Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Social Media Part 1,2,3: Sample và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu topic Social Media IELTS Speaking part 1
- 1.1. When did you start using social media?
- 1.2. What social media platforms do you use the most?
- 1.3. How much time do you spend on social media each day?
- 1.4. What do people often do on social media?
- 1.5. Do your friends use social media a lot?
- 1.6. Is social media becoming more important in your country? Why?
- 2. Bài mẫu topic Social Media IELTS Speaking part 2
- 3. Bài mẫu topic Social Media IELTS Speaking part 3
- 3.1. How has social media changed the way people communicate?
- 3.2. At what age are children generally allowed to use social media in your country?
- 3.3. How can people protect their privacy on social media?
- 3.4. Do you think social media will continue to grow in the future?
- 4. Khóa IELTS online tại Langmaster
Bạn đang luyện IELTS Speaking topic social media nhưng vẫn loay hoay không biết trả lời sao cho logic, sâu và đủ ý? Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá cách phát triển ý tưởng, từ vựng học thuật nên dùng, cùng hàng loạt mẫu câu trả lời giúp bạn tự tin “bật” band khi gặp chủ đề mạng xã hội. Hãy cùng tìm hiểu chiến lược trả lời được giám khảo đánh giá cao ngay bây giờ!
1. Bài mẫu topic Social Media IELTS Speaking part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu đơn giản, gần gũi về chủ đề Social Media nhằm kiểm tra khả năng giao tiếp tự nhiên và mức độ linh hoạt trong cách trả lời.
Dưới đây là bộ câu hỏi thường gặp nhất trong chủ đề Social Media và các câu trả lời mẫu giúp bạn hiểu cách mở rộng ý tưởng một cách tự nhiên, logic và dễ ghi điểm.
1.1. When did you start using social media?
Bạn bắt đầu sử dụng mạng xã hội khi nào?
I started using social media when I was in secondary school, probably around the age of twelve or thirteen. At that time, most of my classmates were creating Facebook accounts, so I joined mainly to stay connected with my friends and share small moments from my daily life. Since then, social media has been a regular part of my routine, although I try to use it in moderation.
(Tôi bắt đầu dùng mạng xã hội khi còn học cấp hai, khoảng mười hai hoặc mười ba tuổi. Lúc đó, hầu hết bạn cùng lớp của tôi đều tạo tài khoản Facebook, nên tôi cũng tham gia chủ yếu để giữ liên lạc với bạn bè và chia sẻ những khoảnh khắc nhỏ trong cuộc sống hằng ngày. Từ đó đến nay, mạng xã hội đã trở thành một phần quen thuộc trong thói quen hằng ngày của tôi, dù tôi vẫn cố gắng sử dụng điều độ.)
Từ vựng
- secondary school – trường cấp hai
- around the age of… – khoảng… tuổi
- classmates – bạn cùng lớp
- stay connected with someone – giữ liên lạc với ai đó
- share small moments – chia sẻ những khoảnh khắc nhỏ
1.2. What social media platforms do you use the most?
Bạn sử dụng nền tảng mạng xã hội nào nhiều nhất?
I mostly use Facebook and TikTok because they offer very different kinds of content. I use Facebook to keep in touch with my friends, join study groups, and read news updates. Meanwhile, TikTok is great for entertainment and quick learning because the videos are short and easy to watch. Those two platforms are definitely the ones I spend the most time on.
(Tôi chủ yếu sử dụng Facebook và TikTok vì chúng mang đến những loại nội dung rất khác nhau. Tôi dùng Facebook để giữ liên lạc với bạn bè, tham gia các nhóm học tập và đọc tin tức. Trong khi đó, TikTok rất phù hợp để giải trí và học nhanh vì video ngắn và dễ xem. Đó chắc chắn là hai nền tảng tôi dành nhiều thời gian nhất.)
Từ vựng
- keep in touch with – giữ liên lạc với
- join study groups – tham gia các nhóm học tập
- news updates – cập nhật tin tức
- entertainment – giải trí
- quick learning – học nhanh
>> Xem thêm: Culture IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
1.3. How much time do you spend on social media each day?
Mỗi ngày bạn dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội?
I normally spend around one to two hours on social media each day. Most of the time, I just check updates, reply to messages, or watch a few short videos during my breaks. I try not to use it too much because it can be quite distracting if I’m not careful.
(Tôi thường dành khoảng một đến hai tiếng mỗi ngày cho mạng xã hội. Hầu hết thời gian tôi chỉ xem cập nhật, trả lời tin nhắn hoặc xem vài video ngắn lúc nghỉ giải lao. Tôi cố gắng không dùng quá nhiều vì nó có thể khiến tôi xao nhãng nếu không kiểm soát.)
Từ vựng
- check updates – xem các cập nhật
- reply to messages – trả lời tin nhắn
- short videos – video ngắn
- during my breaks – trong lúc nghỉ
- distracting – gây xao nhãng
1.4. What do people often do on social media?
Mọi người thường làm gì trên mạng xã hội?
People use social media for many different purposes. Most people post photos, watch videos, or share updates about their daily lives. Many also use it to chat with friends, follow celebrities, or join online communities that match their interests. Overall, social media has become a space for both entertainment and communication.
(Mọi người sử dụng mạng xã hội cho nhiều mục đích khác nhau. Hầu hết mọi người đăng ảnh, xem video hoặc chia sẻ cập nhật về cuộc sống hằng ngày. Nhiều người cũng dùng nó để trò chuyện với bạn bè, theo dõi người nổi tiếng hoặc tham gia các cộng đồng trực tuyến phù hợp với sở thích của họ. Nhìn chung, mạng xã hội đã trở thành nơi để giải trí và giao tiếp.)
Từ vựng
- post photos – đăng ảnh
- share updates – chia sẻ cập nhật
- daily lives – cuộc sống hằng ngày
- follow celebrities – theo dõi người nổi tiếng
- online communities – cộng đồng trực tuyến
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 3 Topic Events: Sample Answers và từ vựng
- Test IELTS online miễn phí - Nhận kết quả nhanh và chính xác
1.5. Do your friends use social media a lot?
Bạn bè của bạn có sử dụng mạng xã hội nhiều không?
Yes, most of my friends use social media quite a lot. They check it several times a day to chat, read news, or watch entertaining videos. For many of them, social media is the easiest way to stay connected, especially when everyone is busy with work or school. I think it's become a normal part of their daily routine.
(Vâng, hầu hết bạn bè của tôi sử dụng mạng xã hội khá nhiều. Họ kiểm tra mạng xã hội vài lần mỗi ngày để trò chuyện, đọc tin tức hoặc xem các video giải trí. Với nhiều người, mạng xã hội là cách dễ nhất để giữ liên lạc, đặc biệt khi ai cũng bận rộn với công việc hoặc học tập. Tôi nghĩ nó đã trở thành một phần bình thường trong thói quen hằng ngày của họ.)
Từ vựng
- quite a lot – khá nhiều
- check it several times a day – kiểm tra vài lần mỗi ngày
- entertaining videos – video giải trí
- the easiest way to stay connected – cách dễ nhất để giữ liên lạc
1.6. Is social media becoming more important in your country? Why?
Mạng xã hội có trở nên quan trọng hơn ở đất nước bạn không? Tại sao?
Yes, social media is definitely becoming more important in my country. People rely on it not only for entertainment but also for news, education, and even online shopping. Businesses use social media to promote their products, and many young people use it to build personal brands or find opportunities. Because it’s so convenient and accessible, it’s playing a bigger role in everyday life.
(Vâng, mạng xã hội chắc chắn đang trở nên quan trọng hơn ở nước tôi. Mọi người phụ thuộc vào nó không chỉ để giải trí mà còn để cập nhật tin tức, học tập và thậm chí mua sắm trực tuyến. Các doanh nghiệp dùng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, và nhiều bạn trẻ dùng nó để xây dựng thương hiệu cá nhân hoặc tìm kiếm cơ hội. Vì nó tiện lợi và dễ tiếp cận, nên mạng xã hội đang đóng vai trò lớn hơn trong cuộc sống hằng ngày.)
Từ vựng
- rely on – phụ thuộc vào
- online shopping – mua sắm trực tuyến
- promote their products – quảng bá sản phẩm
- build personal brands – xây dựng thương hiệu cá nhân
- find opportunities – tìm kiếm cơ hội
>> Xem thêm: Bộ đề dự đoán IELTS Speaking Part 2, Part 3 Quý 3 năm 2025
2. Bài mẫu topic Social Media IELTS Speaking part 2
Talk about your favorite social media site or application.
You should say:
- What it is
- How often you use it
- What you use it for
- And explain why it is your favorite
One of my favorite social media applications is TikTok. I started using it a few years ago, and since then, it has become a part of my daily routine. I usually spend around half an hour to an hour on it every day, mostly in the evening when I want to relax.
I use TikTok for different purposes. Sometimes I watch short, fun videos to unwind after a long day, but I also follow educational creators who share tips about English learning, productivity, and technology. Apart from watching content, I occasionally create my own videos, although I’m not very active as a creator.
The reason TikTok is my favorite platform is that the content is extremely diverse and personalized. The app recommends videos based on my interests, so I always discover something new or entertaining. Another thing I like is that the videos are short, which makes it easy to learn something quickly without spending too much time. Overall, it’s a platform that helps me relax, learn new things, and stay updated with trends, all at the same time.
(Một trong những ứng dụng mạng xã hội yêu thích của tôi là TikTok. Tôi bắt đầu sử dụng nó vài năm trước, và từ đó đến nay, nó đã trở thành một phần trong thói quen hằng ngày của tôi. Tôi thường dùng khoảng nửa tiếng đến một tiếng mỗi ngày, chủ yếu vào buổi tối khi tôi muốn thư giãn.
Tôi sử dụng TikTok cho nhiều mục đích khác nhau. Đôi khi tôi xem những video ngắn, vui nhộn để xả stress sau một ngày dài, nhưng tôi cũng theo dõi các nhà sáng tạo nội dung giáo dục chia sẻ mẹo học tiếng Anh, mẹo quản lý thời gian và kiến thức công nghệ. Ngoài việc xem nội dung, thỉnh thoảng tôi cũng tạo video của riêng mình, dù tôi không thực sự hoạt động quá thường xuyên.
Lý do TikTok là nền tảng mà tôi yêu thích nhất là vì nội dung trên đó vô cùng đa dạng và được cá nhân hoá. Ứng dụng đề xuất video dựa trên sở thích của tôi, nên lúc nào tôi cũng khám phá được điều gì đó mới mẻ hoặc thú vị. Một điều khác mà tôi thích là video khá ngắn, giúp tôi học được điều gì đó nhanh chóng mà không tốn quá nhiều thời gian. Nhìn chung, đây là nền tảng giúp tôi thư giãn, học hỏi và cập nhật xu hướng cùng một lúc.)
Từ vựng
- daily routine – thói quen hằng ngày
- unwind – thư giãn, xả hơi
- educational creators – nhà sáng tạo nội dung giáo dục
- personalized content – nội dung cá nhân hóa
- discover something new – khám phá điều mới
- stay updated with trends – cập nhật xu hướng
- diverse content – nội dung đa dạng
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]
- IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
3. Bài mẫu topic Social Media IELTS Speaking part 3
3.1. How has social media changed the way people communicate?
Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp như thế nào?
Social media has significantly transformed the way people communicate. Instead of relying mainly on face-to-face conversations or phone calls, people now interact through messages, comments, and short videos. It has made communication much faster and more convenient, especially for those who live far apart. However, I also think it has reduced the level of emotional connection in some situations because online interactions can feel less personal. Overall, social media has made communication easier but also somewhat less meaningful.
(Mạng xã hội đã thay đổi đáng kể cách mọi người giao tiếp. Thay vì phụ thuộc chủ yếu vào các cuộc trò chuyện trực tiếp hoặc cuộc gọi điện thoại, mọi người giờ đây tương tác qua tin nhắn, bình luận và video ngắn. Điều này khiến việc giao tiếp nhanh hơn và thuận tiện hơn rất nhiều, đặc biệt đối với những người sống xa nhau. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng nó làm giảm mức độ kết nối cảm xúc trong một số tình huống, vì giao tiếp online đôi khi thiếu sự thân mật. Nhìn chung, mạng xã hội giúp giao tiếp dễ dàng hơn nhưng cũng phần nào kém ý nghĩa hơn.)
Từ vựng
- faster and more convenient – nhanh hơn và tiện lợi hơn
- emotional connection – kết nối cảm xúc
- feel less personal – cảm thấy kém thân mật
- less meaningful – kém ý nghĩa
- face-to-face conversations – trò chuyện trực tiếp
3.2. At what age are children generally allowed to use social media in your country?
Ở nước bạn, trẻ em thường được phép sử dụng mạng xã hội ở độ tuổi nào?
In my country, children are generally allowed to use social media from around the age of eighteen, which is also the minimum age required by most platforms. However, many children start using it earlier because they can easily create accounts with the help of older siblings or by using a fake birthday. Parents have become more cautious nowadays, so some of them try to supervise their kids’ online activities closely.
(Ở nước tôi, trẻ em thường được phép sử dụng mạng xã hội từ khoảng mười tám tuổi, đây cũng là độ tuổi tối thiểu mà hầu hết các nền tảng yêu cầu. Tuy nhiên, nhiều trẻ bắt đầu sử dụng sớm hơn vì chúng có thể dễ dàng tạo tài khoản nhờ anh chị lớn giúp hoặc bằng cách dùng ngày sinh giả. Ngày nay phụ huynh đã thận trọng hơn, nên một số người cố gắng giám sát chặt chẽ hoạt động của con mình trên mạng.)
Từ vựng
- minimum age requirement – yêu cầu độ tuổi tối thiểu
- create accounts using fake birthdays – tạo tài khoản bằng ngày sinh giả
- older siblings – anh chị lớn
- supervise online activities – giám sát hoạt động trực tuyến
- be exposed to social media – tiếp xúc với mạng xã hội
- more cautious – thận trọng hơn
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng
3.3. How can people protect their privacy on social media?
Mọi người có thể bảo vệ quyền riêng tư của mình trên mạng xã hội bằng cách nào?
People can protect their privacy on social media by being more careful about what they share and who can see it. One effective way is to adjust their privacy settings so that only trusted friends can access their posts or personal information. They should also avoid sharing sensitive details like their home address, phone number, or daily schedule. On top of that, using strong passwords and enabling two-factor authentication can add an extra layer of security. Ultimately, staying alert and thinking twice before posting anything is the key to staying safe online.
(Mọi người có thể bảo vệ quyền riêng tư của mình trên mạng xã hội bằng cách cẩn thận hơn với những gì họ chia sẻ và ai có thể xem chúng. Một cách hiệu quả là điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư để chỉ những người bạn đáng tin cậy mới có thể truy cập bài đăng hoặc thông tin cá nhân của họ. Họ cũng nên tránh chia sẻ các thông tin nhạy cảm như địa chỉ nhà, số điện thoại hoặc lịch sinh hoạt hằng ngày. Ngoài ra, sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố có thể tăng thêm một lớp bảo mật. Cuối cùng, cảnh giác và suy nghĩ kỹ trước khi đăng tải điều gì là chìa khóa để an toàn trên mạng.)
Từ vựng
- privacy settings – cài đặt quyền riêng tư
- trusted friends – bạn bè đáng tin cậy
- sensitive details – thông tin nhạy cảm
- two-factor authentication – xác thực hai yếu tố
- add an extra layer of security – tăng thêm một lớp bảo mật
3.4. Do you think social media will continue to grow in the future?
Bạn có nghĩ mạng xã hội sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai không?
Yes, I definitely think social media will continue to grow in the future. As technology keeps developing, social media platforms will likely introduce more advanced features, such as better AI recommendations, virtual reality experiences, and more interactive content. People are becoming increasingly dependent on online communication for work, education, and entertainment, so the demand for social media won’t decrease anytime soon. However, I also believe that platforms will need to address issues like privacy, misinformation, and online safety to maintain users’ trust.
(Vâng, tôi chắc chắn rằng mạng xã hội sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai. Khi công nghệ ngày càng phát triển, các nền tảng mạng xã hội có thể sẽ giới thiệu nhiều tính năng tiên tiến hơn, chẳng hạn như đề xuất bằng AI tốt hơn, trải nghiệm thực tế ảo và nội dung tương tác nhiều hơn. Mọi người ngày càng phụ thuộc vào giao tiếp trực tuyến cho công việc, học tập và giải trí, vì vậy nhu cầu sử dụng mạng xã hội sẽ không giảm trong thời gian sớm. Tuy nhiên, tôi cũng cho rằng các nền tảng sẽ cần giải quyết những vấn đề như quyền riêng tư, thông tin sai lệch và an toàn mạng để duy trì niềm tin của người dùng.)
Từ vựng
- advanced features – các tính năng tiên tiến
- AI recommendations – gợi ý bằng trí tuệ nhân tạo
- virtual reality experiences – trải nghiệm thực tế ảo
- interactive content – nội dung tương tác
>> Xem thêm: News and Media IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng và bài mẫu
4. Khóa IELTS online tại Langmaster
Nếu bạn muốn tự tin xử lý trọn vẹn các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 3 Social Media, thì việc học từ đúng nguồn, có chiến lược rõ ràng và được chuyên gia đồng hành là điều không thể thiếu. Khóa IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn phù hợp cho những ai đặt mục tiêu nâng band nhanh – chắc – hiệu quả.
Một lợi thế nổi bật khi học online tại Langmaster là sĩ số lớp nhỏ, chỉ từ 7-10 học viên. Nhờ vậy, bạn có nhiều thời gian thực hành hơn, luôn được giáo viên gọi tên, sửa lỗi và hướng dẫn từng li từng tí. Đây là yếu tố mà rất nhiều học viên đánh giá cao, đặc biệt với kỹ năng Speaking – nơi sự tương tác và phản hồi trực tiếp đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Đội ngũ giáo viên IELTS tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5 trở lên, có chuyên môn vững, khả năng sư phạm chắc và kinh nghiệm nhiều năm hướng dẫn học viên từ mất gốc đến band cao. Mỗi bạn khi học đều có lộ trình cá nhân hóa, được theo dõi sát sao qua từng buổi học. Ngoài ra, bài tập gửi về đều được chấm và phản hồi trong 24 giờ, giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh – điểm yếu của bản thân và biết mình cần cải thiện ở đâu.
Ngay từ buổi học đầu tiên, bạn sẽ làm bài kiểm tra đủ bốn kỹ năng để Langmaster phân tích năng lực và xây dựng lộ trình phù hợp. Kết quả được cập nhật mỗi tháng dưới dạng báo cáo chi tiết, đảm bảo bạn không học lan man mà tập trung đúng trọng tâm để tiến bộ nhanh nhất.
Một điểm khiến Langmaster được nhiều học viên tin tưởng là cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu bạn chưa đạt band điểm như mục tiêu đăng ký, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt đúng mức điểm đó. Đây là điều mà rất ít trung tâm dám thực hiện, đặc biệt với khóa học online.
Hiện Langmaster còn đang triển khai lớp học thử IELTS online miễn phí, giúp bạn trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy, chất lượng lớp học và sự nhiệt tình của giáo viên trước khi quyết định đăng ký.
Nếu bạn đang muốn chinh phục IELTS với phương pháp thông minh và sự kèm cặp sát sao, đừng bỏ lỡ cơ hội này. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình nâng band IELTS tại Langmaster và tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



