng

  • curricula: chương trình học

  • engaging: hấp dẫn, thu hút

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Children - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Children

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Children, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ

Nghĩa

Ví dụ 

curiosity

sự tò mò

Children’s curiosity often drives them to explore and learn new things. (Sự tò mò của trẻ thường thúc đẩy chúng khám phá và học hỏi điều mới.)

behavior

hành vi

Parents play a key role in shaping a child’s behavior. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ.)

discipline

kỷ luật

Learning discipline helps children become more responsible. (Học kỷ luật giúp trẻ trở nên có trách nhiệm hơn.)

development

sự phát triển

Early childhood is a crucial stage of development. (Tuổi thơ là giai đoạn phát triển vô cùng quan trọng.)

creativity

sự sáng tạo

Schools should encourage children’s creativity through art and play. (Trường học nên khuyến khích sự sáng tạo của trẻ thông qua nghệ thuật và vui chơi.)

independence

sự độc lập

Allowing children some independence helps them build confidence. (Cho trẻ một chút tự lập giúp chúng xây dựng sự tự tin.)

personality

tính cách

A child’s personality is shaped by both family and environment. (Tính cách của trẻ được hình thành bởi cả gia đình và môi trường sống.)

education

giáo dục

Quality education can open many doors for children’s future. (Giáo dục chất lượng có thể mở ra nhiều cơ hội cho tương lai của trẻ.)

responsibility

trách nhiệm

Giving small tasks teaches children responsibility. (Giao những việc nhỏ giúp trẻ học cách có trách nhiệm.)

wellbeing

sức khỏe và tinh thần

Parents should prioritize their child’s wellbeing, not just academic success. (Cha mẹ nên ưu tiên sức khỏe tinh thần của trẻ, không chỉ thành tích học tập.)

nutrition

dinh dưỡng

Proper nutrition is essential for healthy growth. (Dinh dưỡng đúng cách rất quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh.)

protection

sự bảo vệ

Children need both freedom and protection as they grow up. (Trẻ cần cả sự tự do và sự bảo vệ khi lớn lên.)

influence

ảnh hưởng

Friends can have a strong influence on children's behavior. (Bạn bè có thể ảnh hưởng mạnh đến hành vi của trẻ.)

guidance

sự hướng dẫn

Good guidance from parents helps children avoid bad decisions. (Sự hướng dẫn tốt từ cha mẹ giúp trẻ tránh những quyết định sai lầm.)

patience

sự kiên nhẫn

Raising children requires a lot of patience. (Nuôi dạy trẻ đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Children

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Children:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ

bundle of joy

đứa trẻ đáng yêu, mang niềm vui

My newborn nephew is a real bundle of joy for the whole family. (Đứa cháu mới sinh của tôi thực sự là niềm vui cho cả gia đình.)

toddler years

giai đoạn trẻ tập đi

During the toddler years, children are extremely curious and active. (Trong những năm tập đi, trẻ cực kỳ tò mò và năng động.)

formative years

những năm tháng hình thành (tính cách, tư duy)

Early education plays a crucial role in a child’s formative years. (Giáo dục sớm đóng vai trò quan trọng trong những năm tháng hình thành của trẻ.)

parental guidance

sự hướng dẫn của cha mẹ

Parental guidance is essential when children are learning new skills. (Sự hướng dẫn của cha mẹ rất quan trọng khi trẻ học kỹ năng mới.)

learning curve

quá trình học hỏi

Children have a steep learning curve when they start school. (Trẻ có quá trình học hỏi nhanh khi bắt đầu đi học.)

a child’s play

rất dễ, đơn giản (nghĩa bóng)

For a talented musician, composing a song is a child’s play. (Với một nhạc sĩ tài năng, sáng tác một bài hát thật dễ dàng.)

to throw a tantrum

nổi cơn thịnh nộ, giận dỗi (trẻ con)

It’s common for toddlers to throw a tantrum when they don’t get what they want. (Trẻ tập đi thường nổi cơn thịnh nộ khi không được điều mình muốn.)

nurture creativity

nuôi dưỡng sự sáng tạo

Teachers should nurture creativity through interactive activities. (Giáo viên nên nuôi dưỡng sự sáng tạo thông qua các hoạt động tương tác.)

role model

hình mẫu

Parents should be positive role models for their children. (Cha mẹ nên là hình mẫu tích cực cho con cái.)

overprotected child

trẻ được bảo vệ quá mức

An overprotected child may struggle with independence later. (Một đứa trẻ được bảo vệ quá mức có thể gặp khó khăn trong việc tự lập sau này.)

learning through play

học mà chơi

Young children often learn through play, which enhances their skills naturally. (Trẻ nhỏ thường học mà chơi, điều này giúp phát triển kỹ năng một cách tự nhiên.)

bring up / raise a child

nuôi dạy con

Raising a child requires patience, love, and consistency. (Nuôi dạy con cái đòi hỏi sự kiên nhẫn, tình yêu và tính nhất quán.)

hit the books

học chăm chỉ

As exams approach, children have to hit the books to prepare. (Khi kỳ thi đến gần, trẻ phải học chăm chỉ để chuẩn bị.)

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Decision making trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Children Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về trẻ em, giáo dục và các vấn đề liên quan đến nuôi dạy con. Chủ đề này hỗ trợ bạn rèn luyện khả năng mô tả, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và bày tỏ quan điểm một cách tự nhiên, đồng thời phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác